Creatinine là gì? Các nghiên cứu khoa học về Creatinine

Creatinine là sản phẩm chuyển hóa ổn định của creatine phosphate trong cơ, được thải chủ yếu qua thận và là chỉ số sinh hóa phản ánh chức năng lọc cầu thận. Nó được tạo với tốc độ gần như hằng định, không bị tái hấp thu đáng kể và là nền tảng để tính toán GFR trong đánh giá, chẩn đoán và theo dõi bệnh thận.

Định nghĩa creatinine

Creatinine là một chất thải chuyển hóa có nguồn gốc từ creatine phosphate – một hợp chất dự trữ năng lượng chủ yếu trong cơ vân. Quá trình tạo creatinine diễn ra tự phát, không phụ thuộc enzym, và xảy ra với tốc độ gần như hằng định theo khối lượng cơ của mỗi người. Sau khi được hình thành, creatinine đi vào tuần hoàn máu và được thải trừ chủ yếu qua thận.

Do tính chất ổn định trong sản xuất và bài tiết, creatinine huyết thanh là một chỉ số sinh hóa quan trọng để đánh giá mức lọc cầu thận (GFR – glomerular filtration rate). Mức creatinine tăng có thể phản ánh giảm chức năng thận, trong khi mức thấp đôi khi liên quan đến giảm khối cơ nạc hoặc tình trạng dinh dưỡng kém.

Creatinine không bị tái hấp thu đáng kể tại ống thận và chỉ bài tiết một phần nhỏ qua ống lượn gần. Vì vậy, nó được xem là chất đánh dấu gần đúng cho GFR và là cơ sở cho các công thức ước lượng chức năng thận trong thực hành lâm sàng như Cockcroft-Gault, MDRD hoặc CKD-EPI.

Nguồn gốc và quá trình chuyển hóa

Creatinine được tạo thành từ creatine, một dẫn xuất amino acid tổng hợp tại gan, thận và tụy từ arginine, glycine và methionine. Sau khi tổng hợp, creatine được vận chuyển đến cơ xương, nơi nó chuyển hóa thành creatine phosphate để phục vụ hoạt động cơ bắp. Khoảng 1–2% tổng lượng creatine chuyển hóa không thuận nghịch thành creatinine mỗi ngày.

Creatinine được tạo chủ yếu ở cơ vân và được sản sinh với tốc độ tỷ lệ thuận với khối lượng cơ nạc. Quá trình này không bị điều chỉnh bởi nội tiết tố hay tình trạng dinh dưỡng trong ngắn hạn, khiến creatinine trở thành chỉ số tương đối ổn định. Điều này cũng lý giải vì sao creatinine huyết thanh có thể khác nhau đáng kể giữa người trẻ, người già, người luyện tập thể hình hoặc người bị suy mòn.

Sau khi được giải phóng vào máu, creatinine được thận bài tiết chủ yếu qua lọc cầu thận. Chỉ một phần nhỏ (~10%) được bài tiết chủ động tại ống lượn gần. Do đó, sự thay đổi mức creatinine máu là dấu hiệu gián tiếp nhưng rất đáng tin cậy phản ánh biến động chức năng thận.

Vai trò trong đánh giá chức năng thận

Creatinine huyết thanh là một trong những thông số phổ biến nhất trong đánh giá chức năng thận. Khi mức lọc cầu thận (GFR) giảm, creatinine trong huyết tương sẽ tăng do thận không còn khả năng lọc và đào thải hiệu quả. Ngược lại, ở những người có chức năng thận bình thường, creatinine được đào thải liên tục, giữ mức huyết thanh ổn định.

Để ước tính chính xác mức lọc cầu thận từ creatinine, các công thức tính eGFR được sử dụng trong lâm sàng. Một công thức cổ điển là Cockcroft-Gault: GFR=(140Tuổi)×Caˆn nặng (kg)×KCreatinine huyeˆˊt thanh (mg/dL)GFR = \frac{(140 - \text{Tuổi}) \times \text{Cân nặng (kg)} \times K}{\text{Creatinine huyết thanh (mg/dL)}} Trong đó:

  • K = 1.23 với nam
  • K = 1.04 với nữ
Ngoài ra, các công thức hiện đại như MDRD hoặc CKD-EPI còn điều chỉnh thêm theo giới tính và chủng tộc, cho kết quả chính xác hơn ở các mức GFR khác nhau.

