Chất hoạt động bề mặt không ion là gì? Nghiên cứu liên quan
Chất hoạt động bề mặt không ion là phân tử gồm vùng kỵ nước (alkyl/alkylaryl) và vùng ưa nước (ethylene oxide/propylene oxide) không tích điện, tự lắp micelle. Cấu trúc phổ biến như alkyl polyglucoside, sorbitan ethoxylate và fatty alcohol ethoxylate có CMC thấp, ổn định pH-ion, ứng dụng trong mỹ phẩm, dược phẩm và nông nghiệp.
Định nghĩa và cấu trúc hóa học
Chất hoạt động bề mặt không ion (Non-ionic surfactant) là phân tử có cả vùng ưa nước (hydrophilic) và vùng kỵ nước (hydrophobic) nhưng không mang điện tích tại pH trung tính. Vùng ưa nước thường là polyme dựa trên ethylene oxide (EO) hoặc propylene oxide (PO), trong khi đầu kỵ nước thường là gốc alkyl hoặc alkylaryl dài chuỗi C8–C18. Cấu trúc này cho phép non-ionic surfactant tự lắp ráp thành micelle hoặc màng đơn lớp, tạo ra các tính năng làm ướt, nhũ hóa và phân tán độc đáo.
Công thức tổng quát của một ethoxylate fatty alcohol có thể biểu diễn như sau:
trong đó R là gốc alkyl (C_xH_{2x+1}), n là số đơn vị EO, thường dao động từ 3 đến 30 tùy độ mong muốn về tính hòa tan và nhiệt độ kết tủa.
Các ví dụ tiêu biểu bao gồm:
- Alkyl polyglucoside (APG): gốc glucose liên kết với alkyl C8–C16, phân hủy sinh học cao và kích ứng da thấp.
- Polyethylene glycol (PEG) ethers: R–O–(CH2CH2O)_n–H, phổ biến trong mỹ phẩm và dược phẩm.
- Sorbitan ethoxylate (Tween): sorbitan ester hóa acid béo, sau đó ethoxylate để tăng tính nhũ tương.
Phân loại
Phân loại non-ionic surfactant dựa trên cấu trúc nhân ưa nước và độ dài chuỗi alkyl:
- Alkyl polyglucoside (APG): Gồm gốc glucose liên kết qua ether với alkyl C8–C16. Ưu điểm phân hủy sinh học nhanh, ít gây kích ứng, được chấp nhận trong mỹ phẩm thiên nhiên (Wiley).
- Sorbitan ester và ethoxylate (Span, Tween): Span (sorbitan ester) là base lipophilic, sau đó ethoxylate thành Tween với tính kiềm ưa nước. Số lượng EO điều chỉnh khả năng nhũ hóa O/W hoặc W/O.
- Fatty alcohol ethoxylate: R–OH + n EO → R–(OCH₂CH₂)ₙ–OH. Chuỗi R dài (C12–C18) thường dùng trong tẩy rửa công nghiệp, nEO tăng khả năng hòa tan và giảm nhũ hóa.
Các sub-class khác bao gồm alkylphenol ethoxylate (hiện bị hạn chế do độc tính môi trường) và block copolymer như PEO–PPO–PEO (Pluronic), sử dụng trong dược phẩm và công nghiệp hóa chất cao cấp.
Tính chất vật lý – hóa học
Non-ionic surfactant thể hiện tính ổn định cao trước sự thay đổi pH và ion, do không mang điện tích. Các thông số quan trọng:
- Cấm ngưỡng micelle (CMC): thường trong khoảng 10⁻⁴–10⁻³ mol/L, phụ thuộc độ dài chuỗi alkyl và số EO. CMC thấp giúp ít hao phí surfactant khi tạo micelle.
- Điểm đám đông (cloud point): nhiệt độ tại đó xảy ra tách pha nước–surfactant không hòa tan, phụ thuộc số EO: nEO lớn → cloud point cao.
- Độ nhớt và độ dẫn: tăng khi nEO tăng; ảnh hưởng đến khả năng khuếch tán và ổn định nhũ tương.
