Điện trở suất là gì? Các công bố khoa học về Điện trở suất
Điện trở suất là đại lượng vật lý đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện của một vật liệu, ký hiệu là ρ và đo bằng đơn vị ohm-mét (Ω·m). Nó phản ánh bản chất dẫn điện của vật liệu, không phụ thuộc vào kích thước hay hình dạng vật thể.
Điện trở suất là gì?
Điện trở suất (tên tiếng Anh: Electrical Resistivity) là một đại lượng vật lý mô tả mức độ cản trở của vật liệu đối với dòng điện. Đây là thông số đặc trưng cho từng loại vật liệu, phản ánh khả năng "chống lại" sự dịch chuyển của các điện tử tự do bên trong vật liệu khi có hiệu điện thế được đặt vào hai đầu.
Khác với điện trở, vốn phụ thuộc vào hình dạng và kích thước của vật dẫn, điện trở suất chỉ phụ thuộc vào bản chất vật liệu. Một vật liệu có điện trở suất thấp sẽ dẫn điện tốt, trong khi vật liệu có điện trở suất cao sẽ dẫn điện kém hoặc cách điện.
Điện trở suất thường được ký hiệu là ρ (rho), và có đơn vị đo trong Hệ đo lường quốc tế (SI) là ohm-mét (Ω·m).
Công thức tính điện trở suất
Điện trở suất được tính từ điện trở R của một dây dẫn đồng chất có chiều dài L và tiết diện ngang A theo công thức:
Trong đó:
ρ: điện trở suất (Ω·m)
R: điện trở (ohm)
A: tiết diện ngang (m²)
L: chiều dài dây dẫn (m)
Công thức trên giúp xác định điện trở suất từ điện trở thực nghiệm, và là cơ sở để kiểm tra độ tinh khiết hoặc chất lượng vật liệu dẫn điện.
Khác biệt giữa điện trở và điện trở suất
Một điểm quan trọng cần phân biệt là:
Điện trở (R): phụ thuộc vào hình dạng và kích thước vật thể.
Điện trở suất (ρ): là đại lượng đặc trưng cho vật liệu, không thay đổi theo kích thước hoặc hình dạng vật thể.
Ví dụ: một dây đồng dài sẽ có điện trở lớn hơn một dây đồng ngắn, nhưng điện trở suất của đồng trong cả hai trường hợp vẫn giống nhau.
Ảnh hưởng của nhiệt độ đến điện trở suất
Điện trở suất của hầu hết các vật liệu thay đổi theo nhiệt độ. Với kim loại, điện trở suất thường tăng tuyến tính với nhiệt độ vì chuyển động nhiệt của các ion mạng tăng lên, gây cản trở dòng điện tử.
Quan hệ gần đúng giữa điện trở suất và nhiệt độ của kim loại có thể mô tả bằng công thức:
Trong đó:
ρ(T): điện trở suất tại nhiệt độ T (K hoặc °C)
ρ₀: điện trở suất tại nhiệt độ tham chiếu T₀
α: hệ số nhiệt điện trở (°C⁻¹ hoặc K⁻¹)
Ngược lại, với vật liệu bán dẫn như silicon, germanium, điện trở suất giảm khi nhiệt độ tăng, do mật độ điện tử tự do tăng theo nhiệt độ.
Điện trở suất của một số vật liệu phổ biến
Bảng dưới đây liệt kê điện trở suất ở điều kiện nhiệt độ phòng (~20°C) của một số vật liệu tiêu biểu:
Vật liệu
Loại
Điện trở suất (Ω·m)
Bạc (Ag)
Dẫn điện
1.59 × 10⁻⁸
Đồng (Cu)
Dẫn điện
1.68 × 10⁻⁸
Nhôm (Al)
Dẫn điện
2.82 × 10⁻⁸
Thép (Steel)
Dẫn điện
~1 × 10⁻⁷
Silicon (Si)
Bán dẫn
2.3 × 10³
Germanium (Ge)
Bán dẫn
4.6 × 10⁻¹
Thủy tinh
Cách điện
10¹⁰ – 10¹⁴
Cao su
Cách điện
~10¹³
Ứng dụng thực tế của điện trở suất
Hiểu và kiểm soát điện trở suất rất quan trọng trong thiết kế hệ thống điện và điện tử. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể:
1. Chọn vật liệu dẫn điện
Trong truyền tải điện năng, các vật liệu có điện trở suất thấp như đồng và nhôm được sử dụng để chế tạo dây điện nhằm giảm hao phí do tỏa nhiệt (hiện tượng Joule).
