Đặt vấn đề: Việc đặt máy tạo nhịp thất phải mạn tính đã được báo cáo là làm tăng sự không đồng bộ về tim. Thử nghiệm PAVE đã so sánh mạn tính việc tạo nhịp hai thất với việc tạo nhịp thất phải trên những bệnh nhân trải qua thủ thuật thuyên tắc nút AV để quản lý rung nhĩ với tần suất nhịp tim thất nhanh.
Phương pháp và kết quả: Một trăm tám mươi bốn bệnh nhân cần thuyên tắc nút AV đã được phân ngẫu nhiên để nhận hệ thống tạo nhịp hai thất (n = 103) hoặc hệ thống tạo nhịp thất phải (n = 81). Các chỉ tiêu kết thúc của nghiên cứu là sự thay đổi trong bài kiểm tra đi bộ hành lang 6 phút, chất lượng cuộc sống và phân số tống máu thất trái. Đặc điểm bệnh nhân tương tự nhau (64% nam; tuổi: 69 ± 10 năm, phân số tống máu: 0.46 ± 0.16; 83%, lớp NYHA II hoặc III). Sau 6 tháng thuyên tắc, bệnh nhân được điều trị bằng đồng bộ tim có sự cải thiện đáng kể về khoảng cách đi bộ 6 phút, (31%) so với mức căn bản (82.9 ± 94.7 m), so với bệnh nhân nhận được tạo nhịp thất phải, (24%) so với mức căn bản (61.2 ± 90.0 m) (P = 0.04). Không có sự khác biệt đáng kể trong các thông số chất lượng cuộc sống. Sau 6 tháng thuyên tắc, phân số tống máu của nhóm hai thất (0.46 ± 0.13) cao hơn đáng kể so với bệnh nhân nhận tạo nhịp thất phải (0.41 ± 0.13, P = 0.03). Những bệnh nhân có phân số tống máu ≤45% hoặc với triệu chứng NYHA lớp II/III nhận được máy tạo nhịp hai thất có vẻ như có sự cải thiện lớn hơn trong khoảng cách đi bộ 6 phút so với bệnh nhân có chức năng tâm thu bình thường hoặc triệu chứng lớp I.
Kết luận: Đối với những bệnh nhân trải qua thuyên tắc nút AV do rung nhĩ, việc tạo nhịp hai thất cung cấp sự cải thiện đáng kể trong bài kiểm tra đi bộ hành lang 6 phút và phân số tống máu so với việc tạo nhịp thất phải. Những tác động tích cực này của việc đồng bộ tim dường như lớn hơn ở những bệnh nhân có chức năng tâm thu suy giảm hoặc có suy tim có triệu chứng.