Ước tính eGFR từ creatinine là nền tảng trong chẩn đoán và phân giai đoạn bệnh thận mạn (CKD), theo tiêu chuẩn KDIGO. Ngoài ra, thay đổi nhỏ của creatinine cũng là dấu hiệu quan trọng trong phát hiện suy thận cấp (AKI), đặc biệt khi mức tăng ≥ 0.3 mg/dL trong vòng 48 giờ.

Giá trị bình thường và yếu tố ảnh hưởng

Giá trị bình thường của creatinine huyết thanh có thể dao động tùy thuộc vào tuổi, giới tính, khối lượng cơ và thiết bị xét nghiệm. Dưới đây là bảng giá trị tham chiếu chung:

Đối tượng Giá trị bình thường (mg/dL)
Nam trưởng thành 0.7 – 1.3
Nữ trưởng thành 0.6 – 1.1
Người già (cả nam và nữ) 0.5 – 1.0

Một số yếu tố ảnh hưởng đến mức creatinine huyết thanh:

  • Tăng: Tập thể dục nặng, ăn thịt đỏ, dùng thuốc ức chế bài tiết (cimetidine, trimethoprim)
  • Giảm: Thiểu cơ, suy dinh dưỡng, người lớn tuổi, xơ gan
Việc diễn giải creatinine máu cần xét đến bối cảnh lâm sàng, tránh nhầm lẫn giữa tăng sinh lý và tăng bệnh lý.

Cũng cần lưu ý rằng mức creatinine có thể “bình thường” trong khi GFR đã giảm đáng kể, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người có ít khối cơ. Do đó, sử dụng eGFR thay vì chỉ dựa vào creatinine là phương pháp đáng tin cậy hơn trong đánh giá chức năng thận thực tế.

Creatinine niệu và độ thanh thải

Độ thanh thải creatinine (creatinine clearance – Clcr) là chỉ số phản ánh trực tiếp tốc độ lọc cầu thận (GFR) thông qua việc đo lường lượng creatinine được đào thải qua nước tiểu trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 24 giờ. Đây là phương pháp chuẩn mực trong nhiều thập kỷ trước khi các công thức ước lượng eGFR trở nên phổ biến.

Độ thanh thải được tính theo công thức: Clcr=Ucr×VPcrCl_{cr} = \frac{U_{cr} \times V}{P_{cr}} Trong đó:

  • UcrU_{cr}: nồng độ creatinine trong nước tiểu (mg/dL)
  • VV: thể tích nước tiểu trong 24 giờ (mL)
  • PcrP_{cr}: nồng độ creatinine huyết thanh (mg/dL)
Kết quả thường được quy đổi về đơn vị mL/phút, và chuẩn hóa theo diện tích da cơ thể (BSA) để so sánh với giá trị GFR tham chiếu.

Ưu điểm của phương pháp này là cho kết quả gần với GFR thực tế, đặc biệt hữu ích ở những bệnh nhân có khối cơ bất thường (người già, trẻ em, suy mòn). Tuy nhiên, nó phụ thuộc nhiều vào việc thu thập nước tiểu chính xác và không thực tế trong các cơ sở điều trị ngoại trú. Vì lý do đó, eGFR từ creatinine máu vẫn được ưu tiên trong theo dõi hàng ngày.

Ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thận

Tăng nồng độ creatinine máu là dấu hiệu đầu tiên và phổ biến trong nhiều bệnh lý thận. Nó không phải là chẩn đoán, nhưng là biểu hiện cần thiết để nghi ngờ và điều tra nguyên nhân tổn thương chức năng lọc cầu thận. Các bệnh lý liên quan gồm:

  • Viêm cầu thận cấp/mạn
  • Suy thận cấp (AKI), thường do giảm tưới máu, nhiễm độc hoặc tắc nghẽn
  • Suy thận mạn (CKD), tiến triển không hồi phục
  • Bệnh thận do thuốc hoặc biến chứng của bệnh nội khoa (đái tháo đường, tăng huyết áp)

Theo hướng dẫn KDIGO, chẩn đoán CKD cần creatinine tăng kéo dài ≥ 3 tháng kèm giảm eGFR (<60 mL/phút/1.73 m²) hoặc có dấu hiệu tổn thương thận khác (albumin niệu, bất thường hình ảnh). Trong AKI, tiêu chuẩn gồm tăng creatinine ≥ 0.3 mg/dL trong 48 giờ hoặc tăng ≥ 1.5 lần so với giá trị nền trong 7 ngày.

Kết hợp creatinine với các chỉ số khác như albumin niệu, ure máu, điện giải đồ và pH máu giúp phân tầng mức độ tổn thương thận và định hướng điều trị hợp lý. Các bệnh nhân có eGFR < 30 mL/phút cần được chuyển đến bác sĩ chuyên khoa thận để theo dõi chuyên sâu.

Ứng dụng trong theo dõi điều trị và dùng thuốc

Do thận là cơ quan chính thải trừ nhiều loại thuốc, creatinine huyết thanh là tiêu chí bắt buộc để điều chỉnh liều trong điều trị nội khoa. Hầu hết các thuốc có độc tính thận hoặc được đào thải qua thận đều có khuyến cáo liều dựa trên mức eGFR hoặc Clcr.

Một số ví dụ lâm sàng:

  • Metformin: chống chỉ định nếu eGFR < 30 mL/phút, cần giảm liều nếu eGFR 30–45
  • Vancomycin: cần hiệu chỉnh liều theo creatinine và nồng độ thuốc huyết thanh
  • Digoxin: tăng nguy cơ ngộ độc ở người suy thận do tích lũy thuốc
Theo dõi creatinine đều đặn trong quá trình điều trị giúp ngăn ngừa tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh nền thận mạn.

Ngoài ra, sự thay đổi creatinine cũng được dùng làm tiêu chí hiệu quả trong các thử nghiệm thuốc mới, đánh giá độc tính thận của hóa trị, thuốc kháng sinh mạnh hoặc thuốc chống thải ghép.

Chỉ số BUN/Creatinine và ý nghĩa lâm sàng

Tỷ lệ BUN/Creatinine là chỉ số hỗ trợ trong việc xác định nguyên nhân suy thận, đặc biệt là phân biệt tổn thương thận trước thận (prerenal), tại thận (intrarenal) và sau thận (postrenal). Tỉ lệ này thường tính bằng cách chia nồng độ ure máu (mg/dL) cho creatinine máu (mg/dL).

Ý nghĩa lâm sàng điển hình:

  • BUN/Cr > 20: gợi ý mất nước, giảm thể tích tuần hoàn, hoặc chảy máu tiêu hóa
  • BUN/Cr ~10–15: thường thấy trong tổn thương thận tại chỗ như viêm ống thận cấp
  • BUN/Cr tăng nhẹ: có thể do chế độ ăn giàu protein hoặc dùng steroid
Tuy nhiên, tỉ lệ này chỉ có giá trị định hướng khi đánh giá trong bối cảnh đầy đủ các thông số khác như điện giải, nước tiểu và triệu chứng lâm sàng.

Creatinine trong vận động và thể hình

Ở người luyện tập thể thao hoặc thể hình, creatinine máu có thể cao hơn bình thường do khối cơ tăng và tốc độ chuyển hóa creatine cao hơn. Đây là một hiện tượng sinh lý không phản ánh bệnh lý thận. Những cá nhân này cũng có thể có eGFR thấp một cách giả tạo nếu dùng công thức tiêu chuẩn không điều chỉnh theo khối cơ.

Ngoài ra, việc sử dụng thực phẩm bổ sung creatine (dạng monohydrate) có thể làm tăng nhẹ creatinine huyết thanh mà không làm tổn thương thận. Tuy nhiên, điều này cần được thông báo với bác sĩ để tránh hiểu nhầm hoặc chỉ định xét nghiệm không cần thiết.

