Teratoma là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Teratoma là khối u tế bào mầm mống có khả năng biệt hóa thành các mô thuộc ba lớp phôi (ectoderm, mesoderm, endoderm) như tóc, xương, răng, mỡ, biểu mô. Teratoma thường gặp ở buồng trứng, tinh hoàn hoặc trung thất, được phân loại thành teratoma trưởng thành và teratoma chưa trưởng thành dựa trên mức độ biệt hóa mô.

Định nghĩa và tổng quan

Teratoma là khối u phát sinh từ tế bào mầm mống (germ cell), có khả năng biệt hóa thành nhiều loại mô khác nhau thuộc ba lớp phôi (ectoderm, mesoderm, endoderm). Thành phần bên trong teratoma thường bao gồm mô thần kinh, cơ xương, biểu mô tuyến, mô mỡ và thậm chí cấu trúc phức tạp như tóc, răng hay sụn. Bản chất đa dạng mô giúp teratoma trở thành ví dụ điển hình về khối u bậc đa năng (pluripotent tumor).

Teratoma có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong cơ thể, phổ biến nhất tại buồng trứng ở nữ và tinh hoàn ở nam, nhưng cũng có thể gặp ở trung thất, bụng, vùng cột sống hoặc não. Teratoma chiếm khoảng 15–20% các ung thư tế bào mầm mống ở buồng trứng và 1–2% ở tinh hoàn. Tỷ lệ mắc thay đổi theo độ tuổi: teratoma bẩm sinh thường phát hiện ở trẻ sơ sinh, còn teratoma trưởng thành hay ác tính thường gặp ở thanh thiếu niên và người trẻ tuổi.

Đặc trưng hình ảnh học của teratoma bao gồm các vùng hỗn hợp có thành phần mô mỡ, mô xương vôi hóa và mô mềm. Sinus bạch huyết hay nang chứa dịch keratin cũng có thể xuất hiện, tạo nên hình ảnh đa dạng trên siêu âm, CT và MRI, giúp lâm sàng nhận diện và phân biệt với các khối u khác.

Phân loại

Teratoma được chia thành hai nhóm chính dựa trên mức độ biệt hóa của mô:

  • Teratoma trưởng thành (mature teratoma): chứa tổ chức biệt hóa hoàn chỉnh, thường là mô lành tính, ít hoặc không có tế bào nguyên thủy. Ví dụ nổi bật là dermoid cyst ở buồng trứng, chiếm khoảng 10–20% khối u buồng trứng.
  • Teratoma chưa trưởng thành (immature teratoma): chứa thành phần mô chưa biệt hóa và tế bào nguyên thủy giống phôi, có nguy cơ xâm lấn tại chỗ và di căn. Mức độ “chưa trưởng thành” được đánh giá theo tỉ lệ mô thần kinh nguyên thủy trong mẫu sinh thiết.

Ngoài ra còn có các dạng biến thể hiếm gặp:

  • Teratoma dạng quái thai (fetiform teratoma): mô phôi phát triển theo cấu trúc cơ thể nhỏ, giống thai nhi.
  • Teratoma ác tính chuyển dạng (teratoma with malignant transformation): mô biệt hóa trưởng thành trong teratoma xảy ra đột biến ác tính, sinh u thứ phát như carcinom hoặc sarcom.

Nguyên nhân và cơ chế phát sinh

Teratoma xuất phát từ tế bào mầm mống có khả năng biệt hóa thành mọi loại mô. Rối loạn di truyền hoặc đột biến trong gen điều hòa pluripotency như OCT4, Sox2Nanog có thể khiến tế bào mầm giữ trạng thái sinh sản và bất thường trong quá trình di truyền phôi.

Trong chặng đầu của phôi phát triển, tế bào mầm định hướng di chuyển và biệt hóa vào các mô tương ứng. Nếu có tế bào mầm bị lạc chỗ hoặc không tiếp nhận tín hiệu biệt hóa đúng, chúng có thể tồn tại và nhân lên tại các vị trí bất thường, tạo ra teratoma. Yếu tố môi trường như tiếp xúc phóng xạ, hóa chất độc hại, hoặc rối loạn điều hòa hormon cũng có thể đóng vai trò thúc đẩy sự phát triển u.

Cơ chế phân bào bất thường với sai lệch nhiễm sắc thể hoặc bất đối xứng bào tương cũng góp phần hình thành teratoma. Trong teratoma chưa trưởng thành, biểu hiện tăng sinh của tế bào nguyên thủy và khả năng xâm lấn tại chỗ cho thấy cơ chế tương tự u ác tính, mặc dù nguồn gốc từ tế bào mầm ban đầu.