Surfactant | R (C-chain) | Số EO (n) | CMC (mol/L) | Cloud point (°C) |
---|---|---|---|---|
APG C12–C14 | C12–C14 | – | 1×10⁻³ | Không đám đông |
PEG-20 oleate | C18 | 20 | 5×10⁻⁴ | 95 |
Tween 80 | C18 | 20 | 8×10⁻⁴ | 98 |
Nhờ không tích điện, non-ionic surfactant ít bị ảnh hưởng bởi ion đa hóa trị (Ca²⁺, Mg²⁺) và pH rộng (3–11), phù hợp ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Đặc tính nhũ tương và làm ướt
Non-ionic surfactant hạ thấp sức căng bề mặt nước từ ~72 mN/m xuống 30–35 mN/m, nâng cao khả năng làm ướt bề mặt kỵ nước và phân tán tinh thể bột. Khả năng nhũ hóa:
- Nhũ tương O/W: ví dụ PEG ethers với nEO ≥ 20 dễ nhũ hóa dầu vào nước.
- Nhũ tương W/O: sorbitan ester (Span) không ethoxylate ưu W/O, sau ethoxylate chuyển dần sang O/W.
Ứng dụng điển hình trong mỹ phẩm (kem, lotion), dược phẩm (kem bôi), nông nghiệp (nhũ tương thuốc trừ sâu) và nhuộm vải. Ví dụ, alkyl polyglucoside tạo kem tẩy rửa da tay nhẹ dịu, không gây khô da.
Ứng dụng | Loại nhũ tương | Surfactant điển hình |
---|---|---|
Mỹ phẩm | O/W | Tween 20, PEG-30 stearate |
Dược phẩm | O/W | Poloxamer 188 |
Nông nghiệp | O/W | APG, fatty alcohol ethoxylate |
Ứng dụng công nghiệp
Non-ionic surfactant được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính ổn định trước pH và ion, khả năng nhũ hóa và làm ướt ưu việt. Trong công nghiệp tẩy rửa, các ethoxylate của rượu béo (fatty alcohol ethoxylate) và alkyl polyglucoside (APG) sử dụng làm thành phần chính trong xà phòng lỏng, bột giặt và dầu gội, giảm kích ứng da và thân thiện môi trường.
Trong ngành dược phẩm, non-ionic surfactant dùng làm tá dược nhũ tương trong kem bôi, gel và dung dịch nhỏ mắt. Ví dụ, Poloxamer 188 (PEO–PPO–PEO) tạo gel nhiệt độ nhạy, ứng dụng trong điều chế nhũ tương thuốc tan trong nước và tăng thẩm thấu qua da.
Ngành nông nghiệp sử dụng non-ionic surfactant để phân tán và nhũ hóa hoạt chất thuốc trừ sâu, tăng độ ướt lá cây và tính bám dính. Alkyl polyglucoside cho hiệu quả cao khi phun foliar spray, cải thiện hấp thụ hoạt chất và giảm rửa trôi (ScienceDirect).
Phương pháp phân tích
Định lượng và xác định cấu trúc non-ionic surfactant thường sử dụng kết hợp các kỹ thuật sắc ký và quang phổ. HPLC với cột C18 và detector UV/ELSD cho phép tách và định lượng chuỗi ethoxylate và gốc alkyl.
Phổ hồng ngoại (FT-IR) xác định nhóm chức –OH và –C–O–C– của polyether, trong khi phổ khối (MS) xác định khối lượng phân tử gốc alkyl và đơn vị EO. Kỹ thuật NMR (^1H, ^13C) hỗ trợ xác định số lượng và vị trí ethoxylation.
