Exosome từ tế bào gốc trung mô tủy xương giảm tích tụ Aβ và cải thiện hồi phục chức năng nhận thức ở chuột mắc bệnh Alzheimer thông qua việc kích hoạt con đường tín hiệu sphingosine kinase/sphingosine‐1‐phosphate
Tóm tắt
Exosome liên quan đến sự phát triển và tiến triển của bệnh Alzheimer (AD), mặc dù tác động của các vesicle ngoài tế bào này trong điều kiện bệnh lý của não vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Do đó, nghiên cứu này nhằm điều tra vai trò và cơ chế của tín hiệu exosome trong AD. Chuột APP/PS1 biến đổi gen đôi được tiêm exosome từ tế bào gốc trung mô tủy xương (BM‐MSCs) hoặc phối hợp với SKI‐Ⅱ (thuốc ức chế sphingosine kinase [SphK]) hoặc VPC23019 (thuốc chặn thụ thể sphingosine‐1‐phosphate [S1P] 1). Chúng tôi quan sát khả năng học tập không gian và trí nhớ của chuột, và đánh giá nồng độ amyloid và các protein. Chúng tôi thấy rằng exosome cải thiện khả năng học tập không gian và trí nhớ của chuột APP/PS1, và tăng cường biểu hiện của SphK1 và S1P1. Hơn nữa, exosome ức chế nồng độ amyloid và tăng cường biểu hiện của NeuN trong vỏ não và hippocampus của chuột APP/PS1. Exosome ức chế nồng độ Aβ1‐40, Aβ1‐42, BACE1, và PS1, và thúc đẩy biểu hiện của neprilysin ở chuột APP/PS1. Tác động mà exosome mang lại bị loại bỏ bởi SKI‐Ⅱ hoặc VPC23019. Kết luận, bài báo của chúng tôi xác nhận rằng exosome từ BM‐MSCs giảm tích tụ Aβ và thúc đẩy hồi phục chức năng nhận thức ở chuột AD bằng cách kích hoạt con đường tín hiệu SphK/S1P. Do đó, dữ liệu của chúng tôi gợi ý rằng exosome chứa S1P/SphK nên được khảo sát như là liệu pháp tiềm năng cho bệnh AD.
Từ khóa
#exosome #tế bào gốc trung mô #bệnh Alzheimer #sphingosine kinase #hồi phục chức năng nhận thứcTài liệu tham khảo
Camerer E. R. J. B., 2009, Sphingosine‐1‐phosphate in the plasma compartment regulates basal and inflammation‐induced vascular leak in mice, The Journal of Clinical Investigation, 119, 1871
Sharma D. R., 2013, Quercetin protects against chronic aluminum‐induced oxidative stress and ensuing biochemical, cholinergic, and neurobehavioral impairments in rats, Neurotoxicity Research, 23, 336