Chỉ Số Dinh Dưỡng Dự Đoán Dự Đoán Kết Quả Hậu Phẫu Ở Bệnh Nhân Ung Thư Đại Tràng

World Journal of Surgery - Tập 37 Số 11 - Trang 2688-2692 - 2013
Yasuhiko Mohri1, Yasuhiro Inoue1, Koji Tanaka1, Junichirou Hiro1, Keiichi Uchida1, Masato Kusunoki1
1Department of Gastrointestinal and Pediatric Surgery, Mie University Graduate School of Medicine, Tsu, Japan

Tóm tắt

Tóm tắtĐặt Vấn ĐềChỉ số dinh dưỡng dự đoán (PNI), được tính toán dựa trên nồng độ albumin huyết thanh và tổng số lymphocyte trong máu ngoại biên, là một công cụ hữu ích để dự đoán kết quả hậu phẫu ngắn hạn và dài hạn ở các bệnh nhân phẫu thuật ung thư. Tuy nhiên, rất ít nghiên cứu đã điều tra PNI trong phẫu thuật ung thư đại trực tràng. Chúng tôi đã xem xét khả năng của PNI trong việc dự đoán kết quả ngắn hạn và dài hạn ở các bệnh nhân ung thư đại tràng.Phương PhápNghiên cứu hồi cứu này bao gồm 365 bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ do ung thư đại trực tràng. Tình trạng dinh dưỡng dự đoán được tính toán dựa trên dữ liệu nhập viện với công thức: 10 × nồng độ albumin huyết thanh (g/dl) + 0.005 × tổng số lymphocyte (trên mm3). Các kết quả chính được đo lường là tác động của PNI đến sự sống sót tổng thể và các biến chứng hậu phẫu.Kết QuảPhân tích Kaplan–Meier và bài kiểm tra log rank cho thấy PNI thấp có liên quan đáng kể với tỷ lệ sống sót kém (P < 0.0001). Trong phân tích đa biến về sự sống sót, PNI thấp trước phẫu thuật là một yếu tố tiên đoán độc lập cho tỷ lệ sống sót kém: tỷ lệ odd: 2.25, khoảng tin cậy 95 % 1.42–3.59). Hơn nữa, PNI thấp có mối tương quan đáng kể với tỷ lệ các biến chứng hậu phẫu, đặc biệt là những biến chứng nghiêm trọng.Kết LuậnPNI trước phẫu thuật là một chỉ số hữu ích trong việc dự đoán các biến chứng hậu phẫu và tỷ lệ sống sót ở bệnh nhân ung thư đại tràng.

Từ khóa


Tài liệu tham khảo

10.1053/gast.2003.50044

Onodera T, 1984, Prognostic nutritional index in gastrointestinal surgery of malnourished cancer patients, Nippon Geka Gakkai Zasshi, 85, 1001

10.1053/ejso.2002.1257

10.1007/s00595‐009‐4065‐y

10.1002/bjs.7305

Sobin L, 2009, TNM classification of malignant tumors, 73

10.1097/01.sla.0000133083.54934.ae

10.1054/clnu.2001.0439

10.1054/clnu.2001.0440

10.1042/CS20000316

10.1002/jso.21154

10.1007/s00268‐010‐0641‐y

10.1002/bjs.4038

10.1038/sj.bjc.6604997