Frontiers in Medicine
Công bố khoa học tiêu biểu
* Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
Bệnh thận mãn tính (CKD) đã được công nhận là một vấn đề sức khỏe cộng đồng hàng đầu trên toàn thế giới. Thông qua tác động của nó lên nguy cơ tim mạch và bệnh thận giai đoạn cuối, CKD ảnh hưởng trực tiếp đến gánh nặng bệnh tật và tỷ lệ tử vong toàn cầu. Quản lý CKD một cách tối ưu trong khuôn khổ cổ điển bao gồm kiểm soát huyết áp, điều trị albumin niệu bằng cách sử dụng ức chế men chuyển angiotensin hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin II, tránh các chất độc hại cho thận tiềm tàng và béo phì, điều chỉnh liều thuốc, và giảm nguy cơ tim mạch. Bệnh tiểu đường có thể chiếm hơn một nửa gánh nặng của CKD, và béo phì là yếu tố đã được thúc đẩy chính cho căn bệnh này. Các loại thuốc hạ đường huyết mới, chẳng hạn như ức chế đồng vận chuyển natri-glucose 2, đã cho thấy khả năng làm chậm sự suy giảm của GFR, mang lại lợi ích bổ sung trong việc giảm cân, cũng như các kết quả liên quan đến tim mạch và thận. Mặt khác, một thế hệ mới của các chất đối kháng thụ thể mineralocorticoid không steroid gần đây đã được phát triển nhằm đạt được sự ức chế thụ thể chọn lọc, giảm thiểu tác dụng phụ như tăng kali máu và do đó làm cho các thuốc này phù hợp để sử dụng cho bệnh nhân CKD. Hơn nữa, hai liệu pháp hạ kali máu mới đã chứng minh khả năng cải thiện dung nạp, cho phép liều cao hơn của các chất ức chế hệ renin-angiotensin và do đó nâng cao tác dụng bảo vệ thận của chúng. Bất kể nguyên nhân của nó, CKD được đặc trưng bởi khả năng tái tạo thận bị giảm, tổn thương mạch máu nhỏ, stress oxy hóa và viêm, dẫn tới xơ hóa và sự mất nephron tiến triển và không thể hồi phục. Do đó, cần có một phương pháp tiếp cận toàn diện nhằm nhắm vào các quá trình đa dạng và các bối cảnh sinh học liên quan đến sự tiến triển của CKD. Đến nay, các can thiệp trị liệu khi đã thiết lập tình trạng xơ hóa ống kẽ đã được chứng minh là không đủ, vì vậy nỗ lực nghiên cứu nên tập trung vào việc khám phá các cơ chế bệnh lý sớm. Một loạt các phương pháp điều trị mới nhắm đến các yếu tố điều chỉnh epigenetic hiện đang trải qua các thử nghiệm giai đoạn II hoặc giai đoạn III và có thể cung cấp hoạt động điều chỉnh đồng thời để điều chỉnh các khía cạnh khác nhau của sự tiến triển CKD.
Đục thủy tinh thể ở trẻ em là nguyên nhân chính gây mù lòa ở trẻ sơ sinh trên toàn thế giới. Mặc dù các nghiên cứu trước đây đã phát triển hệ thống chẩn đoán trí tuệ nhân tạo (AI) để phát hiện đục thủy tinh thể ở trẻ em tại một trung tâm duy nhất, nhưng khả năng tổng quát của nó không lý tưởng do tiếng ồn phức tạp và sự không đồng nhất của hình ảnh máy slit-lamp từ nhiều trung tâm, điều này cản trở việc áp dụng các hệ thống AI này tại các phòng khám thực tế. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã phát triển hai chiến lược phân vùng thủy tinh thể (LPSs) dựa trên học sâu Faster R-CNN và biến đổi Hough để cải thiện khả năng tổng quát của việc phát hiện đục thủy tinh thể ở trẻ em. Tổng cộng có 1.643 hình ảnh máy slit-lamp từ nhiều trung tâm được thu thập từ năm phòng khám nhãn khoa đã được sử dụng để đánh giá hiệu suất của các LPS. Khả năng tổng quát của Faster R-CNN trong việc sàng lọc và phân loại đã được khám phá bằng cách thêm tuần tự các hình ảnh đa trung tâm vào tập dữ liệu huấn luyện. Đối với việc phân vùng thủy tinh thể bình thường và bất thường, Faster R-CNN đạt được tỷ lệ giao nhau trung bình là 0.9419 và 0.9107, lần lượt, và độ chính xác trung bình của chúng đều > 95%. So với biến đổi Hough, độ chính xác, độ đặc hiệu và độ nhạy của Faster R-CNN trong việc phân loại vùng đục đã được cải thiện lần lượt là 5.31, 8.09 và 3.29%. Những cải thiện tương tự cũng được trình bày trong việc phân loại mật độ đục và vị trí khác. Kích thước mẫu huấn luyện tối thiểu mà Faster R-CNN yêu cầu được xác định trên hình ảnh máy slit-lamp từ nhiều trung tâm. Hơn nữa, Faster R-CNN đạt được việc phân vùng thủy tinh thể theo thời gian thực chỉ với 0.25 giây cho một hình ảnh đơn lẻ, trong khi biến đổi Hough cần 34.46 giây. Cuối cùng, bằng cách sử dụng các kỹ thuật Grad-Cam và t-SNE, các vùng tổn thương liên quan nhất đã được làm nổi bật trong các bản đồ nhiệt, và các đặc điểm cấp cao đã được phân biệt. Nghiên cứu này cung cấp một LPS hiệu quả để cải thiện khả năng tổng quát trong phát hiện đục thủy tinh thể ở trẻ em. Hệ thống này có tiềm năng được áp dụng cho hình ảnh máy slit-lamp từ nhiều trung tâm.
- 1
- 2
- 3
- 4