Suy tĩnh mạch hiển lớn là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan
Suy tĩnh mạch hiển lớn là tình trạng van tĩnh mạch hiển mất chức năng, khiến máu trào ngược và ứ đọng, dẫn đến tăng áp lực tĩnh mạch nông chi dưới. Tĩnh mạch hiển lớn là tĩnh mạch nông dài nhất cơ thể, có vai trò dẫn máu về tim và khi bị suy sẽ gây giãn mạch, phù chân và nguy cơ loét da mạn tính.
Định nghĩa suy tĩnh mạch hiển lớn
Suy tĩnh mạch hiển lớn (great saphenous vein insufficiency – GSVI) là tình trạng trào ngược dòng máu trong lòng tĩnh mạch hiển lớn do van tĩnh mạch bị hư hại, không còn khả năng đóng kín hoàn toàn. Hậu quả là dòng máu chảy ngược từ trên xuống, gây tăng áp lực tĩnh mạch ở chi dưới, làm giãn thành mạch, sưng nề, đau nhức và biến đổi mô mềm vùng cẳng chân.
Tĩnh mạch hiển lớn là một thành phần chính của hệ tĩnh mạch nông chi dưới. Khi van trong tĩnh mạch này mất chức năng, máu không thể lưu thông một chiều như bình thường mà bị ứ đọng tại các đoạn thấp, kéo theo phản ứng viêm mạn, xơ hóa, và cuối cùng có thể dẫn đến biến chứng loét da. Suy tĩnh mạch hiển lớn là nguyên nhân phổ biến nhất của giãn tĩnh mạch chân và là biểu hiện sớm của suy tĩnh mạch mạn tính.
Đây là bệnh lý tiến triển âm thầm, thường gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ. Nếu không điều trị kịp thời, suy tĩnh mạch có thể ảnh hưởng đến chất lượng sống, khả năng vận động và dẫn đến các biến chứng nặng như huyết khối tĩnh mạch nông, chàm hóa da, tăng sắc tố và loét chi không hồi phục.
Cấu trúc giải phẫu và vai trò của tĩnh mạch hiển lớn
Tĩnh mạch hiển lớn (Vena saphena magna) là tĩnh mạch nông dài nhất trong cơ thể, khởi đầu từ cung tĩnh mạch mu chân, đi qua mắt cá trong, chạy dọc theo mặt trong của cẳng chân và đùi, rồi đổ vào tĩnh mạch đùi ở tam giác đùi (tam giác Scarpa). Trên đường đi, nó nhận máu từ nhiều nhánh bên và có sự hiện diện của các van tĩnh mạch chống trào ngược.
Hệ thống van trong tĩnh mạch hiển lớn hoạt động như những cánh cổng một chiều, phối hợp với hoạt động co bóp cơ bắp để đẩy máu ngược dòng trọng lực, từ chi dưới về tim. Mỗi đoạn giữa hai van gọi là đoạn chức năng (venous segment), nếu một van trong hệ bị hỏng, toàn bộ đoạn chức năng đó có thể bị ảnh hưởng.
Bảng giải phẫu mô tả đường đi và vị trí van chính của tĩnh mạch hiển lớn:
Đoạn giải phẫu | Vị trí | Van quan trọng |
---|---|---|
Mu chân | Gần cung tĩnh mạch mu chân | Van khởi đầu |
Cẳng chân | Mặt trong, dọc theo xương chày | 1–2 van phân đoạn |
Đùi dưới | Mặt trong đùi, gần đầu gối | Van giữa thân mạch |
Hố bẹn | Giao với tĩnh mạch đùi | Van nối hiển–đùi (terminal valve) |
Sinh lý bệnh của suy van tĩnh mạch
Van tĩnh mạch bình thường đảm bảo máu chỉ chảy theo một chiều, từ ngoại vi về trung tâm. Khi các van này mất chức năng do dãn thành mạch, tổn thương do viêm, tăng áp lực ổ bụng hoặc các yếu tố cơ địa, máu bắt đầu trào ngược. Dòng máu này gây tăng áp lực tĩnh mạch nông và làm giãn thêm thành mạch, tạo thành vòng xoắn bệnh lý.
