So sánh tiềm năng sản xuất và giá trị của nhiên liệu lỏng năng lượng cao và protein từ tảo biển và tảo nước ngọt
Tóm tắt
Việc sản xuất sinh khối và các đặc tính sinh hóa của các loài tảo xanh đại dương và nước ngọt (tảo đa bào), được trồng trong điều kiện ngoài trời, đã được đánh giá để xác định tiềm năng chuyển đổi thành nhiên liệu sinh học lỏng năng lượng cao, cụ thể là dầu sinh học và biodiesel, cũng như giá trị của các sản phẩm này. Năng suất sinh khối thường cao gấp hai lần đối với tảo biển (8,5–11,9 g m−2 d−1, trọng lượng khô) so với tảo nước ngọt (3,4–5,1 g m−2 d−1, trọng lượng khô). Thành phần sinh hóa của các loài cũng khác biệt rõ rệt, với hàm lượng tro cao hơn (25,5–36,6%) ở tảo đại dương và giá trị calorific cao hơn (15,8–16,4
Từ khóa
Tài liệu tham khảo
ARENA(2012)Advanced Biofuels Study Strategic Directions for Australia. Australian Renewable Energy Agency. Available at:http://www.arena.gov.au/_documents/abir/Advanced-Biofuels-Study-Appendix.pdf(accessed 15 August 2013).
Chopin T, 2009, The Encyclopedia of Ocean Sciences, 4477
Jung KA, 2012, Potentials of macroalgae as feedstocks for biorefinery, Bioresource Technology, 135, 186
Lobban CS, 1996, Seaweed Ecology and Physiology, 146
Lourenço SO, 2002, Amino acid composition, protein content and calculation of nitrogen to protein conversion factors for 19 tropical seaweeds, Phycological Research, 50, 233, 10.1111/j.1440-1835.2002.tb00156.x
PerlackRD WrightLL TurhollowAF GrahamRL StokesBJ ErbachDC(2005)Biomass as feedstock for a bioenergy and bioproducts industry: the technical feasibility of a billion‐ton annual supply. DOE GO‐102005‐2135 Oak Ridge National Laboratory. Available at:www.esd.ornl.gov/eess/FinalBillionOnVisionReport2.pdf(accessed 15 June 2013).
Taylor R, 2005, Preliminary studies on the growth of selected ‘green tide’ algae in laboratory culture: effects of irradiance, temperature, salinity and nutrients on growth rate, Botanica Marina, 44, 327
Weaver JW, 2004, Characteristics of spilled oils, fuels, and petroleum products: 3a. simulation of oil spills and dispersants under conditions of uncertainty, US EPA, Ecosystems Research Division National Exposure Research Laboratory, Athens, Georgia, 30605, 648