Prostaglandins và Viêm nhiễm
Tóm tắt
Prostaglandin là những autacoid lipid được dẫn xuất từ axit arachidonic. Chúng vừa duy trì các chức năng cân bằng nội môi, vừa điều hòa các cơ chế bệnh lý, bao gồm phản ứng viêm. Prostaglandin được sinh tổng hợp từ acid arachidonic dưới tác động của các isoenzyme cyclooxygenase, và quá trình sinh tổng hợp của chúng bị ức chế bởi các thuốc giảm viêm không steroid, bao gồm cả những thuốc chọn lọc ức chế cyclooxygenase-2. Mặc dù các thuốc giảm viêm không steroid có hiệu quả lâm sàng, prostaglandin có thể đóng vai trò trong cả việc thúc đẩy và giải quyết viêm. Bài tổng quan này tóm tắt những hiểu biết về cơ chế sinh tổng hợp prostaglandin và vai trò của các chất trung gian riêng lẻ và các thụ thể của chúng trong việc điều chỉnh phản ứng viêm. Sinh học prostaglandin có liên quan lâm sàng tiềm năng đối với xơ vữa động mạch, đáp ứng với chấn thương mạch máu và phình động mạch chủ.
Từ khóa
#Prostaglandin #viêm #ức chế cyclooxygenase #thuốc giảm viêm không steroid #sinh học prostaglandin #xơ vữa động mạch #chấn thương mạch máu #phình động mạch chủ.Tài liệu tham khảo
Mardini IA, FitzGerald GA. Selective inhibitors of cyclooxygenase-2: a growing class of anti-inflammatory drugs. Mol Interv. 2001;1:30–38.
Arimura A, Yasui K, Kishino J, Asanuma F, Hasegawa H, Kakudo S, Ohtani M, Arita H. Prevention of allergic inflammation by a novel prostaglandin receptor antagonist, S-5751. J Pharmacol Exp Ther. 2001;298:411–419.
Seguin B. Use of prostaglandin in cows with unobserved oestrus. Acta Vet Scand. 1981;77:343–352.
Schultz RH, Copeland DD. Induction of abortion using prostaglandins. Acta Vet Scand. 1981;77:353–361.
Karim SM. Prostaglandins in fertility control. Lancet. 1970;2:610.
FitzGerald GA, Lupinetti M, Charman SA, Charman WN. Presystemic acetylation of platelets by aspirin: reduction in rate of drug delivery to improve biochemical selectivity for thromboxane A2. J Pharmacol Exp Ther. 1991;259:1043–1049.