Chiều dài nhánh thoát trong nối Braun làm giảm tình trạng tiêu hóa dạ dày chậm sau phẫu thuật cắt tụy tá tràng

World Journal of Surgery - Tập 47 Số 5 - Trang 1263-1270 - 2023
Genki Watanabe1, Shouichi Satou1, Motomu Tanaka1, Masashi Momiyama1, Kentaro Nakajima1, Atsuki Nagao1, Hitoshi Satodate1, Tamaki Noie1
1Department of Surgery, NTT Medical Center Tokyo, 5-9-22, Higashi-Gotanda, Shinagawa-Ku, Tokyo, 141-8625, Japan

Tóm tắt

Tóm tắtNền tảngTình trạng tiêu hóa dạ dày chậm (DGE) là một biến chứng phổ biến sau phẫu thuật cắt tụy tá tràng (PD), nhưng chưa có phương pháp nào được thiết lập để ngăn ngừa DGE. Nghiên cứu này nhằm chứng minh một kỹ thuật mới sử dụng nhánh thoát kéo dài trong nối Billroth‐II (B‐II) trong quá trình PD và đánh giá tác động của nhánh thoát dài hơn đến tỷ lệ xảy ra DGE.Phương phápCác bệnh nhân đã phẫu thuật PD với nối B‐II được chia thành hai nhóm: nhóm PD với nhánh thoát kéo dài (50–60 cm) (nhóm L) và nhánh thoát tiêu chuẩn (0–30 cm) (nhóm S). Kết quả sau phẫu thuật được so sánh. DGE được xác định và phân loại theo tiêu chí của Nhóm Nghiên cứu Quốc tế về Phẫu thuật Tụy.Kết quảTrong số 283 bệnh nhân liên tiếp đã trải qua PD từ 2002 đến 2021, 206 bệnh nhân được đưa vào nghiên cứu này. Những bệnh nhân đã phẫu thuật nối Roux‐en‐Y (n = 77) đã bị loại trừ. So với nhóm S, nhóm L bao gồm những bệnh nhân lớn tuổi hơn và những người đã phẫu thuật PD sau năm 2016 (p = 0.025, p < 0.001, tương ứng). Phẫu thuật vét hạch D2, đường nối trước đại tràng, và nối Braun đã được thực hiện thường xuyên hơn ở nhóm L (p = 0.040, p < 0.001, p < 0.001, tương ứng). Tỷ lệ DGE đã giảm đáng kể xuống còn 6% ở nhóm L, so với 16% ở nhóm S (p = 0.027), điều này có thể dẫn đến thời gian nằm viện ngắn hơn ở nhóm L (p < 0.001). Phân tích đa biến đã xác định hai yếu tố là những dự đoán độc lập cho DGE: áp xe bụng [tỷ lệ odds (OR) 5.530, p = 0.008] và chiều dài nhánh thoát tiêu chuẩn (OR 2.969, p = 0.047).Kết luậnNhánh thoát kéo dài trong nối ở Braun có thể làm giảm tình trạng DGE sau phẫu thuật PD.

Từ khóa


Tài liệu tham khảo

10.1016/j.surg.2007.05.005

10.1097/01.sla.0000201479.84934.ca

10.1111/hpb.12385

10.1097/00000658‐200111000‐00013

10.1245/ASO.2005.03.078

10.1097/SLA.0b013e3182a6f529

10.1007/s11605‐011‐1480‐3

10.1016/j.amjsurg.2015.10.015

10.1007/s11605‐012‐1821‐x

AmmarK VargheseC Viswakumar PrabakaranTKet al. Impact of routine nasogastric decompression versus no nasogastric decompression after pancreaticoduodenectomy on perioperative outcomes: meta‐analysis.BJS Open(2021)10.1093/bjsopen/zrab111349321018691053

10.1002/jso.25398

10.1097/SLA.0000000000004072

10.1097/SLA.0b013e31826c3f90

10.1097/00006676‐200401000‐00011

10.1097/MPA.0000000000000892

10.1097/MD.0000000000000048

10.1002/jhbp.349

VargheseC BhatS WangTHet al. Impact of gastric resection and enteric anastomotic configuration on delayed gastric emptying after pancreaticoduodenectomy: a network meta‐analysis of randomized trials.BJS Open(2021)10.1093/bjsopen/zrab035349321018691053

10.1002/jhbp.828

10.1007/s00268‐020‐05459‐5

10.1016/j.jamcollsurg.2017.06.006

Nikfarjam M, 2012, Reduction in delayed gastric emptying following non‐pylorus preserving pancreaticoduodenectomy by addition of a Braun enteroenterostomy, Jop, 13, 488

10.1002/jso.21490

10.1007/BF00311562

10.1007/s11605‐014‐2523‐3

Japan_Pancreas_Society, 2017, Classification of pancreatic carcinoma

10.1016/j.surg.2016.11.014

10.1016/j.amjsurg.2014.05.007

10.1016/j.ijsu.2015.09.038

10.1007/s10620‐016‐4402‐0

Kingsnorth AN, 1993, A novel reconstructive technique for pylorus‐preserving pancreaticoduodenectomy: avoidance of early postoperative gastric stasis, Ann R Coll Surg Engl, 75, 38

10.1007/s11605‐013‐2446‐4

10.1016/j.jamcollsurg.2017.12.002

10.1152/ajpgi.2000.278.4.G604

10.1007/s13304‐015‐0296‐1

10.1016/j.hpb.2018.05.003

10.1002/jhbp.838

10.1002/bjs.8763

10.14701/ahbps.2019.23.2.145

10.1002/jhbp.348