Tìm kiếm phương pháp điều trị ngoại trú đối với bệnh viêm túi thừa bên phải

Springer Science and Business Media LLC - Tập 53 - Trang 305-310 - 2021
María Savoie-Hontoria1, Rafael José Orti-Rodríguez1, Miguel Ángel García Bello2, Antonio Dámaso Pérez Álvarez1, Manuel Ángel Barrera Gómez1
1Department of General Surgery, Hospital Universitario Nuestra Señora de Candelaria, Santa Cruz de Tenerife, Spain
2Department of Investigation, Hospital Universitario Nuestra Señora de Candelaria, Santa Cruz de Tenerife, Spain

Tóm tắt

Viêm túi thừa bên phải (RD) hiếm gặp hơn so với viêm túi thừa bên trái (LD) và các tranh cãi liên quan đến phương pháp điều trị thích hợp nhất vẫn chưa được giải quyết. Hầu hết các trung tâm ở phương Tây điều trị RD bằng cách quản lý nội trú mà không phân biệt mức độ nghiêm trọng của bệnh. Mục tiêu của nghiên cứu này là so sánh bệnh nhân RD và LD được điều trị nội trú nhằm xác định các bệnh nhân RD có thể hưởng lợi từ việc quản lý ngoại trú. Chúng tôi đã thực hiện một nghiên cứu so sánh hồi cứu, trong đó tất cả các bệnh nhân viêm túi thừa cấp tính nhập viện từ tháng 6 năm 2015 đến tháng 12 năm 2019 đều được bao gồm. Các đặc điểm lâm sàng, kết quả chẩn đoán hình ảnh, loại phương pháp điều trị, tỷ lệ biến chứng và thời gian tái phát đã được phân tích ở cả hai nhóm. Trong tổng số 239 bệnh nhân, có 24 bệnh nhân RD và 94 bệnh nhân LD được đưa vào nghiên cứu. Phân loại của Hiệp hội Gây mê Hoa Kỳ (ASA) ở nhóm RD thấp hơn đáng kể (p = 0,005). Sự xuất hiện của khí trong ổ bụng trên hình chụp CT cao hơn đáng kể ở bệnh nhân LD (p = 0,001) và không có bệnh nhân RD nào cần can thiệp phẫu thuật nào bao gồm cả dẫn lưu qua da. Ngược lại, 23,4% bệnh nhân LD cần một thủ thuật phẫu thuật (p = 0,001). Kháng sinh loại ba chỉ được kê toa cho bệnh nhân viêm túi thừa bên trái (p = 0,003). Thời gian nằm viện ngắn hơn đáng kể ở bệnh nhân RD (p = 0,001). Bệnh nhân viêm túi thừa bên phải ít bị thủng hơn, cần sử dụng kháng sinh phổ hẹp hơn, và không cần bất kỳ điều trị phẫu thuật nào, với thời gian nằm viện ngắn hơn. Dựa trên những kết quả này, chúng tôi cho rằng viêm túi thừa bên phải nhẹ có thể hưởng lợi từ việc điều trị ngoại trú theo các khuyến nghị tương tự như dành cho bệnh nhân LD nhẹ. Đây là một trong những chuỗi phân tích lớn nhất trong văn liệu phương Tây và là nghiên cứu duy nhất so sánh các đặc điểm lâm sàng, tỷ lệ biến chứng và loại phương pháp điều trị giữa viêm túi thừa bên phải và bên trái. Quản lý ngoại trú ở bệnh nhân RD là một lựa chọn khả thi không chỉ an toàn mà còn có thể giảm chi phí.

Từ khóa

#viêm túi thừa #bên phải #bên trái #điều trị ngoại trú #bệnh nhân

Tài liệu tham khảo

Schneider L, Millet I, Boulay-Coletta I, et al. Right colonic diverticulitis in Caucasians: presentation and outcomes versus left-sided disease. Abdom Radiol. 2016;42(3):810–7. Park S, Kwon T, Kim D, et al. Prediction and management of recurrent right colon diverticulitis. Int J Colorectal Dis. 2014;29(11):1355–60. Moon HJ, Park JK, in Lee J, et al. Conservative treatment for patients with acute right colonic diverticulitis. Am Surg. 2007;73(12):1237–41. Tan K, Wong J, Sim R. Non-operative treatment of right-sided colonic diverticulitis has good long-term outcome: a review of 226 patients. Int J Colorectal Dis. 2012;28(6):849–54. Park H, Kim B, Lee B. Management of right colonic uncomplicated diverticulitis: outpatient versus inpatient management. World J Surg. 2011;35(5):1118–22. Al-Sahaf O, Al-Azawi D, Fauzi MZ, et al. Early discharge policy of patients with acute colonic diverticulitis following initial CT scan. Int J Colorectal Dis. 2008;23:817–20. Gil MJ, Serralta De Colsa D, et al. Safety and efficiency of ambulatory treatment of acute diverticulitis. Gastroenterol Hepatol. 2009;32:83–7. Ridgway PF, Latif A, Shabbir J, et al. Randomized controlled trial of oral vs intravenous therapy for the clinically diagnosed acute uncomplicated diverticulitis. Colorectal Dis. 2009;11:941–6. O’Connor ES, Leverson G, Kennedy G, et al. The diagnosis of diverticulitis in outpatients: on what evidence? J Gastrointest Surg. 2010;14:303–8. Min J, Kim H, Kim S, et al. The value of initial sonography compared to supplementary CT for diagnosing right-sided colonic diverticulitis. Jpn J Radiol. 2017;35(7):358–65. Lee I, Jung S, Gorden D, et al. The diagnostic criteria for right colonic diverticulitis: prospective evaluation of 100 patients. Int J Colorectal Dis. 2008;23(12):1151–7. Lee I. Right Colonic Diverticulitis. J Korean Soc Coloproctol. 2010;26(4):241. Law W, Lo C, Chu K. Emergency surgery for colonic diverticulitis: differences between right-sided and left-sided lesions. Int J Colorectal Dis. 2001;16:280–4. Sproston N, Ashworth J. Role of C‑reactive protein at sites of inflammation and infection. Front Immunol. 2018;9. https://doi.org/10.3389/fimmu.2018.00754 Kechagias A, Sofianidis A, Zografos G, et al. C‑reactive protein predicts increased severity in acute sigmoid diverticulitis. TCRM. 2018;14:1847–53. Moon HJ, Park JK, Lee JI, et al. Conservative treatment for patients with acute right colonic diverticulitis. Am Surg. 2007;73(12):1237. Bolkenstein H, van de Wall B, Consten E, Broeders I, et al. Risk factors for complicated diverticulitis: systematic review and meta-analysis. Int J Colorectal Dis. 2017;32(10):1375–83. Komuta K, Yamanaka S, Okada K, et al. Toward therapeutic guidelines for patients with acute right colonic diverticulitis. Am J Surg. 2004;187(2):233–7. Yang H, Huang H, Wang Y, et al. Management of right colon diverticulitis: a 10-year experience. World J Surg. 2006;30(10):1929–34. Cirocchi R, Randolph J, Binda G, et al. Is the outpatient management of acute diverticulitis safe and effective? A systematic review and meta-analysis. Tech Coloproctol. 2019;23(2):87–100.