Birads là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

BI-RADS là hệ thống chuẩn hóa do ACR phát triển nhằm thống nhất ngôn ngữ, báo cáo và phân loại hình ảnh tuyến vú trong nhũ ảnh, siêu âm và MRI. Hệ thống này giúp bác sĩ đánh giá mức độ nghi ngờ, mật độ mô vú và đưa ra khuyến nghị lâm sàng nhất quán để nâng cao hiệu quả sàng lọc ung thư vú.

Định nghĩa và mục tiêu của BI-RADS

BI-RADS (Breast Imaging Reporting and Data System) là một hệ thống phân loại và tiêu chuẩn hóa do American College of Radiology – ACR phát triển, nhằm mục tiêu chuẩn hóa cách diễn giải và báo cáo các kết quả chẩn đoán hình ảnh tuyến vú. Hệ thống này áp dụng cho nhũ ảnh (mammography), siêu âm (ultrasound) và cộng hưởng từ (MRI). BI-RADS giúp thống nhất ngôn ngữ giữa các bác sĩ chẩn đoán hình ảnh, tạo ra các báo cáo dễ hiểu và có thể hành động được.

BI-RADS được thiết kế để giải quyết hai vấn đề cốt lõi trong lâm sàng: thứ nhất, giảm sự mơ hồ trong các báo cáo mô tả tổn thương vú; thứ hai, gắn kết mỗi mức đánh giá hình ảnh với một kế hoạch xử trí lâm sàng cụ thể. Nhờ hệ thống này, bác sĩ điều trị có thể dễ dàng đưa ra quyết định tiếp theo dựa trên đánh giá của bác sĩ chẩn đoán hình ảnh mà không cần diễn giải thêm.

Hệ thống BI-RADS không chỉ hỗ trợ trong sàng lọc phát hiện sớm ung thư vú mà còn có giá trị trong việc theo dõi sau điều trị, đánh giá nguy cơ cá nhân, và nghiên cứu khoa học. Các tổ chức y tế và nghiên cứu trên toàn thế giới như NCI, ACS, WHO đều công nhận tính hiệu quả của hệ thống này.

Phạm vi áp dụng theo phương thức chẩn đoán hình ảnh

BI-RADS được triển khai trên ba loại hình ảnh học chính: nhũ ảnh, siêu âm và MRI tuyến vú. Mỗi phương pháp có cách ứng dụng lexicon, mô tả và phân loại riêng biệt nhưng cùng tuân theo triết lý đánh giá nhất quán.

  • Nhũ ảnh (Mammography): Là phương pháp hình ảnh học tuyến vú phổ biến nhất trong tầm soát ung thư vú. BI-RADS trong nhũ ảnh bao gồm mô tả mô vú, dạng tổn thương, mức độ nghi ngờ và đánh giá mật độ mô vú. Mật độ mô ảnh hưởng trực tiếp đến độ nhạy phát hiện ung thư.
  • Siêu âm (Ultrasound): Thường được dùng để làm rõ các phát hiện bất thường trên nhũ ảnh hoặc để đánh giá thêm trong trường hợp mô vú dày. Lexicon BI-RADS trong siêu âm bao gồm mô tả hình dạng, bờ khối, phản âm bên trong và hiệu ứng âm kèm theo.
  • MRI tuyến vú: Thường dùng trong các trường hợp có nguy cơ cao, mô vú cực kỳ dày hoặc để đánh giá mức độ lan rộng của ung thư vú. MRI sử dụng lexicon riêng trong BI-RADS, mô tả mức độ tăng quang nền, đặc điểm tín hiệu tổn thương và đường biểu diễn động học (kinetic curves).

