Cone-beam là gì? Các công bố khoa học về Cone-beam

Cone-beam là một kỹ thuật hình ảnh y học sử dụng công nghệ tia X để tạo ra hình ảnh 3D của cấu trúc bên trong cơ thể người. Kỹ thuật này sử dụng một chiếc máy q...

Cone-beam là một kỹ thuật hình ảnh y học sử dụng công nghệ tia X để tạo ra hình ảnh 3D của cấu trúc bên trong cơ thể người. Kỹ thuật này sử dụng một chiếc máy quét tia X được cô lập hình nón để quét tầng chụp của cơ thể, từ đó tạo ra một loạt hình ảnh 2D và sau đó sử dụng các thuật toán tính toán để xây dựng được một hình ảnh 3D chính xác. Cone-beam được sử dụng trong nhiều lĩnh vực y học như tiêm chích, nha khoa, chẩn đoán ung thư và xem xét sự phát triển của tế bào và mô trong cơ thể.
Kỹ thuật cone-beam imaging (CBCT - Cone Beam Computed Tomography) là một phương pháp hình ảnh y học không phá hủy, cho phép tạo ra hình ảnh 3D của các cấu trúc bên trong cơ thể người.

CBCT sử dụng công nghệ tia X và một chiếc máy quét tia X được cô lập hình nón để quét tầng chụp của vùng quan tâm. Máy quét này quay xung quanh bệnh nhân trong khi tia X đi qua vùng quan tâm, tạo ra một loạt hình ảnh 2D từ các góc độ khác nhau. Từ đó, các thuật toán tính toán được áp dụng để xây dựng một hình ảnh 3D chính xác.

CBCT có thể cung cấp thông tin cụ thể về các cấu trúc bên trong cơ thể, bao gồm xương, răng, mô mềm và mạch máu. Nó rất hữu ích trong quá trình chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị trong các lĩnh vực như nha khoa, chẩn đoán ung thư, chẩn đoán và điều trị các bệnh tim mạch, y học thể thao và phẫu thuật chỉnh hình.

Các ứng dụng của CBCT bao gồm:

1. Nha khoa: CBCT cho phép xem rõ cấu trúc nội tiết của răng và xương hàm, giúp trong việc lập kế hoạch và thực hiện các quá trình như cụm răng implant, trồng răng, xử lý kỹ thuật răng hàm mặt.

2. Chẩn đoán ung thư: CBCT được sử dụng để xem xét kích thước và vị trí của khối u, đánh giá sự di căn, hướng dẫn trong quá trình chẩn đoán và điều trị ung thư.

3. Chấn thương và y học thể thao: CBCT giúp xác định và đánh giá chấn thương ở xương, khớp và mô mềm, hướng dẫn trong việc lập kế hoạch điều trị và theo dõi sự phục hồi.

4. Phẫu thuật chỉnh hình: CBCT hỗ trợ trong việc lập kế hoạch phẫu thuật chỉnh hình, giúp xem xét vị trí và hình dạng của các xương và khớp, giúp đạt được kết quả tốt hơn với ít biến chứng hơn trong quá trình phẫu thuật.

Tuy nhiên, như với bất kỳ phương pháp hình ảnh y học nào, CBCT cần sự cân nhắc và cẩn trọng, gồm việc đánh giá rủi ro và lợi ích, đảm bảo an toàn và tuân thủ đúng quy trình và quy định liên quan đến bức xạ.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "cone-beam":

Practical cone-beam algorithm
Journal of the Optical Society of America A: Optics and Image Science, and Vision - Tập 1 Số 6 - Trang 612 - 1984
Image reconstruction in circular cone-beam computed tomography by constrained, total-variation minimization
Physics in Medicine and Biology - Tập 53 Số 17 - Trang 4777-4807 - 2008
Conebeam CT of the Head and Neck, Part 1: Physical Principles
American Journal of Neuroradiology - Tập 30 Số 6 - Trang 1088-1095 - 2009
Evaluation of sparse-view reconstruction from flat-panel-detector cone-beam CT
Physics in Medicine and Biology - Tập 55 Số 22 - Trang 6575-6599 - 2010
Comparison of localization performance with implanted fiducial markers and cone-beam computed tomography for on-line image-guided radiotherapy of the prostate
International Journal of Radiation Oncology*Biology*Physics - Tập 67 Số 3 - Trang 942-953 - 2007
Kích thước của thành xương mặt ở vùng hàm trên trước: Nghiên cứu bằng chụp cắt lớp vi tính chùm tia nón Dịch bởi AI
Clinical Oral Implants Research - Tập 22 Số 10 - Trang 1168-1171 - 2011
Tóm tắt

Mục tiêu: Xác định độ dày của thành xương mặt ở răng trước hàm trên và tại các vị trí khác nhau ở bên dưới điểm nối men-mentum (CEJ).

