VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences

  2615-9279

 

 

Cơ quản chủ quản:  N/A

Lĩnh vực:

Các bài báo tiêu biểu

Nghiên cứu ảnh hưởng của sự mở rộng đô thị đến đất nông nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh bằng phương pháp viễn thám Dịch bởi AI
Tập 24 Số 2 - 2008
Bài báo này trình bày nghiên cứu về ảnh hưởng của sự mở rộng đô thị đến đất nông nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh. Sử dụng phương pháp viễn thám, chúng tôi đã tiến hành phân tích sự biến đổi diện tích đất nông nghiệp trong bối cảnh đô thị hóa gia tăng. Kết quả cho thấy sự chuyển đổi từ đất nông nghiệp sang đất xây dựng diễn ra nhanh chóng, dẫn đến việc giảm thiểu diện tích đất sản xuất nông nghiệp khu vực. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý bền vững tài nguyên đất trong bối cảnh tăng trưởng đô thị.
#mở rộng đô thị #đất nông nghiệp #Thành phố Hồ Chí Minh #viễn thám #biến đổi đất đai
Giới thiệu sương khói quang hóa và lựa chọn các đợt ôzôn ở tầng thấp tại Hà Nội, Việt Nam Dịch bởi AI
Tập 24 Số 4 - 2008
Bài báo này trình bày về hiện tượng sương khói quang hóa và tác động của nó lên chất lượng không khí tại Hà Nội, Việt Nam. Sương khói quang hóa đã trở thành một vấn đề ngày càng nghiêm trọng do sự gia tăng ô nhiễm không khí, đặc biệt là ôzôn tầng mặt đất. Chúng tôi đã tiến hành lựa chọn các đợt nghiên cứu ôzôn để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát sinh của ôzôn tại các điểm đo khác nhau trong thành phố. Kết quả cho thấy mối liên hệ giữa các điều kiện khí tượng và nồng độ ôzôn, từ đó đề xuất một số biện pháp quản lý nhằm cải thiện chất lượng không khí.
#sương khói quang hóa #ôzôn tầng mặt đất #Hà Nội #chất lượng không khí #ô nhiễm không khí
Biến đổi khí hậu ở Việt Nam: Một số kết quả nghiên cứu, thách thức và cơ hội trong hội nhập quốc tế
Tập 29 Số 2 - 2013
Tóm tắt. Bài báo trình bày một số biểu hiện của biến đổi khí hậu ở Việt Nam trong các thập kỷ qua, xu thế biến đổi trong tương lai cũng như một số bằng chứng và khả năng tác động tiềm ẩn của nó. Việc nghiên cứu biến đổi khí hậu trong quá khứ được dựa trên các tập số liệu quan trắc từ hệ thống mạng lưới trạm khí tượng thuỷ văn của Việt Nam; việc đánh giá xu thế biến đổi trong tương lai được thực hiện thông qua các mô hình khí hậu khu vực nhằm chi tiết hoá các kịch bản biến đổi khí hậu toàn cầu. Bên cạnh các yếu tố như lượng mưa, nhiệt độ, tốc độ gió, v.v… bài báo cũng sẽ chỉ ra một số kết quả về sự biến đổi của các hiện tượng khí hậu cực đoan như mưa lớn, nắng nóng, rét đậm, rét hại, hạn hán, hoạt động của xoáy thuận nhiệt đới, v.v… Vấn đề hợp tác và hội nhập quốc tế trong lĩnh vực nghiên cứu biến đổi khí hậu và xây dựng các kịch bản biến đổi khí hậu cho Việt Nam, phục vụ chiến lược và kế hoạch ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu, góp phần phát triển bền vững kinh tế - xã hội - môi trường cũng sẽ được đề cập.Từ khóa:  Biến đổi khí hậu, dự tính khí hậu, Việt Nam.
Calibration and verification of a hydrological model using event data
Tập 26 Số 2 - 2010
Abstract. The topic of calibration and verification of rainfall-runoff model has been subject of many researches. However, most of the researches using the continuous data for this task, while in the conditions ofVietnam, it is difficult to collect the sub-day continuous data. This leads to the need for methods that can calibrate and verify the model parameters from the event data. This paper introduces such a method. Idea of the method is to combine the auto-calibration and trial-and-error methods. Auto-calibration is executed to locate the optima sets of parameters for individual storm event by using the shuffled complex evolution algorithm. Then, the trial-and-error method will attempt to find the most suitable parameters for all of the events in the ranges defined by the parameters in the auto-calibration step. The method was applied to calibrate and verify MIKE-NAM model parameters with the case study of Ben Hai river basin. Because the searching space of parameters is narrowed, it is much easier and quick to find the best overall parameters than the traditional trial-and-error method.Keywords: Rainfall-runoff, event data, auto- calibration, trial-and-error, searching space.
