Hình Thái Không Hoạt Động Trong Huyết của Protein Matrix Gla (ucMGP) Như Là Một Chỉ Số Sinh Học Đối Với Tình Trạng Canxi Hóa Mạch Máu

Journal of Vascular Research - Tập 45 Số 5 - Trang 427-436 - 2008
Ellen C M Cranenburg1, Cees Vermeer, Ralf Koos, Marie‐Louise Boumans, Tilman M. Hackeng, Freek G. Bouwman, Martijn Kwaijtaal, Vincent Brandenburg, Markus Ketteler, Leon J. Schurgers
1VITAK, Maastricht University, Maastricht, The Netherlands

Tóm tắt

<i>Mục tiêu:</i> Protein γ-carboxyglutamate (Gla) trong ma trận (MGP) là một loại protein phụ thuộc vào vitamin K và là một chất ức chế mạnh mẽ quá trình canxi hóa mạch máu. Sự thiếu hụt vitamin K dẫn đến sự hình thành MGP (ucMGP) không carboxyl hóa không hoạt động, tích lũy tại các vị trí canxi hóa động mạch. Chúng tôi giả thuyết rằng, do sự lắng đọng của ucMGP quanh các vị trí canxi hóa động mạch, phần lưu thông của ucMGP sẽ giảm xuống. Ở đây, chúng tôi báo cáo về sự phát triển của một xét nghiệm ucMGP và khả năng chẩn đoán của việc theo dõi mức ucMGP trong huyết thanh. <i>Phương pháp và Kết quả:</i> Một xét nghiệm dựa trên ELISA đã được phát triển cho phép xác định mức ucMGP trong khí huyết. Mức ucMGP trong huyết thanh đã được đo trong các đối tượng khỏe mạnh (n = 165) và bốn nhóm bệnh nhân; bệnh nhân trải qua nong động mạch (n = 30), bệnh nhân hẹp động mạch chủ (n = 25), bệnh nhân lọc máu (n = 52), và bệnh nhân canxi hóa mạch máu (n = 10). Tất cả bốn nhóm bệnh nhân có mức ucMGP thấp một cách đáng kể. Ở bệnh nhân nong động mạch và bệnh nhân hẹp động mạch chủ, có một số sự chồng chéo với nhóm chứng. Tuy nhiên, trong nhóm bệnh nhân lọc máu và canxi hóa, hầu như tất cả các đối tượng đều có mức ucMGP nằm dưới mức bình thường của người lớn. <i>Kết luận:</i> Mức ucMGP trong huyết thanh có thể được sử dụng như một chỉ số sinh học để xác định những người có nguy cơ phát triển tình trạng canxi hóa mạch máu. Xét nghiệm này có thể trở thành một công cụ quan trọng trong chẩn đoán tình trạng canxi hóa tim mạch.

Từ khóa

#ucMGP #canxi hóa mạch máu #chỉ số sinh học #vitamin K #huyết thanh

Tài liệu tham khảo

10.1002%2Fjbmr.5650100221

10.1111%2Fj.1538-7836.2004.00968.x

10.1161%2F01.ATV.0000173313.46222.43

10.1046%2Fj.1538-7836.2003.00023.x

10.1161%2F01.ATV.18.9.1400

10.1038%2F386078a0

10.1083%2Fjcb.200402046

10.1161%2F01.ATV.0000216406.44762.7c

10.1074%2Fjbc.M109683200

10.1016%2Fj.matbio.2005.05.004

10.1038%2F5102

10.1055%2Fs-0028-1110200

10.1183%2F09031936.01.17305660

10.1182%2Fblood-2004-04-1277

10.1016%2Fj.amjcard.2005.05.014

10.1056%2FNEJM200008313430903

10.1016%2FS0002-9149%2803%2900892-0

10.1016%2Fj.jacc.2003.09.068

10.1016%2Fj.cccn.2004.08.003

10.1111%2Fj.1523-1755.2005.00333.x

10.1159%2F000099095

10.1110%2Fps.44701

10.1182%2Fblood-2006-08-040709

10.1373%2Fclinchem.2004.036251

10.1002%2Frcm.2073

10.1016%2FS0735-1097%2801%2901781-8

10.1056%2FNEJM200005183422003

10.1111%2Fj.1523-1755.2005.00600.x

10.1053%2Fajkd.1998.v32.pm9740153

10.1046%2Fj.1523-1755.2001.00803.x

10.1016%2Fj.amjcard.2004.01.043

10.1056%2FNEJMoa035611

10.1210%2Fjc.2003-032237

10.1056%2FNEJMoa021736

10.1159%2F000075344