Dị hình vách ngăn là gì? Các công bố khoa học về Dị hình vách ngăn

Dị hình vách ngăn là một kiểu vách ngăn được thiết kế để tạo ra các không gian không đối xứng hoặc không gian có hình dạng khác nhau giữa hai bên của vách. Điều này đôi khi được sử dụng để tạo ra các không gian riêng tư hoặc để tạo ra một cảm giác khác biệt và độc đáo cho không gian. Ví dụ, dị hình vách ngăn có thể có các kiểu hình độc đáo như sóng sinh học, rãnh, hoặc đường cong.
Dị hình vách ngăn có thể được tạo ra bằng cách sử dụng các vật liệu khác nhau như gỗ, kim loại, kính hoặc cảm ứng. Dưới đây là một số chi tiết về một số loại dị hình vách ngăn phổ biến:

1. Vách ngăn sóng sinh học: Đây là loại vách ngăn có hình dạng lượn sóng hoặc ngọn sóng. Nhờ vào hình dạng đặc biệt này, vách ngăn sóng sinh học tạo ra những không gian khác nhau và góp phần tạo ra tính độc đáo và sự cân bằng trong không gian.

2. Vách ngăn rãnh: Vách ngăn rãnh có một hoặc nhiều rãnh chạy dọc theo bề mặt. Những rãnh này có thể để trang trí hoặc để tạo ra sự tương tác ánh sáng và một cái nhìn độc đáo vào không gian.

3. Vách ngăn đường cong: Vách ngăn đường cong có hình dạng cong mềm, tạo ra sự mềm mại và mượt mà cho không gian. Điều này có thể tạo ra một không gian êm dịu, tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu.

4. Vách ngăn kính: Vách ngăn kính thường được làm từ kính cường lực hoặc kính cách âm. Kiểu vách ngăn này tạo ra sự mở rộng không gian và nổi bật với tính thẩm mỹ cao. Nó cũng cho phép sự truyền ánh sáng tự nhiên và giao thoa ánh sáng giữa các không gian.

5. Vách ngăn cảm ứng: Đây là loại vách ngăn có khả năng thay đổi màu sắc, độ trong suốt hoặc hình dạng thông qua sự kích hoạt bằng cảm ứng, giúp điều chỉnh mức độ riêng tư và tạo ra sự tương tác độc đáo trong không gian.

Các loại dị hình vách ngăn này có thể được kết hợp với nhau hoặc với các yếu tố trang trí khác như chiếu sáng, hoa văn hay hình ảnh để tạo ra không gian độc đáo và cá nhân hóa.
Dưới đây là thêm thông tin chi tiết về một số loại dị hình vách ngăn:

1. Vách ngăn sóng sinh học: Loại vách ngăn này có hình dạng lượn sóng hoặc ngọn sóng, giống như các đường sóng trên biển. Đường cong sóng tạo ra tính cân xứng không đối xứng và cảm giác chuyển động trong không gian. Vách ngăn sóng sinh học có thể được làm bằng gỗ, kim loại hoặc cảm ứng, và thường được sử dụng để tách riêng các khu vực trong không gian mà vẫn tạo ra sự kết nối hài hòa.

2. Vách ngăn rãnh: Loại vách ngăn này có một hoặc nhiều rãnh chạy dọc theo bề mặt của nó. Rãnh có thể có các hình dạng và chiều sâu khác nhau, tùy thuộc vào thiết kế. Vách ngăn rãnh có thể được sử dụng để trang trí hoặc để tận dụng ánh sáng và góc nhìn. Ánh sáng có thể được lắp đặt trong các rãnh, tạo ra hiệu ứng ánh sáng mềm và tạo ra sự độc đáo trong không gian.

3. Vách ngăn đường cong: Loại vách ngăn này có hình dạng cong mềm, thường trong các dạng vòng cung hoặc hình cong khác nhau. Đường cong tạo ra một cảm giác mềm mại và mượt mà, và thường được sử dụng để tạo ra sự lưu thông và sự chuyển động trong không gian. Vách ngăn đường cong có thể làm bằng gỗ uốn cong, kim loại uốn hoặc kính uốn cong.

