Zambia là gì? Các bài nghiên cứu khoa học về Zambia

Zambia là quốc gia không giáp biển ở miền nam châu Phi với diện tích hơn 750.000 km², dân số trẻ, đa dân tộc và thủ đô là Lusaka. Quốc gia này có nền kinh tế phụ thuộc vào khai khoáng, đặc biệt là đồng, và đang phát triển qua hợp tác quốc tế cùng các cải cách xã hội – hạ tầng.

Khái quát quốc gia Zambia

Zambia là quốc gia nằm sâu trong lục địa miền nam châu Phi, có diện tích khoảng 752.612 km², không giáp biển và tiếp giáp với tám quốc gia: Tanzania, Malawi, Mozambique, Zimbabwe, Botswana, Namibia, Angola và Cộng hòa Dân chủ Congo. Với vị trí địa lý trung tâm trong khu vực, Zambia có vai trò chiến lược trong kết nối nội lục và giao thương khu vực SADC.

Thủ đô của Zambia là Lusaka, thành phố đông dân và là trung tâm hành chính, thương mại lớn nhất của cả nước. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh, nhưng trên khắp đất nước có hơn 70 ngôn ngữ bản địa được sử dụng, phản ánh sự đa dạng văn hóa và sắc tộc. Một số ngôn ngữ bản địa phổ biến gồm: Bemba, Nyanja, Tonga, Lozi và Chewa.

Zambia áp dụng thể chế cộng hòa tổng thống với hệ thống pháp luật dựa trên thông luật Anh (common law). Quốc hội đơn viện do người dân bầu, và Tổng thống là người đứng đầu nhà nước kiêm người điều hành chính phủ. Quốc gia này duy trì nền chính trị tương đối ổn định so với nhiều nước láng giềng, mặc dù vẫn còn tồn tại một số vấn đề về minh bạch và phân quyền.

Lịch sử hình thành và chính trị

Zambia từng là thuộc địa của Anh với tên gọi Bắc Rhodesia cho đến khi giành được độc lập vào ngày 24 tháng 10 năm 1964. Tổng thống đầu tiên là Kenneth Kaunda, người lãnh đạo đảng UNIP theo xu hướng xã hội chủ nghĩa. Trong gần ba thập kỷ đầu sau độc lập, Zambia là quốc gia đơn đảng, trước khi chuyển sang thể chế dân chủ đa đảng vào năm 1991.

Sau cải cách chính trị, Zambia tổ chức các cuộc bầu cử định kỳ, với sự tham gia của nhiều đảng chính trị. Hệ thống hành pháp được trao quyền mạnh mẽ cho Tổng thống, trong khi hệ thống tư pháp hoạt động độc lập tương đối. Các tổ chức xã hội dân sự và báo chí tư nhân có không gian hoạt động, nhưng vẫn đối mặt với các hạn chế nhất định về tự do ngôn luận.

Zambia là thành viên của Liên Hợp Quốc, Liên minh châu Phi (AU), Khối thịnh vượng chung, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), và Cộng đồng Phát triển miền Nam châu Phi (SADC). Ngoài ra, nước này cũng tích cực tham gia các chương trình khu vực về an ninh, y tế và hội nhập kinh tế.

Đặc điểm dân số và văn hóa

Zambia có dân số trên 20 triệu người (ước tính năm 2023) và là một trong những quốc gia có cơ cấu dân số trẻ nhất thế giới. Tuổi trung vị của dân số là khoảng 17,6 tuổi, với gần 60% dân cư dưới 25 tuổi. Mức tăng trưởng dân số hàng năm khoảng 2,8%, khiến nhu cầu về y tế, giáo dục và việc làm ngày càng gia tăng.

Phần lớn dân số sống ở vùng nông thôn và tham gia vào các hoạt động nông nghiệp tự cung tự cấp. Các khu vực đô thị lớn như Lusaka và Copperbelt có mật độ dân số cao và phát triển nhanh về hạ tầng và dịch vụ. Mức độ đô thị hóa tuy tăng nhưng vẫn ở mức thấp so với chuẩn toàn cầu.

Văn hóa Zambia mang tính đa sắc tộc và phong phú về nghệ thuật dân gian, lễ hội truyền thống và các hình thức nhạc cụ dân tộc. Các lễ hội lớn như Kuomboka của người Lozi hay Ncwala của người Ngoni thu hút hàng nghìn người tham gia. Tôn giáo chiếm vị trí trung tâm trong đời sống xã hội với khoảng 95% dân số theo Kitô giáo, phần còn lại theo đạo Hồi, đạo Bahá’í và tín ngưỡng bản địa.

Kinh tế: cấu trúc và thách thức

Kinh tế Zambia dựa chủ yếu vào ngành khai khoáng, trong đó đồng là sản phẩm xuất khẩu chủ lực, chiếm khoảng 70% doanh thu ngoại tệ. Quốc gia này nằm trong vành đai đồng Trung Phi, nơi có trữ lượng lớn và chất lượng cao. Các mỏ lớn nằm tại khu vực Copperbelt và vùng Tây Bắc. Tuy nhiên, nền kinh tế vẫn dễ tổn thương trước biến động giá hàng hóa toàn cầu.