Nguyên liệu và phương pháp: Hai trăm năm mươi đối tượng, trong độ tuổi từ 17 đến 66 tuổi, với tất cả các răng trước hàm trên đều có mặt đã được đưa vào nghiên cứu. Đã thu thập đồng ý bằng văn bản từ các đối tượng. Các chụp cắt lớp vi tính chùm tia nón được thực hiện bằng thiết bị iCAT. Cuộc khảo sát này bao gồm tất cả các răng và vị trí không răng trong cung hàm. Các hình ảnh được thu thập thông qua phần mềm iCAT và được xử lý bởi máy tính. Các phép đo độ (i) khoảng cách giữa CEJ và đỉnh xương mặt và (ii) độ dày của thành xương mặt đã được thực hiện. Kích thước của thành xương được đánh giá tại ba vị trí khác nhau liên quan đến đỉnh xương mặt, tức là, tại các khoảng cách 1, 3 và 5 mm ở vị trí bên dưới đỉnh.

#xương mặt #hàm trên #chụp cắt lớp vi tính #CEJ #độ dày xương
Phát hiện và quản lý tổn thương tiêu răng bằng chụp X-quang trong miệng và chụp cắt lớp vi tâm hình nón – một nghiên cứu in vivo Dịch bởi AI
International Endodontic Journal - Tập 42 Số 9 - Trang 831-838 - 2009
Tóm tắt

Mục tiêu  So sánh độ chính xác của chụp X-quang trong miệng với chụp cắt lớp vi tâm hình nón (CBCT) trong việc phát hiện và quản lý các tổn thương tiêu răng.

Phương pháp  Chụp X-quang kỹ thuật số trong miệng và quét CBCT được thực hiện cho các bệnh nhân có tổn thương tiêu trong (n = 5), tổn thương tiêu cổ ngoài (n = 5) và không có tổn thương tiêu (n = 5). Một phương pháp chuẩn tham chiếu đã được lập ra cho từng chiếc răng. Độ nhạy, độ đặc hiệu, giá trị dự đoán dương tính, giá trị dự đoán âm tính và đường cong đặc trưng hoạt động của người nhận (ROC), cũng như tính tái lập của từng kỹ thuật đã được xác định để đánh giá độ chính xác chẩn đoán và phương pháp điều trị được lựa chọn.

Kết quả  Các giá trị ROC Az của X-quang trong miệng là 0.780 và 0.830 cho độ chính xác chẩn đoán của tổn thương tiêu trong và tiêu cổ ngoài tương ứng. Các giá trị ROC Az của CBCT là 1.000 cho cả tổn thương tiêu trong và tiêu cổ ngoài. Có sự khác biệt rõ rệt về tỷ lệ lựa chọn đúng phương pháp điều trị với CBCT (%) so với X-quang trong miệng (%), với mức ý nghĩa thống kê (P = 0.028).

Kết luận  CBCT cho thấy hiệu quả và độ tin cậy cao trong việc phát hiện sự hiện diện của các tổn thương tiêu răng. Mặc dù chụp X-quang kỹ thuật số trong miệng cho kết quả độ chính xác chấp nhận được, nhưng độ chính xác vượt trội của CBCT có thể dẫn đến việc xem xét lại các kỹ thuật chụp X-quang được sử dụng để đánh giá loại tổn thương tiêu răng hiện có. Độ chính xác chẩn đoán vượt trội của CBCT cũng dẫn đến khả năng cao hơn trong việc quản lý đúng các tổn thương tiêu răng.

Accuracy and reliability of buccal bone height and thickness measurements from cone-beam computed tomography imaging
American Journal of Orthodontics and Dentofacial Orthopedics - Tập 140 Số 5 - Trang 734-744 - 2011
kV Cone-Beam CT-Based IGRT
Springer Science and Business Media LLC - Tập 187 Số 5 - Trang 284-291 - 2011
Tổng số: 1,934   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10