Vi khuẩn acid lactic là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Vi khuẩn acid lactic (LAB) là nhóm vi khuẩn Gram dương không sinh bào tử, lên men đường thành acid lactic, thường gặp trong thực phẩm và hệ tiêu hóa. Chúng có vai trò quan trọng trong bảo quản thực phẩm, hỗ trợ tiêu hóa và được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp chế biến cũng như y học.

Định nghĩa vi khuẩn acid lactic (LAB)

Vi khuẩn acid lactic (Lactic Acid Bacteria - LAB) là một nhóm vi sinh vật Gram dương, không sinh bào tử, có hình que hoặc hình cầu, có khả năng lên men đường để tạo ra acid lactic như sản phẩm chuyển hóa chính. Nhóm này không chỉ phổ biến trong môi trường tự nhiên như sữa, rau quả, và đất, mà còn tồn tại trong đường tiêu hóa của người và động vật.

LAB được coi là nhóm vi sinh vật cực kỳ quan trọng trong công nghiệp thực phẩm và y học vì chúng góp phần vào quá trình bảo quản, cải thiện hương vị, cũng như mang lại lợi ích sức khỏe. Khác với nhiều vi khuẩn khác, LAB thường không gây bệnh, thậm chí được liệt kê trong danh sách vi sinh vật an toàn (GRAS - Generally Recognized As Safe) bởi FDA.

Một số chi phổ biến trong nhóm vi khuẩn acid lactic gồm có:

  • Lactobacillus: thường thấy trong sữa chua, kefir, và ruột non người
  • Lactococcus: đóng vai trò chính trong lên men phô mai và sữa chua
  • Leuconostoc: sinh khí CO2, tạo hương và kết cấu trong rau quả lên men
  • Pediococcus: thường dùng trong công nghiệp lên men thịt
  • Streptococcus thermophilus: ứng dụng trong lên men nhiệt độ cao

Đặc điểm sinh học và sinh lý

Vi khuẩn LAB có các đặc tính sinh học nổi bật giúp chúng thích nghi tốt trong môi trường thiếu oxy. Chúng không có catalase, tức không phân hủy được hydrogen peroxide (H₂O₂), vì vậy thường cộng sinh với vi khuẩn khác để sống sót trong môi trường hiếu khí. Chúng cũng không có khả năng sinh bào tử, do đó dễ bị tiêu diệt ở nhiệt độ cao nhưng lại rất bền trong môi trường acid.

Một trong những đặc điểm sinh hóa đặc trưng của LAB là khả năng chuyển hóa đường thông qua con đường lên men acid lactic. Dưới đây là hai kiểu chuyển hóa phổ biến:

Kiểu lên men Sản phẩm chính Đại diện
Đồng lên men (Homofermentative) Acid lactic Lactococcus lactis, Streptococcus thermophilus
Dị lên men (Heterofermentative) Acid lactic, CO2, ethanol hoặc acid acetic Leuconostoc mesenteroides, Lactobacillus brevis

Quá trình chuyển hóa cơ bản theo con đường đồng lên men có thể được biểu diễn bằng phương trình:

Glucose2  Lactic  acid+2  ATPGlucose \rightarrow 2 \; Lactic \; acid + 2 \; ATP

Trong khi đó, dị lên men tạo ra hỗn hợp sản phẩm, bao gồm khí và các hợp chất bay hơi, có ảnh hưởng đến hương vị thực phẩm.

Phân loại vi khuẩn acid lactic

Phân loại vi khuẩn LAB thường dựa trên hình thái học, hoạt tính sinh hóa, và phân tích trình tự gene 16S rRNA. Dưới đây là một số chi chính cùng đặc điểm nổi bật:

  • Lactobacillus: Chi lớn nhất, có thể đồng hoặc dị lên men; sống tốt trong môi trường acid
  • Lactococcus: Chủ yếu đồng lên men, rất quan trọng trong công nghiệp sữa
  • Leuconostoc: Dị lên men, sinh khí và hợp chất thơm như diacetyl
  • Pediococcus: Thường hình thành cặp hoặc chuỗi, chịu mặn tốt, ứng dụng trong lên men rau
  • Enterococcus: Một số chủng có mặt trong ruột người, nhưng cần kiểm soát do nguy cơ kháng thuốc

Các hệ thống phân loại hiện đại đang sử dụng các kỹ thuật như MLST (Multilocus Sequence Typing) và phân tích toàn bộ hệ gene (whole-genome sequencing) để đánh giá mối quan hệ phát sinh chủng loại trong nhóm LAB.