4. Vách ngăn kính: Đây là loại vách ngăn được làm từ kính. Loại vách này có thể có độ trong suốt hoặc mờ, và có thể được làm từ kính cường lực để đảm bảo an toàn. Vách ngăn kính tạo ra một không gian mở rộng, cho phép ánh sáng tự nhiên xuyên qua và tạo sự kết nối giữa các không gian. Loại vách ngăn này thường được sử dụng trong các văn phòng, khách sạn hoặc không gian thương mại khác để tạo cảm giác mở và hiện đại.

5. Vách ngăn cảm ứng: Loại vách ngăn này có khả năng thay đổi màu sắc, độ trong suốt hoặc hình dạng thông qua sự kích hoạt bằng cảm ứng. Loại vách này thường được sử dụng để tạo ra tính riêng tư hoặc để tạo ra một trải nghiệm tương tác độc đáo. Khi không sử dụng, vách ngăn cảm ứng có thể trở lại trạng thái mặc định hoặc thay đổi theo yêu cầu của người sử dụng.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "dị hình vách ngăn":

Determination of minimum required damping in stochastic following seas modeled by using Gaussian white noise
Communications in Nonlinear Science and Numerical Simulation - Tập 17 - Trang 4870-4876 - 2012
E. Üçer, M. Söylemez
A Treatment Algorithm for the Management of Chronic Hepatitis B Virus Infection in the United States: 2008 Update
Clinical Gastroenterology and Hepatology - Tập 6 - Trang 1315-1341 - 2008
Emmet B. Keeffe, Douglas T. Dieterich, Steven-Huy B. Han, Ira M. Jacobson, Paul Martin, Eugene R. Schiff, Hillel Tobias
Synthesis of three-metal layered double hydroxide and dual doped graphene oxide composite as a novel electrocatalyst for oxygen reduction reaction
Journal of Alloys and Compounds - Tập 875 - Trang 160047 - 2021
Hadi Abedi, Mehdi Mehrpooya
Infrared spectroscopic determination of the degree of crystallinity of caprone
Polymer Science U.S.S.R. - Tập 5 - Trang 755-763 - 1964
I.I. Novak
Methylprednisolone
Reactions - Tập 1266 - Trang 23-23 - 2013
Kinetics-informed global assessment of mine tailings for CO2 removal
Science of the Total Environment - Tập 808 - Trang 152111 - 2022
Liam A. Bullock, Aidong Yang, Richard C. Darton
Fluoxetine versus phenelzine in atypical depression
Biological Psychiatry - Tập 40 - Trang 1017-1020 - 1996
Atul C. Pande, Martin Birkett, Suzanne Fechner-Bates, Roger F. Haskett, John F. Greden
Mother-young relationships in captive ungulates: variability and clustering
Animal Behaviour - Tập 34 - Trang 134-145 - 1986
Katherine Ralls, Karl Kranz, Barbara Lundrigan
COVID19- clinical presentation and therapeutic considerations
Biochemical and Biophysical Research Communications - Tập 538 - Trang 125-131 - 2021
Grace Kenny, Patrick W. Mallon
Disturbances of ano-rectal function in multiple sclerosis
Deutsche Zeitschrift für Nervenheilkunde - Tập 243 - Trang 445-451 - 1996
Annette Mosbæk Nordenbo, Jesper Rye Andersen, Jens Thorup Andersen
Thirty patients with multiple sclerosis (MS) [18 men and 12 women, mean age 40 years (range 22–50), disease duration 12 years (range 0.5–34), Kurtzke's Expanded Disability Status Score 6.0 (range 4.0–7.5)] were interviewed about bowel symptoms and studied using ano-rectal manometry. The results were compared with findings in healthy controls. Twenty-eight had bowel symptoms: 8 constipation, 10 constipation and infrequent faecal urgency, 4 infrequent faecal incontinence and 6 frequent faecal incontinence. Anal sphincter pressure at rest was significantly reduced in MS patients 69 (SD 17) cm H2O, compared with 92 (SD 15) cm H2O in controls, and the external sphincter contraction force was also significantly reduced. Rectal sensation and rectal compliance were reduced and the ano-rectal inhibition reflex (defaecation reflex) required a higher rectal pressure to be elicited in the patients. Upon rectal filling, an early external sphincter excitation was seen. The presence of faecal incontinence correlated strongly with reduced rectal sensation. The findings suggest that faecal incontinence can at least partly be explained by low anal sphincter pressure and poor rectal sensation. The findings of early sphincter excitation and increased threshold of ano-rectal inhibition reflex may be an important pathophysiological factor for constipation in MS patients.
Tổng số: 3,961,742   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 396175