Ở một số nghiên cứu dinh dưỡng và thể chất, creatinine niệu còn được sử dụng để ước lượng gián tiếp khối lượng cơ nạc trong cơ thể. Mức creatinine nước tiểu thấp kéo dài có thể gợi ý suy dinh dưỡng protein hoặc giảm khối cơ đáng kể ở bệnh nhân mạn tính.

Kết luận

Creatinine là sản phẩm chuyển hóa ổn định của creatine phosphate, đóng vai trò then chốt trong đánh giá chức năng thận, hướng dẫn điều trị và điều chỉnh liều thuốc. Từ công thức eGFR đến xét nghiệm creatinine niệu, các chỉ số liên quan đến creatinine giúp bác sĩ xác định, phân tầng và theo dõi tổn thương thận hiệu quả. Việc hiểu đúng bản chất và yếu tố ảnh hưởng của creatinine là cần thiết để tránh chẩn đoán sai và tối ưu hóa quản lý lâm sàng.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề creatinine:

Prediction of Creatinine Clearance from Serum Creatinine
S. Karger AG - Tập 16 Số 1 - Trang 31-41 - 1976
A More Accurate Method To Estimate Glomerular Filtration Rate from Serum Creatinine: A New Prediction Equation
Annals of Internal Medicine - Tập 130 Số 6 - Trang 461 - 1999
Creatine and Creatinine Metabolism
Physiological Reviews - Tập 80 Số 3 - Trang 1107-1213 - 2000
The goal of this review is to present a comprehensive survey of the many intriguing facets of creatine (Cr) and creatinine metabolism, encompassing the pathways and regulation of Cr biosynthesis and degradation, species and tissue distribution of the enzymes and metabolites involved, and of the inherent implications for physiology and human pathology. Very recently, a series of new discove...... hiện toàn bộ
Một Công Thức Đơn Giản Để Ước Lượng Tốc Độ Lọc Cầu Thận Ở Trẻ Em Từ Chiều Dài Cơ Thể Và Creatinine Huyết Thanh Dịch bởi AI
American Academy of Pediatrics (AAP) - Tập 58 Số 2 - Trang 259-263 - 1976
Dựa trên phân tích thống kê dữ liệu từ 186 trẻ em, một công thức đã được phát triển cho phép ước lượng chính xác tốc độ lọc cầu thận (GFR) từ creatinine huyết thanh và chiều dài cơ thể (GFR (ml/phút/1.73 mét vuông) = 0.55 chiều dài (cm)/Pcr (mg/dl). Việc áp dụng công thức này cho dữ liệu thanh thải ở một nhóm riêng biệt gồm 223 trẻ em cho thấy sự đồng thuận tuyệt vời với GFR được ước lượng...... hiện toàn bộ
#Tốc độ lọc cầu thận #creatinine huyết thanh #trẻ em #khoa học thận #liều thuốc thải qua thận
ON THE COLORIMETRIC DETERMINATION OF CREATININE BY THE JAFFE REACTION
Journal of Biological Chemistry - Tập 158 Số 3 - Trang 581-591 - 1945
The Use of Plasma Creatinine Concentration for Estimating Glomerular Filtration Rate in Infants, Children, and Adolescents
Pediatric Clinics of North America - Tập 34 Số 3 - Trang 571-590 - 1987
Urinary Creatinine Concentrations in the U.S. Population: Implications for Urinary Biologic Monitoring Measurements
Environmental Health Perspectives - Tập 113 Số 2 - Trang 192-200 - 2005
Serum Creatinine as an Index of Renal Function: New Insights into Old Concepts
Clinical Chemistry - Tập 38 Số 10 - Trang 1933-1953 - 1992
Abstract The serum creatinine concentration is widely interpreted as a measure of the glomerular filtration rate (GFR) and is used as an index of renal function in clinical practice. Glomerular filtration of creatinine, however, is only one of the variables that determines its concentration in serum. Alterations in renal handling and metabolism of cr...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,674   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10