Ước lượng thoát hơi nước tiềm năng và tác động của nó đến phản ứng của mô hình thủy văn tại lưu vực Nong Son Dịch bởi AI
Tập 24 Số 4 - 2008
Bài báo này khám phá việc ước lượng thoát hơi nước tiềm năng và ảnh hưởng của nó đối với phản ứng của mô hình thủy văn trong lưu vực Nong Son. Thoát hơi nước tiềm năng là một yếu tố quan trọng trong quy trình hydrologic, ảnh hưởng đến lượng nước trong đất, dòng chảy bề mặt, và sông suối. Bằng cách sử dụng các phương pháp ước lượng khác nhau, nghiên cứu này đánh giá độ chính xác của các mô hình thủy văn trong việc dự đoán phản ứng của dòng chảy dưới các điều kiện khí hậu thay đổi.
#Thoát hơi nước tiềm năng #mô hình thủy văn #lưu vực Nong Son #nguy cơ khí hậu.
Đặc điểm của nước thải đô thị tại Thành phố Hà Nội - Giá trị dinh dưỡng và rủi ro tiềm tàng trong việc sử dụng cho nông nghiệp Dịch bởi AI
Tập 26 Số 1 - 2010
Tóm tắt. Sử dụng nước thải sinh hoạt để tưới tiêu là một thực hành phổ biến ở các khu vực ngoại ô tại Việt Nam. Nghiên cứu này điều tra đặc điểm nước thải sinh hoạt tại Thành phố Hà Nội về giá trị dinh dưỡng và rủi ro tiềm tàng khi sử dụng cho nông nghiệp. Mẫu nước thải đã được thu thập từ bốn con sông thoát nước chính của thành phố bao gồm sông Lu, sông Set, sông Kim Ngưu và sông Tô Lịch trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2010. Chúng tôi nhận thấy rằng nước thải của thành phố Hà Nội bị ô nhiễm nghiêm trọng bởi các chất hữu cơ. Các thông số dinh dưỡng cao, rất phù hợp cho tưới tiêu nông nghiệp. Nước thải có thể cung cấp đủ dinh dưỡng cho sự phát triển của thực vật. Tuy nhiên, nước thải đô thị chứa nhiều chất vô cơ từ các nguồn sinh hoạt và công nghiệp, bao gồm một số nguyên tố có thể gây độc như 1.09-2.14 µg Cd L-1, 0.16-0.33 mg Cu L-1, 2.75-4.02 µg Pb L-1, 0.20-0.34 mg Zn L-1 và 0.22-0.44 mg Mn L-1. Những kim loại nặng này có số lượng đáng kể hơn nước sông tự nhiên, và có thể là mối đe dọa đối với sinh vật trong đất, do đó ảnh hưởng đến hoạt động vi sinh vật, động vật và sức khoẻ con người.
#kim loại nặng #tưới tiêu #kim loại vết #xử lý #nước thải
Phát triển du lịch sinh thái ngắm chim kết hợp với giáo dục và bảo tồn thiên nhiên Dịch bởi AI
Tập 27 Số 2 - 2011
Tóm tắt. Du lịch sinh thái ngắm chim là một hình thức du lịch tự nhiên có trách nhiệm và giáo dục, giúp bảo tồn môi trường tự nhiên và giá trị văn hóa của các khu vực địa phương, phát triển cộng đồng và mang lại lợi ích kinh tế đáng kể. Chim được thấy ở khắp mọi nơi, nhưng đặc biệt phong phú với nhiều loài tại các khu bảo tồn thiên nhiên và công viên quốc gia. Việt Nam có 30 công viên quốc gia, 67 khu bảo tồn thiên nhiên, hơn 50 khu bảo tồn chim, và hơn 16 khu vực biển được bảo vệ dự kiến sẽ được thành lập cho đến năm 2015, điều này có tiềm năng lớn để phát triển du lịch sinh thái ngắm chim. Để phát triển mô hình du lịch này trong khu bảo tồn thiên nhiên, cần nâng cao năng lực của nhân viên và xây dựng cơ sở dữ liệu để xác định các loài chim hoang dã ở từng khu vực. Bảo tồn các loài chim quý hiếm và đặc trưng, cũng như các cộng đồng đặc thù cho các môi trường sống đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút du khách đến Việt Nam để ngắm chim. Một số cơ sở dữ liệu trong việc phân tích sinh âm học tại một số khu rừng nhiệt đới theo mùa gió cụ thể ở Việt Nam được trình bày trong bài báo này, như chim lá bụng cam, chim mesia tai bạc và cu gáy Ấn Độ.
#du lịch sinh thái #ngắm chim #khu bảo tồn thiên nhiên #sinh âm học.
Chính sách năng lượng tái tạo cho phát triển bền vững tại Việt Nam Dịch bởi AI
