Fullerene là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Fullerene là một họ phân tử carbon có cấu trúc hình cầu hoặc elip, gồm các nguyên tử carbon liên kết tạo thành các vòng năm và sáu cạnh bền vững. Chúng là dạng allotrope đặc biệt của carbon với tính chất điện tử độc đáo, được ứng dụng rộng rãi trong vật liệu nano, y học và công nghệ năng lượng.

Định nghĩa và cấu trúc của fullerene

Fullerene là một dạng thù hình (allotrope) của carbon có cấu trúc phân tử hình cầu, elip hoặc ống, trong đó các nguyên tử carbon được kết nối với nhau bằng các liên kết đơn và đôi xen kẽ, tạo thành hệ lưới gồm các vòng ngũ giác và lục giác. Phân tử fullerene phổ biến nhất là C60C_{60}, được sắp xếp như một khối cầu gần đều với hình dạng giống quả bóng đá – gồm 12 vòng ngũ giác và 20 vòng lục giác.

Fullerene được phân loại vào nhóm các cấu trúc phân tử carbon kín, khác biệt với các cấu trúc mở như graphene (tấm phẳng) hay nanotube (ống trụ). Cấu trúc đặc trưng của fullerene tạo ra các đặc tính vật lý và hóa học độc đáo, đặc biệt là trong lĩnh vực dẫn điện, hấp thụ ánh sáng và phản ứng bề mặt. Độ đối xứng cao và khả năng dễ biến đổi bằng các phản ứng hóa học giúp fullerene trở thành đối tượng nghiên cứu quan trọng trong khoa học vật liệu nano.

Fullerene không phải là một hợp chất duy nhất mà là một họ các hợp chất phân tử carbon có số nguyên tử khác nhau, ký hiệu là CnC_n với n60n \geq 60. Các dạng fullerene phổ biến nhất gồm C60C_{60}, C70C_{70}, C76C_{76}, C84C_{84}, trong đó C60C_{60} có độ bền và tính đối xứng cao nhất.

Lịch sử khám phá và phát hiện

Fullerene được phát hiện năm 1985 trong một thí nghiệm mô phỏng quá trình hình thành phân tử carbon trong môi trường giống khí quyển của các ngôi sao giàu carbon. Nhóm nghiên cứu gồm Harold Kroto, Robert Curl và Richard Smalley đã sử dụng kỹ thuật bay hơi bằng laser graphite trong môi trường khí heli và phân tích các phân tử hình thành bằng phổ khối lượng.

Kết quả bất ngờ cho thấy sự hiện diện nổi bật của phân tử C60C_{60}, có khối lượng phân tử đúng bằng 60 nguyên tử carbon. Cấu trúc hình cầu đều của phân tử này đã khiến các nhà khoa học liên tưởng đến mái vòm địa lý của Buckminster Fuller, từ đó cái tên "buckminsterfullerene" ra đời. Phát hiện này đã mở ra một lĩnh vực mới – hóa học fullerene – và được trao giải Nobel Hóa học năm 1996.

Sự kiện này không chỉ có ý nghĩa khoa học mà còn khởi đầu cho sự phát triển của vật liệu nano, đưa carbon từ trạng thái thô sang cấu trúc phân tử có hình học điều khiển được. Thông tin chi tiết có thể xem tại Nobel Prize Press Release 1996.

Các loại fullerene phổ biến

Fullerene không chỉ giới hạn ở C60C_{60}. Các phân tử fullerene khác được xác định và tổng hợp có số lượng nguyên tử carbon lớn hơn, ví dụ: C70C_{70}, C76C_{76}, C84C_{84}. Những phân tử này có cấu trúc không hoàn toàn hình cầu mà có thể bị kéo dài theo một trục (elipsoidal) hoặc biến dạng cục bộ, nhưng vẫn giữ nguyên mô-típ vòng năm và sáu.

