Nội dung được dịch bởi AI, chỉ mang tính chất tham khảo
Chẩn đoán cơ bản trong Andrology – từ khám lâm sàng đến tinh dịch đồ
Tóm tắt
Andrology là một chuyên ngành lâm sàng. Do đó, bên cạnh việc thu thập thông tin bệnh sử, việc khám xét bệnh nhân là điều thiết yếu. Các cuộc kiểm tra vàrologic của một bệnh nhân cùng với tinh dịch của họ có nhiều mục tiêu khác nhau: Các triệu chứng chủ yếu liên quan đến các nguyên nhân có thể xảy ra cần được phân loại, trong trường hợp có nhu cầu sinh con, cần đưa ra những đánh giá về tiên lượng, các bệnh lý liên quan cần được nhận diện hoặc loại trừ và cuối cùng là đánh giá xem có những phương pháp điều trị nào khả thi. Đầu tiên, điều này bao gồm việc khám lâm sàng, trong đó sự phát triển bình thường của cơ thể và các cơ quan sinh dục được đánh giá. Do tỷ lệ mắc ung thư tinh hoàn cao hơn trong nhóm tuổi nam giới có nhu cầu sinh con, điều này cần được chú ý đặc biệt. Kiểm tra tinh dịch cho phép đánh giá chức năng của các cơ quan sinh dục liên quan đến khả năng sinh sản của nam giới. Điều này nên được thực hiện theo hướng dẫn của sách hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới cho việc kiểm tra tinh dịch (hiện tại là ấn bản lần thứ 5). Các biện pháp đảm bảo chất lượng thường xuyên, bao gồm tham gia hai cuộc thử nghiệm vòng mỗi năm, là bắt buộc. Những biện pháp này là điều kiện tiên quyết cho các bước chẩn đoán hoặc điều trị tiếp theo.
Từ khóa
#Andrology #khám lâm sàng #tinh dịch đồ #bệnh lý sinh sản #ung thư tinh hoàn #chất lượng xét nghiệmTài liệu tham khảo
Braunstein GD (2007) Clinical practice. Gynecomastia. N Engl J Med 357(12):1229–1237. https://doi.org/10.1056/NEJMcp070677
Bundesärztekammer (2014) Richtlinie der Bundesärztekammer zur Qualitätssicherung laboratoriumsmedizinischer Untersuchungen. Dtsch Arztebl 111:A1583–A1618
Chemes EH, Rawe YV (2003) Sperm pathology: A step beyond descriptive morphology. Origin, characterization and fertility potential of abnormal sperm phenotypes in infertile men. Hum Reprod Update 9(5):405–428. https://doi.org/10.1093/humupd/dmg034
Cooper TG, Noonan E, von Eckardstein S, Auger J, Baker HWG, Behre HM et al (2010) World Health Organization reference values for human semen characteristics. Hum Reprod Update 16(3):231–245. https://doi.org/10.1093/humupd/dmp048
Kroese ACJ, de Lange NM, Collins J, Evers JLH (2012) Surgery or embolization for varicoceles in subfertile men. Cochrane Database Syst Rev 10:CD479. https://doi.org/10.1002/14651858.CD000479.pub5
Marmar JL, Agarwal A, Prabakaran S, Agarwal R, Short RA, Benoff S et al (2007) Reassessing the value of varicocelectomy as a treatment for male subfertility with a new meta-analysis. Fertil Steril 88(3):639–648. https://doi.org/10.1016/j.fertnstert.2006.12.008
Nieschlag E, Behre HM, Nieschlag S (2009) Andrologie: Grundlagen und Klinik der reproduktiven Gesundheit des Mannes, 3. Aufl.
Nieschlag E, Schlatt S, Kliesch S (2012) WHO-Laborhandbuch zur Untersuchung und Aufarbeitung des menschlichen Ejakulates, 5. Aufl.
Ochsendorf FR, Beschmann HA (1996) Männliche Infertilität: Klinik, Diagnostik, Therapie; 31 Tabellen
QuaDeGa (2019) Qualitätskontrollprogramm der Deutschen Gesellschaft für Andrologie. https://www.quadega.de/. Zugegriffen: 2.9.2019
Schanz S, Schreiber G, Zitzmann M, Krapohl BD, Horch R, Köhn F‑M (2017) S1 guidelines: Gynecomastia in adults. J Dtsch Dermatol Ges 15(4):465–472. https://doi.org/10.1111/ddg.13080
van Waart J, Kruger TF, Lombard CJ, Ombelet W (2001) Predictive value of normal sperm morphology in intrauterine insemination (IUI): A structured literature review. Hum Reprod Update 7(5):495–500. https://doi.org/10.1093/humupd/7.5.495
Weberschock T, Valipour A, Ochsendorf F (2015) Spermiogramm bei unerfülltem Kinderwunsch. Was sagt es aus? Hautarzt 66(12):924–932. https://doi.org/10.1007/s00105-015-3707-9
Wetterauer U, Popken G (1998) Die klinische andrologische Untersuchung. Reproduktionsmedizin 14:148–153
Haider SG (2010) Männliche Geschlechtsorgane. In: Zilles K, Tillmann BN (Hrsg) Anatomie. Springer-Lehrbuch. Springer, Berlin, Heidelberg, S 525–544