Phương pháp | Nguyên tắc | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
HPLC-UV/ELSD | Phân tách theo độ phân cực và kích thước | Định lượng chính xác | Cần chuẩn ethoxylate tinh khiết |
FT-IR | Phân tích nhóm chức | Nhanh, không phá huỷ | Ít định lượng được hỗn hợp |
MS (ESI-MS) | Đo khối lượng ion phân tử | Xác định thành phần chi tiết | Yêu cầu máy móc đắt tiền |
Đo độ căng bề mặt và CMC thường thực hiện bằng tensiometer (Wilhelmy plate) và phương pháp dẫn điện để xác định ngưỡng hình thành micelle. Điểm đám đông (cloud point) đo bằng phương pháp quang học, theo chuẩn ASTM D2020.
Độ an toàn và độc tính
Non-ionic surfactant nói chung có độc tính cấp thấp và khả năng kích ứng da, mắt thấp hơn so với anionic hay cationic surfactant. Tuy nhiên, độc tính thủy sinh và khả năng bioaccumulation phụ thuộc vào độ dài chuỗi alkyl và bậc ethoxylation.
- Độ kích ứng da/ mắt: hầu hết nằm trong mức không gây kích ứng (ECHA).
- Độc tính cấp thủy sinh (LC50, 48h): thường > 10 mg/L đối với cá và da chân nhái.
- Độc tính mãn thủy sinh (NOEC, 21 ngày): ảnh hưởng sinh sản tảo, giáp xác với hệ số phụ thuộc chuỗi C và nEO.
Tiêu chuẩn OECD 201 và 202 quy định thử nghiệm BOD và DOC đánh giá phân hủy sinh học, trong đó > 60–70% phân hủy sau 28 ngày được xem là dễ phân hủy (OECD).
Tác động môi trường và phân hủy
Non-ionic surfactant chủ yếu phân hủy sinh học qua giai đoạn cắt glycosid, oxy hóa đầu alkyl và phân hủy polyether thành glycol ngắn chuỗi. Quá trình này diễn ra trong hệ nước yếm khí và hiếu khí, với sản phẩm cuối cùng là CO₂, H₂O và acid béo ngắn chuỗi.
Mặc dù đa số non-ionic surfactant dễ phân hủy (> 70% BOD28), các sản phẩm trung gian ethylene glycol có thể tồn đọng và ảnh hưởng đến hệ vi sinh. Quản lý nước thải cần xử lý sinh học hiếu khí kết hợp hấp phụ than hoạt tính để loại bỏ hợp chất phụ.
Tiêu chuẩn và quy định
Ở châu Âu, REACH yêu cầu đăng ký surfactant với CñT ≤ 1 tấn/năm, đồng thời đánh giá an toàn theo ECHA guidance. Các surfactant dùng trong mỹ phẩm phải tuân thủ Regulation (EC) No 1223/2009.
Tại Hoa Kỳ, EPA DfE (Design for the Environment) cấp nhãn “Safer Choice” cho surfactant đạt chuẩn phân hủy sinh học và độc tính thấp (EPA DfE). FDA công nhận một số ethoxylate là GRAS (Generally Recognized As Safe) trong thực phẩm.
Quốc gia/vùng | Quy định chính | Tiêu chuẩn phân hủy |
---|---|---|
EU | REACH, Regulation (EC) No 1223/2009 | BOD28 ≥ 60% |
Hoa Kỳ | EPA DfE, FDA GRAS | BOD28 ≥ 70% |
OECD | Test No. 201, 202 | BOD28 ≥ 60% |
Tài liệu tham khảo
- Rosen MJ, Kunjappu JT. Surfactants and Interfacial Phenomena. 4th ed. John Wiley & Sons; 2012.
- OECD. “Test No. 201: Ready Biochemical Oxygen Demand for Water.” OECD Publishing; 2015.
- European Chemicals Agency. “Registered substances: Non-ionic surfactants.” ECHA; 2020. https://echa.europa.eu/…
- US EPA. “Design for the Environment Safer Product Labeling Program.” EPA; 2021. https://www.epa.gov/dfe
- Wang J et al. “Applications of Nonionic Surfactants in Agriculture.” Colloids Surf B Biointerfaces. 2018;170:347–352. doi:10.1016/j.colsurfb.2018.05.030
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chất hoạt động bề mặt không ion:
- 1
- 2