Glycation là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Glycation là quá trình đường khử phản ứng không enzyme với nhóm amin trên protein, lipid hoặc DNA, hình thành sản phẩm gây rối loạn chức năng sinh học. Khác với glycosylation có kiểm soát, glycation diễn ra tự phát và tạo ra AGEs – yếu tố góp phần vào lão hóa và nhiều bệnh mạn tính.
Giới thiệu
Glycation là quá trình hóa học tự phát, không cần enzyme, xảy ra khi đường khử như glucose hoặc fructose phản ứng với nhóm amin tự do trên protein, lipid hoặc DNA, dẫn đến hình thành sản phẩm maillard sinh học (Schiff base) rồi chuyển sang sản phẩm Amadori/Heyns ổn định.
Qua thời gian, các sản phẩm glycation tiến triển thêm thành AGEs (Advanced Glycation End Products) không chỉ tích tụ trong mô mà còn liên kết chéo giữa protein, giảm độ đàn hồi và tạo stress oxy hóa. Glycation được xem là cơ chế sinh học cơ bản liên quan đến lão hóa và nhiều bệnh mạn tính.
Glycation không chỉ xảy ra nội sinh mà còn ngoại sinh thông qua thực phẩm chế biến nhiệt khiến thực phẩm chứa AGEs. Các nhóm nghiên cứu sức khỏe đều cảnh báo về việc hấp thụ AGEs trong chế độ ăn hiện đại.
Định nghĩa glycation
Glycation là phản ứng đầu tiên giữa đường khử (aldose hoặc ketose như glucose, fructose) với nhóm amin trên chuỗi bên của amino acid (lysine, arginine), DNA hoặc lipid. Phản ứng này diễn ra nhanh chóng, tạo sản phẩm trung gian Schiff base và tái tổ chức thành sản phẩm Amadori/Heyns ổn định.
Không giống glycosylation – quá trình enzyme có mục đích sinh học – glycation là phản ứng ngẫu nhiên, khó kiểm soát và thường gây tác hại do hình thành AGEs. Glycation làm mất chức năng protein, thay đổi cấu trúc mô và ảnh hưởng đến tín hiệu tế bào.
- Schiff base: phản ứng đầu tiên, có thể đảo ngược.
- Amadori/Heyns: cấu trúc ổn định, là cơ sở cho AGE.
- AGEs: sản phẩm cuối, gây tổn thương sinh học.
Cơ chế phản ứng glycation
Giai đoạn đầu: đường khử (R′–CHO) phản ứng với nhóm amin (R–NH₂) tạo Schiff base, có thể đảo ngược. Sau đó Schiff base tái cấu trúc thành sản phẩm Amadori hoặc Heyns ổn định hơn và không đảo ngược.
Giai đoạn tiếp theo: sản phẩm Amadori/Heyns trải qua oxy hóa, dehydrat hóa, chuỗi Maillard phức tạp tạo AGEs polymer có tính chất đặc biệt như khả năng bắt ánh sáng, phát màu nâu và tạo liên kết chéo giữa protein.
Phương trình tổng quát biểu diễn quá trình:
AGEs và hậu quả sinh học
AGEs tích tụ trong mô liên kết, làm giảm tính đàn hồi của protein như collagen trong da, mạch máu. Điều này dẫn đến mất độ linh hoạt, tăng độ giòn và hình thành vết đứt gãy vi mô theo thời gian.
AGEs liên kết với receptor RAGE trên tế bào kích hoạt chuỗi tín hiệu gây stress oxy hóa và viêm mạn tính. Kết quả là tăng biểu hiện cytokine, yếu tố kém chất lượng và phá vỡ cấu trúc tế bào.
- AGEs gây kích hoạt TNF-α, IL-6 qua RAGE
- Thiệt hại mạch máu, tăng xơ vữa động mạch
- Tổn thương mô thần kinh, gây mất chức năng nhận thức
Glycation và bệnh tiểu đường
Trong bệnh đái tháo đường, nồng độ glucose huyết cao làm tăng tốc độ glycation, đặc biệt trên các protein tuần hoàn có thời gian bán rã dài. Một trong những sản phẩm glycation quan trọng nhất trong lâm sàng là hemoglobin A1c (HbA1c), được hình thành do glucose gắn với chuỗi β của hemoglobin.
HbA1c phản ánh mức đường huyết trung bình trong vòng 8–12 tuần trước đó và là chỉ số chính để theo dõi kiểm soát glucose huyết. Giá trị HbA1c cao tương quan chặt chẽ với nguy cơ biến chứng vi mạch và đại mạch trong bệnh đái tháo đường, như bệnh võng mạc, bệnh thận và bệnh tim mạch.
AGEs cũng tích tụ trong các mô đích của bệnh lý đái tháo đường như thận (cầu thận), võng mạc và mô thần kinh, gây xơ hóa, mất chức năng và viêm mãn tính. Các nghiên cứu chỉ ra rằng sự tích tụ AGEs liên quan đến giảm thanh thải creatinine, dày màng đáy cầu thận và mất điều hòa tế bào nội mô.
