BMC Medicine

SCOPUS (2003-2023)SCIE-ISI

  1741-7015

 

 

Cơ quản chủ quản:  BioMed Central Ltd. , BMC

Lĩnh vực:
Medicine (miscellaneous)

Các bài báo tiêu biểu

CONSORT 2010 Statement: updated guidelines for reporting parallel group randomised trials
- 2010
Kenneth F. Schulz, Douglas G. Altman, David Moher
Collagen density promotes mammary tumor initiation and progression
Tập 6 Số 1 - 2008
Paolo P. Provenzano, David R. Inman, Kevin W. Eliceiri, Justin Knittel, Yan Long, Curtis Rueden, John G. White, Patricia J. Keely
Hội chứng chuyển hóa: các định nghĩa và những tranh cãi Dịch bởi AI
- 2011
Eva Kassi, Panagiota Pervanidou, Gregory Kaltsas, George P. Chrousos
Tóm tắt

Hội chứng chuyển hóa (MetS) là một rối loạn phức tạp được xác định bởi một nhóm các yếu tố có liên quan làm tăng nguy cơ mắc các bệnh động mạch vành do xơ vữa và bệnh tiểu đường typ 2. Hiện nay, tồn tại nhiều định nghĩa khác nhau về MetS, gây ra sự nhầm lẫn đáng kể về việc chúng có xác định cùng một nhóm đối tượng hay không, hoặc có đại diện cho các yếu tố nguy cơ hay không. Gần đây, một số yếu tố khác ngoài những yếu tố truyền thống được sử dụng để định nghĩa MetS cũng đã được xác định liên quan đến hội chứng này. Trong bài tổng hợp này, chúng tôi sẽ xem xét một cách nghiêm túc các định nghĩa hiện có và thông tin đang phát triển, và kết luận rằng vẫn còn cần phát triển các tiêu chí thống nhất để định nghĩa MetS, nhằm tạo điều kiện so sánh giữa các nghiên cứu khác nhau và xác định tốt hơn các bệnh nhân có nguy cơ. Khi mà ứng dụng của mô hình MetS vẫn chưa được xác nhận hoàn toàn ở trẻ em và thanh thiếu niên, và do tỷ lệ ngày càng gia tăng đáng báo động trong nhóm đối tượng này, chúng tôi đề xuất rằng việc chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị trong nhóm tuổi này nên tập trung tốt hơn vào các yếu tố nguy cơ đã được xác định thay vì chỉ đơn thuần là chẩn đoán MetS.

#Hội chứng chuyển hóa #yếu tố nguy cơ #bệnh tim mạch #tiểu đường #trẻ em và thanh thiếu niên
Những thách thức chính trong ứng dụng ảnh hưởng lâm sàng của trí tuệ nhân tạo Dịch bởi AI
Tập 17 Số 1 - 2019
Christopher Kelly, Alan Karthikesalingam, Mustafa Suleyman, Greg S. Corrado, Dominic King
Tóm tắt Phần giới thiệu

Nghiên cứu trí tuệ nhân tạo (AI) trong chăm sóc sức khỏe đang tăng tốc nhanh chóng, với các ứng dụng tiềm năng được minh chứng trong nhiều lĩnh vực y học. Tuy nhiên, hiện nay chỉ có một số ít ví dụ thành công về những kỹ thuật này được triển khai vào thực tiễn lâm sàng. Bài báo này khám phá những thách thức và hạn chế chính của AI trong chăm sóc sức khỏe và xem xét các bước cần thiết để chuyển đổi các công nghệ có thể biến đổi này từ nghiên cứu sang thực tế lâm sàng.

