Nội dung được dịch bởi AI, chỉ mang tính chất tham khảo
Chụp cắt lớp vi tính ruột non trong trường hợp chảy máu đường tiêu hóa nặng tái phát ở bệnh nhân có dị dạng mạch máu ở ruột non
Tóm tắt
Đây là một nghiên cứu trường hợp về một người phụ nữ 66 tuổi có dị dạng mạch máu ở ruột non được hình dung qua chụp cắt lớp vi tính ruột non (CTE). Bệnh nhân trình bày với triệu chứng đi ngoài phân nhựa và thiếu máu nặng. Mặc dù nguồn chảy máu không được xác định trên nội soi đường tiêu hóa trên và dưới, nhưng tình trạng chảy máu hoạt động đã được phát hiện qua nội soi viên nang ở vùng hồi tràng sâu. Nguyên nhân gây chảy máu không được tìm thấy qua nội soi viên nang. CTE được chỉ định vì việc áp dụng nội soi bóng đôi sẽ gặp khó khăn do sự dính chặt của ruột non. Một dị dạng mạch máu nhẹ kéo dài của hồi tràng, bắt đầu từ nhánh hồi tràng thứ ba, đã được chứng minh qua CTE với sự tăng cường tương phản động. Vì dị dạng mạch máu này được coi là nguyên nhân gây ra chảy máu ruột non, nên đã thực hiện thuyên tắc động mạch chọn lọc bằng cuộn. Sau khi thuyên tắc, triệu chứng đi ngoài phân nhựa đã biến mất và tình trạng thiếu máu nặng đã cải thiện một cách rõ rệt. CTE có thể là một phương pháp an toàn và hữu ích để xác định nguyên nhân gây chảy máu ruột non và cho liệu pháp tiếp theo.
Từ khóa
#chảy máu đường tiêu hóa #dị dạng mạch máu #chụp cắt lớp vi tính #nội soi viên nang #thuyên tắc động mạchTài liệu tham khảo
Boudiaf M, Jaff A, Soyer P, Bouhnik Y, Hamzi L, Rymer R. Small-bowel disease: prospective evaluation of multi-detector row helical CT enteroclysis in 107 consecutive patients. Radiology 2004;233:338–344.
Liu YB, Liang CH, Zhang ZL, Huang B, Lin HB, Yu YX, et al. Crohn disease of small bowel: multidetector row CT with CT enteroclysis, dynamic contrast enhancement, CT angiography, and 3D imaging. Abdom Imaging 2006;31:668–674.
Filippne A, Cianci R, Milano A, Valeriano S, Mizio VD, Storto ML. Obscure gastrointestinal bleeding and small bowel pathology: comparison between wireless capsule endoscopy and multidetector-row CT enteroclysis. Abdom Imaging 2008;33:398–406.
Dux M, Richter GM, Hansmann J, Kuntz C, Kauffmann GW. Helical hydro-CT for diagnosis and staging of gastric carcinoma. J Comput Assist Tomogr 1999;23:913–922.
Iddan G, Meron G, Glukjovsky A, Swain P. Wireless capsule endoscopy. Nature 2000;405:17.
Dai N, Gubler C, Hengstler P, Meyenberger C, Bauerfeind P. Improved capsule endoscopy after bowel preparation. Gastrointest Endosc 2005;61:80–85.
Cave D. Wireless video capsule endoscopy. Clin Perspect Gastroenterol 2002;5:203–207.
Machicado GA, Jensen DM. Upper gastrointestinal angiomata: diagnosis and treatment. Gastrointest Endosc Clin N Am 1991;1:241–262.
Huprich JE, Fletcher JG, Alexander JA, Fidler JL, Burton SS, McCullough CH. Obscure gastrointestinal bleeding: evaluation with 64-section multiphase CT enterography: initial experience. Radiology 2008;246:562–571.
May A, Nachbar L, Wardak A Yamamoto H, Ell C. Double balloon enteroscopy: preliminary experience in patients with obscure gastrointestinal bleeding or chronic abdominal pain. Endoscopy 2003;35:985–991.