Lời truyền miệng và giao tiếp giữa các cá nhân: Một bài tổng quan và định hướng nghiên cứu trong tương lai
Tóm tắt
Con người thường chia sẻ ý kiến và thông tin với các mối quan hệ xã hội của họ, và lời truyền miệng có tác động quan trọng đến hành vi tiêu dùng. Nhưng điều gì thúc đẩy giao tiếp giữa các cá nhân và tại sao mọi người lại nói về những điều nhất định mà không phải những điều khác? Bài viết này lập luận rằng lời truyền miệng là động lực và phục vụ năm chức năng chính (tức là, quản lý ấn tượng, điều tiết cảm xúc, thu thập thông tin, gắn kết xã hội, và thuyết phục). Quan trọng hơn, tôi cho rằng những động lực này chủ yếu phục vụ cho bản thân (thay vì người khác) và thúc đẩy nội dung mà mọi người nói đến ngay cả khi họ không nhận thức được điều đó. Hơn nữa, những động lực này đưa ra các dự đoán về loại tin tức và thông tin mà mọi người có khả năng thảo luận cao nhất. Bài viết này xem xét năm chức năng được đề xuất cũng như cách các yếu tố bối cảnh (tức là, khán giả và kênh giao tiếp) có thể điều chỉnh chức năng nào đóng vai trò lớn hơn. Tổng thể, bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố tâm lý hình thành lời truyền miệng và phác thảo những câu hỏi bổ sung cần nghiên cứu thêm.
Từ khóa
#lời truyền miệng #giao tiếp giữa cá nhân #hành vi tiêu dùng #quản lý ấn tượng #điều tiết cảm xúc #thu thập thông tin #gắn kết xã hội #thuyết phụcTài liệu tham khảo
Allport G.W., 1947, The psychology of rumor
Barasch A., 2014, Broadcasting and narrowcasting: How audience size impacts what people share
Belk R.W., 1971, Proceedings of the American Marketing Association's Educators Conference, 419
Berger J., 2013, Contagious: Why things catch on
Brunvand J.H., 1981, The vanishing hitchhiker: American urban legends and their meanings
E.Buechel J.Berger.Facebook therapy: Why people share self‐relevant content onlineUniversity of Miami Working Paper.2012
Bughin J., 2010, A new way to measure word‐of‐mouth marketing, McKinsey Quarterly
Bui K.‐V.T., 1994, Influence strategies in dating relationships: The effects of relationship satisfaction, gender, and perspective, Journal of Social Behavior and Personality, 9, 429
J.Burrus J.Kruger A.Jurgens.The truth never stands in the way of a good story: The distortion of stories in the service of entertainmentUniversity of Illinois Working Paper.2006
C.Chan J.Berger.Arousal and social connectionWharton Working Paper.2013
Z.Chen N.Lurie.Temporal contiguity and the negativity bias in online word‐of‐mouthPresented at the Behavioral Decision Research in Management Conference Boulder CO.2012
H.H.Clark C.R.Marshall.Definite reference and mutual knowledgeElements of discourse understanding.1981;10–63
Clary E.G., 1991, A functional analysis of altruism and prosocial behavior: The case of volunteerism, Review of Personality and Social Psychology, 12, 119
Clary E.G., 1998, Understanding and assessing the motivations of volunteers: A functional approach, Journal of Personality and Social Psychology, 74, 1516, 10.1037/0022-3514.74.6.1516
Collins A.M., 1975, A spreading‐activation theory of semantic processing, Psychological Review, 82, 407, 10.1037/0033-295X.82.6.407
Das S., 2013, Self‐censorship on facebook, In Proceedings of ICWSM, 2013, 120
Davidson R.J., 1993, Parsing affective space: Perspectives from neuropsychology and psychophysiology, Neuropsychology, 7, 464, 10.1037/0894-4105.7.4.464
Dichter E., 1966, How word of mouth advertising works, Harvard Business Review, 44, 147
Douglas M., 1978, The world of goods: Towards an anthropology of consumption
Dubois D., 2013, The dangers of strong ties: How interpersonal closeness influences word‐of‐mouth valence, INSEAD Working paper
C.Du Plessis D.Dubois.La vie en Rose at the Top? Why positive (negative) information goes up (down) in a hierarchyINSEAD working paper.2014
Dunbar R., 1998, Grooming, gossip, and the evolution of language
Dunbar R., 2004, The human story
Engel J.E., 1993, Consumer behavior
Fiske S.T., 2001, Representations of the social: bridging research traditions, 249
Gatignon H., 1986, Advances in consumer research, 629
