Adenomyomatosis là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Adenomyomatosis là một tổn thương lành tính của túi mật, đặc trưng bởi sự tăng sinh niêm mạc và lớp cơ tạo thành các hốc nhỏ gọi là xoang Rokitansky-Aschoff. Tình trạng này thường không có triệu chứng rõ ràng và được phát hiện tình cờ qua hình ảnh học, dễ nhầm với các bệnh lý khác như polyp hoặc ung thư túi mật.
Giới thiệu về Adenomyomatosis
Adenomyomatosis là một bệnh lý lành tính của túi mật, xảy ra khi lớp niêm mạc bên trong tăng sinh bất thường và đâm xuyên vào lớp cơ, tạo thành các cấu trúc gọi là sinus Rokitansky-Aschoff. Tình trạng này thường được phát hiện một cách tình cờ qua các phương tiện chẩn đoán hình ảnh như siêu âm hoặc cộng hưởng từ (MRI), do bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng. Tuy là tổn thương lành tính, adenomyomatosis đôi khi gây ra những thay đổi về mô học dễ nhầm với tổn thương ác tính, đặc biệt là ung thư túi mật giai đoạn sớm.
Tên gọi "adenomyomatosis" phản ánh đặc điểm mô học của bệnh: "adeno-" nghĩa là tuyến, "myo-" là cơ, và "-matosis" là sự hình thành bất thường. Các cấu trúc tuyến giả nằm rải rác trong thành túi mật, được lót bởi biểu mô trụ, đôi khi chứa dịch hoặc mảnh vụn tế bào. Thành túi mật dày lên không đồng đều, làm thay đổi hình dạng ban đầu, đôi khi gây hiểu nhầm trên hình ảnh học nếu không đánh giá kỹ.
Adenomyomatosis không phải là yếu tố nguy cơ trực tiếp của ung thư túi mật, tuy nhiên mối liên quan giữa chúng vẫn đang được nghiên cứu. Trong thực hành lâm sàng, phát hiện adenomyomatosis đòi hỏi đánh giá kỹ để loại trừ các tổn thương đi kèm có nguy cơ ác tính. Tỷ lệ tiến triển thành ung thư là rất thấp nếu không có yếu tố phối hợp như polyp kích thước lớn hoặc sỏi túi mật mãn tính.
Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ
Adenomyomatosis là tình trạng không phổ biến, với tỷ lệ mắc dao động từ 1% đến 8% trong các ca cắt túi mật. Phần lớn các ca được phát hiện ở người lớn tuổi, đặc biệt là trong nhóm tuổi 50–70. Bệnh xuất hiện nhiều hơn ở phụ nữ, có thể liên quan đến sự khác biệt nội tiết hoặc các bệnh lý kèm theo như sỏi mật và viêm túi mật mạn.
Hiện chưa có nguyên nhân chính xác được xác định, nhưng một số giả thuyết cơ học và viêm mạn tính được đưa ra. Theo các nghiên cứu trên mô bệnh học và hình ảnh học, yếu tố cơ học (áp lực trong túi mật tăng cao do ứ trệ dịch mật) có thể dẫn đến phì đại lớp cơ và tạo thành các túi giả.
Các yếu tố nguy cơ có thể bao gồm:
- Viêm túi mật tái phát nhiều lần
- Sỏi mật gây tắc nghẽn dòng chảy của dịch mật
- Rối loạn vận động túi mật
- Tuổi cao và tiền sử bệnh lý túi mật
Phân loại Adenomyomatosis
Dựa trên phạm vi tổn thương, adenomyomatosis được chia thành ba dạng chính. Việc phân loại giúp định hướng trong chẩn đoán hình ảnh và quyết định can thiệp lâm sàng khi cần thiết. Mỗi loại có biểu hiện đặc trưng trên hình ảnh học, đặc biệt là siêu âm và MRI.
- Dạng khu trú (Localized type): là dạng phổ biến nhất, thường thấy ở vùng đáy túi mật, với tổn thương hình nốt đơn lẻ, thành dày khu trú, dễ nhầm với polyp.
- Dạng vòng (Segmental type): tổn thương chiếm một đoạn thành túi mật, thường ở phần giữa, tạo nên hình ảnh "thắt eo" hoặc “vành khăn” đặc trưng.