Phân loại fullerene cũng bao gồm các dạng đặc biệt:

  • Endohedral fullerenes: Fullerene có chứa nguyên tử hoặc ion bên trong lồng carbon, ví dụ: La@C82La@C_{82}
  • Heterofullerenes: Một số nguyên tử carbon trong cấu trúc bị thay bằng nguyên tử dị loại như boron hoặc nitrogen
  • Fullerene oligomers: Các phân tử fullerene nối kết với nhau bằng cầu nối hóa học

Bảng dưới đây so sánh một số fullerene điển hình:

Loại fullerene Số nguyên tử carbon Hình dạng Đặc điểm
C60C_{60} 60 Cầu gần đều Bền nhất, phổ biến nhất
C70C_{70} 70 Elip kéo dài Khối lượng lớn hơn, ít đối xứng
Endohedral 60–100+ Cầu chứa nguyên tử nội Có tính chất điện tử đặc biệt

Phương pháp tổng hợp fullerene

Phương pháp phổ biến nhất để tổng hợp fullerene là bay hơi hồ quang (arc-discharge). Trong kỹ thuật này, hai điện cực graphite được đốt trong khí trơ (thường là heli) dưới dòng điện cao. Kết quả tạo ra một đám mây carbon ngưng tụ trong buồng phản ứng, trong đó các fullerene hình thành từ quá trình tự lắp ráp phân tử.

Sau quá trình tổng hợp, hỗn hợp sản phẩm chứa nhiều loại fullerene và tạp chất carbon. Để tách C60C_{60} và các fullerene khác, người ta dùng các dung môi hữu cơ như toluene, benzen hoặc CS2, tiếp theo là sắc ký cột hoặc kết tinh lại để thu được sản phẩm tinh khiết.

Các phương pháp thay thế khác bao gồm ablation bằng laser công suất cao và phân hủy nhiệt các hợp chất hydrocarbon. Tuy nhiên, các phương pháp này thường cho hiệu suất thấp và khó mở rộng quy mô. Chi tiết có thể tham khảo thêm tại ScienceDirect.

Tính chất vật lý và hóa học

Fullerene có nhiều tính chất vật lý và hóa học độc đáo do cấu trúc hình cầu kín và hệ liên kết π liên hợp trên toàn bề mặt phân tử. Ở dạng tinh khiết, C60C_{60} là chất rắn kết tinh có màu nâu tím, không tan trong nước nhưng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ không phân cực như toluene, benzen và chloroform.

Về điện tử, fullerene nguyên chất là chất bán dẫn, tuy nhiên khi pha tạp với kim loại như kali hoặc rubidi, chúng có thể trở thành chất dẫn điện tốt hoặc thậm chí siêu dẫn ở nhiệt độ thấp. Ví dụ, hợp chất K3C60K_3C_{60} biểu hiện tính siêu dẫn ở khoảng 18 K. Fullerene cũng có đặc điểm quang phổ hấp thụ mạnh ở vùng tử ngoại và khả năng chuyển trạng thái nhanh giữa singlet và triplet, làm tăng ứng dụng trong vật liệu quang học và cảm biến.

Về mặt hóa học, fullerene dễ tham gia vào các phản ứng cộng điện tử, đặc biệt là cộng nucleophile vào các vị trí phản ứng trên mặt cầu. Các phản ứng phổ biến bao gồm:

  • Phản ứng hydrogen hóa: thêm H2 vào mặt cầu
  • Phản ứng fluor hóa: tạo dẫn xuất C60F48C_{60}F_{48} có độ ổn định cao
  • Phản ứng tạo dẫn xuất chứa nhóm chức như –OH, –COOH, –NH2 giúp tăng tính tan trong nước

Các tính chất này cho phép tinh chỉnh fullerene để phù hợp với ứng dụng trong sinh học, điện tử và xúc tác.

