Albumin là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Albumin là protein huyết tương do gan tổng hợp, giữ vai trò then chốt trong duy trì áp suất keo, vận chuyển phân tử và cân bằng nội môi cơ thể. Albumin chiếm tỷ lệ cao nhất trong protein huyết thanh, tham gia điều hòa thể dịch, pH và phân phối thuốc thông qua khả năng gắn kết linh hoạt.
Albumin là gì?
Albumin là một loại protein huyết tương có trọng lượng phân tử nhỏ nhưng chiếm tỷ lệ cao nhất trong tổng lượng protein huyết thanh ở người, chiếm khoảng 50–60% tổng protein trong huyết tương. Nó được tổng hợp tại gan và đóng vai trò sống còn trong việc duy trì cân bằng nội môi, vận chuyển phân tử và áp suất keo trong mạch máu.
Albumin hòa tan tốt trong nước, mang điện tích âm ở pH sinh lý và có cấu trúc linh hoạt giúp nó tương tác với nhiều phân tử khác nhau. Đây là một trong các chỉ số sinh hóa cơ bản trong xét nghiệm máu để đánh giá chức năng gan, tình trạng dinh dưỡng và mức độ mất protein qua thận.
Một số vai trò chính của albumin trong hệ thống sinh học:
- Duy trì áp suất keo huyết tương để giữ nước trong lòng mạch
- Vận chuyển các chất không tan trong nước như axit béo, hormone, bilirubin
- Gắn kết và phân phối thuốc trong cơ thể
- Đóng vai trò như chất chống oxy hóa và điều biến viêm
Cấu trúc phân tử và tính chất sinh hóa
Albumin là một protein đơn chuỗi có cấu trúc hình cầu, bao gồm 585 acid amin và có trọng lượng phân tử khoảng 66,5 kilodalton (kDa). Chuỗi polypeptit của albumin có 17 cầu nối disulfide nội phân tử, tạo nên ba miền xoắn alpha (domains I, II, III), mỗi miền lại chia thành hai tiểu vùng (subdomains A và B), giúp tạo các vùng gắn kết ligand đặc hiệu.
Cấu trúc này cho phép albumin gắn kết linh hoạt với hàng loạt phân tử nội sinh (axit béo, bilirubin, hormone tuyến giáp) cũng như ngoại sinh (thuốc điều trị). Với pKa khoảng 4,7, albumin mang điện tích âm trong huyết tương, điều này góp phần giúp phân bố đều và ngăn kết tụ protein trong máu.
Thông tin cấu trúc chính:
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Trọng lượng phân tử | 66.5 kDa |
Số acid amin | 585 |
Số cầu nối disulfide | 17 |
Số miền cấu trúc | 3 domains (I–III) |
Sinh tổng hợp và chuyển hóa
Albumin được tổng hợp gần như hoàn toàn tại gan, với tốc độ khoảng 10–15 gram mỗi ngày ở người trưởng thành khỏe mạnh. Quá trình này phụ thuộc vào tình trạng dinh dưỡng, tình trạng viêm, nồng độ hormone như insulin và glucocorticoid, và cả mức độ tổn thương gan. Sự tổng hợp albumin giảm rõ rệt trong viêm mạn tính, suy gan hoặc thiếu hụt protein năng lượng.
Sau khi được tổng hợp, albumin được bài tiết vào huyết tương, tuần hoàn trong máu với thời gian bán hủy sinh học trung bình khoảng 19–21 ngày. Khoảng 40% albumin lưu hành nằm trong huyết tương, phần còn lại phân bố ở mô kẽ. Albumin không được tái sử dụng mà bị phân hủy tại gan, thận và hệ võng nội mô.
Chức năng sinh lý của albumin
Albumin là yếu tố chủ chốt trong việc duy trì áp suất keo huyết tương – lực hút giữ nước trong lòng mạch. Khi nồng độ albumin giảm, dịch dễ thoát ra mô kẽ, gây phù nề, tràn dịch và giảm thể tích tuần hoàn hiệu dụng. Đây là cơ sở giải thích hiện tượng phù ở bệnh nhân suy dinh dưỡng, xơ gan hoặc hội chứng thận hư.
Ngoài chức năng keo, albumin là chất vận chuyển chủ yếu cho nhiều chất tan kém trong huyết tương. Nó gắn kết với axit béo tự do, bilirubin, hormone steroid, hormone tuyến giáp, và hơn 40% các thuốc thông dụng. Nhờ tính chất gắn kết linh hoạt và bền vững, albumin đóng vai trò như “xe vận chuyển” phân tử trong máu.
Các chức năng chính của albumin:
- Gắn kết thuốc (warfarin, phenytoin, diazepam...)
- Trung hòa gốc tự do và chất oxy hóa
- Điều hòa pH và đệm nội môi
- Điều biến miễn dịch và viêm
Giá trị tham chiếu và xét nghiệm lâm sàng
Nồng độ albumin huyết thanh ở người trưởng thành khỏe mạnh dao động trong khoảng 3,5–5,0 g/dL. Đây là một trong những chỉ số quan trọng được sử dụng thường quy trong xét nghiệm sinh hóa máu. Việc định lượng albumin giúp đánh giá tình trạng dinh dưỡng, chức năng gan, khả năng tổng hợp protein và tình trạng viêm hoặc mất protein trong cơ thể.