- Dạng lan tỏa (Diffuse type): ít gặp hơn, ảnh hưởng đến toàn bộ thành túi mật, gây dày thành đồng đều hoặc không đều kèm các sinus rõ.
Bảng dưới đây so sánh nhanh ba dạng chính của adenomyomatosis:
| Dạng | Vị trí | Đặc điểm hình ảnh | Nguy cơ nhầm lẫn |
|---|---|---|---|
| Khu trú | Đáy túi mật | Khối nhỏ dày thành, giới hạn rõ | Polyp túi mật |
| Vòng | Thân túi mật | Thắt hẹp trung tâm, có các sinus | Ung thư sớm |
| Lan tỏa | Toàn bộ túi mật | Dày toàn bộ thành, có hiệu ứng đuôi sao chổi | Viêm túi mật mạn |
Giải phẫu bệnh
Về mặt mô học, adenomyomatosis thể hiện bằng sự tăng sản của niêm mạc túi mật đi kèm với tăng sinh lớp cơ trơn, dẫn đến hình thành các cấu trúc nang nhỏ gọi là sinus Rokitansky-Aschoff. Những cấu trúc này là các kênh giả tuyến đâm sâu vào lớp cơ, có thể chứa dịch mật hoặc tế bào viêm.
Các thay đổi giải phẫu bệnh bao gồm:
- Niêm mạc tăng sản, dạng nhú hoặc lượn sóng
- Phì đại lớp cơ trơn thành túi mật
- Hình thành các nang nhỏ dưới niêm
- Mô xơ hóa quanh sinus ở giai đoạn mạn
Các mẫu mô học được lấy từ phẫu thuật cắt túi mật thường cho thấy sự dày lên của thành túi mật, đặc biệt ở lớp cơ và dưới niêm. Không có dấu hiệu dị sản hay loạn sản tế bào, giúp phân biệt adenomyomatosis với ung thư biểu mô túi mật. Đây là yếu tố then chốt trong xác định điều trị bảo tồn hay phẫu thuật.
Triệu chứng lâm sàng
Phần lớn các trường hợp adenomyomatosis không biểu hiện triệu chứng rõ rệt và được phát hiện tình cờ khi siêu âm bụng định kỳ hoặc đánh giá một triệu chứng không liên quan. Tuy nhiên, khoảng 20–30% bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng mơ hồ vùng bụng, thường bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa khác.
Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Đau âm ỉ hoặc đau quặn vùng hạ sườn phải
- Buồn nôn, đầy bụng sau ăn
- Khó tiêu, chậm tiêu
- Đôi khi có sốt nhẹ nếu kèm viêm túi mật
Trong một số trường hợp, triệu chứng có thể nặng lên nếu adenomyomatosis đi kèm với sỏi mật hoặc viêm túi mật cấp. Khi đó, cần phân biệt rõ với các nguyên nhân cấp tính như viêm túi mật hoại tử hoặc thủng túi mật.
Chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán adenomyomatosis dựa chủ yếu vào hình ảnh học. Các kỹ thuật phổ biến nhất bao gồm:
- Siêu âm bụng
- Cộng hưởng từ mật tụy (MRCP)
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
MRI, đặc biệt là kỹ thuật MRCP, cho phép đánh giá chi tiết hơn hình thái thành túi mật và xác định rõ các sinus Rokitansky-Aschoff. Đây là công cụ có giá trị cao trong phân biệt với tổn thương ác tính.
Tham khảo thêm ví dụ hình ảnh tại: NIH PMC - Gallbladder Adenomyomatosis Imaging Features
CT scan ít nhạy hơn trong phát hiện adenomyomatosis, nhưng hữu ích nếu cần đánh giá tổn thương lan rộng hoặc phát hiện sỏi mật, viêm, hoặc u kèm theo. Tuy nhiên, không nên dùng CT đơn thuần để loại trừ adenomyomatosis trong trường hợp nghi ngờ.
Phân biệt với các bệnh lý khác
Do adenomyomatosis có thể tạo hình ảnh thành dày không đồng đều, hốc nang, hoặc khối bất thường, việc phân biệt với các bệnh lý khác là vô cùng quan trọng, đặc biệt là ung thư túi mật giai đoạn sớm. Chẩn đoán sai có thể dẫn đến can thiệp không cần thiết hoặc ngược lại, bỏ sót tổn thương ác tính.