Nội dung chính

Những thách thức chính cho việc chuyển giao các hệ thống AI trong chăm sóc sức khỏe bao gồm những thách thức nội tại của khoa học học máy, khó khăn về mặt logistics trong việc thực hiện và cân nhắc đến rào cản áp dụng cũng như những thay đổi cần thiết về văn hóa xã hội hay quy trình. Đánh giá lâm sàng chặt chẽ qua các thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng nên được xem là tiêu chuẩn vàng để tạo ra bằng chứng, nhưng thực hiện những điều này trong thực tế có thể không phải lúc nào cũng phù hợp hoặc khả thi. Các chỉ số hiệu suất nên nhằm mục tiêu nắm bắt được tính ứng dụng lâm sàng thực sự và dễ hiểu đối với người dùng dự kiến. Quy định cân bằng giữa tốc độ đổi mới và khả năng gây hại cùng với sự giám sát sau thị trường chu đáo là rất cần thiết để đảm bảo rằng bệnh nhân không bị phơi nhiễm với các can thiệp nguy hiểm cũng như không bị thiếu cơ hội tiếp cận với các đổi mới có lợi. Cần phát triển các cơ chế để so sánh trực tiếp các hệ thống AI, bao gồm sử dụng các bộ thử nghiệm độc lập, địa phương và đại diện. Các nhà phát triển thuật toán AI cần phải cảnh giác với các nguy cơ tiềm ẩn, bao gồm sự thay đổi trong tập dữ liệu, việc vô tình gán khớp những yếu tố gây nhiễu, sự thiên vị phân biệt không mong muốn, thách thức của sự tổng quát hóa cho các dân số mới, và các hậu quả tiêu cực không mong muốn của các thuật toán mới đối với kết quả sức khỏe.

Kết luận

Việc chuyển đổi an toàn và kịp thời từ nghiên cứu AI sang các hệ thống đã được xác nhận lâm sàng và điều tiết một cách thích hợp, có thể mang lại lợi ích cho mọi người, đang đối mặt với nhiều thách thức. Đánh giá lâm sàng mạnh mẽ, sử dụng các chỉ số dễ dàng tiếp cận với các bác sĩ lâm sàng và lý tưởng vượt ra ngoài các biện pháp để bao gồm chất lượng chăm sóc và kết quả của bệnh nhân, là rất cần thiết. Cần thực hiện thêm công việc để (1) xác định các chủ đề về thiên vị và thiếu công bằng trong thuật toán trong khi phát triển các giải pháp để giải quyết chúng, (2) giảm sự mỏng manh và cải thiện khả năng tổng quát hóa, và (3) phát triển các phương pháp cải tiến khả năng giải thích của dự đoán học máy. Nếu đạt được những mục tiêu này, lợi ích cho bệnh nhân chắc chắn sẽ mang tính cách mạng.

#trí tuệ nhân tạo #chăm sóc sức khỏe #chuyển giao công nghệ #thách thức lâm sàng #đánh giá đồng cấp #thiên vị thuật toán
Phổ của các rối loạn liên quan đến gluten: đồng thuận về cách đặt tên và phân loại mới Dịch bởi AI
Tập 10 Số 1 - 2012
Anna Sapone, Julio C. Bai, Carolina Ciacci, Jernej Dolinšek, Peter H. R. Green, Marios Hadjivassiliou, Katri Kaukinen, Kamran Rostami, David S. Sanders, Michael Schümann, Reiner Ullrich, Danilo Villalta, Umberto Volta, Carlo Catassi, Alessio Fasano
Tóm tắt

Một thập kỷ trước, bệnh celiac được coi là rất hiếm gặp bên ngoài châu Âu và do đó hầu như bị các chuyên gia y tế bỏ qua. Chỉ trong 10 năm, những cột mốc quan trọng đã đưa bệnh celiac từ sự tối tăm vào sự chú ý toàn cầu. Giờ đây, chúng ta đang chứng kiến một hiện tượng thú vị khác đang tạo ra sự nhầm lẫn lớn trong giới y tế. Số lượng cá nhân áp dụng chế độ ăn không chứa gluten (GFD) có vẻ cao hơn nhiều so với số lượng dự đoán bệnh nhân mắc bệnh celiac, tạo ra một thị trường toàn cầu cho các sản phẩm không chứa gluten gần 2,5 tỷ đô la (Mỹ) doanh thu toàn cầu vào năm 2010. Xu hướng này được ủng hộ bởi quan điểm rằng, bên cạnh bệnh celiac, các điều kiện khác liên quan đến việc tiêu thụ gluten đã xuất hiện như là những mối quan tâm về sức khỏe. Bài đánh giá này sẽ tóm tắt kiến thức hiện tại của chúng tôi về ba hình thức chính của phản ứng với gluten: dị ứng (dị ứng lúa mì), miễn dịch tự động (bệnh celiac, viêm da herpes và ataxia gluten) và có thể là miễn dịch trung gian (nhạy cảm với gluten), đồng thời phác thảo các khác biệt về sinh bệnh, lâm sàng và dịch tễ học và đề xuất tên gọi và phân loại mới.