Cơ chế sản sinh acid lactic

Vi khuẩn acid lactic sử dụng glucose và các loại đường đơn khác như fructose, galactose thông qua hai con đường chính là glycolysis (EMP) cho đồng lên men và phosphoketolase cho dị lên men. Sản phẩm cuối cùng tùy thuộc vào loại enzyme chủ chốt có mặt.

Trong con đường đồng lên men (EMP), glucose được chuyển hóa qua các bước enzyme trung gian để tạo ra hai phân tử acid lactic, đồng thời tạo năng lượng dưới dạng ATP. Đây là con đường được sử dụng phổ biến trong công nghiệp chế biến sữa do hiệu suất cao và ít tạo sản phẩm phụ.

Ngược lại, dị lên men tạo ra sản phẩm đa dạng hơn:

  1. 1 mol acid lactic
  2. 1 mol ethanol hoặc acid acetic
  3. 1 mol CO2

Cơ chế này phù hợp với các ứng dụng như sản xuất dưa muối, kim chi hoặc đồ uống lên men vì tạo ra độ chua nhẹ và hương thơm dễ chịu. Môi trường có nồng độ muối hoặc acid cao cũng thúc đẩy con đường dị lên men diễn ra hiệu quả hơn.

Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm

Vi khuẩn acid lactic là một trong những nhóm vi sinh vật quan trọng nhất trong công nghiệp chế biến thực phẩm. Nhờ khả năng sinh acid lactic cùng các hợp chất có hoạt tính sinh học khác, LAB giúp tăng thời hạn bảo quản thực phẩm, cải thiện kết cấu, mùi vị và giá trị dinh dưỡng.

Một số ứng dụng chính của LAB trong thực phẩm bao gồm:

  • Sữa lên men: LAB như Lactobacillus bulgaricusStreptococcus thermophilus được sử dụng trong sản xuất sữa chua để tạo độ chua, đông tụ protein sữa và phát triển hương vị đặc trưng.
  • Phô mai: Trong sản xuất phô mai, vi khuẩn LAB được sử dụng như “starter culture” để lên men lactose thành acid lactic, giúp đông tụ sữa và kiểm soát hệ vi sinh vật.
  • Lên men rau quả: Việc sử dụng LAB trong các sản phẩm như kim chi, dưa cải, và dưa chuột muối giúp ức chế vi sinh vật gây hư hỏng và phát triển hương vị đặc trưng thông qua con đường dị lên men.
  • Lên men thịt: LAB như PediococcusLactobacillus sakei được dùng để bảo quản và tạo vị cho xúc xích khô, đồng thời ức chế sự phát triển của Listeria monocytogenes.

Dưới đây là bảng tóm tắt một số sản phẩm thực phẩm và các loài LAB liên quan:

Sản phẩm Loài LAB chính Vai trò
Sữa chua L. bulgaricus, S. thermophilus Tạo acid, đông tụ sữa
Phô mai L. lactis, L. helveticus Acid hóa sữa, tạo hương
Kim chi L. plantarum, L. brevis Sinh acid, CO₂, tạo hương
Xúc xích khô Pediococcus acidilactici Chống vi khuẩn gây bệnh

Vai trò probiotic và sức khỏe

LAB không chỉ có giá trị trong thực phẩm mà còn là thành phần quan trọng của các chế phẩm probiotic – những vi sinh vật sống có lợi khi được cung cấp với lượng đầy đủ. Các chủng như Lactobacillus rhamnosus GG hay Lactobacillus acidophilus đã được chứng minh cải thiện hệ vi sinh vật ruột và tăng cường miễn dịch.

Lợi ích sức khỏe từ probiotic chứa LAB bao gồm:

  • Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh
  • Hỗ trợ tiêu hóa và giảm triệu chứng tiêu chảy do kháng sinh
  • Giảm viêm ruột, hỗ trợ điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS)
  • Hỗ trợ kiểm soát cholesterol và huyết áp
  • Điều hòa miễn dịch và giảm dị ứng ở trẻ em

Các nghiên cứu từ Hiệp hội Khoa học Quốc tế về Probiotics và Prebiotics (ISAPP) cung cấp bằng chứng lâm sàng cho việc sử dụng LAB như một công cụ hỗ trợ phòng và điều trị nhiều rối loạn chuyển hóa và miễn dịch.