Đặc điểm mô học và chẩn đoán mô bệnh học

Quan sát mô học bằng nhuộm Hematoxylin–Eosin cho thấy teratoma trưởng thành bao gồm các cấu trúc mô đa dạng đã biệt hóa như biểu mô lát, biểu mô trụ, tuyến tiết, mô sụn, mô mỡ và liên kết. Không có tế bào nguyên thủy, lớp mô thường được bọc bởi bao nang hoặc mô xơ chắc chắn.

Teratoma chưa trưởng thành xuất hiện dưới dạng hỗn hợp giữa mô đã biệt hóa và những vùng chứa tế bào nguyên thủy, thường là tổ chức thần kinh sợi nguyên thủy. Mức độ “không trưởng thành” được phân loại thành độ 1–3 dựa trên tỉ lệ mô nguyên thủy, liên quan mật thiết đến tiên lượng và chỉ định điều trị.

Loại mô học Mô trưởng thành Mô chưa trưởng thành
Teratoma trưởng thành Da, tóc, răng, sụn, mô mỡ Không có tế bào nguyên thủy
Teratoma chưa trưởng thành Hỗn hợp mô biệt hóa Thần kinh sợi nguyên thủy, tế bào giống phôi

Miễn dịch mô học (IHC) với kháng thể chống OCT4, SOX2, AFPKi-67 giúp phân biệt teratoma ác tính chuyển dạng và đánh giá mức độ tăng sinh. Mức độ biểu hiện Ki-67 cao báo hiệu nguy cơ tái phát và di căn.

Triệu chứng lâm sàng

Teratoma buồng trứng thường biểu hiện bằng đau vùng chậu âm ỉ hoặc dữ dội, căng tức bụng dưới và rối loạn kinh nguyệt. Khối u có thể gây xoắn buồng trứng, dẫn đến đau cấp, buồn nôn và nôn ói.

Teratoma tinh hoàn thường khởi phát với sưng bìu không đau hoặc đau nhẹ, có thể kèm cảm giác nặng vùng bìu. Trong một số trường hợp, bệnh nhân cảm nhận được khối u khi tự khám, kèm theo trướng bụng nếu kích thước lớn.

Teratoma trung thất hoặc sau phúc mạc gây triệu chứng chèn ép: khó thở, ho khan, đau ngực hoặc lưng, nuốt nghẹn. Đau ngực và khó thở thường tăng khi nằm ngửa hoặc gắng sức.

Chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm

Siêu âm (ultrasound) là bước đầu tiên trong chẩn đoán teratoma buồng trứng và tinh hoàn, cho thấy khối hỗn hợp với vùng echo mạnh (do vôi hóa) và echo yếu (do mô mỡ). Hình ảnh nang nang đôi khi chứa các cấu trúc dạng “đám tóc” hay “bóng bóng bã đậu”.

CT scan và MRI cung cấp thông tin chi tiết hơn về kích thước, thành phần và mối quan hệ với cấu trúc xung quanh. Teratoma thường có thành phần mỡ, dịch, mô vôi hóa và mô mềm; MRI nổi trội trong đánh giá mô thần kinh nguyên thủy trong teratoma chưa trưởng thành.

Xét nghiệm máu định lượng AFP và β-hCG giúp phân biệt teratoma với các u tế bào mầm khác. AFP tăng chủ yếu ở teratoma chứa mô gan nguyên thủy, trong khi β-hCG tăng nhẹ trong biến thể nồng nang. Kiểm tra CA-125 hỗ trợ phân biệt với u buồng trứng biểu mô (American Cancer Society).

Phương pháp điều trị

Phẫu thuật cắt bỏ khối u là tiêu chuẩn vàng: bóc tách toàn bộ khối teratoma và giữ tối đa mô lành (còn ống dẫn trứng/tinh hoàn) để bảo tồn chức năng sinh sản. Với teratoma trung thất, phẫu thuật ngực hoặc nội soi lồng ngực được sử dụng.

Teratoma trưởng thành sau mổ thường không cần điều trị bổ sung. Teratoma chưa trưởng thành hoặc có ác tính chuyển dạng yêu cầu hóa trị liều cao theo phác đồ BEP (Bleomycin, Etoposide, Cisplatin) để tiêu diệt tế bào nguyên thủy và giảm nguy cơ tái phát.

Trong teratoma tái phát hoặc di căn, kết hợp hóa xạ trị có thể được chỉ định. Xạ trị thường hạn chế do độ nhạy thấp, chủ yếu áp dụng cho biến thể trung thất lan rộng hoặc không phẫu thuật được (NCCN Guidelines).

Tiên lượng và theo dõi

Teratoma trưởng thành có tiên lượng rất tốt với tỉ lệ sống thêm 5 năm >95% sau phẫu thuật hoàn chỉnh. Teratoma chưa trưởng thành độ I–II có tiên lượng khoảng 70–90%, độ III <50% nếu không kết hợp hóa trị hiệu quả.

