Clinical Microbiology Reviews
Công bố khoa học tiêu biểu
* Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
Enteropathogenic
The worldwide distribution of multiple sclerosis (MS) can be described within three zones of frequency: high, medium, and low. The disease has a predilection for white races and for women. Migration studies show that changing residence changes MS risk. Studies of persons moving from high- to low-risk areas indicate that in the high-risk areas, MS is acquired by about age 15. Moves from low- to high-risk areas suggest that susceptibility is limited to persons between about ages 11 and 45. MS on the Faroe Islands has occurred as four successive epidemics beginning in 1943. The disease appears to have been introduced by British troops who occupied the islands for 5 years from 1940, and it has remained geographically localized within the Faroes for half a century. What was introduced must have been an infection, called the primary MS affection (PMSA), that was spread to and from successive cohorts of Faroese. In this concept, PMSA is a single widespread systemic infectious disease (perhaps asymptomatic) that only seldom leads to clinical neurologic MS. PMSA is also characterized by a need for prolonged exposure, limited age of susceptibility, and prolonged incubation. I believe that clinical MS is the rare late outcome of a specific, but unknown, infectious disease of adolescence and young adulthood and that this infection could well be caused by a thus-far-unidentified (retro)virus.
Amphotericin B (AmB), thuốc điều trị được lựa chọn cho hầu hết các nhiễm trùng nấm hệ thống, được tiếp thị dưới tên thương mại Fungizone, dưới dạng phức hợp AmB-deoxycholate thích hợp cho việc truyền tĩnh mạch. Sự kết hợp giữa AmB và deoxycholate tương đối yếu; do đó, sự phân ly xảy ra trong máu. Chính thuốc này tương tác với cả màng tế bào động vật có vú và nấm để làm hư hại tế bào, nhưng độ nhạy cảm lớn hơn của tế bào nấm với các tác động của nó tạo thành cơ sở cho tính hữu ích lâm sàng của nó. Khả năng của thuốc trong việc hình thành các phức hợp ổn định với lipid đã cho phép phát triển các công thức mới của AmB dựa trên đặc tính này. Nhiều công thức dựa trên lipid của thuốc có tính chọn lọc cao hơn trong việc làm hư hại tế bào nấm hoặc tế bào ký sinh trùng so với tế bào động vật có vú và một số trong số đó cũng có chỉ số điều trị tốt hơn Fungizone đã được phát triển. Các nghiên cứu in vitro đã dẫn đến kết luận rằng sự gia tăng tính chọn lọc được quan sát là do sự chuyển giao chọn lọc của AmB từ các phức hợp lipid đến các tế bào nấm hoặc do độ ổn định nhiệt động học cao hơn của các công thức lipid. Sự kết hợp với lipid điều chỉnh sự gắn kết của AmB với lipoprotein trong cơ thể, do đó ảnh hưởng đến phân phối mô và độc tính. Ví dụ, các phức hợp lipid của AmB có thể được các đại thực bào nội hóa, và các đại thực bào sau đó giữ vai trò như một kho thuốc. Hơn nữa, các phức hợp AmB-lipid ổn định ít độc hơn nhiều đối với chủ thể hơn Fungizone và do đó có thể được sử dụng với liều cao hơn. Về mặt thử nghiệm, hiệu quả của các công thức AmB-lipid so với Fungizone phụ thuộc vào mô hình động vật được sử dụng. Các chỉ số điều trị cải thiện cho các công thức AmB-lipid đã được chứng minh trong các thử nghiệm lâm sàng, nhưng các thử nghiệm quyết định dẫn đến sự chọn lựa một công thức và phác đồ điều trị tối ưu vẫn chưa được thực hiện.
