Phân tích ứng dụng của ống dẫn lưu ngực siêu tinh thể 8F cho phẫu thuật cắt thùy phổi qua nội soi ở bệnh nhân ung thư phổi

Journal of Cardiothoracic Surgery - Tập 16 - Trang 1-7 - 2021
Yongbin Song1,2, Chong Zheng2,3, Shaohui Zhou2, Hongshang Cui2, Jincong Wang4, Jianxun Wang2,3, Wenhao Wang2, Lijun Liu2, Junfeng Liu5
1Graduate School, Hebei Medical University, Shijiazhuang, People’s Republic of China
2Department of Thoracic Surgery, Hebei General Hospital, Shijiazhuang, People’s Republic of China
3Graduate School, Hebei North University, Zhangjiakou, People’s Republic of China
4Ningbo University Medical School, Ningbo, People’s Republic of China
5Department of Thoracic Surgery, Hebei Medical University Fourth Affiliated Hospital and Hebei Provincial Tumor Hospital, Shijiazhuang, People’s Republic of China

Tóm tắt

Hiện nay, phương pháp cắt thùy phổi qua nội soi đang được sử dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng, việc đặt ống dẫn lưu siêu tinh thể sau phẫu thuật có những ưu điểm trong việc giảm đau sau phẫu thuật và tăng tốc độ hồi phục sau phẫu thuật cho bệnh nhân. Nghiên cứu này nhằm khảo sát tính khả thi và độ an toàn của việc đặt ống dẫn lưu ngực siêu tinh thể 8F sau phẫu thuật cắt thùy phổi qua nội soi và sự vượt trội của nó so với ống dẫn lưu ngực truyền thống 24F. Một phân tích dữ liệu hồi cứu đã được thực hiện trên 169 bệnh nhân đã được đặt ống dẫn lưu ngực siêu tinh thể 8F hoặc ống dẫn lưu ngực 24F với phẫu thuật cắt thùy phổi qua nội soi do ung thư phổi từ tháng 1 năm 2018 đến tháng 12 năm 2019. Phương pháp ghép cặp xác suất (PSM) đã được sử dụng để giảm thiểu bias giữa nhóm thí nghiệm và nhóm đối chứng. Sau PSM, có 134 bệnh nhân (67 cho mỗi nhóm) đã được đưa vào nghiên cứu. Thời gian dẫn lưu, thể tích dẫn lưu tổng cộng, thời gian nằm viện sau phẫu thuật, điểm đau sau phẫu thuật và biến chứng sau phẫu thuật của hai nhóm đã được phân tích và so sánh. So với nhóm B, nhóm A có điểm đau thấp hơn vào các ngày sau phẫu thuật 1, 2 và 3 (3.72 ± 0.65 điểm so với 3.94 ± 0.67 điểm, P = 0.027; 2.72 ± 0.93 điểm so với 3.13 ± 1.04 điểm, P = 0.016; và 1.87 ± 0.65 điểm so với 2.39 ± 1.22 điểm, P = 0.005), thời gian dẫn lưu ngắn hơn (4.25 ± 1.79 ngày so với 6.04 ± 1.96 ngày, P = 0.000), thể tích dẫn lưu ít hơn (1100.42 ± 701.57 ml so với 1369.39 ± 624.25 ml, P = 0.021); và thời gian nằm viện sau phẫu thuật ngắn hơn (8.46 ± 2.48 ngày so với 9.37 ± 1.70 ngày, P = 0.014). Các biến chứng sau phẫu thuật như tràn khí dưới da, nhiễm trùng phổi, xẹp phổi, tái đặt ống dẫn lưu ngực và chảy máu trong lồng ngực không cho thấy sự khác biệt giữa hai nhóm (P > 0.05). So với ống dẫn lưu ngực 24F, việc ứng dụng ống dẫn lưu ngực siêu tinh thể 8F sau phẫu thuật cắt thùy phổi qua nội soi đã rút ngắn đáng kể thời gian dẫn lưu, giảm thể tích dẫn lưu tổng cộng, giảm mức độ đau sau phẫu thuật, rút ngắn thời gian nằm viện và phát hiện hiệu quả chảy máu trong lồng ngực sau phẫu thuật. Do đó, nó được coi là một phương pháp dẫn lưu hiệu quả, an toàn và đáng tin cậy.

