Thuật Toán Định Tuyến Tối Ưu Cho Cần Cẩu Chuyển Nghiệp Tại Các Bến Cảng Container

Transportation Science - Tập 33 Số 1 - Trang 17-33 - 1999
Kap Hwan Kim1, Ki Young Kim2
1Department of Industrial Engineering (Research Institute of Mechanical Technology), Pusan National University, 30 Changjeon-dong, Kumjeong-ku, Pusan 609-735, South Korea
2Research Institute of Mechanical Technology, Pusan National University, 30 Changjeon-dong, Kumjeong-ku, Pusan 609-735, South Korea

Tóm tắt

Bài báo này tập trung vào việc tối ưu hóa việc định tuyến các cần cẩu chuyển trong một khu vực container trong quá trình xếp dỡ container xuất khẩu tại các bến cảng. Các biến quyết định là số lượng container mà một cần cẩu chuyển nâng lên tại mỗi vịnh lưu trữ và thứ tự các vịnh lưu trữ mà một cần cẩu chuyển ghé thăm trong quá trình xếp dỡ. Vấn đề định tuyến này được thiết lập dưới dạng một chương trình số nguyên hỗn hợp. Hàm mục tiêu của mô hình này là giảm thiểu tổng thời gian xử lý container của một cần cẩu chuyển, bao gồm thời gian lắp đặt tại mỗi vịnh lưu trữ và thời gian di chuyển giữa các vịnh lưu trữ. Dựa trên chương trình số nguyên hỗn hợp, một thuật toán tối ưu hóa được phát triển.

Từ khóa


Tài liệu tham khảo

Bazaraa M. S. , Jarvis J. J. Linear Programming and Network (1992) (John Wiley & Sons) 574 585

Beliech D. E. A proposed method for efficient preload planning for containerized cargo ships. (1974) . Master's thesis, Naval Postgraduate School, Monterey, California

10.1287/opre.40.3.574

Cho D. W. Development of a methodology for containership load planning. (1982) . Ph.D. dissertation, Oregon State University

10.1016/0360-8352(88)90020-4

Cojeen H. P., 1976, Ship Operation Automation, 415

10.1016/0191-2615(89)90001-5

Gifford L. A containership load planning heuristic for a transtainer based container port. (1981) . Master's thesis, Oregon State University

10.1080/07408178808966150

10.1080/07408179308964306

10.1287/opre.40.4.790

10.1016/0377-2217(89)90217-8

10.1016/0191-2615(90)90014-P

Rao M. R., 1980, Opns. Res., 28, 629

10.1287/opre.31.3.507

Shields J. J., 1984, Marine Tech., 21, 370