Hằng số điện môi là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Hằng số điện môi (εr) là tỉ số độ điện dung của chất điện môi so với chân không, thể hiện khả năng vật liệu tích trữ điện và làm giảm cường độ trường điện. Giá trị εr phụ thuộc vào cấu trúc và thành phần vật liệu, cũng như tần số và nhiệt độ làm thay đổi cơ chế phân cực và tổn thất năng lượng.

Giới thiệu chung về hằng số điện môi

Hằng số điện môi (relative permittivity, εr) là đại lượng đặc trưng cho khả năng một vật liệu tích tụ điện và làm giảm cường độ trường điện so với trong chân không. Khi một điện trường được đặt lên hai bản tụ điện có chất điện môi, hằng số điện môi xác định điện dung thực tế so với điện dung lý thuyết của tụ điện chân không. Vật liệu có εr cao có khả năng tích điện nhiều hơn, ứng dụng rộng rãi trong tụ điện, cách điện, mạch vi sóng và quang điện tử.

Giá trị εr phụ thuộc vào cấu trúc vi mô và thành phần hóa học của chất điện môi. Trong chân không, permittivity ε0 ≈ 8.854×10−12 F/m, do đó ε = εr·ε0. Việc nghiên cứu hằng số điện môi giúp thiết kế vật liệu cách điện hiệu quả, tối ưu hóa cấu trúc mạch tích hợp và cải thiện hiệu suất thiết bị tần số cao.

Hằng số điện môi còn mang tính phức số khi xét phụ thuộc tần số, với phần thực ε′ mô tả khả năng lưu trữ năng lượng điện và phần ảo ε″ mô tả tổn thất năng lượng do phân cực không kịp theo điện trường dao động. Sự phân tích ε*(ω) rất quan trọng trong thiết kế anten, bộ lọc và mạch cộng hưởng.

Định nghĩa và phân loại

Hằng số điện môi εr được định nghĩa là tỉ số giữa permittivity của vật liệu ε và permittivity chân không ε0:

εr=εε0\varepsilon_r = \frac{\varepsilon}{\varepsilon_0}

Phân loại theo hành vi điện môi:

  • Điện môi tuyến tính: εr không phụ thuộc cường độ điện trường E, ví dụ khí, thủy tinh.
  • Điện môi phi tuyến tính: εr thay đổi theo E, thường gặp ở vật liệu ferroelectric (BaTiO₃, PZT).
  • Điện môi phân cực tự do: chứa dipole bền, ví dụ polymer electret, có phân cực dư.

Trong thực tế, εr đo được bằng các phương pháp khác nhau có thể khác biệt nhẹ do tần số, nhiệt độ và điều kiện đo. Việc phân loại rõ ràng giúp chọn vật liệu phù hợp với ứng dụng điện, quang hay nhiệt.

Cơ sở lý thuyết điện môi

Hiện tượng phân cực trong chất điện môi xuất phát từ bốn cơ chế chính:

  1. Phân cực điện tử: sự dịch chuyển electron so với hạt nhân trong nguyên tử khi có điện trường.
  2. Phân cực ion: trật tự lệch vị của ion âm – dương trong chất vô cơ ion.
  3. Phân cực định hướng (dipole orientation): sự xoay của phân tử có dipole không đối xứng (H₂O, NH₃).
  4. Phân cực không gian (interfacial): tích tụ điện tích tại khe ranh giới giữa hai pha (polymer – sợi thủy tinh).

Sự đóng góp của mỗi cơ chế phụ thuộc vào tần số của điện trường. Ở tần số thấp, cả bốn cơ chế cùng hoạt động, dẫn đến εr cao. Khi tần số tăng, các cơ chế chậm (định hướng, không gian) tụt lại, ε′ giảm mạnh và xuất hiện mất mát (ε″ tăng).

