thumbnail

Springer Science and Business Media LLC

SCOPUS (2008-2023)SCIE-ISI

 

  1757-7241

 

Cơ quản chủ quản:  BioMed Central Ltd. , BMC

Lĩnh vực:
Critical Care and Intensive Care MedicineEmergency Medicine

Các bài báo tiêu biểu

High flow nasal cannula in children: a literature review
Tập 24 Số 1 - 2016
Ingvild Bruun Mikalsen, Peter G Davis, Knut Øymar
Teamwork skills, shared mental models, and performance in simulated trauma teams: an independent group design
- 2010
Heidi Kristina Westli, Bjørn Helge Johnsen, Jarle Eid, Ingvil Rasten, Guttorm Brattebø
The endothelial glycocalyx and its disruption, protection and regeneration: a narrative review
- 2016
Ulf Schött, Cristina Solomon, Dietmar Fries, Peter Bentzer
Lessons from a large trauma center: impact of blunt chest trauma in polytrauma patients—still a relevant problem?
Tập 25 Số 1 - 2017
Konstantina Chrysou, Harald Gabriel, Beatrix Hoksch, Ralph A. Schmid, Gregor J. Kocher
A review of ureteral injuries after external trauma
- 2010
Bruno M. Pereira, Michael P. Ogilvie, Juan Carlos Gómez-Rodríguez, Mark L. Ryan, Diego Peña, Antonio Marttos, Louis R. Pizano, Mark McKenney
Di chứng thần kinh tâm lý muộn sau ngộ độc carbon monoxide: các yếu tố nguy cơ dự đoán tại Khoa Cấp cứu. Một nghiên cứu hồi cứu Dịch bởi AI
Tập 19 Số 1 - 2011
Giuseppe Pepe, Matteo Castelli, Peiman Nazerian, Simone Vanni, Massimo Del Panta, Francesco Gambassi, P Botti, Andrea Missanelli, Stefano Grifoni
Tóm tắt Nền tảng

Các di chứng thần kinh tâm lý muộn (DNS) thường xảy ra sau khi hồi phục từ ngộ độc carbon monoxide (CO) cấp tính. Vai trò phòng ngừa và các chỉ định trong liệu pháp oxy cao áp ở giai đoạn cấp tính vẫn còn gây tranh cãi. Việc xác định sớm những bệnh nhân có nguy cơ tại Khoa Cấp cứu có thể cho phép cải thiện chất lượng chăm sóc. Chúng tôi đã thực hiện một nghiên cứu hồi cứu để xác định các yếu tố nguy cơ dự đoán cho sự phát triển của DNS tại Khoa Cấp cứu.

Phương pháp

Chúng tôi đã hồi cứu tất cả các bệnh nhân bị ngộ độc CO được nhập viện tại Khoa Cấp cứu của Bệnh viện Đại học Careggi (Florence, Ý) từ năm 1992 đến 2007. Bệnh nhân được mời tham gia ba lần theo dõi sau khi xuất viện vào một tháng, six tháng và mười hai tháng. Dữ liệu lâm sàng và sinh học được thu thập; phân tích đơn biến và đa biến được thực hiện để xác định các yếu tố nguy cơ dự đoán cho DNS.

Kết quả

Bốn trăm bốn mươi bảy bệnh nhân đã được nhập viện tại Khoa Cấp cứu do ngộ độc CO cấp tính từ năm 1992 đến 2007; 141/347 bệnh nhân đã tham gia vào lần theo dõi sau một tháng từ khi xuất viện. Ba mươi bốn/141 bệnh nhân được chẩn đoán có DNS (24.1%). Năm/34 bệnh nhân trước đó được chẩn đoán có DNS đã tham gia lần theo dõi sau sáu tháng, báo cáo đã hồi phục hoàn toàn. Các biến sau (thu thập trước hoặc tại thời điểm nhập viện Khoa Cấp cứu) có liên quan đến sự phát triển của DNS sau một tháng từ khi xuất viện trong phân tích đơn biến: thời gian tiếp xúc với CO >6 giờ, điểm Glasgow Coma Scale (GCS) <9, cơn động kinh, huyết áp động mạch tâm thu <90 mmHg, nồng độ creatine phosphokinase tăng cao và bạch cầu cao. Không có mối tương quan đáng kể nào với tuổi, giới tính, tiếp xúc tự nguyện, đau đầu, mất ý thức tạm thời, GCS giữa 14 và 9, nồng độ lactate động mạch và carboxyhemoglobin. Phân tích đa biến xác nhận các yếu tố tiên đoán độc lập GCS <9 (OR 7.15; CI 95%: 1.04-48.8) và bạch cầu cao (OR 3.31; CI 95%: 1.02-10.71).

Kết luận

Nghiên cứu của chúng tôi đã xác định một số yếu tố nguy cơ dự đoán tiềm năng cho DNS. Các thuật toán điều trị dựa trên phân loại nguy cơ thích hợp của bệnh nhân tại Khoa Cấp cứu có thể làm giảm tỷ lệ mắc DNS; tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu. Theo dõi đầy đủ sau khi xuất viện, nhằm mục đích nhận diện đúng DNS, cũng rất quan trọng.