Bảng dưới đây tóm tắt phạm vi ứng dụng BI-RADS theo phương thức hình ảnh:

Phương thức Vai trò chính Đặc điểm lexicon
Nhũ ảnh Sàng lọc, phát hiện ban đầu Dạng vôi hóa, khối, bất đối xứng, mật độ mô
Siêu âm Đánh giá tổn thương khu trú, hướng dẫn sinh thiết Hình dạng, bờ, hướng trục, phản âm
MRI Sàng lọc nguy cơ cao, đánh giá trước mổ Tăng quang nền, đặc điểm tín hiệu, động học

Kiến trúc của hệ thống: Thuật ngữ – Báo cáo – Đánh giá – Khuyến nghị

BI-RADS không chỉ là một thang phân loại mà còn là một hệ thống hoàn chỉnh bao gồm:

  • Lexicon – từ vựng mô tả chuẩn hóa
  • Structured Reporting – báo cáo có cấu trúc
  • Assessment Categories – phân loại đánh giá từ 0 đến 6
  • Management Recommendations – khuyến nghị lâm sàng đi kèm

Lexicon của BI-RADS là một bộ từ điển mô tả các đặc điểm hình ảnh học cụ thể. Ví dụ, khối được mô tả theo ba tiêu chí: hình dạng (tròn, bầu dục, bất định), bờ (rõ, mờ, thùy, tua gai) và mật độ (cao, tương đương, thấp). Vôi hóa được phân loại dựa trên hình dạng (tròn, que, dạng cành cây, v.v.) và phân bố (khu trú, lan tỏa, phân đoạn).

Các báo cáo chẩn đoán hình ảnh sử dụng BI-RADS phải tuân theo cấu trúc gồm: chỉ định, mô tả kỹ thuật hình ảnh, phát hiện chi tiết, đánh giá cuối cùng và kế hoạch xử trí. Mục tiêu là đảm bảo mọi bác sĩ lâm sàng đều có thể hiểu được nội dung báo cáo và hành động theo đó.

Phân loại BI-RADS (0–6) và định hướng xử trí

Thang phân loại BI-RADS gồm 7 cấp độ từ 0 đến 6, mỗi cấp độ tương ứng với mức độ nghi ngờ tổn thương ác tính và hướng xử trí lâm sàng cụ thể:

BI-RADS Mô tả Hướng xử trí
0 Chưa hoàn tất – cần khảo sát thêm Chụp bổ sung hoặc siêu âm thêm
1 Bình thường Tiếp tục sàng lọc định kỳ
2 Tổn thương lành tính Tiếp tục sàng lọc định kỳ
3 Khả năng lành tính cao (< 2%) Theo dõi ngắn hạn 6 tháng
4 Nghi ngờ ác tính Cần sinh thiết – chia 4A, 4B, 4C
5 Gợi ý rõ ràng ung thư (> 95%) Can thiệp điều trị, sinh thiết
6 Ung thư đã xác định bằng mô học Lập kế hoạch điều trị

Các mức độ này giúp đồng bộ giữa chẩn đoán hình ảnh và quyết định lâm sàng. Ví dụ, nếu tổn thương được phân loại BI-RADS 3, bệnh nhân sẽ không cần sinh thiết ngay mà sẽ được hẹn tái khám sau 6 tháng. Ngược lại, BI-RADS 4 và 5 đều yêu cầu sinh thiết, trong đó BI-RADS 5 gần như chắc chắn là ung thư.

Phân nhóm phụ trong BI-RADS 4 (4A – nguy cơ thấp, 4B – trung bình, 4C – cao) giúp bác sĩ và bệnh nhân hiểu rõ hơn về nguy cơ cụ thể và mức độ cần thiết của sinh thiết. Tuy nhiên, việc chia nhóm này vẫn còn tùy thuộc vào kinh nghiệm bác sĩ và đặc điểm tổn thương cụ thể.

Mật độ mô vú (Breast Composition) trong BI-RADS

Trong báo cáo nhũ ảnh, mật độ mô vú là một thành phần quan trọng được phân loại theo chuẩn BI-RADS. Mật độ mô vú đề cập đến tỷ lệ mô xơ tuyến và mô mỡ trong vú. Điều này ảnh hưởng đến khả năng phát hiện bất thường trên hình ảnh. Mô vú dày có thể che lấp tổn thương, làm giảm độ nhạy của nhũ ảnh và đồng thời được xem là một yếu tố nguy cơ độc lập cho ung thư vú.

