medizinische genetik

Công bố khoa học tiêu biểu

* Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo

Sắp xếp:  
Hypophosphatasie – eine klinisch und genetisch variable Erkrankung
medizinische genetik - Tập 31 - Trang 364-371 - 2019
Nico Maximilian Jandl, Alexander Volk, Florian Barvencik
Die Hypophosphatasie (HPP) ist eine erbliche metabolische Multisystemerkrankung, deren klinische Hauptcharakteristika Mineralisierungsstörungen von Knochen und Zähnen sowie Muskel- und Gelenkschmerzen sind. Die klinische Symptomatik ist vom Erkrankungsalter abhängig und gestaltet sich sowohl interindividuell als auch intrafamiliär sehr variabel. Es werden sechs Unterformen der HPP abgegrenzt, wobei die Übergänge fließend sind. Sie reichen von der schweren perinatalen Form, die früher aufgrund fehlender Skelettmineralisierung meist tödlich war, bis hin zur adulten Form mit typischen Symptomen wie Frakturheilungsstörungen oder Stressfrakturen. Unspezifische Symptome wie Muskelschmerzen und -schwäche, Migräne oder Depressionen können ebenfalls Teil der HPP sein. Während schwere Formen mit einer Prävalenz zwischen 1/100.000 und 1/300.000 selten sind, kommen milde Formen der HPP deutlich häufiger vor. Perinatale und frühkindliche Formen sind meist autosomal-rezessiv vererbt, hingegen werden später auftretende Formen autosomal-rezessiv oder -dominant vererbt. Ursache der HPP ist eine reduzierte oder fehlende Aktivität der gewebeunspezifischen alkalischen Phosphatase (AP), welche durch das ALPL-Gen kodiert wird. Laborchemisch lassen sich im Serum eine alters- und geschlechtsspezifisch erniedrigte AP-Aktivität und eine konsekutive Erhöhung der AP-Substrate, z. B. des Pyridoxal-5-Phosphats (PLP), feststellen. Seit der Erstbeschreibung der Erkrankung 1948 haben sich die Diagnostik und Therapie der HPP dramatisch verbessert. Vor 4 Jahren ist eine Enzymersatztherapie mit Asfotase alfa (Strensiq®) für schwer betroffene HPP-Patienten mit Beginn der Erkrankung vor dem 18. Lebensjahr zugelassen worden. Dieser Artikel gibt einen Überblick über das breite klinische Spektrum der HPP, pathophysiologische Hintergründe, die laborchemische und molekulargenetische Diagnostik sowie gegenwärtige Therapieoptionen und deren Behandlungsindikationen.
Giải trình tự thế hệ mới trong thực hành chẩn đoán Dịch bởi AI
medizinische genetik - - 2014
Thomas Bettecken, Arne Pfeufer, Ralf Sudbrak, Rabia Siddiqui, André Franke, Thomas F. Wienker, Michael Krawczak
Tóm tắt

Giải trình tự thế hệ mới (NGS) cho phép nghiên cứu toàn bộ exome hoặc genome của một bệnh nhân với mức chi phí và thời gian hợp lý. Bước nhảy vọt chẩn đoán này, bên cạnh các khía cạnh pháp lý, đạo đức và kinh tế, còn có nhiều ảnh hưởng đến việc chăm sóc bệnh nhân. Tuy nhiên, việc áp dụng NGS rộng rãi trong chẩn đoán thường ngày hiện vẫn còn gặp nhiều trở ngại. Cụ thể, có khả năng rằng thông qua NGS, một loạt các biến thể hiếm sẽ được phát hiện ở một bệnh nhân, những biến thể này theo kiến thức hiện tại vẫn chưa thể được giải thích rõ ràng trong lâm sàng. Như một bước đầu tiên nhằm giải quyết vấn đề này, khái niệm về một cơ sở dữ liệu được giới thiệu, nhằm tích hợp một cách hệ thống thông tin kiểu gen và kiểu hình từ bối cảnh chăm sóc sức khỏe tại Đức. Nguồn tài nguyên được tạo ra sẽ không chỉ có giá trị lớn về mặt khoa học. Nó sẽ cung cấp cho các nhà gen di truyền lâm sàng sự hiện diện chứng cứ cần thiết để đánh giá đáng tin cậy dữ liệu giải trình tự liên quan đến bệnh nhân của họ.

