VNU Journal of Science: Education Research

  2615-9325

 

 

Cơ quản chủ quản:  N/A

Lĩnh vực:

Các bài báo tiêu biểu

Cải cách trong thiết kế chương trình giảng dạy và phát triển sách giáo khoa: Một giải pháp hiệu quả để nâng cao chất lượng dạy học tiếng Anh trong các trường học Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa Dịch bởi AI
Tập 32 Số 4 - 2016
Tóm tắt: Có nhiều giải pháp nhằm cải thiện chất lượng dạy và học ngoại ngữ nói chung và dạy và học tiếng Anh tại các trường học Việt Nam nói riêng. Một trong những giải pháp quan trọng nhất có lẽ là việc cải cách thiết kế chương trình học và phát triển sách giáo khoa. Đây là trọng tâm của bài viết này. Bài viết được tổ chức thành năm phần chính. Sau phần 1 - Giới thiệu, phần 2 cung cấp cái nhìn tổng quát về Dự án Ngoại ngữ Quốc gia 2020, tập trung vào các điểm liên quan đến việc thiết kế chương trình tiếng Anh trong trường học và phát triển sách giáo khoa tiếng Anh cho trường học. Phần 3 quan tâm đến việc thiết kế ba chương trình tiếng Anh thí điểm cho các trường học Việt Nam và làm nổi bật các điểm đổi mới của chúng. Phần 4 thảo luận chi tiết về việc thiết kế và phát triển bộ sách giáo khoa tiếng Anh mười năm cho các trường học Việt Nam dưới Dự án Ngoại ngữ Quốc gia 2020 và làm nổi bật các điểm đổi mới của nó. Phần 5 trình bày những thành tựu liên quan đến việc phát triển bộ sách giáo khoa tiếng Anh mười năm. Cuối cùng, phần 6 tóm tắt các điểm chính đã được thảo luận trong bài viết và đưa ra một số khuyến nghị nhằm nâng cao hơn nữa chất lượng và hiệu quả sử dụng bộ sách giáo khoa tiếng Anh mười năm trước khi đưa vào sử dụng trên quy mô lớn.
#Dự án 2020 #ba chương trình tiếng Anh thí điểm #bộ sách giáo khoa tiếng Anh mười năm #khung năng lực ngoại ngữ sáu bậc cho Việt Nam.
Tác động của mạng xã hội trực tuyến đối với việc học tập của sinh viên (Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh, ĐHQGHN) Dịch bởi AI
Tập 29 Số 1 - 2013
Tóm tắt: Mạng xã hội trực tuyến, đặc biệt là Facebook, đang phát triển mạnh mẽ trong mọi khía cạnh của đời sống và tác động đến đời sống của sinh viên. Sinh viên sử dụng Facebook để giao tiếp và kết nối với nhau nhờ vào sự tiện lợi và phổ biến của nó, và sinh viên của Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh, ĐHQGHN cũng không phải là ngoại lệ. Đó là lý do tại sao nghiên cứu này sẽ khảo sát tác động của việc kết nối với mạng xã hội trực tuyến của một cá nhân từ góc độ của sinh viên. Kết quả phân tích từ khảo sát đã chứng minh tác động trực tiếp của việc kết nối Facebook của sinh viên UEB đến quá trình và kết quả của việc học tập xã hội của họ. Bởi vậy, mạng xã hội trực tuyến (Facebook) không chỉ ảnh hưởng mạnh mẽ đến kết quả học tập của sinh viên UEB mà còn giúp họ thích nghi với văn hóa của trường và duy trì mối quan hệ thân thiết với bạn bè tại trường. Cả hai điều này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện kết quả học tập của họ tại trường. Bên cạnh đó, nghiên cứu này cũng đề xuất một số hoạt động có thể giúp khuyến khích cả giảng viên và sinh viên UEB sử dụng Facebook như một công cụ học tập hiệu quả.
#Mạng xã hội #học tập #Facebook #sự chấp nhận xã hội #sự chấp nhận văn hóa.
Định nghĩa và các đặc điểm của "Quấy rối qua mạng" trong số học sinh Việt Nam Dịch bởi AI
Tập 34 Số 4 - 2018
Tran Van Cong