Hậu quả của trào ngược kéo dài là tổn thương lớp nội mô tĩnh mạch, tăng tính thấm thành mạch, ứ đọng dịch mô và kích hoạt phản ứng viêm. Tế bào bạch cầu bám dính vào nội mạc, giải phóng cytokine và enzyme tiêu protein, dẫn đến hoại tử sợi collagen và phá hủy cấu trúc nền của mô liên kết quanh mạch.
Quá trình bệnh lý này diễn tiến qua nhiều giai đoạn, từ giãn mao mạch dưới da đến tổn thương sâu, như xơ cứng mô, chàm, tăng sắc tố da, và cuối cùng là loét tĩnh mạch không hồi phục. Mô hình bệnh sinh dưới đây mô tả tiến triển thường gặp:
- Suy van → trào ngược máu → tăng áp lực tĩnh mạch
- Ứ máu → viêm nội mô → tổn thương mô liên kết
- Biến đổi mô → phù – giãn mạch – loét
Yếu tố nguy cơ và dịch tễ học
Suy tĩnh mạch hiển lớn thường gặp ở người từ 35 tuổi trở lên, với tỷ lệ nữ giới mắc bệnh cao hơn nam giới khoảng 2–3 lần. Bệnh mang tính chất mạn tính, tích lũy theo thời gian và liên quan chặt chẽ đến lối sống tĩnh tại, tình trạng nội tiết và yếu tố di truyền.
Các yếu tố nguy cơ điển hình gồm:
- Tiền sử gia đình có người bị giãn tĩnh mạch hoặc suy tĩnh mạch
- Thói quen đứng/ngồi lâu (nghề nghiệp: giáo viên, nhân viên bán hàng, công nhân dây chuyền)
- Béo phì, thiếu vận động, táo bón mạn
- Phụ nữ mang thai nhiều lần hoặc dùng nội tiết tố thay thế
Theo thống kê từ NCBI, tỷ lệ suy tĩnh mạch mạn ở người trưởng thành dao động từ 20–30%. Trong số đó, hơn 70% trường hợp có liên quan đến sự suy yếu hoặc trào ngược tại tĩnh mạch hiển lớn. Tỷ lệ này tăng lên theo tuổi và có thể vượt 50% ở người trên 60 tuổi.
Triệu chứng lâm sàng và phân độ suy tĩnh mạch
Suy tĩnh mạch hiển lớn biểu hiện dưới nhiều hình thức, tùy theo giai đoạn tiến triển và mức độ tổn thương. Ban đầu, người bệnh thường có cảm giác nặng chân, tê mỏi, đặc biệt sau khi đứng lâu hoặc vào cuối ngày. Những triệu chứng này thường giảm khi nghỉ ngơi hoặc kê cao chân.
Theo thời gian, các tĩnh mạch giãn rõ hơn, nổi thành búi dưới da ở cẳng chân và đùi trong, thường kèm theo ngứa, rát, cảm giác nóng râm ran. Một số người có biểu hiện sưng mắt cá chân vào chiều, có thể kèm theo sạm da, chàm hóa hoặc dày da. Ở giai đoạn muộn, loét tĩnh mạch xuất hiện, đặc biệt vùng quanh mắt cá trong.
Để đánh giá mức độ suy tĩnh mạch, thang điểm CEAP được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng:
Phân độ CEAP | Mô tả |
---|---|
C0 | Không có dấu hiệu bệnh lý |
C1 | Giãn mao mạch, mạng tĩnh mạch nhỏ |
C2 | Giãn tĩnh mạch có đường kính > 3 mm |
C3 | Phù chi dưới không do tim – thận |
C4 | Biến đổi da: tăng sắc tố, chàm, xơ hóa |
C5 | Loét đã lành |
C6 | Loét đang tiến triển |
Chẩn đoán và vai trò của siêu âm Doppler
Chẩn đoán suy tĩnh mạch hiển lớn không chỉ dựa trên biểu hiện lâm sàng mà cần được xác nhận bằng siêu âm Doppler màu – tiêu chuẩn vàng để đánh giá dòng máu và phát hiện trào ngược. Đây là phương pháp không xâm lấn, cho phép xác định vị trí van bị suy, chiều dài đoạn tĩnh mạch bị ảnh hưởng và mức độ trào ngược.