#bệnh celiac #chế độ ăn kiêng không chứa gluten #dị ứng gluten #nhạy cảm với gluten #phân loại bệnh
Celiac disease: a comprehensive current review
Tập 17 Số 1 - 2019
Giacomo Caio, Umberto Volta, Anna Sapone, Daniel A. Leffler, Roberto De Giorgio, Carlo Catassi, Alessio Fasano
Hiệu chuẩn: gót chân Achilles của phân tích dự đoán Dịch bởi AI
Tập 17 Số 1 - 2019
Ben Van Calster, David J. McLernon, Maarten van Smeden, Laure Wynants, Ewout W. Steyerberg
Tóm tắt Thông tin nền

Việc đánh giá hiệu suất hiệu chuẩn của các mô hình dự đoán rủi ro dựa trên hồi quy hoặc các thuật toán máy học linh hoạt hơn chưa nhận được nhiều sự chú ý.

Nội dung chính

Trong bài viết này, chúng tôi lập luận rằng điều này cần phải thay đổi ngay lập tức vì các thuật toán hiệu chuẩn kém có thể gây hiểu lầm và có thể gây hại cho quy trình ra quyết định trong lâm sàng. Chúng tôi tóm tắt cách tránh hiệu chuẩn kém trong quá trình phát triển thuật toán và cách đánh giá hiệu chuẩn trong quá trình xác thực thuật toán, nhấn mạnh sự cân bằng giữa độ phức tạp của mô hình và kích thước mẫu sẵn có. Tại giai đoạn xác thực bên ngoài, các đường cong hiệu chuẩn yêu cầu mẫu đủ lớn. Việc cập nhật thuật toán nên được xem xét để hỗ trợ thích hợp cho thực hành lâm sàng.

Kết luận

Cần có nỗ lực để tránh hiệu chuẩn kém khi phát triển các mô hình dự đoán, để đánh giá hiệu chuẩn khi xác thực các mô hình, và để cập nhật các mô hình khi cần thiết. Mục tiêu cuối cùng là tối ưu hóa tính hữu ích của phân tích dự đoán cho việc ra quyết định chia sẻ và tư vấn cho bệnh nhân.

A randomised controlled trial of dietary improvement for adults with major depression (the ‘SMILES’ trial)
- 2017
Felice N. Jacka, Adrienne O’Neil, Rachelle Opie, Catherine Itsiopoulos, Sue Cotton, Mohammedreza Mohebbi, David Castle, Sarah Dash, Cathrine Mihalopoulos, Mary Lou Chatterton, Laima Brazionis, Olivia Dean, Allison Hodge, Michael Berk
Environmental/lifestyle factors in the pathogenesis and prevention of type 2 diabetes
Tập 15 Số 1 - 2017
Hubert Kolb, Stéphan Martin
The epidemiological burden of obesity in childhood: a worldwide epidemic requiring urgent action
Tập 17 Số 1 - 2019
Mariachiara Di Cesare, Maroje Sorić, Pascal Bovet, J. Jaime Miranda, Zulfiqar A Bhutta, Gretchen A Stevens, Avula Laxmaiah, André Pascal Kengne, James Bentham
Abstract Background

In recent decades, the prevalence of obesity in children has increased dramatically. This worldwide epidemic has important consequences, including psychiatric, psychological and psychosocial disorders in childhood and increased risk of developing non-communicable diseases (NCDs) later in life. Treatment of obesity is difficult and children with excess weight are likely to become adults with obesity. These trends have led member states of the World Health Organization (WHO) to endorse a target of no increase in obesity in childhood by 2025.

Main body

Estimates of overweight in children aged under 5 years are available jointly from the United Nations Children’s Fund (UNICEF), WHO and the World Bank. The Institute for Health Metrics and Evaluation (IHME) has published country-level estimates of obesity in children aged 2–4 years. For children aged 5–19 years, obesity estimates are available from the NCD Risk Factor Collaboration. The global prevalence of overweight in children aged 5 years or under has increased modestly, but with heterogeneous trends in low and middle-income regions, while the prevalence of obesity in children aged 2–4 years has increased moderately. In 1975, obesity in children aged 5–19 years was relatively rare, but was much more common in 2016.

Conclusions

It is recognised that the key drivers of this epidemic form an obesogenic environment, which includes changing food systems and reduced physical activity. Although cost-effective interventions such as WHO ‘best buys’ have been identified, political will and implementation have so far been limited. There is therefore a need to implement effective programmes and policies in multiple sectors to address overnutrition, undernutrition, mobility and physical activity. To be successful, the obesity epidemic must be a political priority, with these issues addressed both locally and globally. Work by governments, civil society, private corporations and other key stakeholders must be coordinated.