Journal of Enterprise Information Management
Công bố khoa học tiêu biểu
* Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
The purpose of this paper is to introduce sustainability as a new dimension of information systems (IS) evaluation. Customers, policymakers and business partners increasingly require the monitoring and reporting of the organisational impact on sustainability. However, traditional IS evaluation approaches are not able to capture the impact of information technology (IT)/IS on sustainability, especially in relation to social and environmental dimensions, so the authors want to stimulate discussion and research related to this area.
This paper is conceptual. However, it is based on the results of an existing related research project focussed on supply chain evaluation.
In order to stimulate discussion and research, the authors propose a framework that was originally developed to evaluate supply chain practices, in which IS often play a major role. The framework is built on three dimensions – economic, social and environmental – which are divided further into three sub‐dimensions. It can be used as a starting point to develop a framework for sustainability‐oriented IS evaluation.
The framework was originally developed for supply chain evaluation; however, it has generic features that can be adjusted or modified in order to be applied to a whole range of IT/IS initiatives
Sustainability and its new dimensions create new challenges for information systems evaluation. Companies require frameworks and tools that can help them to measure and evaluate the impact of IS on sustainability. The researcher's role is to answer such needs and focus on this emerging research topic; this paper aims to stimulate such research.
Sustainability is a new dimension in IT/IS evaluation. Current approaches do not include all sustainability dimensions (environmental aspects are excluded, evaluation of the social impact is limited).
Enterprise application integration (EAI) technologies provide the means to integrate strategic business solutions within and across the component parts of organisational information system infrastructures. The continuing development of both digitally integrated business models, through various eCommerce and eBusiness initiatives, has meant that the importance of EAI within enterprise IS, has increased significantly. Noting that EAI incurs not only technological but stakeholder‐level commitments, this paper outlines the product of a sustained investigation into key challenges within enterprise IS and EAI, and provides a framework for future research and investigation into this emerging and evolving area.
Việc tích hợp các yếu tố tiền đề phù hợp vào mô hình TAM sẽ dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn về các yếu tố quyết định hoạt động như là yếu tố kích hoạt cho việc tiếp nhận ngân hàng trên internet. Mục đích của bài báo là xác định ảnh hưởng của các yếu tố tiền đề như chuẩn chủ quan, hình ảnh, sáng kiến của ngân hàng, hiệu quả tự thân ngân hàng internet, hiệu quả sử dụng internet, sự tin tưởng, rủi ro cảm nhận, khả năng thử nghiệm và hỗ trợ của chính phủ lên các cấu trúc hiện có của mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) và kiểm tra tính đồng nhất đo lường và tác động điều tiết của các biến nhân khẩu học lên mối quan hệ giữa các cấu trúc tiềm ẩn được sử dụng trong TAM mở rộng này.
Một bảng khảo sát đã được thực hiện trên người sử dụng ngân hàng internet và tổng cộng 300 phản hồi đã được thu thập. Cách tiếp cận hai bước do Hair
Kết quả nghiên cứu ủng hộ mô hình đề xuất và do đó góp phần hiểu rõ ảnh hưởng của chuẩn chủ quan, hình ảnh, sáng kiến của ngân hàng, hiệu quả tự thân ngân hàng internet, hiệu quả sử dụng internet, sự tin tưởng, rủi ro cảm nhận và hỗ trợ của chính phủ đối với việc tiếp nhận ngân hàng internet. Các biến dự đoán trong TAM mở rộng có thể giải thích 29.9% của sự biến đổi trong việc sử dụng thực tế ngân hàng internet so với mô hình TAM chỉ giải thích được 26.5% biến đổi trong việc sử dụng thực tế ngân hàng internet. Sự khác biệt đáng kể trong mối quan hệ giữa các cấu trúc khác nhau của mô hình đã được ghi nhận khi mô hình được kiểm tra sự đồng nhất đa nhóm.