Giảm albumin huyết (hypoalbuminemia) xảy ra khi nồng độ < 3,5 g/dL và có thể do nhiều nguyên nhân như:
- Suy gan (giảm tổng hợp albumin)
- Hội chứng thận hư (mất albumin qua nước tiểu)
- Suy dinh dưỡng protein năng lượng
- Viêm mạn tính hoặc tăng dị hóa protein
Nguồn tham khảo: LabTestsOnline: Albumin Test
Albumin trong bệnh lý gan và thận
Albumin là chỉ dấu nhạy trong nhiều bệnh lý gan mạn tính, đặc biệt là xơ gan. Khi chức năng gan suy giảm, khả năng tổng hợp albumin giảm tương ứng, dẫn đến tình trạng giảm albumin máu kéo dài. Nồng độ albumin thấp ở bệnh nhân xơ gan thường liên quan đến tình trạng cổ trướng, phù chi dưới và giảm áp suất keo huyết tương. Đây cũng là một chỉ số tiên lượng trong hệ thống Child-Pugh.
Trong hội chứng thận hư, màng lọc cầu thận bị tổn thương làm mất nhiều albumin qua nước tiểu, gây ra hiện tượng tiểu đạm lượng lớn (>3,5 g/24 giờ). Việc mất albumin kéo dài không chỉ gây phù nề mà còn ảnh hưởng đến huyết động học, tăng lipid máu và nguy cơ huyết khối tĩnh mạch. Việc điều trị cần phối hợp giữa kiểm soát protein niệu, bổ sung albumin và điều chỉnh nguyên nhân nền.
Ứng dụng lâm sàng của albumin
Albumin người (Human Serum Albumin – HSA) được sử dụng dưới dạng dung dịch truyền tĩnh mạch trong nhiều tình huống cấp cứu và điều trị. Đây là một sản phẩm sinh học được tách chiết từ huyết tương người, trải qua xử lý khử virus và tiệt trùng để đảm bảo an toàn.
Các chỉ định phổ biến bao gồm:
- Hạ albumin máu nặng gây phù phổi, phù não, hoặc tràn dịch màng bụng
- Sốc giảm thể tích do mất máu hoặc bỏng rộng
- Hội chứng gan-thận (hepatorenal syndrome)
- Hội chứng quá tải dịch sau truyền máu hoặc lọc máu
Nguồn: FDA: Albumin Labeling
Albumin và dược động học thuốc
Albumin là chất gắn kết chính với nhiều loại thuốc trong huyết tương, ảnh hưởng đến dược động học, thời gian bán thải và hiệu lực sinh học của thuốc. Khi albumin giảm, tỉ lệ thuốc ở dạng tự do (không gắn kết) trong huyết tương tăng lên, từ đó làm tăng hoạt tính và nguy cơ độc tính của thuốc, đặc biệt là các thuốc có chỉ số điều trị hẹp.
Một số thuốc phụ thuộc nồng độ albumin để duy trì phân phối ổn định:
- Warfarin (thuốc chống đông): gắn ~99% vào albumin
- Phenytoin (thuốc chống co giật)
- Diazepam (thuốc an thần nhóm benzodiazepine)
Hướng nghiên cứu mới và ứng dụng công nghệ
Với tiềm năng sinh học cao, albumin đang là đối tượng nghiên cứu trong nhiều hướng ứng dụng mới. Một trong những bước tiến quan trọng là sản xuất albumin tái tổ hợp (recombinant HSA) không phụ thuộc vào nguồn huyết tương người. Sản phẩm này được tạo ra nhờ công nghệ DNA tái tổ hợp từ tế bào nấm men hoặc tế bào CHO, giúp đảm bảo tính an toàn sinh học và độ tinh khiết cao.
Ngoài ra, albumin được sử dụng làm nền tảng trong hệ dẫn thuốc (drug delivery system) nhờ đặc tính gắn kết cao và tích lũy chọn lọc tại mô khối u thông qua hiệu ứng EPR (Enhanced Permeability and Retention). Các hệ dẫn thuốc dựa trên albumin đã được phát triển cho thuốc hóa trị như paclitaxel (dạng albumin-bound, tên thương mại Abraxane).
Một số hướng nghiên cứu nổi bật:
- Albumin tái tổ hợp thay thế HSA truyền thống
- Albumin làm hệ mang thuốc điều trị ung thư, kháng viêm
- Albumin biến đổi gen để tăng khả năng gắn thuốc đặc hiệu
- Albumin làm nền tảng cho công nghệ y sinh tái tạo mô
Kết luận
Albumin là một protein thiết yếu trong huyết tương người, không chỉ đóng vai trò trong cân bằng thể dịch mà còn là một phân tử vận chuyển và điều hòa sinh học quan trọng. Từ vai trò chẩn đoán đến ứng dụng điều trị và công nghệ sinh học, albumin tiếp tục là chủ đề nghiên cứu trung tâm trong y học hiện đại. Sự hiểu biết sâu về chức năng và ứng dụng của albumin sẽ mở ra nhiều cơ hội cải thiện điều trị và phát triển dược phẩm hiệu quả hơn trong tương lai.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề albumin:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10