Hoán dụ đôi là gì? Các công bố khoa học về Hoán dụ đôi
Hoán dụ đôi là biện pháp tu từ biểu đạt ý nghĩa gián tiếp bằng cách sử dụng hai đối tượng hay khái niệm liên quan với nhau. Nó thường thấy trong văn học và ngôn ngữ học nhằm tạo hiệu ứng đặc biệt và sâu sắc hơn cho người đọc. Cơ sở của hoán dụ đôi dựa trên quan hệ gần gũi như bộ phận-toàn thể, nguyên nhân-hệ quả, và vật chứa-vật bị chứa. Nó làm văn bản phong phú, đa nghĩa và thường xuất hiện trong cách nói thông dụng hàng ngày. Những ví dụ điển hình là “chiếc áo không làm nên thầy tu” và “bút sắc hơn gươm”. Hiểu biết về hoán dụ đôi giúp nâng cao khả năng cảm thụ và sáng tạo ngôn ngữ.
Hoán dụ đôi: Định nghĩa và Khái niệm
Hoán dụ đôi là một biện pháp tu từ thường được sử dụng trong văn học và ngôn ngữ học để thể hiện một ý nghĩa gián tiếp thông qua việc sử dụng hai đối tượng hoặc khái niệm có liên quan gần gũi với nhau. Thay vì gọi tên trực tiếp một đối tượng hoặc ý tưởng, người viết sử dụng tên của một đối tượng khác có quan hệ mật thiết để thay thế. Sự thay thế này tạo ra một hiệu ứng đặc biệt, giúp tăng thêm sắc thái ý nghĩa cũng như mang lại cảm giảm sâu sắc cho người đọc.
Cơ Sở và Nguyên Tắc của Hoán Dụ Đôi
Hoán dụ đôi dựa trên mối quan hệ gần gũi giữa hai đối tượng hoặc khái niệm. Các quan hệ này có thể bao gồm:
- Quan hệ bộ phận - toàn thể: Sử dụng một phần để chỉ toàn bộ hay ngược lại, ví dụ "bàn tay" để chỉ "người lao động".
- Quan hệ nguyên nhân - hệ quả: Sử dụng nguyên nhân để đề cập đến kết quả, ví dụ "mồ hôi" để chỉ "tinh thần lao động”.
- Quan hệ vật chứa - vật bị chứa: Một đối tượng thường là vật chứa của một đối tượng khác, ví dụ "nhà bếp" để chỉ "người làm bếp".
Ứng Dụng của Hoán Dụ Đôi trong Văn Chương và Ngôn Ngữ
Trong văn chương, hoán dụ đôi được sử dụng để làm cho văn bản trở nên sống động và đa nghĩa. Nó cho phép nhà văn gửi gắm nhiều lớp nghĩa và ý tưởng một cách tinh tế, từ đó tạo nên sự thú vị và cuốn hút cho tác phẩm. Trong ngôn ngữ hàng ngày, hoán dụ đôi có thể xuất hiện dưới dạng các cách nói thông dụng, đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả và rút gọn ý tưởng phức tạp.
Ví Dụ Minh Họa về Hoán Dụ Đôi
Một số ví dụ về hoán dụ đôi phổ biến:
- "Chiếc áo không làm nên thầy tu": "Chiếc áo" ở đây tượng trưng cho vẻ bề ngoài, không quyết định bản chất bên trong.
- "Bút sắc hơn gươm": "Bút" biểu thị sức mạnh của ngòi bút và tư tưởng, mạnh mẽ hơn cả vũ lực (gươm).
- "Làng xóm ra trận": Từ "làng xóm" thay vì chỉ người, thể hiện cả cộng đồng tham gia chiến đấu.
Kết Luận
Hoán dụ đôi là một công cụ quan trọng trong nghệ thuật ngôn từ, không chỉ làm phong phú thêm ngôn ngữ mà còn mang lại độ sâu cho ý nghĩa của văn bản. Sự hiểu biết sâu sắc về hoán dụ đôi có thể giúp người đọc và người viết mở rộng tư duy, nâng cao khả năng cảm thụ và sáng tạo ngôn ngữ.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "hoán dụ đôi":
MỤC ĐÍCH: Radioimmunotherapy kết hợp cơ chế sinh học và phá hủy bằng tia để nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào khối u, do đó cung cấp một biện pháp thay thế điều trị cần thiết cho các bệnh nhân u lympho Non-Hodgkin (NHL) khó chữa. Nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn III này so sánh liệu pháp dược phẩm phóng xạ mới tiếp cận bằng yttrium-90 (90Y) ibritumomab tiuxetan với ảnh gốc là một liệu pháp miễn dịch, rituximab, trên 143 bệnh nhân có tình trạng tái phát hoặc kháng trị của CD20+NHL dạng phân loại thấp, dạng hình chữ nhật, hoặc biến đổi.
BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Bệnh nhân nhận một liều duy nhất qua đường tĩnh mạch (90Y ibritumomab tiuxetan0,4 mCi/kg (n=73) hoặc rituximab 375 mg/m2IV hàng tuần trong bốn liều (n=70)). Nhóm điều trị radioimmunotherapy được điều trị trước bằng hai liều rituximab (250 mg/m2) để cải thiện phát tán sinh học và một liều indium-111 ibritumomab tiuxetan để hình ảnh hóa và đánh giá liều lượng. Chỉ số điểm chính, tỷ lệ phản ứng tổng thể (ORR), được đánh giá bởi một hội đồng chuyên gia u lympho độc lập, bí mật.
KẾT QUẢ: ORR là 80% cho nhóm90Y ibritumomab tiuxetan so với 56% cho nhóm rituximab (P = .002). Tỷ lệ phản ứng hoàn chỉnh (CR) lần lượt là 30% và 16% trong nhóm90Y ibritumomab tiuxetan và rituximab (P = .04). 4% khác đạt được một CR không xác nhận trong mỗi nhóm. Thời gian phản ứng trung bình dự kiến của Kaplan-Meier là 14,2 tháng trong nhóm90Y ibritumomab tiuxetan so với 12,1 tháng trong nhóm điều khiển (P = .6), và thời gian tiến triển là 11,2 so với 10,1 tháng (P = .173) ở tất cả bệnh nhân. Phản ứng bền vững ≥ 6 tháng lần lượt là 64% so với 47% (P = .030). Myelosuppression phục hồi là độc tính chính được ghi nhận với90Y ibritumomab tiuxetan.
KẾT LUẬN: Radioimmunotherapy với90Y ibritumomab tiuxetan được dung nạp tốt và tạo ra tỷ lệ ORR và CR cao hơn đáng kể và có ý nghĩa lâm sàng so với rituximab đơn lẻ.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6