Godes D., 2005, The firm's management of social interactions, Marketing Letters, 16, 415, 10.1007/s11002-005-5902-4
Goffman E., 1959, The presentation of self in everyday life
Grice P., 1989, Studies in the way of words
Gross J.J., 2008, Handbook of emotions, 497
Hamilton R.W., 2014, Who's driving this conversation? Systematic biases in the content of online consumer discussions, University of Maryland Working Paper
C.Heath S.DeVoe.Extreme comparisons: Biased information flows and social comparison theoryStanford Working Paper.2005
Hennig‐Thurau T., 2004, Electronic word‐of‐mouth: Consequences of and motives for reading customer articulations on the Internet, International Journal of Electronic Commerce, 8, 51, 10.1080/10864415.2003.11044293
Higgins E.T., 1981, Social Cognition: The Ontario Symposium, 343
Katz E., 1955, Personal influence
Keller E., 2009, Comparing online and offline word of mouth: Quantity, quality, and impact
E.Keller B.Libai.A holistic approach to the measurement of WOMPresented at the ESOMAR Worldwide Media Measurement Conference Stockholm.2009
Knapp M.L., 2002, Handbook of interpersonal communication
Koenig F., 1985, Rumor in the marketplace: The social psychology of commercial hearsay
Levy S.J., 1959, Symbols for sale, Harvard Business Review, 33, 117
Lurie N., 2013, The content and impact of mobile versus desktop reviews, In Advances in Consumer Research
Malinowski B., 1923, The meaning of meaning
Mehl M.R., 2012, Handbook of Research Methods For Studying Daily Life
Mesquita B. G. (1993).Cultural variations in emotions. A comparative study of Dutch Surainamese and Turkish People in the Netherlands. Unpublished PhD thesis University of Amsterdam: Amsterdam.
Misner I.R., 1999, The world's best known marketing secret: Building your business with word‐of‐mouth marketing
S.Moldovan Y.Steinhart S.Ofen.Share and scare: Solving the communication dilemma of early adopters with a high need for uniquenessWorking Paper.2012
S.G.Moore B.McFerran.Linguistic mimicry in online word of mouthUniversity of Alberta Working Paper.2012
S.Moore G.Packard B.McFerran.Do words speak louder than actions? Firm language in customer service interactionsUniversity of Alberta Working Paper.2012
G.Packard A.Gershoff D.Wooten.Is immodesty a vice when sharing advice? Consumer responses to self‐enhancing sources of word‐of‐mouth informationUniversity of Michigan Working Paper.2012
G.Packard B.McFerran S.Moore.Putting the customer second: personal pronoun use in customer‐firm interactionsLaurier Working Paper.2014
A.M.Peluso A.Bonezzi M.De Angelis Derek D.Rucker.The selfish side of advice giving: Advice as a device to restore controlWorking Paper.2013
Pennebaker J.W., 1999, The effects of traumatic disclosure on physical and mental health: The values of writing and talking about upsetting events, International Journal of Emergency Mental Health, 1, 9
Petty R.E., 2003, Comprehensive handbook of psychology
Rimé B., 2007, Handbook of emotion regulation, 466
Schachter S., 1959, The psychology of affiliation
Sedikides C., 1993, Assessment, enhancement, and verification determinants of the self‐evaluation process, Journal of Personality and Social Psychology, 65, 317, 10.1037/0022-3514.65.2.317
Shibutani T., 1966, Improvised news: A sociological study of rumor
Sundaram D.S., 1998, Word‐of‐mouth communications: A motivational analysis, Advances in Consumer Research, 25, 527
Tannen D., 2005, Conversational style: Analyzing talk among friends, 10.1093/oso/9780195221817.001.0001
Van den Bulte C., 2009, The network challenge: Strategy, profit and risk in an interlinked world, 243
Vergara A. (1993). Sex and gender identity: Differences in social knowledge on emotions and in ways of sharing them.Unpublished doctoral dissertation Universidad del Pais Vasco San Sebastian Spain.
Walther J.B., 2011, The handbook of interpersonal communication, 443
Wittels H., 2012, Humblebrag: The art of false modesty
A.C.Wojnicki D.Godes.Word‐of‐mouth as self‐enhancementHBS Marketing Research Paper No. 06‐01.2011
Zech E., 1999, Is it really helpful to verbalise one's emotions?, Gedrag en Gezondheid, 27, 42