Thông số kỹ thuật quan trọng bao gồm:
- Thời gian trào ngược sau nghiệm pháp ép ≥ 0.5 giây
- Đường kính tĩnh mạch hiển lớn > 5 mm tại đoạn 3–5 cm dưới chỗ nối hiển – đùi
- Vận tốc trào ngược > 20 cm/s
Lưu lượng máu chảy ngược có thể tính bằng biểu thức:
trong đó là tiết diện ngang tĩnh mạch, là phân bố vận tốc. Mức Q cao chứng tỏ suy chức năng nghiêm trọng và có thể chỉ định can thiệp ngoại khoa.
Điều trị bảo tồn và không xâm lấn
Giai đoạn đầu (C1–C2), điều trị chủ yếu là bảo tồn nhằm cải thiện triệu chứng, làm chậm tiến triển và nâng cao chất lượng sống. Phương pháp này bao gồm:
- Vớ áp lực y khoa (compression stockings): loại 20–30 mmHg là phù hợp cho suy nhẹ đến trung bình
- Thuốc tăng trương lực tĩnh mạch: dẫn xuất flavonoid như diosmin, hesperidin có tác dụng giảm phù và đau
- Thay đổi lối sống: giảm cân, tập thể dục nhẹ, hạn chế đứng hoặc ngồi lâu, kê cao chân khi nghỉ
Hiệu quả của vớ áp lực đã được xác nhận trong phân tích tổng hợp tại Cochrane Library, với bằng chứng giảm 20–40% triệu chứng chủ quan sau 4 tuần sử dụng liên tục.
Can thiệp xâm lấn: đốt laser nội tĩnh mạch, RF, keo sinh học
Khi điều trị bảo tồn không đáp ứng hoặc ở giai đoạn từ C3 trở lên, các kỹ thuật can thiệp ít xâm lấn là lựa chọn ưu tiên. Các phương pháp chính hiện nay gồm:
- EVLA (Endovenous Laser Ablation): sử dụng năng lượng laser tạo nhiệt làm xơ hóa tĩnh mạch
- RFA (Radiofrequency Ablation): dùng sóng cao tần gây tổn thương nhiệt có kiểm soát
- Keo sinh học (Cyanoacrylate closure): keo polymer hóa nhanh, làm dính và đóng lòng mạch mà không cần gây tê tumescens
So sánh hiệu quả các kỹ thuật can thiệp (dựa trên tỷ lệ tắc hoàn toàn sau 1 năm):
Phương pháp | Tỷ lệ thành công | Ưu điểm |
---|---|---|
EVLA | 94–98% | Hiệu quả cao, ít tái phát |
RFA | 90–95% | Đau ít hơn EVLA |
Keo sinh học | 92–96% | Không cần tê tumescens, nhanh hồi phục |
Các phương pháp này thay thế gần như hoàn toàn cho phẫu thuật bóc tĩnh mạch (stripping) cổ điển do ít xâm lấn và hồi phục nhanh.
Tiên lượng và phòng ngừa tái phát
Tiên lượng suy tĩnh mạch hiển lớn phụ thuộc vào mức độ bệnh, phương pháp điều trị và tuân thủ của người bệnh. Nếu phát hiện sớm và điều trị đúng, tỷ lệ kiểm soát triệu chứng rất cao. Tuy nhiên, nếu bỏ qua điều trị, bệnh có thể tiến triển nặng, gây loét khó lành và biến chứng viêm tĩnh mạch huyết khối.
Phòng ngừa tái phát sau điều trị gồm các biện pháp:
- Giữ cân nặng ở mức hợp lý (BMI < 25)
- Tập thể dục thường xuyên: đi bộ, đạp xe, bơi
- Tiếp tục dùng vớ y khoa ít nhất 6 tháng sau can thiệp
- Siêu âm Doppler định kỳ mỗi 6–12 tháng
Theo nghiên cứu tại Journal of Vascular Surgery – Venous, tỷ lệ tái phát sau EVLA là 15–20% sau 5 năm, giảm mạnh nếu bệnh nhân duy trì vận động và kiểm soát huyết áp tĩnh mạch tốt.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề suy tĩnh mạch hiển lớn:
- 1