Sản phẩm chuyển hóa thứ cấp

Bên cạnh acid lactic, nhiều loài LAB còn tạo ra các hợp chất sinh học có tính kháng khuẩn hoặc tăng cường hương vị. Trong môi trường lên men, vi khuẩn có thể sản sinh các chất như:

  • Bacteriocin: peptide kháng khuẩn như nisin (L. lactis) hoặc pediocin (Pediococcus spp.), có khả năng ức chế nhiều vi khuẩn Gram dương.
  • Diacetyl: hợp chất có mùi bơ, góp phần vào mùi vị của bơ lên men và sữa chua.
  • Hydrogen peroxide (H₂O₂): sinh ra trong điều kiện hiếu khí, hỗ trợ ức chế vi khuẩn hiếu khí gây hư hỏng thực phẩm.

Các chất chuyển hóa này đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm tự nhiên, thay thế cho chất bảo quản hóa học truyền thống.

Ứng dụng trong công nghệ sinh học và y sinh

LAB ngày càng được nghiên cứu để ứng dụng trong lĩnh vực y sinh và công nghệ sinh học do khả năng an toàn, dễ nuôi cấy và biến đổi gen. Một trong những ứng dụng tiêu biểu là sử dụng Lactococcus lactis làm hệ vận chuyển protein tái tổ hợp hoặc vaccine đường uống.

Ví dụ, nghiên cứu đăng trên Nature Biotechnology đã chứng minh khả năng biểu hiện interferon gamma từ L. lactis nhằm điều trị viêm ruột mạn tính ở chuột. Các ứng dụng khác bao gồm:

  • Chuyển gen biểu hiện enzyme tiêu hóa lactase trong bệnh nhân không dung nạp lactose
  • Vận chuyển kháng nguyên virus để phát triển vaccine
  • Sản xuất enzyme sinh học hoặc peptide chức năng từ thực vật

Khả năng kháng sinh và an toàn sinh học

Dù phần lớn vi khuẩn acid lactic được đánh giá là an toàn, một số chủng có thể mang gen kháng kháng sinh hoặc yếu tố gây bệnh, đặc biệt là Enterococcus spp. Vì vậy, việc đánh giá nguy cơ trước khi ứng dụng trong thực phẩm hoặc y học là yêu cầu bắt buộc.

Ủy ban An toàn Thực phẩm châu Âu (EFSA) đã xây dựng khái niệm “QPS – Qualified Presumption of Safety” để phân loại các chủng vi sinh vật có thể được sử dụng an toàn. Tất cả các chủng LAB dùng làm probiotic phải được xét nghiệm:

  • Kháng sinh đồ (antibiogram)
  • Khả năng tạo độc tố hoặc yếu tố gây bệnh
  • Khả năng lây truyền gen kháng kháng sinh cho vi sinh vật khác

Thông tin chi tiết về danh mục QPS có thể tham khảo tại EFSA Journal.

Tiềm năng nghiên cứu và phát triển

Với vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực, LAB là đối tượng tiềm năng cho nhiều hướng phát triển trong tương lai. Một số xu hướng nổi bật bao gồm:

  • Phát triển thực phẩm chức năng cá nhân hóa dựa trên hệ vi sinh vật ruột
  • Thiết kế vi sinh vật tổng hợp từ LAB để sản xuất thuốc sinh học
  • Ứng dụng LAB trong nông nghiệp hữu cơ để kiểm soát sinh học côn trùng và bệnh cây

Các công nghệ như CRISPR-Cas và gene editing hiện đại đang mở rộng khả năng can thiệp vào hệ gene của LAB, tạo điều kiện sản xuất các chủng mới có chức năng vượt trội.

Tài liệu tham khảo

  1. NCBI. Lactic Acid Bacteria in Food Fermentation
  2. ISAPP - International Scientific Association for Probiotics and Prebiotics
  3. Frontiers in Microbiology. Bacteriocins from LAB
  4. Nature Biotechnology. Engineered Lactococcus lactis
  5. EFSA Journal. Qualified Presumption of Safety (QPS) of LAB

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề vi khuẩn acid lactic:

Sự Đa Dạng Phân Tử của Lactobacillus spp. và Các Vi Khuẩn Axit Lactic Khác trong Ruột Người như Được Xác Định qua Sự Khuếch Đại Cụ Thể của DNA Ribosome 16S Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 68 Số 1 - Trang 114-123 - 2002
TÓM TẮT Một mồi PCR đặc hiệu cho nhóm Lactobacillus , S-G-Lab-0677-a-A-17 đã được phát triển để khuếch đại có chọn lọc DNA ribosome 16S (rDNA) từ các vi khuẩn lactobacilli và nhóm vi khuẩn axit lactic liên quan, bao gồm các chi Leuconostoc ...... hiện toàn bộ
#Lactobacillus #PCR đặc hiệu #DGGE #DNA ribosome 16S #vi khuẩn axit lactic #đường tiêu hóa #đa dạng vi khuẩn #phân tích phân tử #cộng đồng vi khuẩn #thử nghiệm lâm sàng
NGHIÊN CỨU TẠO LOẠI NƯỚC UỐNG LÊN MEN LACTIC TỪ XOÀI BA MÀU
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 16 Số 3+4 - 2020
Nghiên cứu được thực hiện nhằm mục đích xác định các thông số cơ bản trong quy trìnhchế biến nước uống lên men từ xoài Ba Màu của huyện Chợ Mới-An Giang. Nghiên cứu tiếnhành khảo sát tỷ lệ pha loãng dịch xoài/nước lần lượt là: 1/0,5; 1/1, 1/1,5, và 1/2; nồng độchất khô (oBrix) dịch xoài: 6, 9, 12 và 15; mật số vi khuẩn L. acidophilus: 103, 104, 105 và106 CFU/ml với nhiệt độ lên men 25, 30, 35 và 4...... hiện toàn bộ
#Xoài Ba Màu #lên men #vi khuẩn #Lactobacillus acidophilus #An Giang
Phân lập và tuyển chọn vi khuẩn acid lactic có khả năng ứng dụng trong lên men nước đu đủ
Tạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp - Số 21 - Trang 90-94 - 2016
Nghiên cứu được thực hiện nhằm mục đích phân lập và tuyển chọn vi khuẩn acid lactic có khả năng ứng dụng để sản xuất nước đu đủ lên men. Kết quả đã phân lập được 17 chủng vi khuẩn acid lactic từ 7 mẫu đu đủ lên men tự nhiên. Sơ tuyển được 5 chủng vi khuẩn acid lactic (DD21, DD41, DD42, DD52 và DD61) có khả năng phá...... hiện toàn bộ
#vi khuẩn acid lactic #đu đủ #probiotic #Lactobacillus plantarum
Phân lập và tuyển chọn vi khuẩn lactic chịu nhiệt từ phụ phẩm nông nghiệp
Tạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp - Số 31 - Trang 91-97 - 2018
Nghiên cứu này được thực hiện nhằm khảo sát khả năng chịu nhiệt, kháng khuẩn và lên men của các chủng vi khuẩn lactic phân lập từ các mẫu phụ phẩm nông nghiệp ở các tỉnh vùng Đồng bằng Sông Cửu Long và Bình Dương. Kết quả đã phân lập được 36 chủng vi khuẩn lactic với các đặc t&ia...... hiện toàn bộ
#Chịu nhiệt #kháng khuẩn #lên men lactic #phụ phẩm nông nghiệp #vi khuẩn lactic
Xác định khả năng chịu mặn và một số tính chất có tiềm năng probiotic của các chủng vi khuẩn lactic thuộc loài lactobacillus fermentum phân lập từ ruột cá nục (decapterus lajang)
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 2 Số 2 - Trang 799-806 - 2018
Tám chủng vi khuẩn lactic phân lập từ ruột cá nục (Decapterus lajang) (CN) (NU1, NU2, NU3, NU7, NU8, NU17, NU18, NU21) thuộc loài Lactobacillus fermentum được tiến hành khảo sát khả năng chịu mặn. Kết quả cho thấy rằng tất cả các chủng khảo sát đều có thể phát triển trong các nồng độ muối khảo sát từ 5% đến 25% với thời gian ủ 48 giờ. Trong đó, chủng NU17 có khả năng chịu mặn cao nhất, OD600nm đo ...... hiện toàn bộ
#khả năng chịu mặn #probiotic #vi khuẩn lactic #lactic acid bacteria #salt intolerance
Sử dụng metabolomics để hiểu phản ứng với stress ở vi khuẩn axit lactic và các ứng dụng của chúng trong ngành công nghiệp thực phẩm Dịch bởi AI
