Serositis là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Serositis là tình trạng viêm xảy ra ở các màng thanh dịch như màng phổi, màng tim và phúc mạc, thường gây đau, tràn dịch và rối loạn chức năng cơ quan. Đây là biểu hiện lâm sàng quan trọng trong các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, cũng có thể do nhiễm trùng, ung thư hoặc thuốc.
Định nghĩa serositis
Serositis là tình trạng viêm của các màng thanh dịch – lớp mô mỏng bao bọc và bảo vệ các cơ quan nội tạng trong cơ thể. Các màng này gồm màng phổi (pleura) bao phủ phổi, màng tim (pericardium) bao quanh tim, và màng bụng hay phúc mạc (peritoneum) bao quanh các cơ quan trong ổ bụng. Khi xảy ra viêm, các màng này mất tính trơn láng, tăng tính thấm và có thể tiết dịch viêm, dẫn đến đau, tràn dịch và rối loạn chức năng cơ quan liên quan.
Serositis không phải là một bệnh riêng biệt mà là biểu hiện của nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau, đặc biệt là các rối loạn tự miễn. Trong y học lâm sàng, serositis được xem như một trong những dấu hiệu hệ thống quan trọng, phản ánh phản ứng viêm lan tỏa của cơ thể. Nó có thể xuất hiện đơn độc ở một khoang thanh dịch hoặc đồng thời ở nhiều khoang khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân nền.
Theo định nghĩa của American College of Rheumatology, serositis là một tiêu chuẩn phân loại trong các bệnh lý tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống (SLE), viêm đa cơ địa (MCTD), hoặc hội chứng Sjögren. Trong những trường hợp này, phản ứng viêm tại màng thanh dịch là hậu quả của sự tấn công tự miễn, trong đó hệ miễn dịch nhầm lẫn cấu trúc cơ thể là yếu tố ngoại lai. Ngoài ra, serositis cũng có thể gặp trong các nguyên nhân nhiễm trùng, ung thư di căn, hoặc do thuốc.
Phân loại serositis theo vị trí
Serositis được phân loại dựa vào vị trí giải phẫu của màng thanh dịch bị viêm. Ba loại chính bao gồm pleuritis (viêm màng phổi), pericarditis (viêm màng tim) và peritonitis (viêm phúc mạc). Mỗi loại có đặc điểm lâm sàng, cơ chế bệnh sinh và tiên lượng khác nhau, nhưng đều chia sẻ cơ chế chung là viêm và tăng tiết dịch thanh dịch.
Dưới đây là bảng so sánh đặc điểm của ba loại serositis chính:
| Loại serositis | Cơ quan ảnh hưởng | Triệu chứng đặc trưng | Biến chứng |
|---|---|---|---|
| Pleuritis | Màng phổi | Đau ngực khi hít sâu, ho khan, khó thở. | Tràn dịch màng phổi, dày dính màng phổi. |
| Pericarditis | Màng tim | Đau ngực lan vai trái, giảm khi ngồi cúi người, tiếng cọ màng tim. | Tràn dịch màng tim, chèn ép tim cấp. |
| Peritonitis | Phúc mạc | Đau bụng lan tỏa, cứng bụng, sốt, buồn nôn. | Viêm phúc mạc toàn thể, sốc nhiễm trùng. |
Ngoài các vị trí phổ biến trên, serositis cũng có thể xuất hiện đồng thời ở nhiều khoang thanh dịch, gọi là polyserositis. Trường hợp này thường gặp trong bệnh tự miễn hoặc ung thư giai đoạn lan rộng, khiến bệnh nhân có thể bị tràn dịch màng phổi, màng tim và phúc mạc cùng lúc.
Sinh lý học và cấu trúc màng thanh dịch
Các màng thanh dịch (serous membranes) là một phần của hệ thống bảo vệ cơ quan nội tạng. Cấu trúc cơ bản của chúng gồm hai lớp: lớp thành (parietal layer) gắn với thành cơ thể và lớp tạng (visceral layer) bao quanh cơ quan. Giữa hai lớp là khoang ảo chứa một lượng nhỏ dịch bôi trơn (serous fluid), giúp giảm ma sát khi cơ quan di chuyển, như phổi nở ra và xẹp xuống khi hít thở, hoặc tim co bóp liên tục trong lồng ngực.