Ngoài khai khoáng, Zambia có tiềm năng phát triển nông nghiệp (ngô, đậu nành, mía), năng lượng thủy điện và du lịch. Tuy nhiên, cơ cấu sản xuất còn đơn giản, thiếu công nghiệp chế biến và phụ thuộc lớn vào nhập khẩu hàng tiêu dùng. Thất nghiệp trong giới trẻ và phi chính thức hóa thị trường lao động là những thách thức lớn đối với phát triển bền vững.

Năm 2020, Zambia trở thành quốc gia đầu tiên tại châu Phi tuyên bố vỡ nợ trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Gánh nặng nợ công lớn, khoảng 120% GDP vào thời điểm đỉnh cao, buộc chính phủ phải đàm phán tái cơ cấu với các chủ nợ quốc tế. Kể từ đó, chính sách tài khóa và chi tiêu công đã được điều chỉnh theo hướng kiểm soát hơn.

Một số chỉ số kinh tế chính:

Chỉ số Giá trị Năm
Tăng trưởng GDP thực +4,6% 2022
Thu nhập bình quân đầu người 1.060 USD 2022
Tỷ lệ nghèo 54,4% 2022
Nợ công/GDP ~90% 2023 (sau tái cơ cấu)
Nguồn: World Bank – Zambia Country Overview

Các chỉ số phát triển con người

Theo Báo cáo Phát triển Con người của Liên Hợp Quốc (UNDP), chỉ số HDI (Human Development Index) của Zambia năm 2022 đạt mức 0.565, xếp hạng 154 trên 191 quốc gia – thuộc nhóm có mức phát triển con người trung bình thấp. Mặc dù có sự cải thiện trong thập kỷ qua, Zambia vẫn tụt hậu so với mức trung bình của khu vực châu Phi cận Sahara.

Tuổi thọ trung bình của người Zambia là khoảng 64,4 năm. Chỉ số giáo dục ghi nhận tỷ lệ biết chữ của người trưởng thành vào khoảng 87%, trong khi tỷ lệ nhập học bậc tiểu học duy trì gần 90%. Tuy nhiên, khoảng cách giữa nông thôn và thành thị, cũng như giữa giới tính và thu nhập, vẫn là những rào cản lớn.

Những lĩnh vực ưu tiên hiện nay gồm:

  • Giáo dục nghề cho thanh niên chưa có việc làm
  • Đầu tư vào dịch vụ y tế cơ bản và phòng ngừa bệnh tật
  • Cải thiện chất lượng trường công, đặc biệt tại vùng sâu vùng xa

Cơ sở hạ tầng và năng lượng

Zambia có hệ thống hạ tầng đang trong quá trình nâng cấp nhưng vẫn còn nhiều thiếu hụt, đặc biệt ở nông thôn. Hệ thống đường bộ là phương tiện vận tải chủ đạo, nhưng chỉ khoảng 25% trong tổng số 67.000 km đường được trải nhựa. Các tuyến đường huyết mạch nối với các nước láng giềng đang được cải tạo thông qua các dự án tài trợ đa phương.

Ngành đường sắt còn kém phát triển, chủ yếu vận chuyển khoáng sản; hàng không chỉ hoạt động tại vài sân bay quốc tế như Lusaka và Ndola. Mức độ tiếp cận điện lưới toàn quốc hiện ở mức 50–60%, trong đó khu vực thành thị đạt gần 80% còn nông thôn chỉ khoảng 10–20%.

Nguồn năng lượng chính là thủy điện (chiếm trên 80% sản lượng điện quốc gia), với tiềm năng lớn từ hệ thống sông như Zambezi và Kafue. Tuy nhiên, tình trạng hạn hán do biến đổi khí hậu khiến Zambia dễ bị thiếu hụt năng lượng. Chính phủ đang khuyến khích đầu tư vào năng lượng mặt trời, sinh khối và đa dạng hóa nguồn phát.

Y tế công cộng và bệnh truyền nhiễm

Zambia đang từng bước nâng cấp hệ thống y tế công nhưng vẫn đối mặt nhiều thách thức về nhân lực, thiết bị và tài chính. Tỷ lệ tử vong mẹ là khoảng 252 ca trên 100.000 ca sinh sống, trong khi tỷ lệ tử vong trẻ em dưới 5 tuổi dao động quanh mức 59 ca trên 1.000 ca sinh.

HIV/AIDS vẫn là gánh nặng y tế lớn, với tỷ lệ hiện nhiễm ở người trưởng thành khoảng 11,1% (2022). Nhờ chương trình điều trị ARV mở rộng, trên 90% người nhiễm HIV được tiếp cận thuốc miễn phí. Ngoài ra, các bệnh truyền nhiễm phổ biến khác gồm sốt rét, lao, và bệnh tay chân miệng.