BI-RADS chia mật độ mô vú thành 4 nhóm chính:

  • A – Chủ yếu mô mỡ: Vú hầu hết là mô mỡ, tổn thương dễ quan sát trên nhũ ảnh.
  • B – Mô xơ tuyến rải rác: Có các vùng mô đặc rải rác nhưng vẫn dễ quan sát bất thường.
  • C – Mật độ không đồng nhất: Nhiều mô xơ tuyến có thể che khuất tổn thương nhỏ.
  • D – Mật độ cực kỳ cao: Vú rất dày, làm giảm đáng kể độ nhạy nhũ ảnh.

Nhóm C và D được xếp vào loại mô vú dày. Theo dữ liệu từ American Cancer Society, khoảng 40–50% phụ nữ có mô vú dày, và điều này khiến nguy cơ bỏ sót ung thư trên nhũ ảnh tăng lên gấp 4 lần so với mô vú mỡ.

Vai trò của BI-RADS trong sàng lọc và khuyến nghị quần thể

BI-RADS không chỉ là công cụ mô tả hình ảnh mà còn là phần không thể thiếu trong các khuyến nghị sàng lọc ung thư vú trên toàn cầu. Thang điểm BI-RADS giúp phân tầng nguy cơ, từ đó hỗ trợ bác sĩ đưa ra lịch tái khám, sinh thiết hoặc theo dõi phù hợp với từng bệnh nhân.

Ví dụ, USPSTF (U.S. Preventive Services Task Force) khuyến cáo phụ nữ từ 40–74 tuổi nên chụp nhũ ảnh hai năm một lần, áp dụng cho những người có nguy cơ trung bình. BI-RADS được sử dụng để phân loại kết quả và quyết định cần tái khám hay can thiệp. Các tổ chức khác như NCIACS cũng tích hợp BI-RADS trong hướng dẫn lâm sàng của họ.

Trên bình diện toàn cầu, hướng dẫn của IARC/WHO nhấn mạnh việc sử dụng nhũ ảnh quang tuyến (mammography) định kỳ như biện pháp hiệu quả nhất trong phát hiện sớm ung thư vú, đặc biệt khi có hệ thống báo cáo chuẩn hóa như BI-RADS. Các chương trình sàng lọc quốc gia ở châu Âu, Bắc Mỹ, Úc và Nhật Bản đều tích hợp BI-RADS để phân tích và báo cáo dữ liệu.

Quy trình báo cáo có cấu trúc và ví dụ thực hành

Để đảm bảo tính nhất quán và dễ hiểu, BI-RADS quy định báo cáo chẩn đoán hình ảnh cần có cấu trúc rõ ràng. Một báo cáo chuẩn thường gồm các thành phần sau:

  1. Chỉ định lâm sàng: lý do chỉ định (sàng lọc, triệu chứng, theo dõi sau điều trị...)
  2. Kỹ thuật hình ảnh: loại hình ảnh thực hiện (nhũ ảnh 2D, 3D, MRI có tiêm thuốc...)
  3. Phát hiện: mô tả chi tiết tổn thương theo lexicon chuẩn BI-RADS
  4. Đánh giá cuối cùng: BI-RADS từ 0 đến 6
  5. Khuyến nghị: theo dõi định kỳ, khảo sát bổ sung, sinh thiết hoặc điều trị

Dưới đây là một ví dụ về báo cáo sử dụng BI-RADS theo đúng cấu trúc:

Thành phần Nội dung
Chỉ định Nhũ ảnh sàng lọc định kỳ – bệnh nhân nữ 52 tuổi, không triệu chứng
Kỹ thuật Chụp nhũ ảnh 2D hai bên – CC và MLO
Phát hiện Vôi hóa vi thể dạng que, nhóm hóa, phân bố phân đoạn ở vị trí 10h, vú trái
Đánh giá BI-RADS 4B – nghi ngờ vừa phải
Khuyến nghị Chỉ định sinh thiết vú có hướng dẫn

Hạn chế, lưu ý và tranh luận hiện hành

Mặc dù BI-RADS là hệ thống mạnh mẽ, vẫn tồn tại một số hạn chế và tranh luận về cách áp dụng trong thực hành lâm sàng. Một trong những điểm quan trọng là việc diễn giải hình ảnh phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm của bác sĩ chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt ở các phân loại trung gian như BI-RADS 3 hoặc 4A.

