Albumin là gì? Các công bố khoa học về Albumin

Albumin là một loại protein chủ yếu được tổng hợp và tìm thấy trong huyết tương máu của động vật và người. Nó là một trong những loại protein quan trọng nhất tr...

Albumin là một loại protein chủ yếu được tổng hợp và tìm thấy trong huyết tương máu của động vật và người. Nó là một trong những loại protein quan trọng nhất trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc điều reg giữ nồng độ nước và chất điện giải trong máu, vận chuyển các chất dinh dưỡng và hormone đến các tế bào và duy trì áp suất oncotic trong hệ thống mạch máu. Albumin cũng có khả năng kết hợp với nhiều chất khác nhau như thuốc, hormone, các ion và các chất độc, giúp loại bỏ chúng khỏi máu.
Albumin là một protein có trọng lượng phân tử khoảng 66-69 kDa và có kích thước nhỏ giữa các protein huyết thanh khác. Nó được tổng hợp chủ yếu trong gan, mặc dù một số lượng nhỏ cũng được tổng hợp trong các tế bào khác như tế bào thực bào và tế bào thực quản.

Albumin có cấu trúc có sẵn gồm 585 axit amin và chứa năm vùng kết nối tiểu cầu (domain) được gắn kết bởi các đoạn polypeptit linh hoạt. Cấu trúc của albumin đơn giản nhưng đa dạng, với khả năng thay đổi dạng và linh hoạt để tương tác với nhiều chất khác nhau.

Chức năng chính của albumin là duy trì áp suất oncotic trong máu. Áp suất oncotic do albumin tạo ra giúp hút nước từ các mô và màng ngoại vi vào mạch máu, ngăn chặn sự thoát mất nước từ máu vào mô. Điều này giúp duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể.

Albumin cũng có khả năng vận chuyển nhiều loại chất khác nhau trong máu. Nó có thể kết hợp với các chất dinh dưỡng như axit béo, các dạng glucose và các amino acid để vận chuyển chúng đến các tế bào trong cơ thể. Albumin cũng có khả năng kết hợp và chứa nhiều chất thuốc và hormone, góp phần vào sự vận chuyển và phân phối chúng trong cơ thể.

Ngoài ra, albumin còn có vai trò trong việc điều chỉnh áp suất osmotic, duy trì cân bằng acid-base, vận chuyển các chất điện giải như natri, kali và canxi trong máu, và bảo vệ cơ thể khỏi tác động của chất độc như các chất thuốc hoặc chất gây nhiễm trùng.

Albumin cũng được sử dụng trong lĩnh vực y học, bao gồm việc điều trị bằng albumin để tăng áp suất oncotic máu, hỗ trợ chức năng gan bị suy yếu và trong các quá trình chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý hệ thống cơ thể.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "albumin":

Atomic structure and chemistry of human serum albumin
Nature - Tập 358 Số 6383 - Trang 209-215 - 1992
A Comparison of Albumin and Saline for Fluid Resuscitation in the Intensive Care Unit
New England Journal of Medicine - Tập 350 Số 22 - Trang 2247-2256 - 2004
Parvalbumin neurons and gamma rhythms enhance cortical circuit performance
Nature - Tập 459 Số 7247 - Trang 698-702 - 2009
Albuminuria and Risk of Cardiovascular Events, Death, and Heart Failure in Diabetic and Nondiabetic Individuals
JAMA - Journal of the American Medical Association - Tập 286 Số 4 - Trang 421 - 2001
Removal of Fatty Acids from Serum Albumin by Charcoal Treatment
Journal of Biological Chemistry - Tập 242 Số 2 - Trang 173-181 - 1967
Microalbuminuria Predicts Clinical Proteinuria and Early Mortality in Maturity-Onset Diabetes
New England Journal of Medicine - Tập 310 Số 6 - Trang 356-360 - 1984
Structural Basis of the Drug-binding Specificity of Human Serum Albumin
Journal of Molecular Biology - Tập 353 Số 1 - Trang 38-52 - 2005
Effect of Intravenous Albumin on Renal Impairment and Mortality in Patients with Cirrhosis and Spontaneous Bacterial Peritonitis
New England Journal of Medicine - Tập 341 Số 6 - Trang 403-409 - 1999
MICROALBUMINURIA AS A PREDICTOR OF CLINICAL NEPHROPATHY IN INSULIN-DEPENDENT DIABETES MELLITUS
The Lancet - Tập 319 Số 8287 - Trang 1430-1432 - 1982
Ba nhóm tế bào thần kinh trung gian chiếm gần 100% tế bào thần kinh GABAergic vỏ não mới Dịch bởi AI
Developmental Neurobiology - Tập 71 Số 1 - Trang 45-61 - 2011
Tóm tắt

Hiểu biết về sự đa dạng của các tế bào thần kinh trung gian GABAergic trong vỏ não là rất quan trọng để hiểu chức năng của vỏ não. Dữ liệu gần đây cho thấy rằng các tế bào thần kinh biểu hiện ba dấu ấn, đó là protein gắn Ca2+ parvalbumin (PV), neuropeptide somatostatin (SST), và thụ thể serotonin ionotropic 5HT3a (5HT3aR) chiếm gần 100% tế bào thần kinh trung gian ở vỏ não mới. Các tế bào thần kinh biểu hiện mỗi dấu ấn này có nguồn gốc phôi thai khác nhau. Mỗi nhóm bao gồm một số loại tế bào thần kinh trung gian khác nhau về các thuộc tính hình thái và điện sinh lý, và có thể có các chức năng khác nhau trong mạch vỏ não. Nhóm PV chiếm khoảng 40% tế bào thần kinh GABAergic và bao gồm các tế bào giỏ xuất xứ nhanh và tế bào đèn chùm. Nhóm SST, chiếm khoảng 30% tế bào thần kinh GABAergic, bao gồm các tế bào Martinotti và một tập hợp các tế bào thần kinh nhắm mục tiêu cụ thể vào lớp IV. Nhóm 5HT3aR, cũng chiếm khoảng 30% tổng số lượng tế bào thần kinh trung gian, là một nhóm không đồng nhất và bao gồm tất cả các tế bào thần kinh biểu hiện neuropeptide VIP, cũng như một tiểu nhóm đông đảo các tế bào thần kinh không biểu hiện VIP và bao gồm các tế bào neurogliaform. Việc điều chỉnh phổ quát các tế bào này bởi serotonin và acetylcholine thông qua các thụ thể ionotropic gợi ý rằng chúng có thể tham gia vào việc hình thành các mạch vỏ não trong các trạng thái não và bối cảnh hành vi cụ thể.

#tế bào thần kinh trung gian #GABAergic #vỏ não mới #parvalbumin #somatostatin #thụ thể serotonin
Tổng số: 13,374   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10