Bupivacain là gì? Các công bố khoa học về Bupivacain

Bupivacain là một thuốc gây tê local thuộc nhóm các anesthetics aminoamide. Nó được sử dụng để tạo cảm giác tê trong quá trình phẫu thuật hoặc trong các quá trì...

Bupivacain là một thuốc gây tê local thuộc nhóm các anesthetics aminoamide. Nó được sử dụng để tạo cảm giác tê trong quá trình phẫu thuật hoặc trong các quá trình điều trị để giảm đau, nhức mỏi. Bupivacain là một thuốc gây tê mạnh và có thời gian tác dụng kéo dài, thường được sử dụng trong các ca phẫu thuật lớn hoặc để kiểm soát đau sau ca phẫu thuật.
Bupivacain hoạt động bằng cách chặn các tín hiệu điện từ các dây thần kinh, ngăn chặn sự truyền thông thần kinh và tạo nên cảm giác tê trong vùng được tiêm.

Bupivacain có tác dụng kéo dài và độc hại điều chỉnh, giúp giảm đau trong một thời gian dài sau khi đưa vào sử dụng. Thời gian tác dụng tùy thuộc vào phân phối của thuốc trong mô và tốc độ chuyển hóa của cơ thể. Thông thường, bupivacain có thể tác động từ 2 đến 8 giờ, nhưng có thể kéo dài tới 24 giờ trong một số trường hợp.

Bupivacain thường được sử dụng trong các ca phẫu thuật lớn như phẫu thuật tim mạch, phẫu thuật dây thần kinh, phẫu thuật chỉnh hình, mổ lớp, hay các ca phẫu thuật chẩn đoán và điều trị. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để kiểm soát đau sau ca phẫu thuật, điều trị đau thần kinh, đau sau tai biến mạch máu não, đau do các nguyên nhân khác nhau.

Tuy nhiên, như các loại thuốc gây tê khác, bupivacain cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như nhức đầu, buồn nôn, mệt mỏi, nhức mỏi cơ, nôn mửa, hoặc đau đầu. Một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể bao gồm nguy cơ tổn thương dây thần kinh, truyền nhiễm, phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Do đó, việc sử dụng bupivacain cần được tiến hành dưới sự hướng dẫn của một bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ theo hướng dẫn, liều lượng và phương pháp sử dụng đúng cách.
Bupivacain là một loại thuốc gây tê tại chỗ (local anesthetic) được sử dụng trong y học để gây tê một phần cơ thể hoặc một khu vực cụ thể. Nó thuộc nhóm anesthetics aminoamide, có cơ chế tác động bằng cách ức chế đột biến các kênh natri trên màng tế bào thần kinh, ngăn chặn dòng ion natri xuyên qua màng và tạo ra hiện tượng tê.

Bupivacain có tác dụng kéo dài hơn so với nhiều anesthetics khác, được sử dụng chủ yếu để tạo cảm giác tê trong quá trình phẫu thuật hoặc điều trị đau. Nó có khả năng giảm đau trong một khoảng thời gian dài sau khi tiêm.

Bupivacain có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:

1. Phẫu thuật: Bupivacain được sử dụng trong phẫu thuật lớn như phẫu thuật tim mạch, buồng trứng, hoặc tạo hình thẩm mỹ. Nó cũng thường được sử dụng trong các ca phẫu thuật chỉnh hình xương và thứ phát sau phẫu thuật.

2. Điều trị đau: Bupivacain có thể được sử dụng dưới dạng điều trị đau cấp tính hoặc mãn tính. Nó có thể được tiêm qua da, dùng làm thuốc gia dụng hoặc thông qua hơi thở. Đối với đau cấp tính, nó có thể được sử dụng để giảm đau sau mổ hoặc trong các trạng thái đau như đau do viêm khớp hoặc viêm dây thần kinh.

3. Phòng ngừa đau sau phẫu thuật: Bupivacain cũng được sử dụng để kiểm soát đau sau mổ bằng cách tiêm trực tiếp vào vùng mổ.

4. Điều trị đau thần kinh: Bupivacain có thể được sử dụng để điều trị đau thần kinh như đau do bị kẹt dây thần kinh hoặc đau thần kinh tái phát.

Một số tác dụng phụ của bupivacain có thể bao gồm nhức đầu, buồn nôn, nôn mửa, nhức mỏi cơ và cảm giác tê hoặc đau nhức tại vị trí tiêm. Tuy nhiên, các tác dụng phụ này thường là tạm thời và ít phổ biến. Trong một số trường hợp hiếm, bupivacain cũng có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc tổn thương dây thần kinh.