Bên cạnh đó, không nên xem BI-RADS là công cụ đánh giá nguy cơ cá nhân. BI-RADS chỉ phản ánh mức độ nghi ngờ tại thời điểm hình ảnh được chụp. Để đánh giá nguy cơ tổng thể, cần sử dụng các mô hình như Gail Model hoặc Tyrer-Cuzick, kết hợp các yếu tố lâm sàng, di truyền và hình ảnh học.

BI-RADS cũng không thay thế vai trò của sinh thiết trong xác định ung thư. Trong thực tế, một số tổn thương BI-RADS 3 vẫn có thể là ung thư (dù tỷ lệ thấp), trong khi một số BI-RADS 4A lại là tổn thương lành. Do đó, quyết định lâm sàng cần được cân nhắc trên toàn bộ bối cảnh.

Liên hệ với hệ sinh thái “RADS” khác

BI-RADS là thành viên tiên phong trong hệ sinh thái “RADS” (Reporting and Data Systems) do ACR phát triển. Sau thành công của BI-RADS, nhiều hệ thống tương tự đã ra đời cho các cơ quan khác:

  • PI-RADS: dành cho chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt (MRI tuyến tiền liệt)
  • LI-RADS: chẩn đoán ung thư gan nguyên phát, thường trong bối cảnh xơ gan
  • Lung-RADS: sàng lọc ung thư phổi bằng chụp CT liều thấp

Các hệ thống này đều hướng tới cùng một mục tiêu: chuẩn hóa ngôn ngữ mô tả hình ảnh, tăng tính chính xác trong giao tiếp giữa bác sĩ hình ảnh và bác sĩ lâm sàng, đồng thời tạo tiền đề cho phân tích dữ liệu và nghiên cứu khoa học.

Thuật ngữ cốt lõi thường gặp (lexicon chọn lọc)

Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng trong lexicon BI-RADS giúp định nghĩa tổn thương trên hình ảnh vú:

  • Mass: Khối có hình tròn, bầu dục hoặc bất định; bờ có thể trơn, thùy hoặc tua gai; đặc điểm bên trong mô tả độ đặc, nang hoặc hỗn hợp.
  • Calcifications: Vôi hóa vi thể có thể lành tính (dạng "popcorn", vòng vỏ) hoặc nghi ngờ (nhóm hóa, dạng que, phân đoạn).
  • Asymmetry: Bất đối xứng có thể là khu trú, toàn phần hoặc dạng tròn; cần đối chiếu giữa hai bên và giữa các tư thế.
  • Architectural Distortion: Bóp méo cấu trúc tuyến vú mà không thấy khối rõ; thường nghi ngờ cao.
  • Background Parenchymal Enhancement (BPE): Mức độ tăng quang nền trên MRI vú; mức độ cao có thể che lấp tổn thương hoặc gây dương tính giả.

Tài liệu tham khảo

  1. American College of Radiology. BI-RADS® Reporting and Data Systems. https://www.acr.org/.../BI-RADS
  2. American Cancer Society. Understanding Your Mammogram Report. ACS
  3. National Cancer Institute. Definition of BI-RADS. NCI Dictionary
  4. USPSTF. Breast Cancer: Screening (2024). USPSTF
  5. International Agency for Research on Cancer (IARC). Breast Cancer Screening (2016). IARC Handbook
  6. Magny SJ, et al. Breast Imaging Reporting and Data System. StatPearls. StatPearls (NIH/NLM)
  7. Burnside ES, et al. The ACR BI-RADS Experience. JACR. JACR
  8. Ren W, et al. Global Guidelines for Breast Cancer Screening. PMC9142711
  9. Radiopaedia. BI-RADS overview and categories. Radiopaedia
  10. American Cancer Society. Breast Density and Mammograms. ACS

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề birads:

Ultrasonographic differentiation of malignant from benign breast lesions: a meta-analytic comparison of elasticity and BIRADS scoring
Springer Science and Business Media LLC - Tập 133 Số 1 - Trang 23-35 - 2012
Study of role of digital breast tomosynthesis over digital mammography in the assessment of BIRADS 3 breast lesions
Springer Science and Business Media LLC - - 2019
Abstract Background Breast cancer is the most common malignancy in women and thus, screening has become an important health issue. Although mammography remains the standard of care for breast cancer screening and diagnosis (with biopsy), tomosynthesis (3D DBT) allows the separation of overlapping structures seen on 2D mammography...... hiện toàn bộ
Tỷ lệ ác tính của tổn thương vú sờ thấy được có phân loại Birads 3 trên siêu âm tại Bệnh viện Từ Dũ, tp. Hồ Chí Minh năm 2013
Tạp chí Phụ Sản - Tập 13 Số 2B - Trang 58 - 65 - 2015
Mục tiêu: Xác định tỷ lệ ác tính của tổn thương vú sờ thấy được có phân loại BIRADS 3 trên siêu âm tại bệnh viện Từ Dũ Thành phố Hồ Chí Minh và một số yếu tố liên quan. Đối tượng nghiên cứu: Các trường hợp phụ nữ được khám tuyến vú tại phòng hội chẩn vú bệnh viện Từ Dũ Tp. HCM, trong thời gian từ tháng 10/2013 đến tháng 4/2014, có tổn thương vú được phát hiện trên lâm sàng, có chỉ định thực hiện ...... hiện toàn bộ
#BIRADS 3
Hiệu quả của phương pháp sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm với hỗ trợ hút chân không trong xử trí tổn thương vú tại Bệnh viện Hùng Vương
Tạp chí Phụ Sản - Tập 18 Số 3 - Trang 49-53 - 2020
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả phương pháp sinh thiết vú với hỗ trợ hút chân không (VABB) dưới hướng dẫn siêu âm trong xử trí tổn thương vú. Đối tượng và Phương pháp nghiên cứu: Đây là nghiên cứu mô tả hàng loạt ca, được thực hiện tại bệnh viện Hùng Vương từ tháng 08 năm 2018 đến tháng 06 năm 2020. Kết quả: 77 trường hợp được thu nhận. VABB giúp làm rõ 5 ca không rõ chẩn đoán sau sinh thiết kim lõi...... hiện toàn bộ
#hút chân không #BIRADS #siêu âm #FNA #CNB #u nhú
Hiệu quả của phương pháp sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm với hỗ trợ hút chân không trong xử trí tổn thương vú tại Bệnh viện Hùng Vương
Tạp chí Phụ Sản - Tập 18 Số 3 - Trang 49-53 - 2020
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả phương pháp sinh thiết vú với hỗ trợ hút chân không (VABB) dưới hướng dẫn siêu âm trong xử trí tổn thương vú. Đối tượng và Phương pháp nghiên cứu: Đây là nghiên cứu mô tả hàng loạt ca, được thực hiện tại bệnh viện Hùng Vương từ tháng 08 năm 2018 đến tháng 06 năm 2020. Kết quả: 77 trường hợp được thu nhận. VABB giúp làm rõ 5 ca không rõ chẩn đoán sau sinh thiết kim lõi...... hiện toàn bộ
#hút chân không #BIRADS #siêu âm #FNA #CNB #u nhú
SINH THIẾT VÚ CÓ HỖ TRỢ CỦA HÚT CHÂN KHÔNG (VABB) DƯỚI HƯỚNG DẪN SIÊU ÂM TRONG CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ CÁC TỔN THƯƠNG TUYẾN VÚ BI-RADS 3, 4, 5
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 72 - Trang 165-170 - 2024
Đặt vấn đề: Sinh thiết vú có hỗ trợ của hút chân không được phát triển năm 1995, là một kỹ thuật hiệu quả trong chẩn đoán và điều trị các tổn thương tuyến vú. Tuy nhiên tại Việt Nam chưa có nhiều nghiên cứu về hiệu quả của sinh thiết vú có hỗ trợ của hút chân không dưới hư...... hiện toàn bộ
#Sinh thiết vú #sinh thiết vú có hỗ trợ của hút chân không #siêu âm hướng dẫn
Wavelet Packet Texture Descriptors Based Four-class BIRADS Breast Tissue Density Classification
Procedia Computer Science - Tập 70 - Trang 76-84 - 2015
BIRADS™ classification in mammography
European Journal of Radiology - Tập 61 - Trang 192-194 - 2007
Tổng số: 20   
  • 1
  • 2