Nghiên cứu này có cùng hạn chế như hầu hết các nghiên cứu khác liên quan tới TAM. Trong nghiên cứu này, các phép đo về mức độ sử dụng được báo cáo tự thân đã được xem như sử dụng thực tế. Những phát hiện từ nghiên cứu có thể có ích cho các nhà tiếp thị trong việc nhắm mục tiêu cụ thể và tùy chỉnh chiến dịch tiếp thị tập trung vào các yếu tố được phát hiện là có sức ảnh hưởng mạnh mẽ dẫn đến việc sử dụng ngân hàng trên internet cho từng nhóm đối tượng mục tiêu.
Thách thức chính trong nghiên cứu này là phát triển mô hình khái niệm cho việc tiếp nhận ngân hàng internet bằng cách mở rộng mô hình TAM và có được sự hỗ trợ lý thuyết vững chắc từ tài liệu hiện có cho các yếu tố liên quan cùng với mối quan hệ của chúng để khám phá những hiểu biết mới về các yếu tố chịu trách nhiệm cho việc tiếp nhận ngân hàng internet. Mô hình mở rộng đã cải thiện khả năng dự đoán và tiện ích giải thích.
To identify the factors that influence adoption of e‐voting services by citizens between the ages of 18‐24.
This study uses Carter and Belanger's (2005) model of e‐government adoption to assess young voters' intention to use an online voting system. The study integrates constructs from technology acceptance, diffusion of innovation, and web trust models. A survey is administered to 208 young voters. The data is analyzed using multiple regression analysis.
Results indicate that user perceptions of compatibility, usefulness, and trust significantly impact their intention to use an electronic‐voting system. The model explains 76 percent of the variance in young voters' intention to use an e‐voting system.
The study only explores the perceptions of one age group. Future studies could use the model to access adoption perceptions of a more diverse pool of citizens.
Government agencies should emphasize the benefits of this electronic service to young voters. If marketed properly, the convenience and compatibility of e‐voting may be influential enough to motivate this normally apathetic demographic to participate in the election process.
This study explores adoption of internet voting by young citizens. An understanding of the factors that influence this demographics' intention to use e‐voting systems can be used to increase voter participation. The findings of this study also lay the foundation for future studies on e‐voting adoption.
The purpose of this article is to provide a critique of SAP's enterprise resource planning (ERP) (release ECC 6.0) forecasting functionality and offer guidance to SAP practitioners on overcoming some identified limitations.
The SAP ERP forecasting functionality is reviewed against prior seminal empirical business forecasting research.
The SAP ERP system contains robust forecasting methods (exponential smoothing), but could be substantially improved by incorporating simultaneous forecast comparisons, prediction intervals, seasonal plots and/or autocorrelation charts, linear regressions lines for trend analysis, and event management based on structured judgmental forecasting or intervention analysis.
The findings provide guidance to SAP forecasting practitioners for improving forecast accuracy via important forecasting steps outside of the system.
The paper contributes to the need for studies of widely adopted ERP systems to critique vendor claims and validate functionality through prior empirical research, while offering insights and guidance to SAP's 12 million+ worldwide enterprise system practitioners.
This paper presents results from a large comprehensive global survey of knowledge management (KM). The question that this paper looks to answer is how a KM strategy can be developed that will enable its successful management in organisations of many sectors and sizes. In light of the observed developments since the previous knowledge management surveys, the purpose of this paper is to redefine the KM function, and how it should be performed.
The research instrument was a global online hosted survey answered by nearly 700 participants. Hypotheses on the KM management process in contemporary organisations, emphasising the importance of strategy, cover this work. These hypotheses are tested by a set of questions and supported by the survey responses.
It is demonstrated that in many organisations technology has failed to have much impact on the way knowledge is transferred and shared.
It should be noted that no control was made over the participants to the survey and no stratification of sampling was made. This means that the results are based on breadth as opposed to depth.
Due to the breadth and depth of this survey, the results reported here provide a global snapshot of how knowledge is currently being managed across nations, organisations and various forms of KM function. The findings should be of great use to both practitioners and academics.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 8