Một số bệnh lý cần phân biệt bao gồm:
- Polyp túi mật: dạng khối đặc dính vào niêm mạc, không có hiệu ứng “đuôi sao chổi”.
- Ung thư biểu mô túi mật: thường tạo khối xâm lấn, phá vỡ cấu trúc thành túi mật, có thể lan vào gan.
- Viêm túi mật mạn: dày thành đồng đều, không có các hốc nhỏ hoặc hiệu ứng phản xạ đặc trưng.
Bảng sau đây tóm tắt các tiêu chí phân biệt chính:
| Bệnh lý | Đặc điểm hình ảnh | Dấu hiệu đặc trưng |
|---|---|---|
| Adenomyomatosis | Dày khu trú, có các hốc và hiệu ứng đuôi sao chổi | Sinus Rokitansky-Aschoff, Comet tail |
| Polyp túi mật | Khối nhỏ, nhẵn, không hốc | Không có hiệu ứng đuôi sao chổi |
| Ung thư túi mật | Khối xâm lấn, phá vỡ mô | Dày thành không đều, tăng sinh mạch |
Biến chứng có thể gặp
Dù là tổn thương lành tính, adenomyomatosis có thể dẫn đến một số biến chứng nếu không được theo dõi phù hợp hoặc kèm theo các yếu tố nguy cơ khác. Các biến chứng bao gồm:
- Viêm túi mật cấp hoặc mạn
- Sỏi mật thứ phát do ứ đọng dịch mật
- Biến dạng thành túi mật gây khó khăn trong phẫu thuật nội soi
- Nguy cơ chẩn đoán nhầm ung thư, dẫn đến phẫu thuật không cần thiết
Một số nghiên cứu báo cáo khả năng tiến triển thành ung thư túi mật ở những trường hợp adenomyomatosis dạng vòng hoặc lan tỏa kèm polyp lớn hơn 1 cm. Tuy nhiên, tỷ lệ này rất thấp nếu không có dấu hiệu ác tính kèm theo.
Điều trị
Không phải tất cả các trường hợp adenomyomatosis đều cần điều trị. Quyết định điều trị phụ thuộc vào triệu chứng, dạng tổn thương và các yếu tố nguy cơ đi kèm.
Lựa chọn điều trị bao gồm:
- Theo dõi định kỳ: áp dụng với bệnh nhân không triệu chứng, tổn thương nhỏ, không thay đổi hình ảnh theo thời gian.
- Phẫu thuật cắt túi mật (cholecystectomy): chỉ định trong các trường hợp:
- Đau bụng tái phát hoặc kéo dài
- Nghi ngờ tổn thương ác tính trên hình ảnh
- Đi kèm sỏi mật hoặc viêm túi mật mạn
Tiên lượng và theo dõi
Tiên lượng của adenomyomatosis là rất tốt nếu được chẩn đoán chính xác. Phần lớn trường hợp không cần can thiệp và có thể theo dõi qua hình ảnh học định kỳ. Nguy cơ tiến triển thành ung thư là không đáng kể nếu không có yếu tố nguy cơ phối hợp.
Hướng dẫn theo dõi:
- Siêu âm định kỳ mỗi 6–12 tháng nếu không có triệu chứng
- Chụp MRI nếu hình ảnh siêu âm không rõ hoặc nghi ngờ bất thường
- Tham vấn phẫu thuật nếu có dấu hiệu tiến triển
Tài liệu tham khảo
- Gourtsoyiannis, N., et al. (2001). "Adenomyomatosis of the gallbladder: imaging findings." European Radiology, 11(5), 939–946. DOI: 10.1007/s003300000661
- Cheng, Y., et al. (2020). "Diagnostic value of MRI for adenomyomatosis of the gallbladder." Journal of Magnetic Resonance Imaging. DOI: 10.1002/jmri.26942
- NIH - Gallbladder Adenomyomatosis: Pathogenesis and Imaging Features
- Radiopaedia - Adenomyomatosis of the Gallbladder
- Yoon, J.H., et al. (2015). "Differentiation between adenomyomatosis and early-stage gallbladder cancer." AJR American Journal of Roentgenology, 204(4), 735–741.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề adenomyomatosis:
- 1
- 2
- 3