Mục đích của nghiên cứu hiện tại là định nghĩa thuật ngữ "quấy rối qua mạng" từ góc nhìn của học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông tại Việt Nam, chi tiết hóa các đặc điểm của nó. Nghiên cứu đã sử dụng các nhóm tập trung định tính với học sinh Việt Nam, giáo viên, phụ huynh, nhà tâm lý học trường học và các chuyên gia tâm lý giáo dục tại Hà Nội, Việt Nam. Từ góc nhìn của các đối tượng thông tin này, quấy rối qua mạng có bảy đặc điểm: (a) Sự truyền tải gián tiếp thông tin tiêu cực, không chính xác, thù hằn, và/hoặc thông tin cá nhân bí mật thông qua các thiết bị và ứng dụng điện tử, (b) với ý định gây tổn thương cho nạn nhân, (c) có thể là một phần của chuỗi hành động lặp đi lặp lại hoặc không, tuy nhiên vẫn có thể có những tác động lâu dài, (d) với kẻ quấy rối là một cá nhân hoặc một nhóm, (e) trong bối cảnh của một mối quan hệ mất cân bằng quyền lực, (f) với kẻ quấy rối có khả năng che giấu danh tính của mình, (g) và hành vi quấy rối có thể xảy ra ở bất kỳ lúc nào trong bất kỳ nơi nào mà nạn nhân có quyền truy cập internet.
#quấy rối qua mạng #học sinh Việt Nam #tâm lý học #giáo dục
Giảng dạy theo năng lực và đánh giá theo năng lực trong giáo dục: Một số vấn đề lý luận cơ bản
Tập 30 Số 2 - 2014
Tóm tắt: Sự phát triển nhanh chóng về thông tin cũng như khoa học kỹ thuật đã thay đổi hình thái giáo dục. Giáo dục đang chuyển dần từ giáo dục theo nội dung kiến thức sang giáo dục theo năng lực, theo đó người học khi tốt nghiệp ra trường có đủ năng lực để nắm vững kiến thức và kỹ năng nhằm đáp ứng yêu cầu của xã hội cũng như thị trường lao động. Hệ thống giáo dục của Việt Nam để theo kịp với các hệ thống giáo dục tiên tiến trên thế giới cũng đã bắt đầu chuyển đổi sang hình thái giáo dục năng lực. Nghiên cứu này tập trung phân tích các khái niệm của giáo dục năng lực cũng như phương pháp giảng dạy và đánh giá theo năng lực và các gợi ý cho việc chuyển đổi được thành công.Từ khóa: Năng lực; giảng dạy năng lực, đánh giá năng lực, giáo dục theo năng lực.
Các yếu tố nhân khẩu học ảnh hưởng đến cam kết tổ chức của giảng viên Dịch bởi AI
Tập 31 Số 4 - 2015
Võ Văn Việt
Nhiều nghiên cứu đã xác nhận rằng cam kết tổ chức là một yếu tố quan trọng quyết định sự thành công hay thất bại của tổ chức. Tuy nhiên, việc làm thế nào để cam kết nhân viên với tổ chức vẫn là một thách thức đối với nhiều cơ quan và tổ chức. Nghiên cứu này được tiến hành để xác định các yếu tố nhân khẩu học ảnh hưởng đến cam kết tổ chức của các giảng viên đại học. Nghiên cứu được thực hiện tại một trường đại học với phương pháp lấy mẫu thuận tiện, vì vậy kết quả không thể tổng quát hóa cho tất cả các giảng viên đại học. Kết quả cho thấy có sự tương quan thấp giữa số năm công tác và cam kết tiếp tục; giữa giới tính và cam kết cảm xúc; giữa bằng cấp cao nhất và cam kết chuẩn mực. Có sự tương quan vừa phải giữa vị trí công tác và cam kết cảm xúc. Có sự tương quan âm nhẹ giữa độ tuổi và cam kết chuẩn mực. Mối tương quan giữa các biến nhân khẩu học khác với cam kết tổ chức là không đáng kể.
#Cam kết tổ chức #yếu tố nhân khẩu học #giảng viên.
Khoảng cách kỹ năng từ đánh giá của nhà tuyển dụng: Trường hợp của sinh viên tốt nghiệp từ Đại học Quốc gia Hà Nội Dịch bởi AI
Tập 34 Số 2 - 2018
Mai Thi Quynh Lan
Với sự toàn cầu hóa, việc chuyển tiếp từ đại học sang công việc ngày càng trở nên thách thức cho cả sinh viên tốt nghiệp và nhà tuyển dụng. Trong bối cảnh mới, sứ mệnh của các trường đại học đã thay đổi, và kiến thức không còn được coi là đơn lẻ. Vai trò truyền thống của các trường đại học trong việc sản xuất kiến thức đã thay đổi để tập trung nhiều hơn vào nhu cầu của xã hội. "Kiến thức được mã hóa" thu được từ giảng dạy lý thuyết tại các trường đại học có thể không phù hợp với kiến thức "không chính thức và ngấm ngầm" thường cần thiết ở nơi làm việc. Sự phát triển của công nghệ thông tin đang làm thay đổi bản chất công việc rất nhanh; sinh viên tốt nghiệp cần đạt được những phẩm chất giúp họ không chỉ thực hiện công việc tương ứng với chuyên ngành mà còn có khả năng học tập những kỹ năng và kiến thức mới. Bài báo này trình bày những kết quả chính từ một cuộc khảo sát đặt câu hỏi cho 25 nhà tuyển dụng của sinh viên tốt nghiệp Trường Luật, Đại học Quốc gia Việt Nam Hà Nội nhằm khám phá đánh giá của nhà tuyển dụng về khả năng có việc làm của sinh viên tốt nghiệp từ Đại học Quốc gia Việt