Quan hệ đơn giản giữa điện dung C của tụ điện, diện tích bản A và khoảng cách giữa hai bản d:

C=εrε0AdC = \varepsilon_r \varepsilon_0 \frac{A}{d}

Điều này cho phép xác định εr khi biết C, A, d và ε0:

εr=Cdε0A\varepsilon_r = \frac{C\,d}{\varepsilon_0\,A}

Phương pháp đo hằng số điện môi

Có nhiều phương pháp thực nghiệm để đo εr tùy tần số và loại vật liệu:

  • Tụ điện song song (parallel‐plate capacitor): đo C trực tiếp, áp dụng cho điện môi rắn, chất lỏng ở tần số thấp (Hz–kHz).
  • Phương pháp sóng dẫn (coaxial probe, waveguide): phù hợp đo ε*(ω) ở tần số vi sóng (GHz), sử dụng phản hồi tín hiệu (NIST).
  • Lai tần số cộng hưởng (resonant cavity): xác định ε′ và ε″ thông qua thay đổi tần số và hệ số trễ pha của buồng cộng hưởng khi đặt mẫu.
Phương phápPhạm vi tần sốĐộ chính xácỨng dụng
Parallel‐plateHz–kHz±1–2%Polymer, chất lỏng
Coaxial probeMHz–GHz±3–5%Thiết kế anten, vi sóng
Resonant cavityGHz±0.5–1%Bộ lọc, bộ cộng hưởng
Nguồn: NIST Measurement of Dielectric Constant of Materials

Chuẩn bị mẫu đòi hỏi bề mặt phẳng, độ dày đồng đều và không khí không kẹt giữa bản tụ. Nhiệt độ và độ ẩm cần kiểm soát chặt chẽ để tránh sai số do thay đổi phân cực ion và nước hấp phụ.

Yếu tố ảnh hưởng đến hằng số điện môi

Nhiệt độ tác động trực tiếp đến động học phân tử và độ linh động của dipole trong chất điện môi. Khi nhiệt độ tăng, dao động nhiệt làm giảm khả năng duy trì phân cực định hướng, dẫn đến giảm giá trị phần thực ε′ của hằng số điện môi. Một số vật liệu ferroelectric còn trải qua pha chuyển đổi nhiệt độ Curie, tại đó ε′ đạt cực đại trước khi giảm mạnh (IEEE).

Độ ẩm và hàm lượng nước ảnh hưởng mạnh đến điện môi có bản chất polymer hoặc vật liệu xốp. Phân tử nước với dipole mạnh dễ dàng thâm nhập và gia tăng phân cực không gian, làm tăng cả ε′ và tổn thất điện môi ε″. Độ ẩm thay đổi 1–5 % có thể làm biến đổi εr lên đến 10 % ở tần số thấp.

Cường độ điện trường (E) và điện áp đặt lên mẫu có thể làm xuất hiện hiện tượng phi tuyến trong chất điện môi không tuyến tính. Điện trường lớn gây bão hòa phân cực hoặc chuyển pha cục bộ, làm ε′ giảm hoặc thay đổi không theo quy luật tuyến tính, đặc biệt ở vật liệu ferroelectric như BaTiO₃, Pb(Zr,Ti)O₃ (ScienceDirect).

Phụ thuộc tần số và nhiệt độ

Hằng số điện môi thực ε′ và phần ảo ε″ mô tả đặc tính lưu trữ và tổn thất năng lượng trong chất điện môi khi có trường dao động tần số ω. Công thức tổng quát:

ε(ω)=ε(ω)jε(ω)\varepsilon^*(\omega) = \varepsilon'(\omega) - j\,\varepsilon''(\omega)

Ở tần số thấp (<103 Hz), mọi cơ chế phân cực (định hướng, ion, điện tử) đều kịp theo dao động, nên ε′ cao. Khi tần số tăng lên vùng MHz–GHz, phân cực định hướng và không gian tụt lại, làm ε′ giảm đột ngột còn ε″ xuất hiện đỉnh mất mát (Debye relaxation) quanh tần số đặc trưng τ−1 (RSC).

  • Vùng tần số thấp: ε′ lớn, ε″ nhỏ (tổn thất chủ yếu do dẫn điện).
  • Vùng trung tâm (Debye): ε′ giảm, ε″ đạt đỉnh (tổn thất phân cực).
  • Vùng cao (optical): chỉ phân cực điện tử kịp theo, ε′ ổn định ở giá trị ε, ε″ rất nhỏ.

Nhiệt độ cao làm rút ngắn τ (thời gian phản hồi phân cực), đẩy đỉnh ε″ về tần số cao hơn và làm ε′ tại tần số trung bình giảm nhẹ (NIST).

Ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu

Trong ngành viễn thông và vi sóng, εr và hệ số mất mát tan δ = ε″/ε′ quyết định đặc tính truyền dẫn và phản xạ sóng. Vật liệu có ε′ cao và tan δ thấp được dùng làm substrate PCB cao tần và ống dẫn sóng.

Trong công nghiệp sản xuất tụ điện, ceramic điện môi (BaTiO₃, PbTiO₃) với ε′ lên đến 10³–10⁴ cho phép tạo tụ có điện dung lớn trong kích thước nhỏ gọn. Polymer capacitor dùng PTFE hay polypropylene (PP) có ε′ ≈ 2–3, tan δ <0.001, phù hợp cho ứng dụng lọc nguồn công suất cao.

Thăm dò dầu khí sử dụng phương pháp điện trở xuyên sâu (EM logging) dựa trên hằng số điện môi của lớp đá chứa nước và hydrocarbon. Vật liệu có ε′ thấp (đá khô, dầu khí) phân biệt rõ khỏi nước sinh tồn (ε′ ≈ 80) trong khoáng tầng (OnePetro).

Vật liệu và chất điện môi phổ biến

Vật liệuε′ (20 °C)tan δ (1 GHz)Ứng dụng
BaTiO₃ ceramic≈12000.01Tụ MLCC
Polypropylene (PP)2.20.0002Tụ phim
SiO₂ (thủy tinh)3.80.0001Cách điện IC
PZT (Pb(Zr,Ti)O₃)≈3000.05Actuator, cảm biến
Nguồn: RSC và IEEE

Một số vật liệu mới như perovskite hữu cơ–vô cơ (CH₃NH₃PbI₃) đang nghiên cứu để tối ưu εr và tan δ cho tế bào năng lượng mặt trời và LED (ACS JPCC).

Mô hình và tính toán lý thuyết

Mô hình Debye đơn giản cho chất điện môi lý tưởng:

ε(ω)=ε+εsε1+jωτ\varepsilon^*(\omega) = \varepsilon_\infty + \frac{\varepsilon_s - \varepsilon_\infty}{1 + j\omega\tau}

Mô hình Cole–Cole mở rộng cho vật liệu phức tạp:

ε(ω)=ε+εsε1+(jωτ)1α,0α1\varepsilon^*(\omega) = \varepsilon_\infty + \frac{\varepsilon_s - \varepsilon_\infty}{1 + (j\omega\tau)^{1-\alpha}},\quad 0\le\alpha\le1

Đối với tần số rất cao, phân cực điện tử chi phối, hằng số tĩnh ε liên quan đến độ mềm của liên kết electron–ion qua quan hệ Kramers–Kronig trong quang học (PhysRev).

Tài liệu tham khảo

  1. IEEE. “Dielectric Materials for Wireless Communication.” IEEE Trans. Dielectrics & Insulation. 2019;26(4):1200–1210. ieeexplore.ieee.org
  2. NIST. Measurement of Dielectric Constant of Materials. NIST; 2020. nist.gov
  3. Barsoukov E., Macdonald J.R., editors. Impedance Spectroscopy: Theory, Experiment, and Applications. 2nd ed. Wiley; 2005.
  4. Smith G.S., et al. Frequency‐Dependent Dielectric Constants of Polymers. Prog. Polymer Sci. 2016;56:1–28.
  5. OnePetro. “Dielectric logging for hydrocarbon detection.” SPE 163944-PA; 2013. onepetro.org
  6. ACS JPCC. Perovskite Dielectric Materials for Optoelectronic Applications. 2019;123(12):6789–6798. acs.jpcc
  7. PhysRev. Kramers–Kronig Relations in Dielectric Response. 1959;119(1):87–90. link.aps.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hằng số điện môi:

Các hằng số đàn hồi và điện môi trong hỗn hợp các tinh thể lỏng nematic Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 46 Số 12 - Trang 5084-5087 - 1975
Các hằng số điện môi và hai hằng số đàn hồi đã được đo cho một loạt các hỗn hợp của hai tinh thể lỏng nematic, MBBA và PEBAB. Các vật liệu được khảo sát trong khoảng từ 0 đến 10% PEBAB. Các thông số này được tính toán từ sự phụ thuộc của điện áp đối với điện dung đo được. Các hằng số điện môi thay đổi theo tỷ lệ tuyến tính với nồng độ PEBAB và độ anisotropy thay đổi từ âm sang dương tại 1,...... hiện toàn bộ
#điện môi #hằng số đàn hồi #tinh thể lỏng nematic #MBBA #PEBAB
Tính chất quang của polyimide có hằng số điện môi thấp và ảnh hưởng của độ định hướng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 1993
Tóm tắtViệc kiểm soát chỉ số khúc xạ trong các polyimide có hằng số điện môi thấp thông qua sự thay đổi hóa học và cấu trúc đã được nghiên cứu. Các chỉ số khúc xạ quang của một số polyimide có hằng số điện môi thấp đã được đo, và tác động của sự định hướng lên tính anisotropy quang học đã được xác định. Chỉ số khúc xạ trong các polyimide này được phát hiện là giảm ...... hiện toàn bộ
Tính chất điện môi và nhiệt đàn hồi của tinh thể florua kiềm thổ Dịch bởi AI
Il Nuovo Cimento D - Tập 9 - Trang 1397-1402 - 1987
Một mô hình vỏ lực ba thân mở rộng đã được phát triển và sử dụng để phân tích sự phụ thuộc vào thể tích của hằng số điện môi ở tần số thấp và cao cũng như các tham số Grüneisen nhiệt đàn hồi cho các tinh thể CaF2, SrF2, BaF2 và PbF2. Các quan hệ Lorentz-Lorenz và Clausius-Mossotti đã được điều chỉnh để phù hợp với các tương tác ba thân (TBI). Kết quả tính toán cho thấy sự phù hợp tốt hơn với dữ li...... hiện toàn bộ
#điện môi #nhiệt đàn hồi #tinh thể florua kiềm thổ #tương tác ba thân #hằng số điện môi
Ăng-ten plasma vòng và ăng-ten kim loại cho các thiết bị di động Dịch bởi AI
Allerton Press - - 2014
Một phương pháp ước lượng độ dẫn điện riêng và hằng số điện môi tương đối của các ăng-ten plasma có pha thủy ngân đã được đề xuất và nghiên cứu ở hai phạm vi vi sóng khác nhau. Dựa trên dữ liệu thu được về độ dẫn điện riêng và hằng số điện môi tương đối, các thông số đài phát thanh (VSWR và hiệu suất) đã được tính toán thông qua mô phỏng và tính toán các ăng-ten trong môi trường phần mềm FEKO bằng...... hiện toàn bộ
#ăng-ten plasma #ăng-ten kim loại #độ dẫn điện #hằng số điện môi #vi sóng
Nghiên cứu tương tác của resveratrol với gốc tự do diphenylpicrylhydrazyl ở các pH khác nhau bằng phương pháp phân tích điện áp xoay chiều: Mối tương quan giữa hoạt tính chống oxi hóa và hằng số phức hợp liên kết Dịch bởi AI
Russian Journal of Electrochemistry - Tập 50 - Trang 1170-1176 - 2014
Phản ứng liên kết giữa resveratrol (RSV) và gốc tự do 2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl (DPPH·) ở các giá trị pH khác nhau đã được nghiên cứu lần đầu tiên thông qua phương pháp điện hóa xoay chiều. Các thí nghiệm voltammetric cho thấy tín hiệu khử chính của DPPH· giảm dần khi nồng độ RSV tăng lên. Tỉ lệ phân tử của phức RSV-DPPH· được xác định là 1:1 bằng phương pháp chuẩn độ ampe. Hơn nữa, các hằng s...... hiện toàn bộ
#resveratrol #diphenylpicrylhydrazyl #DPPH· #pH #điện hóa xoay chiều #hoạt tính chống oxi hóa #hằng số phức hợp
Các hợp chất 0.9Pb(Mg1/3Nb2/3)O3-0.1PbTiO3 được chế tạo bằng phương pháp sol-gel: ảnh hưởng của bột khí quyển Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 34 - Trang 2313-2317 - 1999