Khi quá trình viêm xảy ra, các tế bào trung biểu mô (mesothelial cells) của màng thanh dịch bị tổn thương, giải phóng cytokine và chemokine, thu hút bạch cầu đến khu vực viêm. Các mạch máu tại chỗ giãn nở và tăng tính thấm, dẫn đến sự thoát dịch giàu protein vào khoang thanh dịch. Dịch này thường chứa bạch cầu đa nhân trung tính, tế bào lympho, đôi khi cả hồng cầu và sợi fibrin.
Sự thay đổi vi mô trong serositis bao gồm:
- Phù nề mô đệm và thoát protein huyết tương vào khoang.
- Thâm nhiễm tế bào viêm (neutrophils, macrophages, lymphocytes).
- Tăng sản tế bào trung biểu mô và lắng đọng fibrin trên bề mặt.
- Trong trường hợp mạn tính: hình thành mô sợi và dính màng.
Nguyên nhân thường gặp của serositis
Nguyên nhân của serositis rất đa dạng, có thể được chia thành ba nhóm lớn: bệnh lý tự miễn, nhiễm trùng và nguyên nhân không nhiễm trùng khác (bao gồm ung thư, chấn thương hoặc do thuốc). Trong các rối loạn tự miễn, serositis thường là biểu hiện thứ phát do sự kích hoạt quá mức của hệ miễn dịch. Lupus ban đỏ hệ thống (SLE) là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ cao trong các trường hợp serositis không do nhiễm trùng.
Một số nguyên nhân thường gặp được trình bày trong bảng sau:
| Nhóm nguyên nhân | Bệnh lý cụ thể | Cơ chế bệnh sinh |
|---|---|---|
| Tự miễn | SLE, viêm đa cơ địa, viêm khớp dạng thấp | Tự kháng thể tấn công mô thanh dịch, gây viêm lan tỏa. |
| Nhiễm trùng | Lao, tụ cầu, virus Coxsackie, EBV | Sự xâm nhập trực tiếp của vi sinh vật vào khoang thanh dịch. |
| Ung thư | Ung thư phổi, vú, buồng trứng, lymphoma | Tế bào ung thư di căn hoặc xâm nhập màng thanh dịch. |
| Khác | Chấn thương, phẫu thuật, thuốc (hydralazine, procainamide) | Phản ứng viêm do tổn thương mô hoặc phản ứng quá mẫn. |
Theo UpToDate, khoảng 30–50% bệnh nhân SLE có biểu hiện serositis trong quá trình bệnh. Ngoài ra, các bệnh nhân ung thư phổi, buồng trứng hoặc lymphoma có thể phát triển tràn dịch màng phổi hoặc phúc mạc do di căn tế bào ung thư đến màng thanh dịch. Trong một số trường hợp, nguyên nhân vẫn không rõ ràng sau khi loại trừ các yếu tố trên – được gọi là serositis vô căn (idiopathic serositis).
Biểu hiện lâm sàng
Biểu hiện lâm sàng của serositis phụ thuộc vào vị trí tổn thương và mức độ viêm. Các triệu chứng có thể khởi phát đột ngột hoặc âm ỉ, kéo dài, từ đau khu trú đến phản ứng toàn thân. Trong nhiều trường hợp, triệu chứng lâm sàng là gợi ý quan trọng đầu tiên để định hướng chẩn đoán và quyết định chỉ định cận lâm sàng phù hợp.
Ba dạng serositis thường gặp có đặc điểm triệu chứng như sau:
- Viêm màng phổi (pleuritis): Đau ngực kiểu màng phổi (tăng khi hít sâu, ho), khó thở, có thể nghe thấy tiếng cọ màng phổi khi nghe phổi.
- Viêm màng tim (pericarditis): Đau ngực dữ dội lan lên vai trái, thay đổi theo tư thế (giảm khi ngồi cúi người), tiếng cọ màng tim, sốt nhẹ, mệt mỏi.
- Viêm phúc mạc (peritonitis): Đau bụng lan tỏa, căng tức, có thể kèm buồn nôn, sốt cao, phản ứng thành bụng rõ. Trong trường hợp nặng, người bệnh có thể rơi vào sốc nhiễm trùng.
Biểu hiện toàn thân thường gặp gồm: sốt, mệt mỏi, sụt cân, và dấu hiệu viêm hệ thống như tăng CRP, ESR. Trong bệnh tự miễn, serositis có thể kèm theo phát ban da, viêm khớp, tổn thương thận hoặc các bất thường huyết học.