Nam Hà Nội. Áp dụng các lý thuyết về phẩm chất sinh viên tốt nghiệp, khả năng có việc làm và kỹ năng chuyển giao của sinh viên tốt nghiệp, cuộc khảo sát khám phá khoảng cách giữa việc học đại học và yêu cầu tại thị trường việc làm của sinh viên tốt nghiệp. Bài báo cho rằng có một khoảng cách đáng kể giữa kiến thức và kỹ năng từ đại học và bản chất công việc. Các sinh viên tốt nghiệp thiếu kỹ năng chuyển giao, những kỹ năng cho phép họ đạt được kỹ năng cần thiết, đáp ứng yêu cầu của nơi làm việc hiện đại, và chuyển giao các kỹ năng nhận thức trừu tượng. Những kỹ năng này là cần thiết trước khi sinh viên tốt nghiệp tham gia thị trường việc làm, vì các nhà tuyển dụng mong đợi họ thực hiện những kỹ năng này một cách thành thạo tại nơi làm việc. Mặc dù những kỹ năng này có thể được hình thành qua công việc, nhưng các nhà tuyển dụng vẫn nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng đối với sinh viên tốt nghiệp. Do đó, quy trình giảng dạy và học tập tại các trường đại học cần được xem xét và sửa đổi (nếu cần thiết) để phát triển những kỹ năng chuyển giao này trong thời gian học tại trường.
#kỹ năng chuyển giao #đánh giá nhà tuyển dụng #học sinh tốt nghiệp #khả năng có việc làm #Đại học Quốc gia Việt Nam Hà Nội
Việc sử dụng các chiến lược học tập tự điều chỉnh trong ngôn ngữ của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh Việt Nam: Một nghiên cứu trường hợp Dịch bởi AI
Tập 36 Số 1 - 2020
Tran Quoc Thao
Tự điều chỉnh trong học tập đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện việc học ngôn ngữ thứ hai/ngoại ngữ, vì nó có thể khuyến khích sự phát triển của những người học tự chủ. Tuy nhiên, có vẻ như, những người học ESL/EFL ở nhiều bối cảnh khác nhau không hoàn toàn nhận thức được tầm quan trọng của các chiến lược học tập tự điều chỉnh ngôn ngữ (SRLL) trong việc học tiếng Anh của họ. Do đó, nghiên cứu này nhằm điều tra việc sử dụng các chiến lược SRLL của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại một trường đại học ở tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam. Nghiên cứu này đã thu hút 100 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tham gia trả lời một bảng hỏi đóng. Kết quả cho thấy sinh viên đôi khi sử dụng các chiến lược SRLL, và họ sử dụng các chiến lược SRLL để giữ và theo dõi hồ sơ cũng như tìm kiếm sự trợ giúp xã hội thường xuyên hơn cho các mục đích khác. Những phát hiện gợi ý rằng sinh viên còn thiếu kiến thức về cách sử dụng các chiến lược SRLL và tham gia vào việc sử dụng các chiến lược SRLL. Nghiên cứu này khuyến nghị rằng nhận thức của sinh viên về các chiến lược SRLL cần được xem xét một cách nghiêm túc để tạo điều kiện thuận lợi cho sự tự chủ trong việc học của họ.
#tự điều chỉnh học tập #chiến lược học tập tự điều chỉnh #tiếng Anh #sinh viên chuyên ngành #tự chủ học tập
Hiệu suất Giáo Dục Toàn Ngày của Các Trường Tiểu Học ở Các Khu Vực Thiệt Thòi tại Việt Nam: Một Nghiên Cứu So Sánh Dịch bởi AI
Tập 30 Số 4 - 2014
Tóm tắt: Để nâng cao chất lượng giáo dục ở các trường tiểu học tại Việt Nam, Chính phủ Việt Nam đã quyết định thực hiện chế độ học toàn ngày và vào năm 2010, một Chương trình Đảm bảo Chất lượng Giáo dục Học đường (SEQAP) đã được thí điểm nhằm mục đích này. Sau một thời gian thực hiện, một nghiên cứu trường hợp đã được thực hiện tại chín trường học ở các khu vực khó khăn tại Việt Nam, gồm cả hỗ trợ SEQAP và không có hỗ trợ SEQAP từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2013 nhằm xác định các yếu tố tạo điều kiện hoặc cản trở sự chuyển đổi của trường học từ học nửa ngày sang học toàn ngày (FDS), tầm quan trọng của sự hỗ trợ từ SEQAP và rút ra bài học cho việc thực hiện SEQAP đang diễn ra, và cuối cùng là việc triển khai FDS trên toàn quốc. Nhiều phát hiện khác nhau đã được tìm thấy. Bài viết này sẽ không phân tích tất cả các phát hiện, mà sẽ tập trung vào việc thảo luận về việc thực hiện FDS và thành tích học tập của học sinh; các yếu tố ảnh hưởng đến nó. Nghiên cứu trường hợp chứng minh rằng FDS đã cải thiện chất lượng giáo dục của học sinh và để có được hiệu suất FDS tốt, một trường cần ít nhất các điều kiện cơ sở vật chất tối thiểu (ví dụ: độ đủ của các phòng học và không gian cho các hoạt động học đường, có bếp cho bữa trưa, nhà vệ sinh...) nhưng quan trọng hơn là sự lãnh đạo và trình độ của giáo viên, sự tham gia và hỗ trợ của phụ huynh và cộng đồng.
