Đông tụ trong Xử lý Nước Uống: Hạt, Chất hữu cơ và Chất đông tụ
Tóm tắt
Đài bài viết này trình bày một cái nhìn tổng quan về quá trình đông tụ trong xử lý nước uống. Bài báo nhấn mạnh tầm quan trọng của hóa học nước thô, nồng độ và loại chất hữu cơ tự nhiên (NOM), cùng với hóa học của các chất đông tụ. Các hạt khoáng và hữu cơ có thể ổn định trong nước nhờ vào các tương tác điện tích tĩnh, hiệu ứng ưa nước, hoặc tương tác steric từ các đại phân tử đã hấp thụ. NOM, thay vì các hạt ban đầu trong nguồn nước, có thể kiểm soát liều lượng và sự lựa chọn chất đông tụ. MOM bao gồm một hỗn hợp của nhiều hợp chất hữu cơ khác nhau, bao gồm các phần không ưa nước (axit humic và axit fulvic) và phần ưa nước. Điện tích âm và cấu trúc hóa học của các axit không ưa nước ảnh hưởng đến các phản ứng hóa học với các chất đông tụ, đặc biệt là các chất đông tụ dựa trên kim loại. Việc loại bỏ NOM với các chất đông tụ Al có thể liên quan đến các phản ứng thủy phân, phức hóa, lắng đọng và hấp phụ. Độ hấp thụ cực tím đặc biệt (SUVA) có thể được sử dụng để ước tính xem NOM trong nước có nồng độ cao hay thấp về axit không ưa nước và để ước tính sự loại bỏ DOC thông qua quá trình đông tụ. Việc tiền ozon hóa các nguồn nước chứa tảo có thể dẫn đến hiện tượng vi đông tụ hoặc làm suy giảm quá trình đông tụ tùy thuộc vào loại tảo, nồng độ và trọng lượng phân tử của chất hữu cơ ngoại bào (EOM), và liều ozon.