Chất chống cháy là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Chất chống cháy là nhóm hợp chất hóa học có khả năng làm chậm, ngăn hoặc hạn chế quá trình bắt lửa và lan lửa trên vật liệu dễ cháy. Chúng hoạt động bằng cách can thiệp vào phản ứng cháy thông qua cơ chế hóa học hoặc vật lý, giúp tăng thời gian phản ứng và giảm thiểu thiệt hại.

Định nghĩa chất chống cháy

Chất chống cháy là nhóm các hợp chất hóa học hoặc vật liệu có khả năng làm chậm, giảm hoặc ngăn cản quá trình bắt cháy và lan cháy của các vật liệu dễ cháy như nhựa, vải, giấy, gỗ và các sản phẩm polymer. Những hợp chất này được thiết kế để can thiệp vào quá trình cháy bằng cách thay đổi các phản ứng hóa học xảy ra trong pha khí hoặc pha rắn, làm suy giảm khả năng duy trì ngọn lửa.

Chất chống cháy không ngăn cản hoàn toàn sự cháy mà kéo dài thời gian bắt lửa, hạ thấp tốc độ cháy và hạn chế sự lan rộng của lửa. Đây là yếu tố then chốt trong thiết kế an toàn vật liệu cho các ngành như xây dựng, điện tử, ô tô, hàng không và nội thất. Trong nhiều trường hợp, chúng tạo ra lớp màng bảo vệ cách ly oxy với bề mặt cháy hoặc giải phóng khí trơ để làm loãng hỗn hợp dễ cháy.

Ứng dụng của chất chống cháy đã được quy chuẩn trong nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế nhằm đảm bảo rằng vật liệu sử dụng trong công trình, thiết bị hoặc sản phẩm dân dụng phải đạt mức độ an toàn cháy nổ tối thiểu theo yêu cầu luật pháp và kỹ thuật.

Phân loại chất chống cháy

Chất chống cháy được phân loại dựa trên thành phần hóa học và cơ chế hoạt động. Mỗi nhóm có đặc điểm riêng biệt về hiệu quả chống cháy, khả năng tương thích vật liệu, độc tính và tác động môi trường. Phân loại phổ biến nhất là chia theo gốc hóa học gồm halogen, phospho, vô cơ và polymer chức năng.

Một số nhóm chất chống cháy tiêu biểu:

  • Halogen (Br, Cl): hoạt động trong pha khí bằng cách bắt gốc tự do, ví dụ decaBDE, TBBPA, có hiệu quả cao nhưng tiềm ẩn độc tính
  • Phospho hữu cơ: hoạt động chủ yếu trong pha rắn, tạo lớp than ngăn cháy, thường ít độc hơn, ví dụ: DOPO, APP
  • Hydroxit kim loại: như Al(OH)3 và Mg(OH)2, phân hủy thu nhiệt và giải phóng hơi nước làm loãng khí cháy
  • Chất chống cháy polymer-based: bao gồm polyphosphonate hoặc các polymer nitơ, thường dùng trong ngành dệt và vật liệu composite

Bảng phân loại chất chống cháy theo thành phần và ứng dụng điển hình:

Nhóm chất Thành phần chính Cơ chế hoạt động Ứng dụng
Halogen Brom, Cl Bắt gốc tự do trong pha khí Thiết bị điện tử, mạch in
Phospho hữu cơ DOPO, TPP Tạo lớp carbon hóa Sơn, nhựa epoxy, polyurethane
Vô cơ Al(OH)3, Mg(OH)2 Hấp thu nhiệt, giải phóng H2O Vật liệu xây dựng, vải không dệt
Polymer-based Polyphosphonate Hạn chế lão hóa nhiệt, khó cháy Vật liệu sợi kỹ thuật, composite

Cơ chế hoạt động của chất chống cháy

Chất chống cháy hoạt động dựa trên việc làm gián đoạn chuỗi phản ứng cháy ở cả pha khí và pha rắn. Một số cơ chế được kết hợp đồng thời để đạt hiệu quả tối ưu, tùy thuộc vào loại vật liệu và môi trường sử dụng.

