Cadasil là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
CADASIL là bệnh lý mạch máu não di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường, gây tổn thương tiểu động mạch và dẫn đến đột quỵ dưới vỏ cùng tổn thương chất trắng. Bệnh xuất phát từ đột biến gen NOTCH3 làm tích tụ protein bất thường trong thành mạch, gây thiếu máu cục bộ mạn tính và rối loạn chức năng thần kinh tiến triển.
Định nghĩa CADASIL
CADASIL (Cerebral Autosomal Dominant Arteriopathy with Subcortical Infarcts and Leukoencephalopathy) là bệnh mạch máu não di truyền trội, gây ảnh hưởng đến các tiểu động mạch trong chất trắng của não, dẫn tới nhồi máu dưới vỏ não và bệnh lý leukoencephalopathy. Bệnh làm dày thành mạch, suy giảm chức năng mạch máu nhỏ, gây thiếu máu cục bộ mãn tính trong các vùng dưới vỏ não, kết hợp tổn thương thần kinh tiến triển.
Các biểu hiện hình ảnh (MRI) thường là tổn thương chất trắng đối xứng, vùng thùy trán, thùy thái dương trước và vùng bao trong. Tuổi khởi phát thường là từ 30‑50 tuổi nhưng có biến thể, đôi khi các dấu hiệu được phát hiện sớm hơn hoặc muộn hơn, tùy vào kiểu đột biến và yếu tố môi trường. Nguồn: Medscape – CADASIL overview, NINDS – CADASIL
Cơ chế di truyền và đột biến gen NOTCH3
CADASIL là bệnh di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường (autosomal dominant), do đột biến gen NOTCH3 tại vùng mã hóa các lặp EGF‑like trên phần ngoại bào của receptor Notch3. Đột biến thường là missense mutations gây thay đổi số lượng cysteine trong các domain EGF‑like, ảnh hưởng cấu trúc, gắn kết và loại bỏ protein bất thường.
Protein Notch3 bình thường tham gia tín hiệu tế bào phát triển và duy trì lớp cơ trơn của tiểu động mạch. Khi Notch3 bất thường, tích tụ protein bất thường xảy ra trong thành mạch, chất rộng được kích hoạt phản ứng viêm, xơ hóa và thoái hóa mạch dẫn đến mất chức năng tế bào cơ trơn. Nguồn: Medscape, PMC – Di Donato 2017
Sinh lý bệnh và tổn thương mạch máu não
Tổ thương khởi đầu từ tiểu động mạch nhỏ và trung bình trong não, đặc biệt vùng chất trắng và vùng dưới vỏ não, nơi có nhu cầu tưới máu cao. Thành mạch dày lên, thành cơ trơn bị thoái hóa, lớp nội mô mạch có thể bị tổn thương, dẫn tới giảm đáp ứng co giãn mạch, giảm lưu lượng máu mao mạch và tưới máu kém.
Tổn thương mạch máu làm xuất hiện các nhồi máu nhỏ (lacunar infarcts), tổn thương chất trắng (white matter lesions) và có thể microbleeds. Các vùng như bao trong, thùy trán, vùng ngoại vi bao, vùng hạch nền thường bị ảnh hưởng sớm. MRI FLAIR/T2 thường thấy tín hiệu tăng trong các vùng này và tiến triển theo thời gian. Nguồn: Medscape, NINDS
Triệu chứng lâm sàng
Đau nửa đầu (migraine) có aura là triệu chứng xuất hiện sớm, thường trong tuổi thanh niên hoặc trung niên. Các đột quỵ nhỏ (transient ischemic attacks) hoặc nhồi máu dưới vỏ não (subcortical infarcts) tái phát là đặc điểm phổ biến, đôi khi xuất hiện trước khi có biểu hiện nhận thức rõ rệt.
Suy giảm nhận thức dần dần, sa sút trí tuệ mạch máu, thay đổi tâm trạng như trầm cảm, lo âu, thay đổi tính cách là những biểu hiện tiến triển. Một số bệnh nhân có thể bị rối loạn vận động hoặc mất khả năng đi lại nếu tổn thương nằm vùng chi phối vận động sâu hoặc khi có nhiều infarct lặp lại. Nguồn: Medscape – Clinical presentation CADASIL, NINDS
Chẩn đoán hình ảnh và sinh học
Chẩn đoán CADASIL dựa vào kết hợp giữa tiền sử gia đình, triệu chứng lâm sàng và các kỹ thuật cận lâm sàng, đặc biệt là hình ảnh học cộng hưởng từ (MRI) và xét nghiệm di truyền.
