Nội dung được dịch bởi AI, chỉ mang tính chất tham khảo
Khoảng cách giới trong việc công bố trong phẫu thuật học thuật tại Hoa Kỳ
Tóm tắt
Các thuật ngữ như “trần kính” và “sàn dính” vẫn thường được sử dụng để mô tả vai trò của phụ nữ trong phẫu thuật học thuật. Mặc dù những nỗ lực tiếp tục nhằm giải quyết sự chênh lệch giữa nam và nữ trong lĩnh vực này, bất bình đẳng giới vẫn tồn tại. Nghiên cứu này làm nổi bật những khác biệt giới tính trong tài liệu phẫu thuật đã công bố về cả số lượng và tác động. Các trang web của các khoa phẫu thuật của ba trung tâm học thuật đã được xem xét để đánh giá các thông số thư mục của các ấn phẩm theo giới tính trong vòng hai tuần. ANOVA một chiều cho thấy chỉ số H của nam giới cao hơn đáng kể so với nữ giới (p > 0,05). Hơn nữa, ANOVA một chiều cho thấy có nhiều bài báo được công bố hơn bởi nam giới so với nữ giới (p = 0,019). Sự khác biệt này đặc biệt nổi bật ở cấp bậc phó giáo sư, nơi mà chỉ số H của nam giới cao gấp ba lần so với nữ giới. Ở cấp bậc giáo sư chính, nam giới có số lượng bài báo đã công bố gấp đôi. Những phát hiện này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự chênh lệch giữa nam và nữ khi họ leo lên bậc thang học thuật. Thực hiện và công bố nghiên cứu là một phần thiết yếu của việc thăng tiến trong y học học thuật. Nghiên cứu này gợi ý rằng năng suất công bố có thể là một yếu tố cản trở phụ nữ thăng tiến trong lĩnh vực phẫu thuật so với nam giới. Việc tiếp tục khám phá và xác định lý do cho sự khác biệt giới tính này trong phẫu thuật học thuật có thể làm nổi bật các cách để giải quyết sự mất cân bằng.
Từ khóa
#bất bình đẳng giới #phẫu thuật học thuật #chỉ số H #sản lượng công bố #thăng tiến trong học thuậtTài liệu tham khảo
Thomas PA, Diener-West M, Canto MI, Martin DR, Post WS, Streiff MB. Results of an academic promotion and career path survey of faculty at the Johns Hopkins University School of Medicine. Acad Med. 2004;79(3):258–64.
Committee on maximizing the potential of women in academic science and engineering, National Academy of Sciences, National Academy of Engineering, and Institute of Medicine, (2006). Beyond bias and barriers; fulfilling the potential of women in academic science and engineering. Available: http://nap.edu/catalog/11741.html.
Zhuge Y, Kaufman J, Simeone DM, Chen H, Velazquez OC. Is there still a glass ceiling for women in academic surgery. Ann Surg. 2011;253(4):637–43.
Tesch BJ, Wood HM, Helwig AL, Nattinger AB. Promotion of women physicians in academic medicine. Glass ceiling or sticky floor? JAMA. 1995;273(13):1022–5.
Wright AL, Schwindt LA, Bassford TL, Reyna VF, Shisslak CM. St Germain, P. A., & Reed KL. Gender differences in academic advancement: patterns, causes, and potential solutions in one US College of Medicine. Acad Med. 2003;78(5):500–8.
Wagner AK, McElligott J, Chan L, Wagner 2nd EP, Segal NA, Gerber H. How gender impacts career development and leadership in rehabilitation medicine: a report from the AAPM&R research committee. Arch Phys Med Rehabil. 2007;88(5):560–8.
Taira BR, Jahnes K, Singer AJ, McLarty AL. Does reported funding differ by gender in the surgical literature. Ann Surg. 2008;247(6):1069–73.
Sidhu R, Rajashekhar P, Lavin VL, Parry J, Attwood J, Holdcroft A, Sanders DS. The gender imbalance in academic medicine: a study of female authorship in the United Kingdom. J R Soc Med. 2009;102(8):337–42.
Schroen AT, Brownstein MR, Sheldon GF. Women in academic general surgery. Acad Med. 2004;79(4):310–8.
Sonnad SS, Colletti LM. Issues in the recruitment and success of women in academic surgery. Surgery. 2002;132(2):415–9.
Waisbren SE, Bowles H, Hasan T, Zou KH, Emans SJ, Goldberg C, Christou H. Gender differences in research grant applications and funding outcomes for medical school faculty. J Womens Health (Larchmt). 2008;17(2):207–14.
Wolfinger NH, Mason MA, Goulden M. Problems in the pipeline: gender, marriage, and fertility in the ivory tower. J High Educ. 2008;79(4):388–405.
Hirsch J. An index to quantify an individual's scientific research output. PNAS. 2005;102(46):16569–72.