Glycation trong lão hóa và bệnh thần kinh
AGEs được xem là một dấu ấn sinh học của quá trình lão hóa tự nhiên. Tích tụ AGEs làm cứng mô liên kết như da, mạch máu và khớp, dẫn đến các biểu hiện như giảm độ đàn hồi da, huyết áp cao do mất đàn hồi thành mạch và thoái hóa khớp.
Trong hệ thần kinh, AGEs góp phần vào bệnh Alzheimer thông qua việc thúc đẩy hình thành mảng amyloid-β và protein tau phosphoryl hóa bất thường. Những AGEs này làm tăng độc tính thần kinh thông qua tương tác với RAGE và hoạt hóa con đường viêm, mất kết nối synapse.
AGEs còn ảnh hưởng đến quá trình biểu hiện gen và sửa chữa DNA. Glycation trên histone và DNA có thể gây đột biến, ảnh hưởng đến chu trình tế bào và góp phần vào ung thư hóa hoặc chết tế bào không kiểm soát.
Ảnh hưởng trong dinh dưỡng và nấu ăn
AGEs không chỉ được hình thành nội sinh mà còn có thể được hấp thụ từ chế độ ăn uống, đặc biệt là thực phẩm nấu ở nhiệt độ cao trong thời gian dài như chiên, nướng, quay hoặc áp chảo. Quá trình Maillard trong nấu ăn tạo màu nâu và hương thơm đặc trưng nhưng đồng thời cũng sinh ra AGEs ngoại sinh (dietary AGEs – dAGEs).
Việc hấp thụ AGEs từ thực phẩm qua đường ruột có thể dẫn đến tăng tích tụ trong máu và mô, đặc biệt ở người có chức năng thận suy giảm. Một số nghiên cứu cho thấy thực phẩm nướng có thể chứa gấp 10–100 lần AGEs so với thực phẩm luộc hoặc hấp.
Để giảm AGEs trong khẩu phần, cần thay đổi phương pháp chế biến thực phẩm và ưu tiên rau củ tươi, chất chống oxy hóa tự nhiên như vitamin C, E và polyphenol (trà xanh, nghệ, quả mọng).
Phương pháp nấu | Lượng AGEs (kU/100g) | Khuyến nghị |
---|---|---|
Chiên dầu | >900 | Giảm tần suất |
Nướng (oven) | 700–800 | Hạn chế |
Luộc | <100 | Ưu tiên |
Hấp | <80 | Tốt nhất |
Phòng ngừa và kiểm soát glycation
Việc kiểm soát glycation bao gồm cả can thiệp nội sinh và thay đổi lối sống. Kiểm soát tốt đường huyết là biện pháp quan trọng nhất ở bệnh nhân đái tháo đường. Mức HbA1c dưới 6.5% được xem là mục tiêu điều trị để hạn chế hình thành AGEs nội sinh.
Về chế độ ăn, tránh thực phẩm giàu dAGEs, bổ sung chất chống oxy hóa như flavonoid, axit alpha-lipoic, curcumin có thể giúp trung hòa các gốc tự do sinh ra do AGEs và ngăn kích hoạt thụ thể RAGE. Tập thể dục đều đặn cũng góp phần làm giảm tích lũy AGEs trong mô mỡ và cải thiện độ nhạy insulin.
Nhiều chất ức chế glycation đang được nghiên cứu như aminoguanidine, pyridoxamine, carnosine – có khả năng ngăn chặn giai đoạn đầu của quá trình Maillard hoặc phá vỡ AGEs đã hình thành. Tuy nhiên, vẫn cần thêm dữ liệu lâm sàng để khẳng định hiệu quả dài hạn.
Ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị
HbA1c hiện là công cụ chẩn đoán và theo dõi điều trị bệnh đái tháo đường loại 1 và 2. Ngoài ra, đo nồng độ AGEs trong huyết thanh, nước tiểu hoặc mô thông qua kỹ thuật huỳnh quang AGEs hoặc đo huỳnh quang da (skin autofluorescence) đang được nghiên cứu như biomarker trong tiên lượng bệnh lý tim mạch và thận mạn.
Việc ức chế tương tác AGEs–RAGE cũng là hướng điều trị tiềm năng trong các bệnh viêm mạn tính và thoái hóa thần kinh. Các chất đối vận RAGE hoặc kháng thể trung hòa đang được thử nghiệm tiền lâm sàng như một chiến lược điều trị bệnh Alzheimer và tổn thương mạch máu.
Tài liệu tham khảo
- Brownlee, M. (1995). Advanced protein glycosylation in diabetes and aging. Annual Review of Medicine, 46, 223–234.
- Singh, R., Barden, A., Mori, T., & Beilin, L. (2001). Advanced glycation end-products: a review. Diabetologia, 44(2), 129–146.
- Uribarri, J. et al. (2010). Advanced glycation end products in foods and a practical guide to their reduction in the diet. Journal of the American Dietetic Association, 110(6), 911–916.
- National Institute on Aging. “What are AGEs and how do they affect aging?” https://www.nia.nih.gov/news/what-advanced-glycation-end-products-and-how-do-they-affect-aging
- Mount Sinai Health System. “Glycation and Health.” https://www.mountsinai.org/health-library/diseases-conditions/glycation
- PubChem. “Glycation.” https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Glycation
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề glycation:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10