Các cơ chế chính bao gồm:

  • Ngăn cản phản ứng gốc tự do: các chất chứa halogen giải phóng HBr, HCl ở nhiệt độ cao, làm bất hoạt gốc H• và OH• trong ngọn lửa
  • Tạo lớp màng carbon hóa: các hợp chất phospho tạo màng bảo vệ cản trở truyền nhiệt và khối lượng
  • Giải phóng khí trơ: Al(OH)3 và Mg(OH)2 giải phóng hơi nước, làm loãng hỗn hợp cháy
  • Phản ứng thu nhiệt: nhiều chất hấp thu nhiệt trong quá trình phân hủy, làm hạ nhiệt độ vật liệu

Phương trình tổng quát mô tả phản ứng cháy cơ bản bị ảnh hưởng bởi chất chống cháy:

Fuel+O2CO2+H2O+Heat\text{Fuel} + \text{O}_2 \rightarrow \text{CO}_2 + \text{H}_2\text{O} + \text{Heat}

Trong đó, sự có mặt của chất chống cháy làm giảm tốc độ tạo nhiệt và ngăn cản sự tạo thành các gốc tự do duy trì ngọn lửa. Một số hệ thống intumescent còn tạo bọt phồng nở khi cháy để cô lập vật liệu với lửa.

Ứng dụng của chất chống cháy

Chất chống cháy được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và dân dụng nhằm nâng cao tiêu chuẩn an toàn cháy nổ. Việc lựa chọn loại chất chống cháy phụ thuộc vào bản chất vật liệu nền, môi trường hoạt động và yêu cầu quy chuẩn của từng quốc gia hoặc ngành công nghiệp cụ thể.

Các lĩnh vực ứng dụng điển hình:

  • Thiết bị điện – điện tử: dùng trong vỏ nhựa, bo mạch, ổ cắm, cáp điện
  • Ngành xây dựng: sơn chống cháy, panel cách nhiệt, vật liệu cách âm
  • Ô tô và hàng không: trong ghế ngồi, nội thất khoang, cách âm động cơ
  • Dệt may: vải rèm, áo khoác chống cháy, đồng phục ngành điện lực
  • Nội thất: đệm mút polyurethane, sofa, thảm sàn, lớp phủ bề mặt

Việc sử dụng chất chống cháy không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn là điều kiện bắt buộc theo tiêu chuẩn an toàn như UL 94, NFPA 701, EN 13501, đặc biệt trong các ngành liên quan đến dân cư đông người hoặc thiết bị điện cao áp.

Ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường

Nhiều chất chống cháy truyền thống, đặc biệt là nhóm brom hóa như polybrominated diphenyl ethers (PBDEs), đã bị chứng minh là có khả năng tồn lưu trong môi trường, tích tụ sinh học và gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người. Các hợp chất này có thể đi vào cơ thể qua đường hô hấp, tiêu hóa hoặc tiếp xúc da khi chúng phát tán từ vật liệu hoặc được giải phóng khi cháy.

Các nguy cơ sức khỏe bao gồm:

  • Rối loạn nội tiết (endocrine disruption), đặc biệt ảnh hưởng tuyến giáp
  • Suy giảm chức năng sinh sản và ảnh hưởng phát triển não bộ ở trẻ nhỏ
  • Tăng nguy cơ ung thư, đặc biệt khi hít phải khí phân hủy độc như dioxin hoặc furans

Về môi trường, chất chống cháy có thể tích tụ trong nước thải công nghiệp, trầm tích và sinh vật thủy sinh. PBDEs và các chất tương tự được phát hiện trong sữa mẹ, máu người, cá biển, và động vật hoang dã ở nhiều khu vực, cho thấy mức độ lan truyền và tích lũy rộng khắp.

Các cơ quan quốc tế như ATSDR, EPAEFSA đã xếp nhiều chất chống cháy vào nhóm cần kiểm soát nghiêm ngặt hoặc loại bỏ dần do ảnh hưởng dài hạn và không thể phục hồi.

Quy định và tiêu chuẩn an toàn

Nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đã ban hành các quy định và tiêu chuẩn nhằm kiểm soát sử dụng chất chống cháy, đồng thời đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong ứng dụng thực tế. Các quy định này tập trung vào giới hạn nồng độ cho phép, phương pháp kiểm nghiệm và yêu cầu dán nhãn rõ ràng.