Tập 25 Số 3 - 2009
Bài báo này phân tích các chính sách năng lượng tái tạo hiện đang được áp dụng tại Việt Nam, nhằm đánh giá hiệu quả và các thách thức mà đất nước đang phải đối mặt trong việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng bền vững. Việc phát triển năng lượng tái tạo không chỉ giúp giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch mà còn đóng góp vào các mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Nghiên cứu sẽ đưa ra những khuyến nghị cho việc cải thiện chính sách và tăng cường đầu tư vào ngành năng lượng tái tạo trong tương lai.
#năng lượng tái tạo #phát triển bền vững #chính sách năng lượng #Việt Nam
Khả Năng Hấp Thụ Cadmium và Chì trong Đất Bị Ô Nhiễm bởi Cây Cỏ Vetiver Dịch bởi AI
Tập 25 Số 2 - 2009
Cỏ Vetiver đã được nghiên cứu rộng rãi như một giải pháp tiềm năng cho phytoremediation, đặc biệt là trong việc xử lý đất bị ô nhiễm kim loại nặng. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá khả năng của cỏ Vetiver trong việc hấp thụ cadmium (Cd) và chì (Pb) từ các loại đất khác nhau bị ô nhiễm. Cỏ Vetiver được trồng trong điều kiện kiểm soát với mức độ ô nhiễm kim loại cao, và các thông số sinh trưởng của cây cũng như nồng độ kim loại được đo lường định kỳ. Kết quả cho thấy cỏ Vetiver có khả năng hấp thu tiết diện lớn các kim loại nặng, đặc biệt là từ đất sét và đất phù sa. Đồng thời, các chỉ số tăng trưởng của cỏ vẫn được duy trì, chứng minh rằng cây có thể phát triển tự nhiên mà không bị ảnh hưởng tiêu cực. Nghiên cứu này khẳng định phương pháp phytoremediation bằng cỏ Vetiver không chỉ hiệu quả mà còn mang tính bền vững, hứa hẹn góp phần cải thiện môi trường đất nhiễm kim loại nặng trong tương lai.
#phytoremediation #cỏ Vetiver #cadmium #chì #kim loại nặng #đất ô nhiễm #hấp thụ sinh học
Ứng dụng mô hình Hydrus -1D để mô phỏng sự vận chuyển của một số kim loại nặng được chọn trong đất ruộng ở Thanh Trì, Hà Nội Dịch bởi AI
Tập 30 Số 1 - 2014
Tóm tắt: Việc sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu hoặc sử dụng nước thải để tưới tiêu có thể dẫn đến sự tích lũy của kim loại nặng (HM) trong các khu vực canh tác. Dưới điều kiện ngập úng của đất ruộng, kim loại nặng có thể bị rửa trôi và gây ra rủi ro tiềm ẩn cho nguồn nước ngầm. Trong nghiên cứu này, Hydrus – 1D được áp dụng để mô phỏng sự thấm nhập của Cu, Pb và Zn trong đất ruộng (tại xã Hữu Hòa, Đại Áng và Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, Hà Nội) trong khoảng thời gian từ 1 đến 720 ngày. Các mô phỏng dựa trên dữ liệu đầu vào về đất: kết cấu, mật độ khối, hằng số Freundlich (Kf và β), áp lực nước đầu vào là 20 cm ± 10 cm và nồng độ giả định của các kim loại nặng trong nước tưới là 0,5 mmol Cu cm-3, 0,1 mmol Pb cm-3 và 0,75 mmol Zn cm-3. Tốc độ rửa trôi của các kim loại nặng được quan sát thấy giảm theo thứ tự: Zn > Cu > Pb. Dưới điều kiện ngập úng không đổi với mức nước 20 cm, Cu, Pb và Zn được ước tính sẽ đạt độ sâu 1 m trong vùng đất trong khoảng thời gian lần lượt là 193, 312 và 450 ngày. Tại các lớp nước 10 và 30 cm, tốc độ rửa trôi của kim loại nặng tăng hoặc giảm 17%, tương ứng. Các thí nghiệm phân loại đã chỉ ra rằng sự vận chuyển Zn có thể bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của oxit Fe và Al, trong khi yếu tố cản trở tốc độ rửa trôi của Cu là chất hữu cơ trong đất. Pb cho thấy sự phụ thuộc mạnh mẽ vào cả oxit Fe và Al cũng như chất hữu cơ. Những kết quả này củng cố sự cần thiết của việc sử dụng các mô hình vận chuyển để cải thiện dự đoán về sự vận chuyển của kim loại nặng và khôi phục hiệu quả hơn cho các tầng nước ngầm bị ô nhiễm. Những không chắc chắn trong mô hình xuất hiện vì một số tham số trong mô phỏng chỉ có thể xác định với sai số đáng kể. Tuy nhiên, Hydrus-1D là một công cụ phù hợp để mô phỏng sự vận chuyển của kim loại nặng trong đất ruộng.
#Hydrus-1D #mô phỏng #vận chuyển #kim loại nặng #đất ruộng