Sửa chữa phẫu thuật các bất thường giải phẫu trong hội chứng ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn: Uvulopalatopharyngoplasty

Otolaryngology - Head and Neck Surgery - Tập 89 Số 6 - Trang 923-934 - 1981
Shiro Fujita1, William Conway2, Frank Zorick3, Thomas Roth3
1Department of Otolaryngology, Henry Ford Hospital, Detroit, Michigan
2Department of internal medicine, Pulmonary Division, Henry Ford Hospital, Detroit, Michigan
3Sleep Disorder Center, Henry Ford Hospital, Detroit, Michigan

Tóm tắt

Ngủ ban ngày quá mức và ngáy to là những triệu chứng chính của ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn, thường dẫn đến các biến chứng y tế nghiêm trọng nếu không được nhận diện và điều trị kịp thời. Tạo hình khí quản đã là phương pháp điều trị hiệu quả duy nhất trong hầu hết các trường hợp ở người lớn. Bài báo này báo cáo về một phương pháp phẫu thuật mới để điều trị ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn bằng uvulopalatopharyngoplasty nhằm mở rộng không gian khí tiềm năng ở hoặc họng. Mười hai bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật này. Trong chín trường hợp, triệu chứng đã được giảm nhẹ và trong tám trường hợp, có sự cải thiện khách quan về hô hấp ban đêm và mô hình giấc ngủ, được chứng minh bằng polysomnography.

Từ khóa


Tài liệu tham khảo

Dement W, 1978, Sleep Apnea Syndrome, 23

Lugaresi E, 1978, Sleep Apnea Syndrome, 13

10.1016/0002-9343(77)90272-8

10.1016/S0095-4543(21)00821-6

10.1001/archotol.1977.00780240041003

10.1001/archotol.1980.00790320044011

10.3171/jns.1969.31.1.0015

Conway W, 1977, Hypersomnolence and intermittent upper airway obstruction, J Am Med, 237, 2740

10.1001/archneur.1976.00500110037007

10.1378/chest.77.5.689

10.1002/lary.5540891020

Conway W, 1980, Long‐term experience with tracheostomy for sleep apnea, Am Rev Respir Dis, 121, 122

Ikematsu T, 1964, Study of snoring. 4th Report. Therapy (in Japanese), J Jap Oto‐Rhino‐Laryngol, 64, 434

Rechtschaffen A, 1968, A Manual of Standardized Terminology. Techniques and Scoring System for Sleep Stages of Human Subjects

10.1177/000348947708600517

Roth T, 1980, Multiple naps and evaluation of daytime sleepiness in upper airway sleep apnea patients, J Sleep, 3, 425

Weitzman ED, 1978, Sleep Apnea Syndrome, 235

Hill NW, 1978, Sleep Apnea Syndrome, 249

10.1288/00005537-197906000-00003

10.1288/00005537-197703000-00005