2. Thiết kế điện trở
Điện trở suất được dùng để chế tạo điện trở với giá trị mong muốn, bằng cách điều chỉnh chiều dài và tiết diện dây dẫn, hoặc pha trộn các vật liệu có điện trở suất phù hợp.
3. Ứng dụng trong bán dẫn
Các thiết bị điện tử như transistor, diode, vi mạch đều dựa vào đặc tính điện trở suất thay đổi theo nhiệt độ và tạp chất của vật liệu bán dẫn như silicon. Quá trình "doping" (pha tạp chất) điều chỉnh điện trở suất để tạo ra các loại bán dẫn P và N.
4. Đo lường và kiểm tra vật liệu
Đo điện trở suất được dùng để đánh giá độ tinh khiết hoặc xác định lỗi trong vật liệu dẫn điện, đặc biệt trong công nghiệp vi điện tử, hàng không, vũ trụ và năng lượng.
Một số công nghệ đo điện trở suất
Các phương pháp phổ biến để đo điện trở suất bao gồm:
Phương pháp bốn đầu dò (Four-Point Probe): chính xác và loại bỏ được ảnh hưởng của tiếp xúc điện trở.
Phương pháp hai đầu dò: đơn giản, dùng phổ biến cho mẫu có hình dạng chuẩn.
Phân tích trở kháng (Impedance Spectroscopy): dùng cho vật liệu phức tạp như gốm hoặc vật liệu polymer.
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 335 Số 6074 - Trang 1326-1330 - 2012
Lộ Trình Hồng Ngoại đến Điện Cực GrapheneCuộn điện hóa có thể cung cấp một lượng lớn năng lượng một cách nhanh chóng, nhưng có giới hạn về lưu trữ năng lượng do chỉ có các vùng bề mặt của các điện cực mới có thể lưu trữ điện tích. Graphene đại diện cho một lựa chọn thay thế cho các điện cực than hoạt tính nhờ vào độ dẫn điện và diện tích bề mặt cao của nó, tuy nhi...... hiện toàn bộ
#Graphene #Electron hóa #Dẫn điện #Bề mặt #Siêu tụ điện #Laser Hồng Ngoại #Khắc laser #Vật liệu xốp #Oxit graphite #Kỹ thuật Laser
Applied Physics Letters - Tập 78 Số 6 - Trang 841-843 - 2001
Chúng tôi cho thấy rằng hiệu suất chuyển đổi năng lượng của các thiết bị quang điện hữu cơ dựa trên sự pha trộn polymer liên hợp/methanofullerene bị ảnh hưởng đáng kể bởi hình thái phân tử. Bằng cách cấu trúc sự pha trộn thành một hỗn hợp mật thiết hơn, chứa ít sự phân tách pha của các methanofullerenes, đồng thời tăng cường mức độ tương tác giữa các chuỗi polymer liên hợp, chúng tôi đã ch...... hiện toàn bộ
#quang điện hữu cơ #hiệu suất chuyển đổi năng lượng #polymer liên hợp #methanofullerene #ánh sáng mặt trời
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 311 Số 5763 - Trang 977-980 - 2006
Các ứng dụng mới như xe điện hỗn hợp và dự phòng nguồn điện yêu cầu pin có thể sạc lại kết hợp mật độ năng lượng cao với khả năng sạc và xả nhanh. Sử dụng mô hình tính toán từ đầu, chúng tôi xác định các chiến lược hữu ích để thiết kế các điện cực pin có tốc độ cao hơn và đã kiểm định chúng trên lithium niken mangan oxide [Li(Ni
0.5
...... hiện toàn bộ
#Đặc điểm kỹ thuật #Pin lithium #Xe điện hỗn hợp #Chất liệu điện cực #Tốc độ sạc và xả cao #Cấu trúc tinh thể #Tính năng cao.