Chẩn đoán
Chẩn đoán serositis là sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, xét nghiệm máu, kỹ thuật hình ảnh và phân tích dịch khoang thanh dịch. Phân biệt giữa dịch tiết viêm (exudate) và dịch thấm (transudate) là bước quan trọng trong đánh giá nguyên nhân.
Các phương pháp cận lâm sàng chính:
- Chẩn đoán hình ảnh:
- X-quang ngực: đánh giá tràn dịch màng phổi, tim to trong pericarditis.
- Siêu âm: phát hiện dịch và hướng dẫn chọc hút.
- CT hoặc MRI: đánh giá tổn thương mô mềm, mức độ lan rộng.
- Xét nghiệm máu: CRP, ESR, công thức máu, ANA, anti-dsDNA, RF, anti-RNP, procalcitonin.
- Phân tích dịch thanh dịch: Đánh giá đặc điểm dịch:
- Màu sắc, độ đục, mùi.
- Protein, LDH, tế bào, glucose, pH.
Các tiêu chí Light được dùng để phân biệt dịch tiết và dịch thấm: , , . Nếu có ít nhất một tiêu chí trên đúng → dịch viêm (exudate).
Điều trị
Điều trị serositis phụ thuộc vào nguyên nhân nền, mức độ nghiêm trọng và vị trí viêm. Mục tiêu chính là kiểm soát quá trình viêm, xử lý nguyên nhân nền và giảm triệu chứng.
Chiến lược điều trị theo nhóm nguyên nhân:
- Tự miễn: Corticosteroids (prednisone), thuốc ức chế miễn dịch như azathioprine, methotrexate, mycophenolate mofetil. Hydroxychloroquine được sử dụng trong lupus với hiệu quả ổn định.
- Nhiễm trùng: Kháng sinh phổ rộng, điều chỉnh theo kháng sinh đồ; kháng virus hoặc kháng nấm nếu có chỉ định.
- Ung thư: Điều trị bệnh nền bằng hóa trị, xạ trị, dẫn lưu dịch nếu gây triệu chứng.
- Trường hợp không rõ nguyên nhân: Điều trị triệu chứng và theo dõi sát. Có thể thử NSAIDs, colchicine (đặc biệt trong pericarditis).
Các can thiệp hỗ trợ:
- Chọc hút dịch (thoracentesis, pericardiocentesis, paracentesis).
- Dẫn lưu dịch lâu dài nếu tái phát (ống dẫn lưu, pleurodesis).
- Thuốc giảm đau, hạ sốt.
Tiên lượng và theo dõi
Tiên lượng serositis thay đổi tùy theo nguyên nhân nền. Serositis trong lupus thường đáp ứng tốt với corticosteroids và hiếm khi để lại di chứng nếu điều trị sớm. Trong khi đó, serositis do ung thư hoặc nhiễm trùng nặng có nguy cơ tái phát và biến chứng cao.
Cần theo dõi định kỳ các yếu tố sau:
- Diễn tiến triệu chứng lâm sàng (đau, khó thở, sốt).
- Hình ảnh học (siêu âm, X-quang) để đánh giá dịch tồn lưu.
- Xét nghiệm miễn dịch học (ANA, anti-dsDNA) để theo dõi hoạt tính bệnh tự miễn.
- Tác dụng phụ của thuốc điều trị (đặc biệt thuốc ức chế miễn dịch).
Một số bệnh nhân cần chăm sóc phối hợp đa chuyên khoa: thấp khớp, hô hấp, tim mạch, ung bướu, để đảm bảo điều trị toàn diện và giảm nguy cơ tái phát.
Liên hệ với các bệnh lý tự miễn
Trong lupus ban đỏ hệ thống (SLE), serositis là một trong các tiêu chuẩn chẩn đoán chính theo tiêu chí ACR/EULAR 2019. Khoảng 50% bệnh nhân lupus có biểu hiện viêm màng phổi hoặc viêm màng tim tại một thời điểm trong bệnh sử. Đây là chỉ dấu cho thấy hoạt tính bệnh đang tăng và có thể cần điều chỉnh phác đồ điều trị.
Serositis cũng xuất hiện ở các bệnh lý như viêm đa cơ địa, viêm khớp dạng thấp, hội chứng Sjögren và hội chứng antiphospholipid. Viêm màng thanh dịch trong những bệnh này thường tái phát theo từng đợt và đáp ứng với điều trị ức chế miễn dịch. Điều này cho thấy serositis là dấu hiệu quan trọng giúp phân biệt bệnh tự miễn với các nguyên nhân khác.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề serositis:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