Một số trọng điểm can thiệp của Bộ Y tế:

  • Mở rộng mạng lưới trạm y tế cấp huyện
  • Triển khai tiêm chủng mở rộng cho trẻ em
  • Cải thiện tiếp cận nước sạch và điều kiện vệ sinh
  • Tăng cường đào tạo cán bộ y tế cộng đồng
Nguồn: WHO – Zambia Country Profile

Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Zambia sở hữu đa dạng sinh học và hệ sinh thái phong phú, với 20 công viên quốc gia và nhiều khu bảo tồn thiên nhiên. Các điểm nổi bật như công viên South Luangwa, Kafue và Lower Zambezi là nơi sinh sống của voi, sư tử, báo, và nhiều loài chim quý hiếm. Du lịch sinh thái là ngành đang được phát triển nhằm bảo vệ rừng và tạo thu nhập cho cộng đồng.

Tuy nhiên, nạn phá rừng, săn bắt trái phép và ô nhiễm nguồn nước đang là thách thức nghiêm trọng. Mỗi năm Zambia mất hàng trăm nghìn ha rừng do khai thác gỗ, làm nương rẫy và đốt than củi. Chính phủ và các tổ chức quốc tế đang hợp tác để nâng cao năng lực quản lý tài nguyên và phục hồi rừng.

Các tài nguyên khoáng sản chính gồm:

  • Đồng (copper)
  • Cobalt, kẽm, chì
  • Than đá, uranium
  • Đá vôi, đá quý
Việc khai thác đang được cải cách theo hướng minh bạch hơn, với Luật khoáng sản sửa đổi yêu cầu công khai hợp đồng và chia sẻ lợi ích với cộng đồng địa phương.

Vị trí chiến lược và hợp tác quốc tế

Zambia có vị trí trung tâm trong khu vực miền nam châu Phi, đóng vai trò như một điểm trung chuyển thương mại nội lục giữa các quốc gia không giáp biển. Quốc gia này là thành viên tích cực của Cộng đồng Phát triển miền Nam châu Phi (SADC) và Cộng đồng Đông và Nam Phi (COMESA).

Zambia đang đẩy mạnh các hành lang giao thương như North–South Corridor, kết nối đến các cảng biển của Tanzania và Mozambique. Bên cạnh đó, nước này tham gia vào sáng kiến "Vành đai và Con đường" của Trung Quốc, với nhiều dự án hạ tầng giao thông và năng lượng do vốn vay từ Trung Quốc tài trợ.

Các đối tác phát triển chính bao gồm:

  • Ngân hàng Thế giới (WB)
  • Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • Liên minh châu Âu (EU)
  • Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP)
Zambia cũng đang thương lượng lại các khoản nợ nước ngoài theo khuôn khổ chung G20 nhằm phục hồi tài chính công và thúc đẩy phát triển bền vững.

Kết luận

Zambia là quốc gia châu Phi giàu tài nguyên và sở hữu dân số trẻ, có tiềm năng lớn để phát triển kinh tế – xã hội. Tuy nhiên, nước này vẫn đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về nợ công, nghèo đói, cơ sở hạ tầng và dịch vụ y tế – giáo dục.

Việc tăng cường năng lực quản trị, thu hút đầu tư bền vững, bảo vệ môi trường và hội nhập khu vực sẽ là chìa khóa giúp Zambia đạt được các mục tiêu phát triển quốc gia đến năm 2030.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề zambia:

Can Higher Prices Stimulate Product Use? Evidence from a Field Experiment in Zambia
American Economic Review - Tập 100 Số 5 - Trang 2383-2413 - 2010
The controversy over how much to charge for health products in the developing world rests, in part, on whether higher prices can increase use, either by targeting distribution to high-use households (a screening effect), or by stimulating use psychologically through a sunk-cost effect. We develop a methodology for separating these two effects. We implement the methodology in a field exper...... hiện toàn bộ
Effects of conservation agriculture techniques on infiltration and soil water content in Zambia and Zimbabwe
Soil and Tillage Research - Tập 105 Số 2 - Trang 217-227 - 2009
Household Bargaining and Excess Fertility: An Experimental Study in Zambia
American Economic Review - Tập 104 Số 7 - Trang 2210-2237 - 2014
We posit that household decision-making over fertility is characterized by moral hazard since most contraception can only be perfectly observed by the woman. Using an experiment in Zambia that varied whether women were given access to contraceptives alone or with their husbands, we find that women given access with their husbands were 19 percent less likely to seek family planning service...... hiện toàn bộ
Child labour or school attendance? Evidence from Zambia
Journal of Population Economics - - 1997
Characterization of the optical properties of biomass burning aerosols in Zambia during the 1997 ZIBBEE field campaign
American Geophysical Union (AGU) - Tập 106 Số D4 - Trang 3425-3448 - 2001
The physical and optical properties of biomass burning aerosols in a savanna region in south central Africa (Zambia) were analyzed from measurements made during the Zambian International Biomass Burning Emissions Experiment (ZIBBEE) during August‐September 1997. Due to the large spatial extent of African savannas and the high frequency of occurrence of burning in the annual dry seasons, ch...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,505   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10