Mặc dù màng sinh học (biofilm) lần đầu tiên được mô tả bởi Antonie van Leeuwenhoek, lý thuyết mô tả quá trình hình thành màng sinh học chưa được phát triển cho đến năm 1978. Hiện nay, chúng ta hiểu rằng màng sinh học là phổ quát, xuất hiện trong các hệ thống nước thông thường và công nghiệp, cũng như ở nhiều môi trường và thiết bị y tế có liên quan đến sức khỏe cộng đồng. Sử dụng các công cụ như kính hiển vi điện tử quét và, gần đây hơn, kính hiển vi laser quét huỳnh quang, các nhà nghiên cứu màng sinh học hiện đã hiểu rằng màng sinh học không phải là các dạng trầm tích tế bào đồng nhất, mà là những cộng đồng phức tạp của các tế bào liên kết với bề mặt, được bao bọc trong một ma trận polyme chứa các kênh nước mở. Các nghiên cứu tiếp theo đã chỉ ra rằng kiểu hình màng sinh học có thể được mô tả thông qua các gen được biểu hiện bởi các tế bào liên quan đến màng sinh học. Các sinh vật nhỏ phát triển trong màng sinh học có khả năng kháng lại các tác nhân kháng khuẩn rất cao bằng một hoặc nhiều cơ chế. Các sinh vật vi sinh liên quan đến màng sinh học đã được chứng minh là liên quan đến một số bệnh ở người, chẳng hạn như viêm nội tâm mạch van sinh và xơ nang, và có khả năng xâm chiếm nhiều loại thiết bị y tế. Mặc dù bằng chứng dịch tễ học chỉ ra rằng màng sinh học là nguồn gốc của một số bệnh nhiễm trùng, nhưng các cơ chế chính xác qua đó các sinh vật vi sinh liên quan đến màng sinh học gây ra bệnh vẫn chưa được hiểu rõ. Việc tách rời các tế bào hoặc cụm tế bào, sản xuất endotoxin, tăng cường khả năng kháng chống lại hệ miễn dịch của vật chủ, và cung cấp một môi trường cho sự phát sinh của các sinh vật có khả năng kháng thuốc đều là những quá trình có thể khởi phát và phát triển bệnh. Các chiến lược hiệu quả nhằm ngăn ngừa hoặc kiểm soát màng sinh học trên các thiết bị y tế phải xem xét đến tính chất độc đáo và bền bỉ của chúng. Các chiến lược can thiệp hiện tại được thiết kế để ngăn chặn việc xâm chiếm thiết bị ban đầu, giảm thiểu sự gắn kết tế bào vi sinh vật vào thiết bị, thâm nhập vào ma trận màng sinh học và tiêu diệt các tế bào liên quan, hoặc loại bỏ thiết bị khỏi bệnh nhân. Trong tương lai, các phương pháp điều trị có thể dựa vào việc ức chế các gen liên quan đến sự gắn kết tế bào và hình thành màng sinh học.
Rickettsioses là do các loài Rickettsia gây ra, một chi bao gồm các sinh vật có đặc điểm là vị trí nội bào hoàn toàn và liên quan đến chân đốt. Các loài Rickettsia khó nuôi cấy in vitro và thể hiện sự phản ứng chéo huyết thanh mạnh mẽ với nhau. Những khó khăn kỹ thuật này đã cản trở việc nghiên cứu chi tiết các loại rickettsiae trong một thời gian dài, và chỉ gần đây, với sự giới thiệu của các phương pháp phòng thí nghiệm mới, việc tiến bộ trong lĩnh vực này mới có thể thực hiện. Trong bài đánh giá này, chúng tôi thảo luận về tác động mà những cải tiến thực tiễn này đã có đối với việc nghiên cứu các loại rickettsiae. Trước năm 1986, chỉ có tám rickettsioses được công nhận lâm sàng; tuy nhiên, trong 10 năm qua, đã có thêm sáu loại mới được phát hiện. Chúng tôi mô tả các bước khác nhau dẫn đến việc mô tả mỗi loại rickettsiosis mới và thảo luận về ảnh hưởng của các yếu tố đa dạng như sự tò mò của các bác sĩ và việc áp dụng phương pháp xác định dựa trên sinh học phân tử trong việc giúp nhận diện những căn bệnh nhiễm trùng mới này. Chúng tôi cũng đánh giá tiềm năng gây bệnh của các chủng rickettsial mà cho đến nay chỉ được gắn liên với các động vật chân đốt, và thảo luận về các bệnh vô căn có thể là rickettsioses.
