Amyloidosis là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Amyloidosis là một nhóm bệnh hiếm do sự tích tụ bất thường của protein amyloid bị gấp nếp sai trong mô, làm suy giảm chức năng cơ quan nghiêm trọng Tùy vào loại protein và vị trí tích tụ, amyloidosis có thể ảnh hưởng tim, thận, thần kinh hoặc tiêu hóa và cần chẩn đoán sớm để cải thiện tiên lượng
Giới thiệu về Amyloidosis
Amyloidosis là một nhóm bệnh lý hiếm gặp đặc trưng bởi sự tích tụ bất thường của protein dạng sợi gọi là amyloid trong các mô và cơ quan. Những protein này có cấu trúc sai lệch (misfolded), không thể bị phân giải bình thường bởi các enzyme nội sinh, dẫn đến tích tụ lâu dài trong khoảng kẽ và phá hủy chức năng mô.
Tùy thuộc vào vị trí lắng đọng và loại protein amyloid, amyloidosis có thể gây tổn thương tim, thận, gan, hệ thần kinh ngoại biên hoặc tiêu hóa. Đây là bệnh tiến triển mạn tính, nhưng nếu được chẩn đoán và can thiệp sớm, nhiều trường hợp có thể cải thiện đáng kể tiên lượng.
Có hai phân nhóm chính: amyloidosis hệ thống (systemic amyloidosis) ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác nhau, và amyloidosis khu trú (localized) chỉ giới hạn ở một vùng mô hoặc cơ quan. Một số dạng amyloidosis có thể liên quan đến các rối loạn huyết học, miễn dịch, viêm mạn tính hoặc yếu tố di truyền.
Cơ chế bệnh sinh
Cơ chế bệnh sinh của amyloidosis liên quan đến sự thay đổi cấu trúc bậc ba của protein, khiến chúng mất khả năng hòa tan và kết tập thành sợi amyloid dạng β-sheet. Những sợi amyloid này không thể bị loại bỏ dễ dàng và có khuynh hướng lắng đọng trong mô liên kết của cơ quan.
Quá trình gấp nếp sai có thể khởi phát do đột biến gen mã hóa protein (ATTR), tăng tổng hợp bất thường (AL), hoặc viêm mạn tính kéo dài (AA). Sự tích tụ amyloid gây chèn ép, thoái hóa mô lành, kích thích phản ứng viêm tại chỗ, và cuối cùng làm giảm hoặc mất chức năng sinh lý của cơ quan.
Biểu thức mô hình hóa tiến trình bệnh lý:
Tổn thương cơ quan trong amyloidosis là hậu quả của sự chèn ép cơ học, giảm tưới máu vi mạch và viêm mạn tính do phản ứng của mô với amyloid ngoại sinh.
Phân loại Amyloidosis
Phân loại amyloidosis dựa vào loại protein tạo thành amyloid. Mỗi loại có nguồn gốc khác nhau và gây tổn thương cơ quan đặc hiệu. Hiện nay có hơn 30 loại protein amyloid đã được mô tả ở người, tuy nhiên chỉ một số dạng là phổ biến trên lâm sàng.
Loại Amyloidosis | Protein chính | Đặc điểm lâm sàng |
---|---|---|
AL (Amyloid light chain) | Chuỗi nhẹ immunoglobulin | Thường gặp nhất; liên quan đến đa u tủy xương |
AA (Amyloid A) | Serum amyloid A protein | Thường gặp ở bệnh viêm mạn tính như viêm khớp dạng thấp |
ATTR | Transthyretin | Di truyền (ATTRv) hoặc không di truyền (ATTRwt); tổn thương tim và thần kinh |
Aβ2M | Beta-2 microglobulin | Liên quan đến bệnh nhân chạy thận lâu dài |
Một số phân nhóm khác ít gặp hơn: ALECT2 (leukocyte chemotactic factor 2), Aβ (liên quan đến bệnh Alzheimer), ACys (cystatin C trong amyloidosis não di truyền).
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng của amyloidosis rất đa dạng và phụ thuộc vào cơ quan bị tổn thương. Do đó, chẩn đoán thường bị chậm trễ hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý nội khoa khác. Các biểu hiện ban đầu thường mơ hồ như mệt mỏi, sụt cân, phù nhẹ hoặc rối loạn tiêu hóa.
Một số biểu hiện đặc hiệu hơn:
- Tổn thương tim: suy tim sung huyết, rối loạn nhịp, phì đại thất không đối xứng
- Thận: hội chứng thận hư, tiểu đạm nặng
- Gan-lách: gan to, lách to, tăng men gan
- Thần kinh: tê bì, yếu liệt chi, hội chứng ống cổ tay
- Tiêu hóa: tiêu chảy, táo bón xen kẽ, xuất huyết tiêu hóa
Các dấu hiệu hiếm gặp nhưng gợi ý mạnh:
- Lưỡi to, mềm (macroglossia) – đặc trưng của AL amyloidosis
- Dễ bầm máu quanh mắt (periorbital purpura)
- Chèn ép thần kinh ngoại vi đối xứng
Biểu hiện đa cơ quan khiến bệnh dễ bị bỏ sót, trừ khi có chỉ định sinh thiết mô hoặc test đặc hiệu tầm soát amyloid.