Di truyền học quần thể của nhiễm sắc thể Y Dịch bởi AI
medizinische genetik - Tập 20 Số 3 - Trang 288-292 - 2008
Lutz Roewer
Tóm tắt

Nhiễm sắc thể Y là dấu hiệu haploide có tính biến đổi cao nhất trong bộ gen con người. Điều này làm cho nó đặc biệt phù hợp cho các nghiên cứu về tiến hóa và nhân khẩu học của một loài rất trẻ như Homo sapiens sapiens. SNPs ("biến thể đơn nucleotide") và siêu chuỗi (STR, "các lặp lại ngắn liền") của nhiễm sắc thể Y đóng vai trò nổi bật trong việc tái tạo các giai đoạn của tiến hóa con người gần đây. Phân tích phylogeographic của nhiễm sắc thể Y hiện nay đóng góp quan trọng vào việc xác định di truyền của các quần thể, việc giải thích các dấu vết pháp y cũng như hiểu biết về các thời kỳ tiền sử, từ đó không có hoặc rất ít hiện vật tồn tại.

Nguyên nhân di truyền của đợt suy buồng trứng sớm và chứng loạn sản buồng trứng Dịch bởi AI
medizinische genetik - - 2011
Susanne Ledig, Peter Wieacker
Tóm tắt

Suy buồng trứng sớm (POI) được đặc trưng bởi tình trạng không có kinh nguyệt trước tuổi 40 và hypogonadismus hypergonadotrop. Tỷ lệ xảy ra ở phụ nữ 40 tuổi là 1%. Chứng loạn sản buồng trứng, được đặc trưng bởi sự mất hoàn toàn nang trứng trước khi sinh, có thể được coi là biểu hiện nặng nhất của POI. POI thường xảy ra một cách đơn độc, nhưng cũng có thể là một phần của các bệnh lý hội chứng. Ngoài các yếu tố ngoại lai, còn có các yếu tố di truyền như bất thường nhiễm sắc thể, các khiếm khuyết đơn gen và cơ chế sinh polygen - đa yếu tố có thể xảy ra. Hiện tại, đã có hơn 30 gen được biết đến có đột biến dẫn đến POI. Tuy nhiên, trong đa số các trường hợp, nguyên nhân gây ra POI vẫn chưa được biết đến.

#suy buồng trứng sớm #chứng loạn sản buồng trứng #di truyền #yếu tố ngoại lai #nguyên nhân.
Hypogonadotroper Hypogonadismus aufgrund eines IHH oder Kallmann-Syndroms beim Mann Dịch bởi AI
medizinische genetik - - 2011
Hermann M. Behre, Frank Tüttelmann, Susanne Ledig, Peter Wieacker
Tóm Tắt

Ở nam giới, tỷ lệ mắc hội chứng thiếu hụt nội tiết gonadotropin đơn độc (IHH)/Hội chứng Kallmann ước tính khoảng 1:10.000. Triệu chứng chính của IHH là sự phát triển dậy thì không xảy ra, kết hợp với nồng độ gonadotropin giảm và mức testosterone thấp. Nếu có thêm sự bất thường về khứu giác (anosmia/ hyposmia) (khoảng 60% các trường hợp) thì được gọi là Hội chứng Kallmann. IHH/Hội chứng Kallmann là những bệnh lý có sự đa dạng về lâm sàng và di truyền rất cao. Việc chẩn đoán di truyền và các phương pháp điều trị sẽ được thảo luận.

Klinik và Di truyền của Neurofibromatose loại 1 Dịch bởi AI
medizinische genetik - Tập 21 Số 4 - Trang 519-531 - 2009
Hildegard Kehrer‐Sawatzki, Victor‐Felix Mautner
Tóm tắt

Neurofibromatose loại 1 (NF1) là một bệnh di truyền tự chủ trội. Nó được gây ra bởi các đột biến trong gen NF1 trên nhiễm sắc thể 17q11.2. Bệnh có độ thẩm thấu hoàn toàn, tức là bất kỳ ai mang đột biến đều có những đặc điểm của bệnh, nhưng với mức độ biểu hiện có thể thay đổi đáng kể. NF1 được đặc trưng bởi các neurofibrome, là các khối u lành tính của bao thần kinh. Các triệu chứng thường gặp nhất xuất hiện ban đầu bao gồm các bất thường về sắc tố da, như đốm café-au-lait, sự xuất hiện tàn nhang ở nách hoặc bẹn, cũng như các nốt Lisch trên mống mắt. NF1 nằm trong nhóm các bệnh u di truyền. Những người bị ảnh hưởng có nguy cơ cao hơn mắc phải một số khối u liên quan đến NF1, được tạo ra bởi sự inaktiv hóa hai alen của gen supressor khối u NF1 và sự dẫn truyền tín hiệu RAS bất thường. Trong những năm qua, đã có những tiến bộ đáng kể trong việc xác định và điều trị các triệu chứng lâm sàng liên quan đến NF1 cũng như trong việc phát triển các phương pháp điều trị mới.

