Terbinafine là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Terbinafine là một thuốc kháng nấm thuộc nhóm allylamine, hoạt động bằng cách ức chế enzyme squalene epoxidase để phá hủy màng tế bào nấm. Thuốc được dùng phổ biến dưới dạng uống hoặc bôi ngoài da trong điều trị các bệnh nấm da, móng và tóc do dermatophytes gây ra.
Giới thiệu về Terbinafine
Terbinafine là một hoạt chất kháng nấm tổng hợp thuộc nhóm allylamine, thường được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm nấm ngoài da và móng. Thuốc này có khả năng tiêu diệt nấm (fungicidal) thay vì chỉ ức chế sự phát triển của nấm như nhiều thuốc azole truyền thống. Terbinafine được phát triển và thương mại hóa lần đầu tiên bởi Novartis vào những năm 1990 dưới tên thương mại là Lamisil.
Terbinafine có thể được sử dụng dưới nhiều dạng bào chế khác nhau như:
- Viên uống: thường dùng trong các trường hợp nhiễm nấm móng hoặc nấm sâu
- Cream, gel hoặc xịt: dùng tại chỗ để điều trị nấm da
- Dạng hạt (granules): dành cho bệnh nhi, dễ pha với thức ăn
So với các thuốc kháng nấm khác, Terbinafine có ưu điểm vượt trội ở chỗ tích lũy tốt trong mô sừng như da, tóc và móng, giúp tăng hiệu quả diệt nấm tại chỗ và giảm tái phát. Đây cũng là lựa chọn hàng đầu trong điều trị onychomycosis (nấm móng) nhờ khả năng thâm nhập vào giường móng trong thời gian dài.
Cơ chế hoạt động
Terbinafine tác động lên con đường sinh tổng hợp ergosterol – một thành phần thiết yếu cấu tạo nên màng tế bào nấm. Cụ thể, thuốc ức chế enzyme squalene epoxidase, ngăn không cho squalene chuyển hóa thành lanosterol, từ đó gián tiếp làm giảm tổng hợp ergosterol và phá vỡ màng tế bào của nấm.
Cơ chế này vừa gây độc trực tiếp cho nấm do thiếu hụt ergosterol, vừa tạo ra sự tích tụ của squalene – một chất có thể gây độc nội bào với nấm. Điều này giúp phân biệt Terbinafine với nhiều thuốc kháng nấm nhóm azole, vốn chỉ ức chế giai đoạn sau trong chuỗi tổng hợp sterol.
Biểu đồ minh họa cơ chế tác động:
Chất nền | Enzyme xúc tác | Sản phẩm | Tác động của Terbinafine |
---|---|---|---|
Squalene | Squalene epoxidase | Lanosterol | Ức chế |
Lanosterol | Ergosterol synthase | Ergosterol | Gián tiếp giảm |
Công thức biểu diễn cơ bản:
Dược động học
Sau khi uống, Terbinafine hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa nhưng chỉ khoảng 40% hoạt chất đạt được vào tuần hoàn chung do bị chuyển hóa bước đầu mạnh tại gan. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1.5 đến 2 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối bị giới hạn, nhưng điều này không ảnh hưởng đáng kể tới hiệu quả lâm sàng vì thuốc phân bố mạnh vào mô đích.
Terbinafine có đặc tính ưa lipid, vì vậy tích lũy mạnh trong da, mô mỡ, tuyến bã và đặc biệt là mô sừng như tóc và móng. Thời gian bán thải kéo dài (200–400 giờ) là do sự tích tụ này, không phải do tuần hoàn trong huyết tương. Đây là yếu tố then chốt giúp thuốc tiếp tục có tác dụng sau khi ngừng sử dụng.
Thông tin dược động học chính:
- Sinh khả dụng: khoảng 40%
- Liên kết protein huyết tương: >99%
- Chuyển hóa: gan, qua các enzyme CYP2C9, CYP1A2, CYP3A4, CYP2C8
- Thải trừ: qua nước tiểu (70%) dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính
Chỉ định lâm sàng
Terbinafine được chỉ định để điều trị các bệnh nấm do dermatophytes, yeast và một số chủng nấm mốc. Tùy vào vị trí và loại nấm, có thể sử dụng đường uống hoặc bôi tại chỗ.
Các tình trạng thường được chỉ định:
- Onychomycosis: nấm móng tay hoặc móng chân do Trichophyton
- Tinea corporis: nấm da thân
- Tinea pedis: nấm bàn chân (nấm kẽ chân)
- Tinea cruris: nấm bẹn
- Pityriasis versicolor: lang ben (chủ yếu do Malassezia)
Thời gian điều trị thay đổi tùy theo mức độ tổn thương và vị trí nhiễm nấm:
Bệnh lý | Hình thức điều trị | Thời gian |
---|---|---|
Tinea pedis | Bôi tại chỗ | 1–2 tuần |
Onychomycosis | Uống | 6–12 tuần |
Pityriasis versicolor | Bôi tại chỗ | 2 tuần |
Theo CDC, Terbinafine được xếp vào nhóm điều trị ưu tiên đối với các bệnh nấm da phổ biến và là một trong những thuốc đầu tay trong phác đồ điều trị nấm móng.
Chống chỉ định và thận trọng
Terbinafine chống chỉ định tuyệt đối ở những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc. Ngoài ra, bệnh nhân có bệnh gan tiến triển hoặc rối loạn chức năng gan nghiêm trọng không nên sử dụng dạng uống của terbinafine do nguy cơ gây độc gan đã được ghi nhận.