Từ Định luật Ampere (với một trái đất đồng nhất) và từ phương trình Maxwell sử dụng khái niệm vectơ Hertz (cho một trái đất nhiều tầng), các giải pháp được tìm ra cho các thành phần ngang của trường điện và từ tại bề mặt do dòng điện đất (telluric currents) trong lòng đất. Tỷ lệ của các thành phần ngang này, cùng với pha tương đối của chúng, là chỉ báo về cấu trúc và điện trở suất thực củ...... hiện toàn bộ
#phương pháp điện-lừu-từ #định luật Ampere #phương trình Maxwell #vectơ Hertz #dòng điện đất #điện từ #điện trở suất #điều tra địa chất #lưu vực trầm tích #dầu mỏ
Mặc dù polypyrrole (PPy) được sử dụng rộng rãi trong tụ điện siêu dẻo linh hoạt nhờ vào tính hoạt động điện hóa cao và độ dẻo nội tại, nhưng dung lượng hạn chế và độ ổn định chu kỳ của màng PPy tự lập đứng làm giảm đáng kể tính thực tiễn của chúng trong các ứng dụng thực tế. Trong nghiên cứu này, chúng tôi báo cáo một tiếp cận mới để tăng cường dung lượng và độ ổn định chu kỳ của PPy bằng ...... hiện toàn bộ
#polypyrrole #MXene #vật liệu dẫn điện #siêu tụ điện linh hoạt #dung lượng điện hóa
Tóm tắtTrong công trình này, một lớp dẫn điện đa lớp SnO2/ZnO được giới thiệu với mục tiêu đạt được tổn thất năng lượng thấp và điện áp hở mạch lớn (Voc) cho các tế bào mặt trời perovskite hoàn toàn vô cơ CsPbI2Br (PVSCs) hiệu suất cao. Phim CsPbI2Br chất ...... hiện toàn bộ
Các tiến bộ hiện đại trong điện toán đám mây và các thuật toán máy học đang thay đổi cách sử dụng dữ liệu quan sát Trái Đất (EO) để giám sát môi trường, đặc biệt là trong thời kỳ dữ liệu vệ tinh truy cập mở và miễn phí đang trở nên phổ biến. Việc phân định đầm lầy là một ứng dụng đặc biệt có giá trị của xu hướng nghiên cứu nổi lên này, vì đầm lầy là một thành phần quan trọng về sinh thái nhưng lại...... hiện toàn bộ
#Điện toán đám mây #Máy học #Dữ liệu quan sát Trái Đất #Phân định đầm lầy #Google Earth Engine #Hồi quy tăng cường #Alberta #Vệ tinh truy cập mở #Mô hình hóa đầm lầy #Biến địa hình #Dữ liệu quang học #Dữ liệu radar
Vật liệu perovskite với các đặc tính quang lý đặc biệt đang bắt đầu thống trị lĩnh vực thiết bị quang điện mỏng. Tuy nhiên, một trong những thách thức chính là độ biến đổi của các thuộc tính phụ thuộc vào quy trình xử lý, do đó việc hiểu nguồn gốc của những biến đổi này là điều cần thiết. Tại đây, nghiên cứu đã phát hiện ra rằng thời gian lão hóa dung dịch tiền chất trước khi được đổ thành...... hiện toàn bộ
#perovskite; dung dịch tiền chất; độ tinh thể; hiệu suất quang điện; tế bào mặt trời
Science in China Series B: Chemistry - Tập 61 - Trang 1278-1284 - 2018
Kiểm soát quá trình hình thành và phát triển của các hybrid perovskite hữu cơ-vô cơ có vai trò rất quan trọng trong việc cải thiện hình thái và độ tinh thể của màng perovskite. Tuy nhiên, cơ chế phát triển của màng perovskite dựa trên lý thuyết kết tinh cổ điển vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Trong nghiên cứu này, chúng tôi phát triển một chiến lược kiểm soát sự siêu bão hòa (SCS) để cân bằng tốc...... hiện toàn bộ
#perovskite #màng perovskite #pin mặt trời #siêu bão hòa #hiệu suất chuyển đổi năng lượng quang điện