Karyotip phân tử trong chẩn đoán di truyền Dịch bởi AI
medizinische genetik - Tập 24 Số 2 - Trang 86-93 - 2012
Karl Hackmann, Hartmut Engels, Evelin Schröck
Tóm tắt

Karyotip phân tử thông qua Array-CGH ("so sánh phương pháp lai gen") và SNP-Arrays (SNP: "đột biến nucleotide đơn lẻ") cho phép nghiên cứu toàn bộ bộ gen với độ phân giải cao, nhằm phát hiện các biến đổi về số lượng bản sao (biến thể số lượng bản sao, "copy number variants", CNVs) có thể là nguyên nhân của một bệnh di truyền. Kỹ thuật này chủ yếu được sử dụng để làm rõ nguyên nhân trong các rối loạn phát triển có triệu chứng và không có triệu chứng (thần kinh) cũng như để phân loại di truyền cho các khối u. Ngoài ra, trong chẩn đoán trước sinh, karyotip phân tử cũng có thể hữu ích trong việc làm rõ nguyên nhân khi có kết quả siêu âm bất thường. Bài báo cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về các phương pháp cơ bản, cũng như những giới hạn và thế mạnh của chúng, đồng thời đưa ra cái nhìn về tương lai.

Lịch sử đương đại của di truyền học ở Đức Dịch bởi AI
medizinische genetik - - 2018
Matthis Krischel, Felicitas Söhner, Heiner Fangerau
Tóm tắt

Hợp tác với và được tài trợ bởi Hiệp hội Di truyền học Nhân loại Đức, một nhóm nghiên cứu tại Viện Lịch sử, Lý thuyết và Đạo đức Y học thuộc Đại học Heinrich-Heine Düsseldorf vào đầu năm 2017 đã bắt đầu một dự án nghiên cứu về lịch sử di truyền học nhân loại ở Đức kể từ những năm 1970. Một đối tác hợp tác khác là Viện Lịch sử Y học và Nghiên cứu Khoa học thuộc Đại học Lübeck. Về mặt phương pháp, nghiên cứu được đặc trưng bởi việc thu thập và phân tích hệ thống những kỷ niệm của các nhân chứng lịch sử bằng phương pháp Lịch sử miệng. Trong bài viết này, chúng tôi trình bày hướng đi nội dung của dự án dựa trên trạng thái nghiên cứu hiện tại về lịch sử đương đại của di truyền học nhân loại ở Đức. Chúng tôi cũng mô tả những thách thức trong việc viết về lịch sử y học và đặt ra vấn đề phỏng vấn nhân chứng như là một phương pháp nghiên cứu.

#di truyền học #lịch sử y học #phương pháp Lịch sử miệng #Đức #nghiên cứu lịch sử
Tagungsbericht TGA 2018
medizinische genetik - - 2018
Mitochondriale Erkrankungen im Erwachsenenalter
medizinische genetik - Tập 24 - Trang 169-175 - 2012
M. Deschauer
Die häufigste Manifestation einer Mitochondriopathie bei Erwachsenen ist die chronisch progressive externe Ophthalmoplegie (CPEO), die eine variable Multisystembeteiligung aufweist. Molekulargenetisch finden sich am häufigsten singuläre mtDNA-Deletionen, die meist mit einer sporadischen CPEO einhergehen. Es gibt aber auch autosomal-dominant und rezessiv vererbte CPEO-Formen durch Defekte in nukleären Genen, die für die mtDNA-Replikation wichtig sind, die zu multiplen mtDNA-Deletionen führen. Andere klassische multisystemische mitochondriale Erkrankungen sind z. B. das MELAS-Syndrom und das MERRF-Syndrom, sie entstehen durch maternal vererbte Punktmutationen der mtDNA. Die Lebersche Optikusneuropathie, ebenfalls durch mtDNA-Punktmutationen bedingt, ist eine häufige Mitochondriopathie ohne multisystemische Beteiligung, Über solch klassische mitochondriale Erkrankungen hinaus gibt es Mitochondriopathienpatienten mit weniger charakteristischen, manchmal monosymptomatischen Phänotypen (z. B. Myopathie oder Epilepsie), die schwieriger zu erkennen sind.
Tổng số: 461   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10