Các hệ thống quy chuẩn đáng chú ý gồm:

  • REACH (EU): quy định đăng ký, đánh giá và hạn chế hóa chất nguy hại, do ECHA điều hành
  • TSCA (Hoa Kỳ): Đạo luật kiểm soát hóa chất của EPA, giám sát các loại flame retardants trong sản phẩm dân dụng
  • 16 CFR Part 1633: quy định của CPSC về chống cháy trong nệm và đồ nội thất
  • ISO/IEC 60695: tiêu chuẩn quốc tế về an toàn cháy cho thiết bị điện và điện tử
  • NFPA: Bộ quy chuẩn chống cháy từ Hiệp hội PCCC quốc gia Mỹ

Do tính chất toàn cầu của chuỗi cung ứng, nhiều công ty đã chủ động loại bỏ hoặc thay thế các chất chống cháy gây tranh cãi để đáp ứng các thị trường khắt khe như EU và Nhật Bản.

Xu hướng phát triển chất chống cháy thân thiện

Áp lực từ môi trường, chính sách và người tiêu dùng đang thúc đẩy mạnh mẽ xu hướng chuyển đổi sang các loại chất chống cháy thân thiện hơn. Những nghiên cứu mới tập trung vào các hợp chất có nguồn gốc tự nhiên, khả năng phân hủy sinh học và không phát thải khí độc khi cháy.

Các hướng phát triển chính bao gồm:

  • Phụ gia vô cơ không halogen: như expandable graphite, nano clay, boron compounds
  • Chất chống cháy bio-based: chiết xuất từ lignin, cellulose, protein động vật hoặc thực vật
  • Hệ thống intumescent: kết hợp acid nguồn phospho, carbon donor và blowing agent để tạo lớp màng phồng nở chống cháy

Một số vật liệu composite mới còn có khả năng tự chữa cháy hoặc chuyển đổi trạng thái khi gặp nhiệt cao. Những tiến bộ này không chỉ cải thiện tính an toàn mà còn giảm tác động tiêu cực đến sức khỏe và hệ sinh thái.

Phân tích rủi ro và đánh giá vòng đời

Việc lựa chọn chất chống cháy không thể chỉ dựa vào hiệu suất chống cháy, mà cần đánh giá toàn diện từ khía cạnh sức khỏe, môi trường và vòng đời sử dụng. Đánh giá vòng đời (Life Cycle Assessment – LCA) là công cụ được dùng để phân tích tác động từ khâu sản xuất, sử dụng đến thải bỏ.

Các bước đánh giá bao gồm:

  1. Phân tích đầu vào – nguyên liệu, năng lượng, quy trình sản xuất
  2. Đo lường tác động – phát thải khí nhà kính, độc tính, tiêu thụ tài nguyên
  3. So sánh với chất thay thế hoặc giải pháp không dùng phụ gia
  4. Đánh giá hậu cần thu gom, xử lý sau sử dụng

Bên cạnh đó, phân tích rủi ro định lượng (QRA) và đánh giá rủi ro môi trường (ERA) được sử dụng để hỗ trợ các quyết định chính sách và quản lý hóa chất ở cấp quốc gia và công nghiệp.

Thách thức và triển vọng tương lai

Thách thức lớn nhất hiện nay là tìm ra chất chống cháy có hiệu quả cao, chi phí hợp lý, không độc hại và dễ xử lý sau sử dụng. Việc thay thế các chất đã bị hạn chế cũng không dễ vì yêu cầu kỹ thuật và quy định chặt chẽ của ngành xây dựng, điện tử và hàng không.

Tuy nhiên, triển vọng trong tương lai rất tích cực nhờ các tiến bộ sau:

  • Vật liệu composite tự chống cháy, không cần phụ gia bổ sung
  • Ứng dụng công nghệ nano để giảm tải lượng phụ gia mà vẫn giữ hiệu quả
  • Phát triển chất chống cháy thông minh: thay đổi tính chất khi có sự cố nhiệt
  • Chuỗi giá trị xanh: sử dụng nguyên liệu tái tạo và quy trình sản xuất ít phát thải

Sự phối hợp giữa ngành hóa học, khoa học vật liệu và kỹ thuật an toàn phòng cháy sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế thế hệ chất chống cháy mới bền vững, hiệu quả và ít tác động đến con người cũng như hệ sinh thái.