Metabolomics - Tập 19 Số 12 - Trang 1-17 - 2023
Vi khuẩn axit lactic (LAB) thường được sử dụng như các giống khởi động, probiotics, để sản xuất axit lactic và các hợp chất hữu ích khác, thậm chí còn được sử dụng như các chất bảo quản tự nhiên. Tuy nhiên, để có thể được sử dụng trong bất kỳ sản phẩm thực phẩm nào, LAB cần phải tồn tại trong các điều kiện khác nhau mà chúng gặp phải trong môi trường và trong quá trình chế biến. Việc hiểu rõ những...... hiện toàn bộ
#Vi khuẩn axit lactic #metabolomics #phản ứng với stress #ngành công nghiệp thực phẩm #probiotics
Đặc điểm sinh hóa và phân tử của vi khuẩn lactic acid (LAB) phân lập từ các loại đậu lên men Dịch bởi AI
Iranian Journal of Science and Technology, Transactions A: Science - Tập 44 - Trang 1279-1286 - 2020
Đậu là nguồn cung cấp protein, chất xơ và các dưỡng chất thiết yếu khác. Các sản phẩm dựa trên đậu lên men thường được sử dụng ở nhiều nơi tại Ấn Độ. Trong nghiên cứu này, một nỗ lực đã được thực hiện nhằm phân lập các vi khuẩn lactic acid probiotic tiềm năng từ đậu Vigna radiata (đậu xanh) và Cajanus cajan (đậu lăng). Mẫu hạt đã lên men của cả hai loại đậu được sử dụng để phân lập vi khuẩn lactic...... hiện toàn bộ
#đậu #vi khuẩn lactic acid #lên men #sinh hóa #phân tử #probiotic
Đặc điểm lý hóa và chức năng của một loại đồ uống mới lên men từ lá ớt (Capsicum annuum L.) sử dụng chế phẩm vi khuẩn lactic Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 23 - Trang 187-194 - 2013
Hai chủng vi khuẩn axit lactic (LAB), Lactobacillus homohiochii JBCC 25 và L. homohiochii JBCC 46, đã được tách chiết từ một loại đồ uống giấm lên men tự nhiên. Đồ uống từ lá ớt lên men (FPLB-3), được đánh giá tốt dựa trên bài kiểm tra đánh giá cảm quan, đã được chuẩn bị bằng cách sử dụng các chủng vi khuẩn hỗn hợp. Đồ uống FPLB-3 đã cho thấy các khía cạnh chức năng được cải thiện dựa trên nồng độ...... hiện toàn bộ
#vi khuẩn axit lactic #đồ uống lên men #lá ớt #hoạt tính chống oxy hóa
Đặc điểm đa dạng của vi khuẩn lactic trong quy trình sản xuất bioethanol Dịch bởi AI
BMC Microbiology - Tập 10 - Trang 1-8 - 2010
Vi khuẩn có thể cạnh tranh với nấm men về dưỡng chất trong quá trình sản xuất bioethanol, điều này có thể gây ra tổn thất kinh tế. Đây là nghiên cứu đầu tiên nhằm định lượng và xác định các chủng Vi khuẩn axit lactic (LAB) có mặt trong quy trình sản xuất bioethanol tại các nhà máy chưng cất khác nhau ở Brazil. Tổng cộng, 489 mẫu LAB đã được thu thập từ bốn nhà máy chưng cất trong các năm 2007 và 2...... hiện toàn bộ
#vi khuẩn axit lactic #bioethanol #Lactobacillus #sự đa dạng trong quy trình #nghiên cứu Brazil
Ảnh hưởng tích cực của vi khuẩn lactic acid đặc hiệu với ong mật đến sức khỏe và hoạt động của các đàn ong Apis mellifera L. Dịch bởi AI
Bulletin of the National Research Centre - Tập 47 - Trang 1-8 - 2023
Mục tiêu của nghiên cứu này là điều tra ảnh hưởng của vi khuẩn lactic acid đặc hiệu với ong mật (Hbs-LAB) được phân lập từ đường ruột của ong thợ đến sức khỏe của ong cũng như các thông số hoạt động của đàn ong. Các thử nghiệm độc lập được thực hiện từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2021 tại khu vực nuôi ong của Khoa Nông nghiệp, Đại học Cairo, Giza, Ai Cập. Các đàn ong được chia thành 2 nhóm thí nghiệm,...... hiện toàn bộ
Tổng số: 18   
  • 1
  • 2