Trước khi bắt đầu điều trị bằng đường uống, nên đánh giá chức năng gan thông qua xét nghiệm ALT, AST và bilirubin toàn phần. Nếu có biểu hiện mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn kéo dài hoặc nước tiểu sẫm màu, cần ngừng thuốc ngay lập tức và xét nghiệm lại chức năng gan.
Các điểm thận trọng khác:
- Bệnh nhân suy thận: Thận trọng khi ClCr < 50 mL/phút
- Người cao tuổi: Có thể tăng nguy cơ tích lũy thuốc
- Tiền sử lupus ban đỏ: Có báo cáo thuốc gây bùng phát triệu chứng
Tác dụng phụ
Terbinafine nhìn chung được dung nạp tốt, đặc biệt khi sử dụng ngắn hạn hoặc tại chỗ. Tuy nhiên, vẫn có thể gặp một số tác dụng ngoại ý, đặc biệt là ở dạng dùng đường uống. Đa số các phản ứng nhẹ và có thể tự hồi phục sau khi ngừng thuốc.
Tác dụng phụ thường gặp:
- Buồn nôn, tiêu chảy, đầy hơi
- Nhức đầu, mệt mỏi
- Rối loạn vị giác, mất vị giác (có thể kéo dài vài tuần)
- Phát ban, ngứa, nổi mề đay
Tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng:
- Viêm gan, vàng da, tăng men gan rõ rệt
- Hội chứng Steven-Johnson hoặc hoại tử thượng bì nhiễm độc (toxic epidermal necrolysis)
- Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
- Rối loạn tâm thần như lo âu, trầm cảm
Một số tác dụng phụ như mất vị giác có thể gây sụt cân, thay đổi hành vi ăn uống. Bệnh nhân cần được tư vấn trước khi dùng để nhận biết sớm và tránh lo lắng quá mức.
Tương tác thuốc
Terbinafine là chất ức chế CYP2D6 trung bình, do đó có thể ảnh hưởng đến nồng độ huyết tương của các thuốc chuyển hóa qua con đường này. Đồng thời, bản thân Terbinafine cũng bị chuyển hóa bởi các enzyme CYP, nên các thuốc cảm ứng hoặc ức chế CYP3A4 có thể thay đổi nồng độ terbinafine trong máu.
Tương tác thuốc đáng lưu ý:
Thuốc | Loại tương tác | Khuyến cáo |
---|---|---|
Rifampin | Cảm ứng CYP – giảm hiệu lực Terbinafine | Tránh dùng đồng thời |
Cimetidine | Ức chế chuyển hóa – tăng nồng độ Terbinafine | Theo dõi tác dụng phụ |
Warfarin | Tăng tác dụng chống đông | Giám sát INR chặt chẽ |
Tricyclic antidepressants | Tăng nồng độ do ức chế CYP2D6 | Giảm liều nếu cần |
Ngoài ra, terbinafine có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc tránh thai nội tiết, mặc dù nguy cơ không cao. Tuy nhiên, phụ nữ đang dùng thuốc tránh thai nên được khuyến cáo sử dụng thêm biện pháp dự phòng.
Khả năng kháng thuốc
Kháng terbinafine không phổ biến nhưng đang ngày càng được ghi nhận, đặc biệt ở các chủng Trichophyton interdigitale và Trichophyton rubrum tại một số khu vực châu Á và Trung Đông. Kháng thuốc thường liên quan đến đột biến trong gen mã hóa enzyme squalene epoxidase – đích tác động của thuốc.
Cơ chế kháng:
- Thay đổi cấu trúc enzyme đích, làm giảm ái lực với thuốc
- Gia tăng hoạt động bơm tống thuốc ra khỏi tế bào (efflux pump)
Trong các trường hợp điều trị thất bại hoặc tái phát sau khi đã hoàn tất liệu trình chuẩn, nên thực hiện nuôi cấy nấm và xét nghiệm kháng thuốc. Một số phòng xét nghiệm chuyên biệt như CDC Mycotic Diseases Laboratory cung cấp dịch vụ định danh và kiểm tra độ nhạy cảm với kháng nấm.
Sử dụng trong các nhóm đối tượng đặc biệt
Ở phụ nữ có thai, chưa có đủ nghiên cứu lâm sàng đối chứng để xác định mức độ an toàn tuyệt đối của terbinafine. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật không cho thấy nguy cơ gây quái thai. Thuốc được xếp loại B theo phân loại của FDA trước đây. Dù vậy, chỉ nên dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Ở phụ nữ cho con bú, terbinafine bài tiết một phần qua sữa mẹ. Việc dùng dạng uống cần được cân nhắc kỹ, trong khi dạng bôi tại chỗ có thể chấp nhận được nếu tránh tiếp xúc với vùng da trẻ bú.
Ở trẻ em, terbinafine dạng hạt được FDA chấp thuận cho điều trị nấm da đầu. Liều dùng được tính theo cân nặng. Dạng bôi ngoài da cũng được sử dụng phổ biến, an toàn và ít gây kích ứng.
Kết luận
Terbinafine là một thuốc kháng nấm hiệu quả cao, đặc biệt đối với các chủng dermatophytes gây bệnh ngoài da và móng. Nhờ khả năng tích lũy tại mô đích và tác dụng kéo dài, terbinafine trở thành lựa chọn hàng đầu trong điều trị nấm móng, nấm da và lang ben. Tuy nhiên, việc sử dụng cần theo dõi chức năng gan, thận, cũng như lưu ý về tương tác thuốc và nguy cơ kháng thuốc. Trong bối cảnh kháng nấm gia tăng, việc sử dụng hợp lý và theo chỉ định là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề terbinafine:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10