Tài liệu tham khảo

  1. US EPA – Flame Retardants under TSCA
  2. ATSDR – Toxicological Profile for Polybrominated Diphenyl Ethers (PBDEs)
  3. ECHA – REACH Regulations
  4. ISO TC92 – Fire Safety Committee
  5. Nature Review – Emerging Flame Retardant Technologies
  6. National Fire Protection Association (NFPA)

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chất chống cháy:

Chất chống cháy brom hóa trong thiết bị điện tái chế: Nghiên cứu nồng độ brom theo các loại nhựa và danh mục thiết bị bằng phương pháp phân tích huỳnh quang của tia X Dịch bởi AI
Österreichische Wasser- und Abfallwirtschaft - - 2020
Tóm tắtCác loại nhựa trong thiết bị điện tái chế (EAG) thường chứa các chất chống cháy brom hóa (BFR), có thể bị phát tán không mong muốn và dẫn đến những tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe. Ngoài ra, các chất BFR còn làm giảm chất lượng của các sản phẩm tái chế, trong khi mức giới hạn theo chỉ thị RoHS (1000 ppm cho mỗi loại BFR) và quy định về xử lý chấ...... hiện toàn bộ
#Chất chống cháy brom hóa #thiết bị điện tái chế #phân tích huỳnh quang tia X #hàm lượng brom #polymer ABS
TỐI ƯU HÓA QUY TRÌNH CHIẾT TÁCH CHẤT CHỐNG CHÁY CƠ PHỐT PHO Ở MẪU BỤI TRONG NHÀ VÀ PHÂN TÍCH TRÊN SẮC KÍ KHÍ KẾT NỐI KHỐI PHỔ (GC/EI-MS)
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Tập 25 Số 1 - Trang 191 - 2020
The widespread use of organophosphate flame retardants in commercial and industrial products hasled to their increased presence in the environment. The aim of this study is to optimize the extractionand analytical procedure for simultaneous determination of 15 organophosphate flame retardants(OPFRs) in air particle sample. The determination and quantification of OPFRs in air particle sampleswere p...... hiện toàn bộ
#phôt pho
Nghiên cứu ảnh hưởng của hàm lượng chất tạo xốp, chất xúc tác và phụ gia đến khả năng cách âm và chống cháy của xốp PU.
Vietnam Journal of Chemistry - Tập 48 Số 2 - Trang - 2012
In this research, the effect of blowing agents and catalysis on foam properties was examined. According to our findings, the sample C with 7%, 0.8%, 0.09% of blowing agent, ammine and zinc catalysis respectively showed the best mechanical strength, acoustics, and thermal insulation capabilities. We suggest that this finding is appropriate for acoustic and thermal insulation material production, es...... hiện toàn bộ
Cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống cháy của các vật liệu composite epoxy/sợi thủy tinh chứa graphene sinh học sử dụng phương pháp ép nóng Dịch bởi AI
Polymer Bulletin - Tập 79 - Trang 6289-6307 - 2021
Việc khử sinh học các vật liệu composite là phương pháp hiện đại giúp các nhà nghiên cứu tránh tiếp xúc với các hóa chất độc hại trong quá trình khử. Trong nghiên cứu này, quá trình khử xanh graphene oxide bằng cách sử dụng lá cây Abutilon indicum (tên Tamil: Thuthi) trích xuất từ nhiều dung môi khác nhau được sử dụng làm vật liệu bổ sung xanh (0,3, 0,6 và 1 wt.%) trong composite epoxy sợi thủy ti...... hiện toàn bộ
#khử sinh học #graphene oxide #vật liệu composite #tính chất cơ học #khả năng chống cháy #Abutilon indicum #ép nén
Tổng hợp, nung chảy và tính chất của titanat nhôm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 22 - Trang 446-452 - 1981
Dựa trên một số nghiên cứu về tổng hợp, phân hủy và tính chất, các điều kiện để thu được titanat nhôm ổn định nhiệt đã được xác định; một phương pháp chế tạo vật liệu chịu lửa dựa trên vật liệu đó và có tính chất cơ nhiệt xuất sắc đã được phát triển. Mối quan hệ giữa các tính chất cơ học và nhiệt lý của Al2TiO5 với cấu trúc vi mô và khả năng chống sốc nhiệt đã được nghiên cứu.
