Tóm tắtCác chất ức chế angiogenesis như lenvatinib và sorafenib, cùng với một chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICI), nivolumab, được sử dụng trong liệu pháp chống ung thư cho bệnh nhân ung thư biểu mô gan tiến triển (HCC). Các phương pháp điều trị kết hợp bao gồm các chất ức chế angiogenesis cùng với ICI là lựa chọn đầy hứa hẹn để cải thiện lợi ích lâm sàng cho bệnh nhân HCC, và các thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã điều tra hoạt động chống khối u và hoạt động điều biến miễn dịch của lenvatinib (một chất ức chế kinase tyrosine nhiều thụ thể nhắm vào thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu 1‐3, thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 1‐4, thụ thể yếu tố tăng trưởng tiểu cầu α, KIT và RET) và hoạt động chống khối u kết hợp của lenvatinib với kháng thể chống PD‐1 trong mô hình đồng gen ung thư biểu mô gan Hepa1‐6 ở chuột. Chúng tôi phát hiện ra rằng hoạt động chống khối u của lenvatinib và sorafenib không khác biệt trong chuột thiếu miễn dịch, nhưng lenvatinib cho thấy hoạt động chống khối u mạnh hơn sorafenib trong chuột có chức năng miễn dịch đầy đủ. Hoạt động chống khối u của lenvatinib mạnh mẽ hơn ở chuột có chức năng miễn dịch đầy đủ so với chuột thiếu miễn dịch và bị giảm bởi việc làm suy giảm tế bào T CD8+. Việc điều trị bằng lenvatinib kết hợp với kháng thể chống PD‐1 dẫn đến việc giảm khối u nhiều hơn và tỷ lệ đáp ứng cao hơn so với bất kỳ liệu pháp nào riêng lẻ ở chuột có chức năng miễn dịch đầy đủ. Phân tích >RNA đơn bào cho thấy rằng việc điều trị bằng lenvatinib có hoặc không có kháng thể chống PD‐1 đã giảm tỷ lệ quần thể tế bào đơn nhân và đại thực bào và tăng tỷ lệ tế bào T CD8+. Những dữ liệu này cho thấy rằng lenvatinib có hoạt động điều biến miễn dịch đóng góp vào hoạt động chống khối u của lenvatinib và làm tăng hoạt động chống khối u trong điều trị kết hợp với kháng thể chống PD‐1. Do đó, liệu pháp kết hợp lenvatinib với kháng thể chống PD‐1 cần được nghiên cứu thêm đối với bệnh HCC tiến triển.