#Giáo dục toàn ngày (FDS) #trường học có hiệu suất tốt #thành tích học sinh #học sinh dân tộc thiểu số #SEQAP.
Assessing the Effectiveness of Teachers’ Mental Health Literacy Training in Cambodia: A Randomized Controlled Trial
Tập 35 Số 3 - 2019
Bahr Weiss, Bunna Phoeun, Amanda J Nguyen, Nam Thanh Tran, Minh Hoang Dang
School-based mental health literacy (MHL) programs are used to reduce stigma and promote help-seeking among students and teachers. This study aimed to adapt and evaluate a teacher-delivered MHL program in Cambodia, where the impact of MHL programs has not previously been evaluated. 67 teachers and 275 students from a high school in Phnom Penh voluntarily completed the study. School staff were randomly assigned, and classrooms purposively assigned, to either a 2-day MHL training program or a control condition. Four teachers in the intervention condition were also pragmatically selected to deliver a 6-week classroom MHL curriculum to students; these teachers receive an extra day of implementation training. Teacher and student MHL were assessed before and after the intervention. Results showed significant improvements in all indicators of teacher and student knowledge and attitudes about mental illness; largest improvements were in teachers’ perceptions of dangerousness and willingness to interact. This pilot RCT supports the potential benefits of school-based MHL training in Cambodia, where there is substantial mental health stigma and discrimination. However, small to moderate effect sizes, particularly for students outcomes, suggest a need for further refinement and testing of the curriculum to optimize impact, including further consideration of implementation strategies and supports.
The Third Generation University in the Context of the Fourth Industrial Revolution
Tập 36 Số 1 - 2020
Nguyen Huu Duc
This study identifies the organizational and academic characteristics of the three generations of world universities and their two transition periods. In particular, from the second-generation university (2GU) to the third-generation university (3GU), the higher education institutions have developed from a closed level to an open and flexible level of training and from single disciplines to interdisciplinary research and innovation. In terms of these academic aspects, 3GU is an iterative development of the characteristics of 1GU university, but at a higher level, more comprehensive and more thorough. About the organization, with the proposed 90-degree rotation matrix structure, the 2GU university can move from a centralized and bureaucratic management model to a high autonomy one. The subsidized financial mechanism has shifted to a competency-based competition mechanism. With that transformation, the 3GU generation university can both meet its mission as well as the requirements of industrial revolution 4.0. In particular, with the way the budget is organized into four flows of finance, the 3GU university can completely break with the direct attentions of the government. Universities become fully independent organizations with autonomy in defining their rules of operation. Instead of trying to ensure quality with its own control, the government can let the university system operate on a market competitive mechanism.