Theo dõi định kỳ gồm khám lâm sàng, siêu âm/CT hoặc MRI mỗi 3–6 tháng trong 2 năm đầu, sau đó 6–12 tháng cho 3–5 năm tiếp theo. Định lượng AFP, β-hCG và CA-125 hỗ trợ phát hiện tái phát sớm.

Siêu âm Doppler đánh giá mạch máu khối tái phát, trong khi PET/CT được sử dụng khi nghi ngờ di căn xa hoặc tái phát không rõ trên CT/MRI (NCI Testicular Cancer PDQ).

Thách thức và hướng nghiên cứu

Kháng thuốc hóa trị và chuyển dạng ác tính trong teratoma chưa trưởng thành là thách thức lớn. Nghiên cứu về cơ chế kháng thuốc hướng đến đường tín hiệu pluripotency (OCT4, SOX2) và ghi nhãn tế bào gốc đã được quan tâm.

Liệu pháp đích và miễn dịch ung thư như kháng thể đơn dòng chống kháng nguyên bề mặt tế bào mầm hoặc tế bào CAR-T hướng tới OCT4 đang trong giai đoạn thử nghiệm tiền lâm sàng. Phối hợp hóa trị với chất ức chế tín hiệu phân bào (CDK inhibitor) cho kết quả khả quan trên mô hình động vật.

Phát triển mô hình organoid và xenograft từ mẫu bệnh nhân giúp đánh giá đáp ứng điều trị cá thể hóa. Nhiều công trình đẩy mạnh nghiên cứu single-cell RNA-seq để phân tích heterogeneity trong teratoma và xác định tế bào gốc ung thư (PubMed).

Tài liệu tham khảo

  1. Ulbright, T. M. (2005). Germ cell tumors of the gonads: a selective review. Mod Pathol., 18 Suppl 2, S61–S79.
  2. Motzer, R. J., et al. (2015). Testicular germ cell cancer. Nat Rev Dis Primers., 1, 15061.
  3. Chung, D. C., & Sommer, G. (2018). Current management of teratomas. Cancer Treat Rev., 69, 46–54.
  4. American Cancer Society. “Ovarian Germ Cell Tumors.” cancer.org.
  5. National Cancer Institute. “Testicular Cancer Treatment PDQ.” cancer.gov.
  6. NCCN Guidelines. “Testicular Cancer.” nccn.org.
  7. Kurman, R. J., et al. (2014). WHO Classification of Tumours of Female Reproductive Organs. IARC.
  8. PubMed. “Single-cell analysis in germ cell tumors.” pubmed.ncbi.nlm.nih.gov.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề teratoma:

Paraneoplastic encephalitis, psychiatric symptoms, and hypoventilation in ovarian teratoma
Annals of Neurology - Tập 58 Số 4 - Trang 594-604 - 2005
AbstractWe report four young women who developed acute psychiatric symptoms, seizures, memory deficits, decreased level of consciousness, and central hypoventilation associated with ovarian teratoma (OT) and cerebrospinal fluid (CSF) inflammatory abnormalities. Three patients recovered with treatment of the tumor or immunosuppression and one died of the disorder. F...... hiện toàn bộ
TERATOMA WITH MALIGNANT TRANSFORMATION: DIVERSE MALIGNANT HISTOLOGIES ARISING IN MEN WITH GERM CELL TUMORS
The Journal of Urology - Tập 159 Số 1 - Trang 133-138 - 1998
Outcome analysis for patients with persistent nonteratomatous germ cell tumor in postchemotherapy retroperitoneal lymph node dissections.
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 11 Số 7 - Trang 1294-1299 - 1993
PURPOSE We review the long-term outcome of patients with viable nonteratomatous germ cell tumor (NTGCT) in retroperitoneal lymph node dissection (RPLND) specimens after primary or salvage chemotherapy, and the impact of postoperative therapy with two courses of standard-dose cisplatin-based induction chemotherapy. ... hiện toàn bộ
A New Inbred Subline of Mice (129/terSv) with a High Incidence of Spontaneous Congenital Testicular Teratomas2
Journal of the National Cancer Institute - Tập 50 Số 1 - Trang 235-242 - 1973
Immature Teratomas in Children: Pathologic Considerations
American Journal of Surgical Pathology - Tập 22 Số 9 - Trang 1115-1124 - 1998
Ovarian cystic teratomas: MR imaging.
Radiology - Tập 162 Số 3 - Trang 669-673 - 1987
The structure of teratomata
Wiley - Tập 40 Số 1 - Trang 1-36 - 1935
Tổng số: 1,309   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10