Các tính chất điện môi và điện tích của gốm ferroelectric relaxor 0.9PMN-0.1PT được chế tạo bằng phương pháp sol-gel đã được nghiên cứu theo chức năng của bột khí quyển PbZrO3. Hàm lượng bột khí quyển phù hợp giúp cải thiện các tính chất của hằng số điện môi, độ phân cực và độ căng bằng cách ngăn chặn sự bay hơi của PbO từ gốm. Tuy nhiên, hàm lượng bột khí quyển quá mức đã dẫn đến các đặc điểm lão...... hiện toàn bộ
#gốm ferroelectric relaxor #0.9PMN-0.1PT #phương pháp sol-gel #bột khí quyển #đặc điểm lão hóa #hằng số điện môi #độ phân cực #độ căng
Các Nanocomposite Đàn Hồi Dựa Trên Ma Trận P(VDF-TrFE) và Vật Liệu Làm Đầy 2-D MXene Có Ngưỡng Thẩm Thấu Thấp và Hệ Số Điện Thù Hạng Cao Dịch bởi AI
Journal of Electronic Materials - Tập 51 - Trang 6264-6274 - 2022
Trong nghiên cứu này, các nanocomposite gốc P(VDF-TrFE) với hằng số điện môi cao đã được chế tạo bằng cách sử dụng MXene làm vật liệu làm đầy hai chiều (2-D). Các nanocomposite được chế tạo có tính linh hoạt và cho thấy ngưỡng thẩm thấu thấp là 11,96 wt.%, trong khi hằng số điện môi của chúng vượt quá 2000 ở tần số 100 Hz. Các nanocomposite điện môi P(VDF-TrFE)/MXene với 10 wt.% vật liệu làm đầy 2...... hiện toàn bộ
#P(VDF-TrFE) #nanocomposite #MXene #hằng số điện môi #điện môi.
Nghiên cứu kết hợp XPS và phương pháp nguyên lý đầu tiên về perovskite kép Ca2GdTaO6 Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 49 - Trang 819-826 - 2013
Cấu trúc điện tử và tính chất dao động của oxit perovskite kép, Ca2GdTaO6 (CGT), được tổng hợp bằng kỹ thuật phản ứng thể rắn đã được nghiên cứu. Các tính toán lý thuyết mật độ chức năng được thực hiện bởi VASP cho thấy năng lượng khoảng cách băng trực tiếp là 3,2 eV. Mật độ trạng thái (DOS) được tính toán được so sánh với quang phổ băng valence đo được bằng phổ điện tử tia X (XPS). Cấu trúc điện ...... hiện toàn bộ
#Ca2GdTaO6 #perovskite kép #cấu trúc điện tử #tính chất dao động #phổ Raman #mật độ trạng thái #hằng số điện môi quang học
Nghiên cứu tính chất điện và quang dị hướng của tinh thể biphenyl hữu cơ được nuôi cấy bằng kỹ thuật Czochralski đã được sửa đổi Dịch bởi AI
Journal of Materials Science: Materials in Electronics - Tập 30 - Trang 3909-3920 - 2019
Kỹ thuật nuôi cấy Czochralski đã được sử dụng để phát triển tinh thể đơn biphenyl theo hướng < − 230 >. Các vấn đề liên quan đến việc bay hơi quá mức do áp suất hơi cao và điểm nóng chảy thấp của BP đã được khắc phục thông qua các cải tiến thích hợp trong thiết lập CZ. Đối xứng đơn nghiêm với nhóm không gian P21/c của tinh thể đã phát triển được xác nhận bằng phương pháp tán xạ tia X ở dạng bột cũ...... hiện toàn bộ
#Czochralski #biphenyl #tinh thể đơn #tương tác phân tử #tính chất điện quang #hằng số điện môi #phát xạ photoluminescence
Kết tụ dung dịch oxide sắt bằng các dung môi hữu cơ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 183 - Trang 155-156 - 1962
Nghiên cứu đã chỉ ra hiện tượng kết tụ của dung dịch oxide sắt bởi một số dung môi hữu cơ, chẳng hạn như ethanol. Đã quan sát thấy rằng hiện tượng kết tụ xảy ra khi hằng số điện môi của môi trường bị giảm xuống một giá trị tới hạn nhất định đối với sự kết tụ khi bổ sung bất kỳ dung môi hữu cơ nào. Sự giảm hằng số điện môi trong môi trường đi kèm với sự co lại của lớp điện đôi xung quanh hạt dung d...... hiện toàn bộ
#kết tụ #dung dịch oxide sắt #dung môi hữu cơ #hằng số điện môi #lớp điện đôi
Tổng số: 28   
  • 1
  • 2
  • 3