Ứng dụng trong vật liệu và điện tử

Fullerene được nghiên cứu và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực vật liệu tiên tiến, đặc biệt là trong điện tử hữu cơ, quang điện và thiết bị nano. Chúng được dùng làm chất nhận electron trong tế bào quang điện hữu cơ (OPV), hoạt động như vật liệu truyền tải điện tử hiệu quả nhờ ái lực electron cao và khả năng dịch chuyển điện tử tốt.

Trong công nghệ transistor hữu cơ (OFET), fullerene đóng vai trò kênh dẫn điện tử. Một số dẫn xuất như PCBM (phenyl-C61-butyric acid methyl ester) được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng hòa tan tốt và tương thích với polymer dẫn điện. Ngoài ra, fullerene cũng được áp dụng trong:

  • Siêu tụ điện nhờ diện tích bề mặt lớn và khả năng lưu trữ điện tích
  • Vật liệu quang học phi tuyến như bộ điều biến quang học, cảm biến ánh sáng
  • Hợp chất siêu dẫn, ví dụ: Rb3C60Rb_3C_{60}

Bảng so sánh tính chất điện tử của fullerene:

Tính chất Giá trị Ý nghĩa
Điện tích nhận electron Cao Phù hợp làm chất nhận trong OPV
Band gap 1.5–1.9 eV Cho phép hoạt động như bán dẫn
Mobility điện tử ~10–3 cm²/Vs Tương thích với polymer dẫn điện

Ứng dụng trong y học và sinh học

Nhờ khả năng hoạt hóa điện tử và cấu trúc cầu kín, fullerene có tiềm năng lớn trong lĩnh vực y sinh. Một trong những ứng dụng đáng chú ý là khả năng bắt giữ và trung hòa các gốc tự do (ROS), khiến fullerene trở thành chất chống oxy hóa hiệu quả. Một số nghiên cứu đã thử nghiệm C60C_{60} như chất bảo vệ thần kinh, chống viêm và chống lão hóa.

Các dẫn xuất fullerene tan trong nước cũng được khảo sát như phương tiện vận chuyển thuốc, nhờ khả năng đi vào tế bào và bao bọc phân tử hoạt tính trong không gian lồng của fullerene. Ngoài ra, chúng còn có tiềm năng kháng virus do khả năng tương tác với enzyme HIV protease và các protein virus khác.

Các ứng dụng y học đang được nghiên cứu:

  • Chất chống oxy hóa trong liệu pháp thần kinh
  • Vật liệu dẫn thuốc hướng đích
  • Chất ức chế enzyme virus

Tuy nhiên, cần nghiên cứu sâu hơn về độc tính, chuyển hóa sinh học và ảnh hưởng dài hạn để ứng dụng lâm sàng an toàn. Xem thêm tại Nature Nanotechnology.

Ảnh hưởng môi trường và độc tính

Dù có nhiều ứng dụng, fullerene đặt ra lo ngại về môi trường và sức khỏe do tính bền hóa học và khả năng tích lũy sinh học. Trong môi trường nước, fullerene có thể hình thành các dạng keo ổn định (nanospheres) khó phân hủy, gây ảnh hưởng đến vi sinh vật, tảo và sinh vật thủy sinh.

Ở cấp độ tế bào, một số fullerene có thể gây stress oxy hóa, rối loạn chức năng ty thể hoặc gây viêm nếu nồng độ cao và dạng dẫn xuất không tương thích. Vì vậy, các nghiên cứu độc học và đánh giá vòng đời cần được tích hợp trong quá trình phát triển ứng dụng fullerene để đảm bảo an toàn sinh thái và sức khỏe cộng đồng.

Các yếu tố cần giám sát trong đánh giá độc tính:

  • Kích thước và hình thái fullerene
  • Dạng dẫn xuất và nhóm chức gắn kèm
  • Nồng độ, thời gian phơi nhiễm và đường hấp thụ

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Nghiên cứu về fullerene hiện đang phát triển mạnh theo hướng thiết kế vật liệu lai (hybrid) và tích hợp công nghệ nano đa chức năng. Một số xu hướng bao gồm: tổ hợp fullerene với graphene hoặc polymer dẫn điện để tạo vật liệu tổng hợp có tính chất điện tử ưu việt; sử dụng fullerene làm khung phân tử trong xúc tác quang hóa hoặc lưu trữ năng lượng.

