Đo chỉ số khúc xạ trong các tế bào sống bằng kính hiển vi pha-độ lớn định lượng và kính hiển vi huỳnh quang

Claire L. Curl1, Catherine J. Bellair2, Trudi Harris3, B. E. Allman4, P. Harris1, Alastair G. Stewart3, Ann Roberts2, K. Nugent2, Lea M.D. Delbridge1
1Department of Physiology, University of Melbourne, Parkville, Victoria, Australia
2School of Physics, University of Melbourne, Parkville, Victoria, Australia
3Department of Pharmacology, University of Melbourne, Parkville, Victoria, Australia
4Imaging Division, Iatia Ltd., Box Hill, Victoria, Australia

Tóm tắt

Tóm tắtNền tảng

Chỉ số khúc xạ (RI) của vật liệu tế bào cung cấp thông tin sinh lý học cơ bản về thành phần và cấu trúc tổ chức của tế bào. Những nỗ lực mô tả tính chất khúc xạ của tế bào đã bị cản trở đáng kể bởi những khó khăn thực nghiệm trong việc đo chỉ số khúc xạ của tế bào sống. Trong báo cáo này, chúng tôi mô tả một thủ tục ứng dụng kính hiển vi pha định lượng kết hợp với kính hiển vi huỳnh quang để đo chỉ số khúc xạ của một mẫu tế bào cơ nuôi cấy.

Phương pháp

Chiến lược thí nghiệm bao gồm việc tính toán độ dày của tế bào bằng cách sử dụng quy trình cắt lớp quang học huỳnh quang, xây dựng bản đồ pha của cùng một tế bào bằng kính hiển vi pha định lượng, và lựa chọn các vùng tế bào quan tâm để giải quyết chỉ số khúc xạ tế bào.

Kết quả

Giá trị độ dày trung bình của tế bào và giá trị pha cho sáu vùng tế bào (năm vùng tế bào chất và một vùng nhân) đã được xác định. Giá trị chỉ số khúc xạ trung bình tính toán cho các vùng tế bào chất và nhân là 1.360 ± 0.004. Sự không chắc chắn trong giá trị chỉ số khúc xạ cuối cùng đại diện cho sai số đo lường kỹ thuật.

Kết luận

Phương pháp mà chúng tôi mô tả để đo chỉ số khúc xạ của tế bào sống với mẫu tế bào nguyên mẫu này có ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu sự phát triển và phản ứng chức năng của tế bào. Giá trị chỉ số khúc xạ mà chúng tôi báo cáo có thể được sử dụng trong phân tích quang học cấu trúc và hình thái tế bào nuôi cấy. © 2005 Wiley‐Liss, Inc.

Từ khóa


Tài liệu tham khảo

10.1364/AO.38.003651

10.1364/OL.19.002062

10.1117/12.231370

10.1117/1.1463043

10.1083/jcb.82.3.767

10.1088/0031-9155/41/3/002

10.1364/JOSA.47.000545

Ross KFA, 1967, Phase contrast and interference microscopy for cell biologists

10.1364/OL.23.000817

10.1103/PhysRevLett.80.2586

10.1046/j.1365-2818.2002.01027.x

10.1364/OL.27.002061

10.1111/j.0022-2720.2004.01302.x

10.1038/sj.bjp.0701128

10.1016/S0006-3495(96)79711-4

Visser TD, 1992, Refractive index and axial distance measurements in 3‐D microscopy, Optik, 90, 17

10.1046/j.1365-2818.1997.d01-627.x

Roper Scientific. Available at:www.roperscientific.com.

10.1007/s00424-004-1248-7

10.1364/AO.28.002297

Olympus Microscopy Resource Center. Available at:www.olympusmicro.com/primer/techniques/fluorescence/tirf/tirfintro.html.

Delbridge LMD, 2002, Quantitative phase imaging—a new way to ‘see’ cells, Today Life Sci, 14, 28

Iatia Ltd. Available at:www.iatia.com.au/applications/apps_confocal.asp.

10.1111/j.1440-1681.2004.04100.x