Phân tích các yếu tố liên quan đến biến chứng lớn sau phẫu thuật cắt amidan và nạo VA ở 4776 bệnh nhân: So sánh ba kỹ thuật cắt amidan

Otolaryngology - Head and Neck Surgery - Tập 142 - Trang 886-892 - 2010
Thomas Q. Gallagher1, Lyndy Wilcox2,3, Erin McGuire2,3, Craig S. Derkay2,3
1Department of Otolaryngology–Head and Neck Surgery, Naval Medical Center, Portsmouth, VA
2Department of Otolaryngology–Head and Neck Surgery, Eastern Virginia Medical School, Norfolk, VA
3Department of Pediatrics, Eastern Virginia Medical School, Norfolk, VA

Tóm tắt

Mục tiêu

So sánh tỷ lệ các biến chứng lớn (chảy máu sau phẫu thuật cần quay lại phòng mổ hoặc cầm máu tại khoa cấp cứu và mất nước cần truyền dịch tĩnh mạch hoặc nhập viện lại) trong một nhóm lớn trẻ em thực hiện phẫu thuật cắt amidan và nạo VA bằng ba kỹ thuật khác nhau.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu chuỗi ca với việc xem xét hồ sơ, nghiên cứu kiểm soát trường hợp.

Địa điểm

Bệnh viện nhi khu vực.

Đối tượng và phương pháp

Đối tượng gồm các bệnh nhân từ 1 đến 18 tuổi thực hiện nạo VA, cắt amidan, hoặc cắt amidan và nạo VA bằng microdebrider, coblator hoặc Bovie trong vòng 36 tháng. Các biến chứng lớn được xác định đã được so sánh với hai trường hợp đối chứng phù hợp để cố gắng xác định các bệnh nhân có nguy cơ xảy ra biến chứng lớn sau phẫu thuật.

Kết quả

Tỷ lệ biến chứng chung là 80 trên 4776 (1,7 ± 0,4% [phần trăm ± khoảng tin cậy 95%]). Trong số 3362 bệnh nhân nhận cắt amidan hoặc cắt amidan đơn thuần, 80 người đã gặp biến chứng (2,3 ± 0,5%). Tỷ lệ biến chứng lớn khác nhau giữa các kỹ thuật cắt amidan: 34 trên 1235 (2,8 ± 0,9%) kết hợp coblator; 40 trên 1289 (3,1 ± 0,9%) dùng điện; sáu trên 824 (0,7 ± 0,7%) dùng microdebrider (P < 0.001). Chảy máu sau phẫu thuật xảy ra ở trẻ em lớn tuổi hơn (8,5 so với 5,5 tuổi; P < 0.001), trong khi độ tuổi không ảnh hưởng đến tình trạng mất nước sau phẫu thuật (5,33 so với 5,49 tuổi). Phần nghiên cứu đối chứng không phát hiện cách nào đáng tin cậy để xác định bệnh nhân có nguy cơ xảy ra biến chứng trong phẫu thuật cắt amidan. Danh tính của bác sĩ phẫu thuật không phải là biến số gây nhiễu độc lập, cũng như sự tham gia của các bác sĩ phẫu thuật nội trú.

Từ khóa

#adenotonsillectomy #post-operative complications #children #tonsillectomy techniques

Tài liệu tham khảo

CullenKA HallMJ GolosinskiyA.National Health Statistics Reports Centers for Disease Control Ambulatory Surgery in the United States 2006. Number 11 January 28 2009‐Revised September 4 2009. Available at:www.cdc.gov/nchs/data/nhsr/nhsr011.pdf. Accessed April 18 2009. 10.1056/NEJM198403153101102 10.1016/j.otohns.2008.12.013 BurtonMJ GlasziouPP.Tonsillectomy or adeno‐tonsillectomy versus non‐surgical treatment for chronic/recurrent acute tonsillitis.Cochrane Database Syst Rev2009(1):CD001802. 10.1177/00034894921010S112 10.1067/mhn.2003.60 10.1016/S0194-5998(98)70376-6 10.1002/lary.5541121407 10.1016/S0194-59980300727-7 10.1001/archotol.1997.01900070023004 10.1097/00005537-200402000-00022 10.1016/j.ijporl.2004.07.006 10.1016/j.amjoto.2006.06.002 10.1001/archotol.132.3.270 10.1016/j.otohns.2005.10.039 10.1016/j.otohns.2007.11.016 10.1016/j.otohns.2009.01.044 10.1177/000348940911801003 10.1016/j.otohns.2007.11.006 10.1016/j.otohns.2008.12.005