MRI não là tiêu chuẩn đầu tiên, với các đặc điểm điển hình bao gồm:
- Tổn thương chất trắng đối xứng ở thùy trán và vùng bao trong
- Tổn thương thùy thái dương trước — đặc điểm gần như đặc hiệu cho CADASIL
- Hạch nền, thể gối ngoài và vùng cầu não cũng bị ảnh hưởng
Trong một số trường hợp, sinh thiết da có thể được thực hiện để phát hiện các hạt điện tử dương tính gọi là GOM (granular osmiophilic material) quanh tiểu động mạch. Kỹ thuật này đòi hỏi kính hiển vi điện tử và thường chỉ áp dụng khi xét nghiệm gen chưa rõ ràng.
Xét nghiệm di truyền phát hiện đột biến gen NOTCH3 là công cụ chẩn đoán xác định. Các kỹ thuật được sử dụng bao gồm giải trình tự Sanger, hoặc các nền tảng hiện đại như giải trình tự thế hệ mới (NGS). Đột biến thường tập trung ở exon 3 và exon 4 của gen NOTCH3.
Tiến triển bệnh và biến chứng
CADASIL là bệnh lý tiến triển chậm nhưng không thể đảo ngược. Bệnh nhân thường bắt đầu với đau đầu, sau đó xuất hiện đột quỵ hoặc TIA, và dần dần mất khả năng nhận thức, ngôn ngữ và vận động. Tuổi trung bình từ khi xuất hiện triệu chứng đến lúc mất khả năng sinh hoạt độc lập có thể kéo dài 10–20 năm.
Bảng dưới đây mô tả tiến trình bệnh lý CADASIL theo các giai đoạn lâm sàng:
Giai đoạn | Triệu chứng nổi bật | Thời gian trung bình (năm) |
---|---|---|
Sớm | Đau nửa đầu, TIA rải rác | 30–40 |
Trung bình | Nhồi máu nhỏ, thay đổi hành vi | 40–50 |
Muộn | Sa sút trí tuệ, đi lại kém, phụ thuộc | 50–65+ |
Biến chứng phổ biến gồm mất trí nhớ, hội chứng Parkinson thứ phát, trầm cảm nặng và rối loạn cảm xúc. Một số bệnh nhân có thể tử vong sớm do đột quỵ hoặc biến chứng nhiễm trùng thứ phát vì giảm khả năng vận động.
Điều trị và quản lý
Hiện chưa có phương pháp điều trị triệt để cho CADASIL, nhưng một số can thiệp y tế có thể làm chậm tiến triển và cải thiện chất lượng sống. Điều trị tập trung vào:
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ mạch máu: huyết áp, đường huyết, lipid máu
- Dùng thuốc kháng tiểu cầu như aspirin nếu có tiền sử đột quỵ
- Không dùng thuốc chống đông (như warfarin) trừ khi có rung nhĩ do nguy cơ chảy máu não
- Điều trị triệu chứng trầm cảm bằng thuốc nhóm SSRI (ví dụ: sertraline)
- Phục hồi chức năng: vật lý trị liệu, huấn luyện nhận thức
Việc tư vấn di truyền là rất cần thiết cho người bệnh và người thân, vì bệnh có tính di truyền trội và khả năng lây truyền cho thế hệ sau là 50%.
Nghiên cứu mới và hướng điều trị tương lai
Các nghiên cứu đang tập trung vào cơ chế phân tử của sự tích tụ protein Notch3 và đáp ứng viêm mạch mãn tính. Một số chiến lược đang được thử nghiệm bao gồm:
- Liệu pháp điều hòa tín hiệu NOTCH
- Ức chế tích tụ GOM bằng chất kháng oxy hóa hoặc kháng thể đặc hiệu
- Can thiệp ty thể: bảo vệ tế bào thần kinh khỏi stress oxy hóa
- Liệu pháp gen sửa đổi đột biến NOTCH3
Nghiên cứu lâm sàng hiện nay còn ở giai đoạn tiền lâm sàng hoặc pha I. Tuy nhiên, các tiến bộ về sinh học phân tử và y học chính xác hứa hẹn tạo bước đột phá trong 5–10 năm tới.
Tài liệu tham khảo
- Chabriat H, et al. (2009). "CADASIL." The Lancet Neurology. DOI
- Tournier-Lasserve E, et al. (1993). "Notch3 mutations in CADASIL." NEJM.
- GeneReviews – CADASIL
- NINDS – CADASIL
- Medscape – CADASIL
- PMC – CADASIL Therapeutic Targets
- UpToDate – Diagnosis & Management
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cadasil:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10