Các hướng phát triển triển vọng:

  • Endohedral fullerene: ứng dụng trong bộ nhớ lượng tử và cảm biến từ
  • Dẫn xuất fullerene thân nước: phục vụ y học chính xác và chẩn đoán hình ảnh
  • Fullerene cấu trúc lớn: nghiên cứu trong pin lithium-sulfur và siêu tụ

Sự kết hợp giữa tính chất hóa học độc đáo và khả năng biến đổi linh hoạt khiến fullerene trở thành đối tượng trung tâm trong lĩnh vực khoa học vật liệu nano thế hệ mới. Tham khảo tại Cell Chem.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề fullerene:

C60: Buckminsterfullerene
Nature - Tập 318 Số 6042 - Trang 162-163 - 1985
Photoinduced Electron Transfer from a Conducting Polymer to Buckminsterfullerene
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 258 Số 5087 - Trang 1474-1476 - 1992
Evidence for photoinduced electron transfer from the excited state of a conducting polymer onto buckminsterfullerene, C 60 , is reported. After photo-excitation of the conjugated polymer with light of energy greater than the π- π* gap, an electron transfer to the C 60 molecule is initiate...... hiện toàn bộ
An Electron Acceptor Challenging Fullerenes for Efficient Polymer Solar Cells
Advanced Materials - Tập 27 Số 7 - Trang 1170-1174 - 2015
Fullerene Pipes
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 280 Số 5367 - Trang 1253-1256 - 1998
Single-wall fullerene nanotubes were converted from nearly endless, highly tangled ropes into short, open-ended pipes that behave as individual macromolecules. Raw nanotube material was purified in large batches, and the ropes were cut into 100- to 300-nanometer lengths. The resulting pieces formed a stable colloidal suspension in water with the help of surfactants. These suspensions permi...... hiện toàn bộ
Pin mặt trời hữu cơ có hiệu suất 2,5% Dịch bởi AI
Applied Physics Letters - Tập 78 Số 6 - Trang 841-843 - 2001
Chúng tôi cho thấy rằng hiệu suất chuyển đổi năng lượng của các thiết bị quang điện hữu cơ dựa trên sự pha trộn polymer liên hợp/methanofullerene bị ảnh hưởng đáng kể bởi hình thái phân tử. Bằng cách cấu trúc sự pha trộn thành một hỗn hợp mật thiết hơn, chứa ít sự phân tách pha của các methanofullerenes, đồng thời tăng cường mức độ tương tác giữa các chuỗi polymer liên hợp, chúng tôi đã ch...... hiện toàn bộ
#quang điện hữu cơ #hiệu suất chuyển đổi năng lượng #polymer liên hợp #methanofullerene #ánh sáng mặt trời
Polymer–Fullerene Bulk‐Heterojunction Solar Cells
Advanced Materials - Tập 22 Số 34 - Trang 3839-3856 - 2010
AbstractSolution‐processed bulk heterojunction organic photovoltaic (OPV) devices have gained serious attention during the last few years and are established as one of the leading next generation photovoltaic technologies for low cost power production. This article reviews the OPV development highlights of the last two decades, and summarizes the key milestones tha...... hiện toàn bộ
Organic solar cells based on non-fullerene acceptors
Nature Materials - Tập 17 Số 2 - Trang 119-128 - 2018
Modeled Environmental Concentrations of Engineered Nanomaterials (TiO2, ZnO, Ag, CNT, Fullerenes) for Different Regions
Environmental Science & Technology - Tập 43 Số 24 - Trang 9216-9222 - 2009
Tổng số: 5,030   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10