Vì vậy, quá trình sử dụng bupivacain cần được thực hiện dưới sự giám sát của một chuyên gia y tế và đúng theo liều lượng và phương pháp sử dụng.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "bupivacain":

Mechanism for Bupivacaine Depression of Cardiac Conduction
Anesthesiology - Tập 62 Số 4 - Trang 396-405 - 1985
Intrathecal Sufentanil, Fentanyl, or Placebo Added to Bupivacaine for Cesarean Section
Anesthesia and Analgesia - Tập 85 Số 6 - Trang 1288-1293 - 1997
Lipid Reversal of Central Nervous System Symptoms of Bupivacaine Toxicity
Anesthesiology - Tập 107 Số 3 - Trang 516-517 - 2007
A Double-Blind Comparison of Ropivacaine, Bupivacaine, and Mepivacaine During Sciatic and Femoral Nerve Blockade
Anesthesia and Analgesia - Tập 87 Số 3 - Trang 597-600 - 1998
Comparative Systemic Toxicity of Ropivacaine and Bupivacaine in Nonpregnant and Pregnant Ewes
Anesthesiology - Tập 82 Số 3 - Trang 734-740 - 1995
Background

Ropivacaine is a new amide local anesthetic, having therapeutic properties similar to those of bupivacaine but with a wider margin of safety. Bupivacaine is probably the most commonly used drug in obstetric epidural analgesia, even though laboratory studies have suggested that pregnancy increases the cardiotoxicity of bupivacaine but not of other local anesthetics. The current study was designed to reevaluate, in a random and blinded fashion, the systemic toxicity of bupivacaine and ropivacaine in nonpregnant and pregnant sheep.

Methods

Chronically prepared nonpregnant and pregnant ewes were randomized to receive an intravenous infusion of ropivacaine or bupivacaine at a constant rate of 0.5 mg.kg-1.min-1 until circulatory collapse. The investigators were blinded to the identity of local anesthetic. Heart rate, arterial blood pressure, and cardiac rhythm were monitored throughout the study. Arterial blood samples were obtained before infusion and at the onset of toxic manifestations, which appeared in the following sequence: convulsions, hypotension, apnea, and circulatory collapse. Serum drug concentrations and protein binding were determined. Blood pH and gas tensions were measured.

Results

There were no significant differences between non-pregnant and pregnant animals in the doses or serum concentrations of either drug required to elicit toxic manifestations. In nonpregnant animals, similar doses and serum concentrations of ropivacaine and bupivacaine were associated with the onset of convulsions and circulatory collapse. In pregnant ewes, greater doses of ropivacaine as compared to bupivacaine were required to produce convulsions (7.5 +/- 0.5 vs. 5.0 +/- 0.6 mg.kg-1) and circulatory collapse (12.9 +/- 0.8 vs. 8.5 +/- 1.2 mg.kg-1). The corresponding serum concentrations of ropivacaine were similar to those of bupivacaine. Pregnancy did not affect the serum protein binding of either drug. The proportion of animals manifesting a malignant ventricular arrhythmia as the terminal event was similar among all groups.

Conclusions

The systemic toxicity of ropivacaine or bupivacaine is not enhanced by gestation in sheep. This is in contrast to an earlier study in which the cardiotoxicity of bupivacaine was enhanced during ovine pregnancy. Greater doses of ropivacaine, as compared to bupivacaine, are needed to produce toxic manifestations in pregnant animals.

Postoperative Analgesia for Stifle Surgery: A Comparison of Intra‐articular Bupivacaine, Morphine, or Saline
Veterinary Surgery - Tập 25 Số 1 - Trang 59-69 - 1996

A prospective study was undertaken to compare the analgesic effect of intra‐articular bupivacaine, morphine, or saline in the 24‐hour period following cranial cruciate ligament repair in dogs. Thirty‐six clinical patients with ruptured cranial cruciate ligaments were randomly assigned to one of three groups. After surgical stabilization, and before skin closure, an intra‐articular injection was given; group one (n = 12) received 0.5% bupivacaine HCl at 0.5 mL/kg, group two (n = 12) received morphine at 0.1 mg/kg diluted with saline to a volume of 0.5 mL/kg, and group three (n = 12) received saline at 0.5 mL/kg. Heart rate, respiratory rate, mean arterial blood pressure, cumulative pain score, visual analog pain score, and pain threshold test on both stifles were recorded preoperatively and at 0 to 6 and 24 hours postoperatively. Surgeons and pain scoring investigators were unaware of the intra‐articular medication given. Supplemental analgesia, if needed, was provided in the postoperative period according to subjective assessment of patient discomfort. Postoperative pain scores were lowest in the bupivacaine group and highest in the saline group. Pain threshold, measured by applying calibrated loads to the knee, was higher postoperatively in the bupivacaine group than in the saline group. Dogs in the morphine and bupivacaine groups required less supplemental analgesia than dogs in the saline group. The local provision of analgesia reduces the need for systemic drugs with potential side effects. Both intra‐articular morphine and intra‐articular bupivacaine provided better postoperative analgesia than intra‐articular saline, with intra‐articular bupivacaine showing the greatest effect.

Unilateral bupivacaine spinal anesthesia for outpatient knee arthroscopy
Canadian Journal of Anaesthesia - - 2000
Tổng số: 1,841   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10