Từ khóa

#cắt thùy phổi #ống dẫn lưu ngực siêu tinh thể #phẫu thuật nội soi #ung thư phổi #biến chứng sau phẫu thuật

Tài liệu tham khảo

Liu ZJ, Zhang YL, Huang YG. Prehabilitation in video-assisted thoracoscopic surgery lobectomy for lung cancer: current situation and future perspectives. J Thorac Dis. 2020;12(8):4578–80. https://doi.org/10.21037/jtd-20-1930. Yang CJ, Kumar A, Deng JZ, et al. A national analysis of short-term outcomes and long-term survival following thoracoscopic versus open lobectomy for clinical stage II non-small-cell lung cancer. Ann Surg. 2021;273(3):595-605. https://doi.org/10.1097/sla.0000000000003231. Sihoe A. Uniportal lung Cancer surgery: state of the evidence. Ann Thorac Surg. 2019;107(3):962–72. https://doi.org/10.1016/j.athoracsur.2018.08.023. Jeon HW, Kim YD, Moon YK, Wang YP. Single incision thoracoscopic right upper lobectomy with systematic lymph node dissection. J Cardiothorac Surg. 2014;9(1):66. https://doi.org/10.1186/1749-8090-9-66. Li P, Li S, Che G. Role of chest tube drainage in physical function after thoracoscopic lung resection. J Thorac Dis. 2019;11(S15):S1947–50. https://doi.org/10.21037/jtd.2019.08.26. Khan IH, Vaughan R. A national survey of thoracic surgical practice in the UK. Int J Clin Pract. 1999;53(4):252–6. Nomori H, Horio H, Suemasu K. Early removal of chest drainage tubes and oxygen support after a lobectomy for lung cancer facilitates earlier recovery of the 6-minute walking distance. Surg Today. 2001;31(5):395–9. https://doi.org/10.1007/s005950170128. Nakanishi R, Fujino Y, Kato M, Miura T, Yasuda M, Oda R, et al. Early chest tube removal after thoracoscopic lobectomy with the aid of an additional thin tube: a prospective multi-institutional study. Gen Thorac Cardiovasc Surg. 2018;66(12):723–30. https://doi.org/10.1007/s11748-018-0993-z. Gottgens KW, Siebenga J, Belgers EH, et al. Early removal of the chest tube after complete video-assisted thoracoscopic lobectomies. Eur J Cardiothorac Surg. 2011;39(4):575–8. https://doi.org/10.1016/j.ejcts.2010.08.002. Kehlet H, Joshi GP. Enhanced recovery after surgery: current controversies and concerns. Anesth Analg. 2017;125(6):2154–5. https://doi.org/10.1213/ANE.0000000000002231. Goldstraw P, Chansky K, Crowley J, Rami-Porta R, Asamura H, Eberhardt WEE, et al. The IASLC lung Cancer staging project: proposals for revision of the TNM stage groupings in the forthcoming (eighth) edition of the TNM classification for lung Cancer. J Thorac Oncol. 2016;11(1):39–51. https://doi.org/10.1016/j.jtho.2015.09.009. Lee KA, Kieckhefer GM. Measuring human responses using visual analogue scales. West J Nurs Res. 1989;11(1):128–32. https://doi.org/10.1177/019394598901100111. Ueda K, Hayashi M, Tanaka T, Hamano K. Omitting chest tube drainage after thoracoscopic major lung resection. Eur J Cardiothorac Surg. 2013;44(2):225–9. https://doi.org/10.1093/ejcts/ezs679.