Chẩn đoán
Việc chẩn đoán amyloidosis đòi hỏi sự kết hợp giữa lâm sàng, cận lâm sàng, mô học và xét nghiệm chuyên sâu. Do triệu chứng không đặc hiệu và có thể liên quan nhiều cơ quan, bệnh thường được phát hiện muộn nếu không có chỉ điểm rõ ràng.
Sinh thiết mô là tiêu chuẩn vàng để xác định amyloidosis. Mô sinh thiết được nhuộm Congo Red, khi quan sát dưới kính hiển vi phân cực sẽ hiện ánh lưỡng sắc xanh lá – cam đặc trưng của amyloid. Vị trí sinh thiết có thể là mô dưới da bụng, nướu, trực tràng, hoặc cơ quan bị tổn thương.
Các bước chẩn đoán thường bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Điện di protein huyết thanh, đo nồng độ chuỗi nhẹ tự do (free light chains)
- Xét nghiệm nước tiểu: Protein niệu dạng Bence-Jones
- Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm tim, MRI tim, CT bụng, PET-CT (khi cần)
- Định type amyloid: Miễn dịch hóa mô, khối phổ (mass spectrometry)
- Test di truyền: Đặc biệt trong nghi ngờ ATTR di truyền
Bảng các kỹ thuật thường dùng:
Phương pháp | Mục đích |
---|---|
Sinh thiết mô | Xác định sự hiện diện amyloid |
Điện di protein | Phát hiện rối loạn dòng tế bào plasma (AL) |
Miễn dịch hóa mô | Xác định subtype amyloid |
Chẩn đoán hình ảnh | Đánh giá tổn thương cơ quan |
Trong tổn thương tim, MRI tim có thể phát hiện dày thành thất và tăng tín hiệu gadolinium – là đặc trưng của amyloid tim. Còn với ATTR, kỹ thuật scintigraphy bằng Tc-99m-DPD giúp phân biệt với AL mà không cần sinh thiết.
Điều trị
Chiến lược điều trị amyloidosis bao gồm kiểm soát sản xuất protein tiền thân, loại bỏ amyloid hiện có, điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng cơ quan. Việc điều trị phụ thuộc vào subtype amyloid, mức độ tổn thương cơ quan và tình trạng toàn thân của bệnh nhân.
Điều trị đặc hiệu theo loại:
- AL amyloidosis: Hóa trị liệu bằng phác đồ như bortezomib + dexamethasone + cyclophosphamide hoặc daratumumab. Ghép tế bào gốc được xem xét ở bệnh nhân trẻ, không tổn thương đa cơ quan.
- AA amyloidosis: Kiểm soát tình trạng viêm nền như viêm khớp dạng thấp, dùng biologics như tocilizumab.
- ATTR amyloidosis: Dùng thuốc ổn định transthyretin như tafamidis, diflunisal hoặc thuốc ức chế gen như patisiran, vutrisiran. Trong trường hợp nặng có thể ghép gan (ATTRv) hoặc ghép tim (ATTRwt).
Điều trị hỗ trợ:
- Thuốc lợi tiểu trong suy tim do amyloid tim
- Thay huyết tương nếu có hội chứng thận hư
- Đặt máy tạo nhịp trong block nhĩ thất hoặc rối loạn nhịp
Việc điều trị phải đa mô thức, phối hợp giữa bác sĩ huyết học, tim mạch, thận, thần kinh và dinh dưỡng. Bệnh nhân cần theo dõi sát chức năng cơ quan, tình trạng huyết học và đáp ứng điều trị định kỳ.
Tiên lượng
Tiên lượng của amyloidosis phụ thuộc vào nhiều yếu tố: loại amyloid, số lượng và mức độ tổn thương cơ quan, thời điểm phát hiện bệnh và khả năng đáp ứng điều trị. Trong các thể bệnh, AL amyloidosis không điều trị có tiên lượng xấu nhất do liên quan đến suy tim và tổn thương thận nhanh chóng.
Bảng so sánh tiên lượng tương đối:
Loại amyloidosis | Tiên lượng nếu không điều trị |
---|---|
AL (liên quan plasma) | Sống còn trung vị 6–12 tháng |
AA (liên quan viêm) | Tiến triển chậm nếu kiểm soát viêm tốt |
ATTR di truyền | Tiên lượng trung bình 5–10 năm tùy đột biến |
ATTR không di truyền | Tiến triển chậm; nhiều bệnh nhân sống >10 năm |
Tiên lượng cải thiện đáng kể nếu được phát hiện sớm và điều trị chuyên biệt ngay từ đầu, đặc biệt với các thuốc mới như tafamidis hay liệu pháp RNAi cho ATTR.
Kết luận
Amyloidosis là một bệnh lý phức tạp, tiềm ẩn nguy cơ cao nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bệnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều cơ quan, gây biến chứng nguy hiểm nhưng đồng thời cũng có các lựa chọn điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm.
Để kiểm soát amyloidosis, cần tiếp cận đa ngành, xác định đúng loại amyloid và theo dõi chặt chẽ chức năng cơ quan. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng và chuyên môn về căn bệnh này sẽ giúp cải thiện tiên lượng và chất lượng sống cho người bệnh trong dài hạn.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề amyloidosis:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10