#titanat nhôm #tính chất cơ nhiệt #cấu trúc vi mô #khả năng chống sốc nhiệt
Đặc điểm không gian-thời gian và mức độ ô nhiễm của các hợp chất chống cháy brom hóa trong động vật hai mảnh vỏ ở các khu vực ven biển phía nam tỉnh Phúc Kiến Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 28 - Trang 33623-33631 - 2021
Nồng độ và phân bố không gian-thời gian của các hợp chất chống cháy brom hóa (BFRs), bao gồm hexabromocyclododecane (HBCD) và tetrabromobisphenol A (TBBPA) đã được phân tích trong động vật hai mảnh vỏ tại các khu vực ven biển phía nam tỉnh Phúc Kiến. Nồng độ HBCD và TBBPA dao động từ ND (không phát hiện) đến 5.540 ng·g−1 (ww) (trung vị 0.111 ng·g−1) và ND đến 0.962 ng·g−1 (ww) (trung vị ND), tương...... hiện toàn bộ
#brominated flame retardants #HBCD #TBBPA #bivalves #pollution level #spatial distribution #seasonal variation #Fujian
Nghiên cứu về các yếu tố cấu trúc khí của polyurethane dạng bọt đã được biến đổi Dịch bởi AI
Inorganic Materials: Applied Research - Tập 13 - Trang 1024-1029 - 2022
Cấu trúc của polyurethane dạng bọt đã được biến đổi, được sử dụng như một chất làm đầy đa lớp cho các vỏ tòa nhà, đã được nghiên cứu. Tác động của các chất chống cháy đến các thông số hình học của các yếu tố cấu trúc khí của polyurethane dạng bọt được xem xét. Sự hiện diện của các macroelement và microelement, tỷ lệ của chúng khác nhau trong các biến thể khác nhau, đã được nghiên cứu. Kích thước t...... hiện toàn bộ
#polyurethane #cấu trúc bọt #chất chống cháy #cấu trúc khí #vỏ tòa nhà
Ảnh hưởng của các hợp chất chống cháy không chứa halogen đến các tính chất nhiệt, độ dễ cháy và nguy cơ cháy của các hỗn hợp cao su EVM/NBR đã được liên kết chéo Dịch bởi AI
Journal of Thermal Analysis and Calorimetry - Tập 115 - Trang 771-782 - 2013
Bài báo này trình bày kết quả điều tra độ ổn định nhiệt, độ dễ cháy và nguy cơ cháy của các hỗn hợp EVM/NBR đã được liên kết chéo không chứa chất độn và chứa các hợp chất chống cháy không chứa halogen như melamine cyanurate hoặc magnesium hydroxide. Phân tích nhiệt của các hỗn hợp được thực hiện trong môi trường không khí. Năng lượng kích hoạt của quá trình phân hủy composite được xác định bởi hai...... hiện toàn bộ
Chế tạo tự lắp ghép và tính chất chống cháy của nanocomposites graphene oxit khử/poliurethane gốc nước Dịch bởi AI
Journal of Thermal Analysis and Calorimetry - Tập 118 - Trang 1561-1568 - 2014
Graphite oxide (GO) được chuẩn bị từ graphit mở rộng bằng phương pháp oxy hóa dưới áp suất, và các mẫu được đặc trưng bằng XRD, UV-Vis và TEM. GO được khử tại chỗ trong nhũ tương sử dụng hydrazine để đạt được nanocomposites graphene oxit khử/poliurethane gốc nước (rGO/WPU). Tác động của hàm lượng rGO đến độ ổn định, hình thái gãy, hiệu suất cơ học, phân hủy nhiệt và tính chất chống cháy của các co...... hiện toàn bộ
#graphene oxide #nanocomposites #waterborne polyurethane #flame-retardant properties #mechanical performance
Hiệu suất đốt cháy của methyl ester hạt cao su sử dụng chất chống oxi hóa thơm và phenolic trong động cơ diesel đa xy-lanh Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 20 - Trang 2239-2253 - 2018
Bài báo này phân tích tác động của các chất chống oxi hóa đối với hiệu suất đốt cháy của động cơ diesel đa xy-lanh, sử dụng hỗn hợp biodiesel từ hạt cao su. Bốn chất chống oxi hóa, cụ thể là 2-tert-butylbenzene-1,4-diol, N,N′-diphenyl-1,4-phenylenediamine, 2(3)-tert-Butyl-4-methoxyphenol và N-phenyl-1,4-phenylenediamine, đã được thêm vào với nồng độ 1000 và 2000 ppm vào các hỗn hợp biodiesel từ hạ...... hiện toàn bộ
#chất chống oxi hóa #biodiesel từ hạt cao su #hiệu suất đốt cháy #động cơ diesel đa xy-lanh
Tổng số: 20   
  • 1
  • 2