Tăng cường bài tiết nước tiểu của nephrin, podocalyxin và βig-h3 ở phụ nữ mắc tiền sản giật
Tóm tắt
Các bằng chứng mới nổi đã chỉ ra rằng tổn thương tế bào podocyte và sự giảm biểu hiện các protein đặc hiệu của podocyte góp phần vào tình trạng protein niệu trong tiền sản giật. Chúng tôi đã thu thập mẫu nước tiểu từ phụ nữ mắc tiền sản giật để nghiên cứu xem việc thoát protein đặc hiệu của podocyte có liên quan đến sự rối loạn chức năng của hàng rào thận hay không. Các mẫu nước tiểu từ phụ nữ mang thai bình thường và từ những phụ nữ mang thai có mắc tăng huyết áp mãn tính được sử dụng để so sánh. Chúng tôi xác định nồng độ protein khe podocyte hòa tan nephrin trong các mẫu nước tiểu. Các nồng độ podocalyxin, βig-h3 và VEGF cũng được đo. Chúng tôi nhận thấy rằng nephrin và podocalyxin hầu như không thể phát hiện trong các mẫu nước tiểu từ phụ nữ mang thai bình thường và từ những phụ nữ mắc tăng huyết áp mãn tính. Trong tiền sản giật, nồng độ nephrin và podocalyxin trong nước tiểu tăng đáng kể và có sự tương quan cao với nhau, r2= 0.595. Nephrin và podocalyxin cũng có sự tương quan với nồng độ protein trong nước tiểu. βig-h3 đã được phát hiện trong các mẫu nước tiểu từ phụ nữ mắc tiền sản giật và có sự tương quan cao với nồng độ nephrin và podocalyxin ở tiền sản giật. βig-h3 không thể phát hiện trong thai kỳ bình thường và thai kỳ mắc tăng huyết áp mãn tính. Nồng độ VEGF cũng tăng cao ở phụ nữ mắc tiền sản giật so với những người mang thai bình thường và mang thai có mắc tăng huyết áp mãn tính. Những kết quả này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ rằng việc thoát protein podocyte xảy ra trong tiền sản giật, và các mức độ của chúng liên quan đến protein niệu. Việc phát hiện sự bài tiết βig-h3 trong nước tiểu ở bệnh nhân tiền sản giật cho thấy rằng hoạt tính của yếu tố tăng trưởng chuyển đổi có thể cũng liên quan đến tổn thương thận trong rối loạn thai kỳ này.
Từ khóa
#tiền sản giật #podocyte #nephrin #podocalyxin #βig-h3 #protein niệu #tổn thương thậnTài liệu tham khảo
Cunninghan FG, 2005, Williams Obstetrics, 22, 761
Lee HS, 2011, Histol Histopathol, 26, 107