Trong hầu hết thế kỷ 20, dịch tễ học của các bệnh rickettsioses do ve mang sang có thể được tóm tắt là sự xuất hiện của một loại rickettsia gây bệnh duy nhất trên mỗi châu lục. Một yếu tố của mô hình này đề xuất rằng nhiều rickettsia khác được định hình và chưa được định hình mà được tách ra từ ve không gây bệnh cho con người. Trong bối cảnh này, người ta cho rằng tương đối ít rickettsia do ve mang sang gây bệnh ở người. Khái niệm này đã được sửa đổi một cách đáng kể từ năm 1984 đến 2005 bởi việc xác định ít nhất 11 loài hoặc phân loài rickettsia bổ sung có khả năng gây ra các bệnh rickettsioses do ve mang sang trên toàn thế giới. Trong số các tác nhân này, bảy tác nhân ban đầu được tách ra từ ve, thường là nhiều năm hoặc hàng thập kỷ trước khi có sự liên kết rõ ràng với bệnh ở người được thiết lập. Chúng tôi trình bày ở đây các bệnh rickettsioses do ve mang sang được mô tả qua năm 2005 và tập trung vào các hoàn cảnh dịch tễ đã đóng vai trò trong sự xuất hiện của các bệnh mới được công nhận.
PCR đã cách mạng hóa lĩnh vực chẩn đoán bệnh truyền nhiễm. Để khắc phục nhược điểm về chi phí và cải thiện khả năng chẩn đoán của phương pháp thử nghiệm, PCR đa mạch, một biến thể của thử nghiệm trong đó nhiều hơn một chuỗi mục tiêu được khuếch đại bằng cách sử dụng nhiều cặp mồi, đã được phát triển. Những nghiên cứu sớm đã chỉ ra những trở ngại có thể làm tổn hại đến việc sản xuất các thử nghiệm đa mạch nhạy cảm và cụ thể, nhưng những nghiên cứu gần đây đã cung cấp các quy trình hệ thống và cải tiến kỹ thuật cho việc thiết kế thử nghiệm đơn giản. Những tiến bộ hữu ích nhất trong số đó là việc lựa chọn mồi oligonucleotide một cách thực nghiệm và việc sử dụng phương pháp PCR khởi động nóng. Những tiến bộ này cùng với các phương pháp khác nhằm tăng cường độ nhạy và độ đặc hiệu và tạo điều kiện cho tự động hóa đã dẫn đến sự xuất hiện của nhiều công bố liên quan đến ứng dụng của PCR đa mạch trong chẩn đoán các tác nhân truyền nhiễm, đặc biệt là các tác nhân nhắm vào axit nucleic virus. Bài báo này tổng hợp các nguyên tắc, tối ưu hóa và ứng dụng của PCR đa mạch trong việc phát hiện các virus có tầm quan trọng lâm sàng và dịch tễ học.
A resurgence of tuberculosis has occurred in recent years in the United States and abroad. Deteriorating public health services, increasing numbers of immigrants from countries of endemicity, and coinfection with the human immunodeficiency virus (HIV) have contributed to the rise in the number of cases diagnosed in the United States. Outbreaks of resistant tuberculosis, which responds poorly to therapy, have occurred in hospitals and other settings, affecting patients and health care workers. This review covers the pathogenesis, epidemiology, clinical presentation, laboratory diagnosis, and treatment of Mycobacterium tuberculosis infection and disease. In addition, public health and hospital infection control strategies are detailed. Newer approaches to epidemiologic investigation, including use of restriction fragment length polymorphism analysis, are discussed. Detailed consideration of the interaction between HIV infection and tuberculosis is given. We also review the latest techniques in laboratory evaluation, including the radiometric culture system, DNA probes, and PCR. Current recommendations for therapy of tuberculosis, including multidrug-resistant tuberculosis, are given. Finally, the special problem of prophylaxis of persons exposed to multidrug-resistant tuberculosis is considered.
The chronic inflammatory bowel diseases (IBD), Crohn's disease and ulcerative colitis, are recognized as important causes of gastrointestinal disease in children and adults. In this review we delineate the clinical manifestations and diagnostic features of IBD. In addition, we summarize important recent advances in our understanding of the immune mediators of intestinal inflammation. This information has led to new therapeutic approaches in IBD. Further, we discuss the considerable data that point to the significance of genetic factors in the development of IBD and the genetic loci which have been implicated through genomewide searches. The commensal bacterial flora also appears to be a critical element, particularly in regards to Crohn's disease, although the precise role of the bacteria in the disease manifestations remains unclear. Current investigations promise to yield fresh insights in these areas.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10